Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

cao-

  • 101 das Maximum

    - {ceiling} trần, độ cao tối đa, giá cao nhất, bậc lương cao nhất - {maximum} điểm cao nhất, cực điểm, cực độ, tối đa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Maximum

  • 102 ankündigen

    - {to advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo, đăng báo, yết thị, thông báo - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to annunciate} - {to bespeak (bespoke,bespoken) đặt trước, giữ trước, đặt, chứng tỏ, tỏ ra, cho biết, nói với - {to bid (bade,bidden) đặt giá, thầu, mời chào, xướng bài,, bảo, ra lệnh, truyền lệnh - {to denounce} tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án, phản đối kịch liệt, lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước, đe doạ, hăm doạ - {to forebode} báo điềm, có linh tính, đoán trước, tiên đoán - {to harbinger} báo hiệu - {to herald} - {to intimate} gợi cho biết, gợi ý - {to post} + up) dán, thông báo bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi qua bưu điện - bỏ ở trạm bưu điện, bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho, cung cấp đầy đủ tin tức cho to post up), bố trí, bổ nhiệm làm chỉ huy thuyền chiến - bổ nhiệm làm chỉ huy - {to pronounce} phát âm, đọc, tỏ ý - {to threaten} doạ, hăm doạ &) - {to usher} đưa, dẫn, mở ra

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ankündigen

  • 103 verkleben

    - {to agglutinate} làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính, làm thành chất dính, hoá thành chất dính - {to bond} gửi vào kho, xây ghép - {to plaster} trát vữa, trát thạch cao, phết đầy, dán đầy, bôi đầy, làm dính đầy, dán thuốc cao, đắp thuốc cao, dán lên, đắp lên, bồi thường, đến, xử lý bằng thạch cao - {to seal} săn chó biển, áp triện, đóng dấu, chứng thực, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn vào tường - giữ ở một nơi kín = etwas verkleben {to stick something together}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verkleben

  • 104 der Aufstieg

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {advancement} sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên, sự thăng chức, đề bạt, tiền nhận trước - {ascent} sự trèo lên, sự đi lên, sự lên, sự đi ngược lên, con đường đi lên, đường dốc, bậc cầu thang đi lên - {climb} sự leo trèo, vật trèo qua, vật phải trèo lên - {mounting} sự trèo, sự tăng lên, giá, khung - {promotion} sự thăng cấp, sự cho lên lớp, sự đẩy mạnh, sự xúc tiến, sự khuyến khích, sự đề xướng, sự sáng lập, sự tích cực ủng hộ để thông qua, sự vận động để thông qua, sự quảng cáo - {rise} sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lương, sự nổi lên để đớp mồi, sự leo lên, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao, nguồn gốc, căn nguyên, nguyên do, sự gây ra - {uprise} = der Aufstieg (Sport) {promotion}+ = der Aufstieg (Luftfahrt) {start}+ = am Aufstieg hindern (Flugzeug) {to ground}+ = den Aufstieg schaffen (Sport) {to be promoted}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufstieg

  • 105 vermehren

    - {to accrete} cùng phát triển, cùng lớn lên thành một khối, bôi dần lên quanh một hạt nhân, phát triển dần lên quanh một hạt nhân - {to add} + up, together) cộng, thêm vào, làm tăng thêm, nói thêm, kế vào, tính vào, gộp vào - {to aggrandize} làm to ra, mở rộng, nâng cao, tăng thên, phóng đại, thêu dệt, tô vẽ thêm lên - {to augment} làm tăng lên, thêm gia tố, tăng lên - {to heighten} làm cao lên, làm cao hơn, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên, cao lên - {to increase} lớn thêm - {to propagate} truyền giống, nhân giống, truyền, truyền lại, truyền bá, lan truyền, sinh sản, sinh sôi nảy nở - {to swell (swelled,swollen) phồng lên, sưng lên, to lên, căng ra, làm phình lên, làm phồng lên, làm sưng lên, làm nở ra = sich vermehren {to augment; to breed (bred,bred); to grow (grew,grown); to multiply}+ = sich stark vermehren {to proliferate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vermehren

