-
1 die Abhandlung
- {capsule} quả nang, bao vỏ, bao con nhộng, bao thiếc bịt nút chai, nồi con, capxun, đầu mang khí cụ khoa học - {memoir} luận văn, truyện ký, hồi ký, tập ký yếu = die Abhandlung [über] {essay [on]; treatise [on]}+ = die kurze Abhandlung {tract}+ = die kritische Abhandlung {critique}+ = die eingehende Abhandlung [über] {disquisition [on]}+ = die wissenschaftliche Abhandlung {paper}+ -
2 der Schmelztiegel
- {crucible} nồi nấu kim loại, cuộc thử thách gắt gao, lò thử thách - {muffle} mồn = der Schmelztiegel (Chemie) {capsule}+ -
3 die Schale
- {basin} cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ - {bowl} cái bát, bát, nõ, long, sự ăn uống, sự chè chén, quả bóng gỗ, trò chơi bóng gỗ, trò chơi kí - {capsule} quả nang, bao vỏ, bao con nhộng, bao thiếc bịt nút chai, nồi con, capxun, đầu mang khí cụ khoa học - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, vỏ, bao, thân tàu thuỷ, thân máy bay - {husk} cỏ khô, trấu, lá bao, vỏ ngoài vô giá trị, bệnh ho khan - {jacket} áo vét tông, áo vét, cái bao, áo giữ nhiệt, bìa bọc sách, bìa tài liệu chính thức, da - {peel} tháp vuông, xẻng, cá đù, cá hồi con - {peeling} vỏ bóc ra, vỏ gọt ra - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), sự chia độ, hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ - tỷ lệ, quy mô, phạm vi - {shell} mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia = die Schale (Botanik) {hud; pod}+ = die Schale (Botanik,Zoologie) {crust}+ = ohne Schale kochen {to poach}+ = in der Schale zubereiten {to scallop}+ -
4 die Kapsel
- {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {cap} mũ lưỡi trai, mũ vải, mũ, nắp, đầu, tai, mỏm, chỏm, chóp, đỉnh, đầu cột, miếng tháp cột buồm, bao giấy hình loa, phễu giấy, khổ giấy 0, 43 x 0, 35 cm - {capsule} quả nang, bao vỏ, bao con nhộng, bao thiếc bịt nút chai, nồi con, capxun, đầu mang khí cụ khoa học - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in -
5 die Übersicht
- {abridgement} sự rút ngắn, sự cô gọn, sự tóm tắt, bài tóm tắt sách, sách tóm tắt, sự hạn chế, sự giảm bớt - {capsule} quả nang, bao vỏ, bao con nhộng, bao thiếc bịt nút chai, nồi con, capxun, đầu mang khí cụ khoa học - {digest} tập san văn học, tập san thời sự[di'dʤest] - {outline} nét ngoài, đường nét, hình dáng, hình bóng, nét phác, nét đại cương, đề cương, sự vạch ra những nét chính, đặc điểm chính, nguyên tắc chung - {oversight} sự quên sót, điều lầm lỗi, sự bỏ đi, sự giám sát, sự giám thị - {review} sự xem lại, sự xét lại, cuộc duyệt binh, cuộc thao diễn, sự xem xét lại, sự duyệt binh lại, sự hồi tưởng, sự phê bình, bài phê bình, tạp chí - {summary} bài tóm tắt - {survey} sự nhìn chung, cái nhìn tổng quát, sự nghiên cứu, cục đo đạc địa hình, bản đồ địa hình - {synopsis} bảng tóm tắt, bảng toát yếu = die kurze Übersicht {apercu; precis}+ = die Übersicht behalten {to keep track of}+ = die Übersicht verlieren {to lose perspective}+ -
6 die Raumkapsel
- {space capsule} -
7 die Hülse
