Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

cao-

  • 121 die Entstehung

    - {accruement} sự dồn lại, sự tích lại, số lượng dồn lại, số lượng tích lại - {birth} sự sinh đẻ, sự ra đời, ngày thành lập, dòng dõi - {development} sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh, sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt, sự tiến triển, việc rửa ảnh, sự hiện, sự triển khai, sự mở - sự khai triển, sự việc diễn biến - {formation} sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên, hệ thống tổ chức, cơ cấu, sự bố trí quân sự, sự dàn quân, đội hình, thành hệ, sự cấu tạo - {origin} gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng - độ cao, nguyên do, sự gây ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entstehung

  • 122 die Mahnung

    - {admonition} sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên, sự cảnh cáo, lời cảnh cáo, sự nhắc nhở, lời nhắc nhở - {dun} màu nâu xám, ngựa nâu xám, ruồi già, người mắc nợ, người đòi nợ, sự mắc nợ, sự đòi nợ, ngoại động từ, thúc nợ, đòi nợ, quấy rầy - {monition} sự cảnh cáo trước, sự báo trước, lời răn trước, lời cảnh giới, giấy gọi ra toà - {reminder} cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mahnung

  • 123 ehrgeizig

    - {ambitious} có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng, có nhiều tham vọng - {highflying} nhiều tham vọng, viển vông - {soaring} bay vút lên - {towering} cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên, mạnh mẽ, dữ tợn, hung dữ, dữ dội = nicht ehrgeizig {unambitious}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ehrgeizig

  • 124 die Länge

    - {footage} chiều dài tính bằng phút, cảnh - {length} bề dài, chiều dài, độ dài - {lengthiness} sự kéo dài dòng - {long} thời gian lâu, vụ nghỉ hè - {tallness} bề cao, chiều cao, tầm vóc cao = die Länge (Geographie) {longitude}+ = der Länge nach {along; end to end; lengthways; lengthwise; longways; longwise}+ = in die Länge ziehen {to linger out; to protract; to pull out; to spin out}+ = der Block mit variabler Länge (Kommunikation) {variable block}+ = die Sache zieht sich in die Länge {the affair lengthens}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Länge

  • 125 der Aufschlag

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {lapel} ve áo - {revers} - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao, nguồn gốc - căn nguyên, nguyên do, sự gây ra - {serve} cú giao bóng, lượt giao bóng - {thump} quả đấm, quả thụi = der Aufschlag (Ärmel) {cuff}+ = der Aufschlag (Sport) {serve}+ = der Aufschlag (Tennis) {service}+ = der Aufschlag (Aufprall) {impact}+ = einen Ball beim Aufschlag nehmen {to take on the rebound}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufschlag

  • 126 die Gewalt

    - {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {empire} đế quốc, chế chế, Empire kiểu đế chế Na-po-lê-ông I, sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn - {force} thác nước, sức, lực, sức mạnh, vũ lực, sự bắt buộc, quân đội, quân lực, quân, lực lượng, ảnh hưởng, tác dụng, sức thuyết phục, sự tác động mạnh mẽ, ấn tượng sâu sắc, sự sinh động, hiệu lực - ý nghĩa, năng lượng - {grasp} sự túm lấy, sự níu lấy, sự ôm ghì, sự nắm được, sự hiểu thấu, cán, tay cầm - {greatness} sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, kìm, kẹp, gripsack - {gripe} ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức, chứng đau bụng quặn, dây cột thuyền, lời kêu ca, lời phàn nàn - {might} - {mightiness} sự hùng cường, sự hùng mạnh, sự vĩ đại, sự hùng vĩ, sự đồ sộ - {power} khả năng, tài năng, năng lực, quyền, chính quyền, quyền hạn, thế lực, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần, cường quốc, công suất, năng suất, luỹ thừa - số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {violence} sự dữ dội, sự mãnh liệt, tính hung dữ, tính chất quá khích, bạo lực, sự cưỡng bức = die Gewalt [über] {command [of]; dominion [over]; mastery [of,over]}+ = mit Gewalt {by force}+ = die rohe Gewalt {brute force}+ = Gewalt antun {to force; to outrage}+ = höhere Gewalt {act of God}+ = die höhere Gewalt {force majeure}+ = die höchste Gewalt {supremacy}+ = Gewalt anwenden {to use force}+ = mit aller Gewalt {tooth and nail; with might and main}+ = mit Gewalt drehen {to wrench}+ = die väterliche Gewalt {paternal authority}+ = in jemandes Gewalt {under someone's thumb}+ = durch bloße Gewalt {by main force}+ = mit Gewalt treffen {to smite (smote,smitten)+ = die zerstörende Gewalt {destructiveness}+ = in der Gewalt haben {to bear in hand; to possess}+ = die vollziehende Gewalt {executive}+ = jemandem Gewalt antun {to do violence to someone}+ = mit Gewalt durchsetzen {to force through}+ = in jemandes Gewalt sein {to be at the mercy of someone}+ = sich in der Gewalt haben {to have control of oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gewalt

