Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

captain

  • 1 der Hauptmann

    - {captain} người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh, tướng lão luyện, nhà chiến lược, đại uý, thuyền trưởng, hạm trưởng, đội trưởng, thủ quân, trường lớp, trưởng kíp, phi công = er wurde zum Hauptmann befördert {he was promoted captain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hauptmann

  • 2 der Kapitän

    - {captain} người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh, tướng lão luyện, nhà chiến lược, đại uý, thuyền trưởng, hạm trưởng, đội trưởng, thủ quân, trường lớp, trưởng kíp, phi công - {skipper} người nhảy dây, người đọc sách hay bỏ quãng, bướm nâu, cá thu đao, hoa tiêu trưởng = der Kapitän (Sport) {team leader}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kapitän

  • 3 der Anführer

    - {captain} người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh, tướng lão luyện, nhà chiến lược, đại uý, thuyền trưởng, hạm trưởng, đội trưởng, thủ quân, trường lớp, trưởng kíp, phi công - {chief} lãnh tụ, người đứng đầu, trưởng, ông sếp, ông chủ - {cock} con gà trống, chim trống, người có vai vế nhất, đầu sỏ, chong chóng gió weathercock), vòi nước, kim, cò súng, tục cái buồi, con cặc, mép mũ vểnh lên, đầu mũ hếch lên, cái liếc, cái nháy mắt - đống rơm - {commander} người điều khiển, người cầm đầu người chỉ huy, sĩ quan chỉ huy, cái vồ lớn - {fugleman} người lính đứng ra làm động tác mẫu, người lânh đạo, người tổ chức, người phát ngôn - {ganger} - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu, phần đầu, ngọn, đỉnh, chỏm, chóp - vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại, lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng - cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {leader} lânh tụ, người hướng dẫn, người chỉ đạo, luật sư chính, bài báo chính, bài xã luận lớn, con ngựa đầu đàn, con ngựa dẫn đầu trong cỗ ngựa, hàng dấu chấm sang trang, mạch nhánh - mầm chính, dây gân, tin quan trọng nhất, vật dẫn, dây dẫn, nhạc trưởng, người điều khiển dàn nhạc, người điều khiển ban đồng ca, người lãnh xướng, hàng bán rẻ để quảng cáo - {ringleader} - {sachem} tù trưởng sagamore), quan to, người tai to mặt lớn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anführer

  • 4 der Spielführer

    - {team captain} = der Spielführer (Sport) {captain}+ = er wurde zum Spielführer gewählt {he was chosen captain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spielführer

  • 5 anführen

    - {to allege} cho là, khẳng định, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to captain} - {to command} ra lệnh, hạ lệnh, chỉ huy, điều khiển, chế ngự, kiềm chế, nén, sẵn, có sẵn, đủ tư cách để, đáng được, bắt phải, khiến phải, bao quát - {to dupe} bịp, lừa bịp - {to head} làm đầu, làm chóp, hớt ngọn, chặt ngọn to head down), để ở đầu, ghi ở đầu, đứng đầu, lânh đạo, đi đầu, dẫn đầu, đương đầu với, đối chọi với, vượt, thắng hơn, đi vòng phía đầu nguồn - đánh đầu, đội đầu, đóng đầy thùng, hướng, kết thành bắp, kết thành cụm đầu, mưng chín, tiến về, hướng về, đi về - {to hoax} đánh lừa, chơi khăm, chơi xỏ - {to lead (led,led) buộc chì, đổ chì, bọc chì, lợp chì, đặt thành cỡ[li:d], lânh đạo bằng thuyết phục, dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt, đưa đến, dẫn đến, trải qua, kéo dài, làm cho, khiến cho - đánh trước tiên, hướng trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan, đánh đầu tiên = anführen (Zitat) {to state}+ = anführen (Gründe) {to argue}+ = anführen (Beispiel) {to cite}+ = anführen (Beweis,Grund) {to adduce}+ = jemanden anführen {to fool someone}+ = wörtlich anführen {to quote}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anführen

  • 6 der Flugkapitän

    - {flight captain}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flugkapitän

См. также в других словарях:

  • Captain S — Saltar a navegación, búsqueda Captain S (seudónimo de Captain Sega), es un super héroe relacionado a un video jugador, y que pertenece a los videos mostrados en línea de parte del grupo PBC, de Screwattack Entertainment. El personaje en si es… …   Wikipedia Español

  • Captain Eo — Localisation Parc : EPCOT Zone : Future World Lieu : Orlando (Floride) …   Wikipédia en Français

  • Captain EO — ou Captain EO était une attraction des parc Disney présentant un film futuriste en 3D avec en vedette Michael Jackson. Elle a débuté en 1986 à EPCOT, en Floride, et a été reproduite dans trois autres parcs. Elle a été fermée dans tous les parcs… …   Wikipédia en Français

  • Captain — Saltar a navegación, búsqueda CaptainBand Información personal Origen Londres,  Inglaterra …   Wikipedia Español

  • Captain — Cap tain (k[a^]p t[i^]n), n. [OE. capitain, captain, OF. capitain, F. capitaine (cf. Sp. capitan, It. capitano), LL. capitaneus, capitanus, fr. L. caput the head. See under {Chief}, and cf. {Chieftain}.] 1. A head, or chief officer; as: (a) The… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Captain Z-RO — war die erste Science Fiction Fernsehserie der Welt, die das Thema der Zeitreise thematisierte. Formales Vorbild war Captain Video and His Video Rangers. Inhaltsverzeichnis 1 Technische Daten 2 Handlung 3 Besetzung …   Deutsch Wikipedia

  • Captain 11 — was a popular after school children s program for over 40 years on KELO TV, broadcast on channel 11 from Sioux Falls, South Dakota. Station weatherman Dave Dedrick donned a yellow trimmed blue pilot uniform with hat and daily (later weekly as… …   Wikipedia

  • Captain 20 — was an astronaut (and later an alien) who hosted Washington, D.C. s WDCA (Channel 20) afternoon children s television block of cartoons and live action shorts like Ultraman. Captain 20 was portrayed by Dick Dyszel from 1972 1987, who also played… …   Wikipedia

  • Captain Oi! — Records Gründung: 1993 Sitz: High Wycombe Website: www.captainoi.com Sublabel: Genres: Oi! …   Deutsch Wikipedia

  • Captain 3-D — was a Harvey Comics character who first appeared in December 1953, a few years before the beginning of the Silver Age of Comic Books.Captain 3 D was an interdimensional adventurer, who fought various foes in a specially made 3 D comic series,… …   Wikipedia

  • Captain EO — Saltar a navegación, búsqueda Capitán EO es un mini rodaje producido por Disney en el año 1986 para ser exhibido en su parque de atracciones. Historia Allá por el año 1986, Disney pensó en una nueva atracción para su futurista ultra tecnológico… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»