- {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {bush} bụi cây, bụi rậm, rừng cây bụi, râu rậm, tóc râm, biển hàng rượu, quán rượu, ống lót, cái lót trục, ống phát hoả - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, thân tàu thuỷ, thân máy bay - {husk} cỏ khô, trấu, lá bao, vỏ ngoài vô giá trị, bệnh ho khan - {runner} người tuỳ phái, đấu thủ chạy đua, người buôn lậu, đường rânh, thân bò, dây cáp kéo đồ vật nặng, người phá vỡ vòng vây blockade runner), gà nước, thớt trên, vòng trượt, con lăn - con lăn di động, công nhân đầu máy xe lửa, cảnh sát, công an Bow-street runner) - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), sự chia độ, hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ - tỷ lệ, quy mô, phạm vi - {shell} mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia - {shuck} - {sleeve} tay áo, ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông = die Hülse (Botanik) {capsule; hud; pod; skin}+ -
8 die Samenkapsel
- {boll} quả nang = die Samenkapsel (Botanik) {capsule}+
См. также в других словарях:
capsule — [ kapsyl ] n. f. • 1532 capsule du cœur; lat. capsula « petite boîte », de capsa → caisse 1 ♦ Anat. Formation anatomique qui a une disposition en enveloppe. Capsule articulaire. Capsule synoviale. Capsules surrénales. ♢ Capsule de Tenon :… … Encyclopédie Universelle
Capsule — Cap sule (k[a^]p s[=u]l), n. [L. capsula a little box or chest, fr. capsa chest, case, fr. capere to take, contain: cf. F. capsule.] 1. (Bot.) a dry fruit or pod which is made up of several parts or carpels, and opens to discharge the seeds, as,… … The Collaborative International Dictionary of English
Capsule — Saltar a navegación, búsqueda Capsule Información personal Origen Japón … Wikipedia Español
Capsule — has many meanings in medicine including the following: {{}}In medicine, a membranous structure that envelops an organ, a joint, tumor, or any other part of the body. It is usually made up of dense collagen containing connective tissue. In… … Medical dictionary
Capsule — (jap.カプセル, zu Deutsch „Kapsel“) ist eine japanische Elektropop Gruppe. Die Gruppe besteht aus der Sängerin Toshiko Koshijima und dem Produzenten und Musiker Yasutaka Nakata, der auch Produzent der Elektropop Gruppe Perfume ist. Die Gruppe wurde… … Deutsch Wikipedia
capsule — (n.) 1650s, from Fr. capsule a membranous sac (16c.), from L. capsula small boat or chest, dim. of capsa box, case, chest (see CASE (Cf. case) (n.2)). Medical sense is 1875; shortened form cap is from 1942. Sense in space capsule is first… … Etymology dictionary
capsule — [kap′səl, kap′syo͞ol] n. [Fr < L capsula, dim. of capsa, box: see CASE2] 1. Obs. a small case or sheath ☆ 2. a small, soluble gelatin container for enclosing a dose of medicine 3. ☆ a) an ejectable airplane cockpit b) … English World dictionary
capsule — [adj] shortened form abridged, canned, condensed, epitomized, pocket, potted, tabloid; concepts 531,773 capsule [n] tablet, usually medicine bolus, cap, dose, lozenge, pellet, pill, troche; concepts 260,307 … New thesaurus
capsule — ► NOUN 1) a small soluble case of gelatin containing a dose of medicine, swallowed whole. 2) a small case or container. 3) a space capsule. 4) Botany a dry fruit that releases its seeds by bursting open when ripe. DERIVATIVES capsular adjective… … English terms dictionary
capsule — I noun abbreviation, abrege, abridgment, abstract, analysis, brief, capitulation, compend, compendium, compression, condensation, conspectus, contents, digest, epitome, essence, minute, note, outline, pandect, precis, recapitulation, reduction,… … Law dictionary
capsule — CAPSULE. s. f. Terme de Botanique. Il se dit de cette partie de la plante qui renferme les semences et les graines. En Anatomie, on donne ce nom à des membranes qui enveloppent les articulations … Dictionnaire de l'Académie Française 1798