  • 127 verteuern

    - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục - làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ - nhổ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung = etwas verteuern {to make something more expensive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verteuern

  • 128 aufbessern

    - {to duff} làm giả như mới, "sơn mạ lại", ăn trộm và đổi dấu, đánh lỗi, đánh trật - {to improve} cải tiến, cải thiện, cải tạo, trau dồi, mở mang, lợi dụng, tận dụng, được cải tiến, được cải thiện, trở nên tốt hơn, tiến bộ - {to increase} tăng lên, tăng thêm, lớn thêm - {to raise} nâng lên, đỡ dậy, giơ lên, đưa lên, kéo lên, ngước lên, ngẩng lên, xây dựng, dựng, nuôi trồng, nêu lên, đưa ra, đề xuất, làm ra, gây nên, tăng, làm tăng thêm, phát động, kích động, xúi giục - làm phấn chấn tinh thần ai, làm nở, làm phồng lên, cất cao, lên, đắp cao lên, xây cao thêm, đề bạt, khai thác, làm bốc lên, làm tung lên, thu, thu góp, tổ chức, tuyển mộ, gọi về, chấm dứt, rút bỏ - nhổ, trông thấy, làm có tuyết, làm cho có nhung = aufbessern (Kenntnisse) {to polish up}+ = aufbessern (Lebensunterhalt) {to eke out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufbessern

См. также в других словарях:

  • Cao Pi — Wèi Wéndì (曹魏文帝) Familienname: Cáo (曹) Vorname: Pī (丕) …   Deutsch Wikipedia

  • CAO — bezeichnet: einen alten chinesischen Staat, siehe Cao (Staat) CaO, die chemische Formel für Calciumoxid Cao ist der Familienname folgender Personen: Cao Ang (175–197), chinesischer General Cao Anmin († 197), General unter Cao Cao Cao Bao († 194) …   Deutsch Wikipedia

  • Cao — bezeichnet: einen alten chinesischen Staat, siehe Cao (Staat) CaO, die chemische Formel für Calciumoxid Cao (Heze), ein Kreis im Südwesten der ostchinesischen Provinz Shandong Cao ist der Familienname folgender Personen: Cao Ang (175–197),… …   Deutsch Wikipedia

  • Cáo — Cao Pour les articles homonymes, voir Cao (homonymie). Ancienne et puissante famille de notables vietnamiens, les Cao (ou Ts’ao) ont toujours pris part aux affaires politiques du royaume de Chine. Le membre le plus éminent de cette famille fut… …   Wikipédia en Français

  • Cao Xi — Cáo Xī, (chinesisch 曹羲 Cáo Xī, W. G. Ts ao Hsi; † 249) war der zweite Sohn des Wei Generals Cao Zhen und der jüngere Bruder von Cao Shuang. Cao Xi riet seinem anmaßenden älteren Bruder oftmals, sich vor Sima Yi in Acht zu nehmen, der… …   Deutsch Wikipedia

  • Cao Yu — (zh cpw|c=曹禺|p=Cáo Yǔ|w=Ts ao Yü, September 24 1910 December 13 1996), born as Wan Jiabao (萬家寶), was a renowned Chinese playwright, often regarded as China s most important of the 20th century. His most well known works are Thunderstorm (1933),… …   Wikipedia

  • Cao Yu — Saltar a navegación, búsqueda Este es un nombre chino; el apellido es Cao. Cao Yu (chino: 曹禺, pinyin: Cáo Yǔ, Wade Giles: Ts ao Yü) (Tianjin, China; 1910 Pekín; 13 de diciembre de 1996) fue un escritor chin …   Wikipedia Español

  • Cao Pi — Dans ce nom asiatique, le nom de famille, Cao, précède le prénom …   Wikipédia en Français

  • Cao Pi — Saltar a navegación, búsqueda Cao Pi. 曹丕 Cao Pi (pinyin:Cáo Pī) (187–226), escritor, poeta chino fundador y primer emperador (220 226) de la dinastía Wei. Segundo hijo de Cao Cao. A la muerte de su medio hermano Cao Ang, se co …   Wikipedia Español

  • Cao — or CaO may refer to: CaO, the chemical formula for Calcium oxide Cao (Vietnamese surname) Cao (Chinese surname) Cao (state), a Chinese vassal state of the Zhou Dynasty (1046 221 BCE) Cao Wei, also called Wei, one of the regimes that competed for… …   Wikipedia

  • CAO — (homonymie) Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Cao est le nom d une famille de notables chinois, dont le membre le plus éminent fut Cao Cao, fondateur de la dynastie Cao Wei. Parmi leurs… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»