  • 106 überragend

    - {monumental} công trình kỷ niệm, dùng làm công trình kỷ niệm, vị đại, đồ sộ, bất hủ, kỳ lạ, lạ thường - {outstanding} nổi bật, đáng chú ý, nổi tiếng, còn tồn tại, chưa giải quyết xong, chưa trả - {paramount} tối cao, tột bực, hết sức, hơn, cao hơn - {superior} cao, cao cấp, ở trên, khá hơn, nhiều hơn, tốt, giỏi, hợm hĩnh, trịch thượng, thượng, trên - {transcendent} siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn, siêu nghiệm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > überragend

  • 107 vertiefen

    - {to deepen} làm sâu hơn, đào sâu thêm, làm tăng thêm, làm sâu sắc thêm, làm đậm đà thêm, làm đằm thắm thêm, làm đậm thêm, làm trầm thêm, sâu thêm, sâu sắc hơn, đậm đà hơn, đằm thắm hơn - đậm thêm, trầm hơn nữa - {to heighten} làm cao lên, làm cao hơn, nâng cao, tăng thêm, tăng cường, làm tôn lên, làm nổi lên, cao lên, tăng lên - {to immerse} nhúng, nhận chìm, ngâm, ngâm vào nước để rửa tội, chôn vào, chôn vùi, mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào = sich vertiefen {to widen}+ = sich vertiefen [in] {to delve [into]; to dive [into]; to pore [on]}+ = sich in etwas vertiefen {to become absorbed in something; to bury oneself into something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vertiefen

  • 108 oben

    - {above} trên đầu, trên đỉnh đầu, ở trên, trên thiên đường, lên trên, ngược dòng, lên gác, trên, hơn, quá, vượt, cao hơn, kể trên, nói trên - {overhead} ở trên đầu, cao hơn mặt đất, ở trên cao, ở trên trời, ở tầng trên - {top} ở ngọn, đứng đầu, trên hết, cao nhất, tối đa - {up} lên, dậy, đứng lên, đứng dậy, đến, tới là một địa điểm quan trọng, hoặc một địa điểm ở phía bắc), hết, hoàn toàn, xong U.P.), cừ, giỏi, thông thạo, to lên, mạnh lên, ngược lên, ngược, ở cuối - {upstairs} ở trên gác, lên tầng trên, tầng trên = von oben {from on high}+ = ganz oben {uppermost}+ = hoch oben {aloft}+ = nach oben {up; upstairs}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > oben

  • 109 aufbrausend

    - {effervescent} sủi, sủi bong bóng, sôi sục, sôi nổi - {flaming} đang cháy, cháy rực, nóng như đổ lửa, nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi, rực rỡ, chói lọi, thổi phồng, cường điệu, đề cao quá đáng - {hot-headed} nóng nảy, nóng vội, bộp chộp - {quick} nhanh, mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, hoạt bát, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ, sống - {towering} cao, cao ngất, cao vượt hẳn lên, mạnh mẽ, dữ tợn, hung dữ, dữ dội = schnell aufbrausend {short-tempered}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufbrausend

  • 110 die Auszeichnung

    - {accolade} sự ôm hôn, sự gõ nhẹ sống gươm lên vai, dấu gộp - {award} phần thưởng, tặng thưởng, sự quyết định của quan toà, của hội đồng giám khảo..., sự trừng phạt, hình phạt - {decoration} sự trang hoàng, đồ trang hoàng, đồ trang trí, huân chương, huy chương - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {eminence} mô đất, sự nổi tiếng, địa vị cao trọng, đức giáo chủ - {honour} danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao - danh vọng, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {laurel} cây nguyệt quế, vinh hiển, quang vinh - {medal} mề đay - {prize} giải thưởng, phầm thưởng, điều mong ước, ước vọng, giải xổ số, số trúng, được giải, chiếm giải, đại hạng, cực, chiến lợi phẩm, của trời ơi, của bắt được, sự nạy, sự bẩy, đòn bẩy = die Auszeichnung (Waren) {pricing}+ = die Auszeichnung (Manuskript) {display}+ = die Auszeichnung (Typographie) {accentuation}+ = die höchste Auszeichnung {blue ribbon}+ = mit Auszeichnung bestehen {pass with distinction}+ = das Universitätsexamen mit Auszeichnung (Cambridge) {tripos}+ = eine Prüfung mit Auszeichnung bestehen {to pass an examination with distinction}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Auszeichnung

  • 111 hoch

    1) высо́кий. Beamter, Funktionär auch; Geldstrafe кру́пный. Bürokratie, Geistlichkeit, Obrigkeit вы́сший. Ansehen, Aufmerksamkeit, Ausdruckskraft, Bedeutung, Eindringlichkeit, Fest, Freude, Gefahr, Genauigkeit, Genialität, Interesse, Lob, Mut, Nutzen, Strafe, Verantwortung; Gewicht, Summe, Zahl большо́й. Achtung; Schnee глубо́кий. adv: nach oben вверх. sehr, in hohem Maße о́чень, весьма́. mit Maßangabe - übers. durch nachg высота́ im I + в + Maßangabe im A ( die Präp в ist weglaßbar bzw. bei distributiver o. ungefährer Maßangabe durch entsprechende andere Präp mit anderen Kasus zu ersetzen) о. übers. durch nachg высота́ im G mit Adj, bestehend aus Zahlwort u. Ableitung v. Maßeinheit (bei eindeutigem Kontext übers. auch ohne высота́ im I bzw. G). in präd Verwendung übers. meist durch Maßangabe im A (bzw. G) + в + высота́ im A. bei Vergleich übers. meist mit dem Adj. höher Adel, Beamtenschaft, Geistlichkeit; höherentwickelt: Lebewesen, Nerventätigkeit; Mathematik вы́сший. ziemlich hoch: Amt, Rang; Beamter, Funktionär высо́кий. höchste größte: Aufmerksamkeit, Eindringlichkeit, Freude, Genauigkeit, Interesse, Mut, Spannung, Zufriedenheit велича́йший. Gefahr, Not кра́йний. Amt, Rang; Beamter, Funktionär; Strafe вы́сший. höchst in höchstem Maße кра́йне | 100 Meter hoch a) eine Höhe von 100 m habendвысото́й () c тo ме́тров nachg, c тoмeтpо́вoй высоты́ nachg. präd auch c тo ме́тров в высоту́. bei eindeutigem Kontext auch c тoмeтpо́вый b) adv 1) in einer Höhe von 100 m на высоте́ cтa ме́тров 2) in eine Höhe von 100 m на высоту́ cтa ме́тров. etw. ist 100 Meter hoch auch высота́ чего́-н. (cocàa«–eà) c тo ме́тров. 100 Me ter hoch werden достига́ть/дости́чь высоты́ () c тo ме́тров <cào¬eàpóo¨ ícoà‡> . (um) 100 Meter höher als etw. на cтo ме́тров вы́ше чего́-н. <çe¬ çào-­.> | wie hoch ist der Berg? како́й высоты́ э́та гора́?, какова́ высота́ э́той горы́? zehn Stockwerke hoch в де́сять этаже́й nachg, десятиэта́жный. ( so) hoch wie ein fünfstöckiges Haus высото́й с шестиэта́жный дом nachg. etw.1 ist doppelt so hoch wie etw.2 что-н.1 в два pа́зa вы́ше чего́-н.2 <çe¬ çào-­.2> . der Schnee liegt zehn Zentimeter hoch глубина́ cне́гa де́сять caнтиме́тpoв / cне́гy вы́пало на де́сять caнтиме́тpoв. in Wetterbericht высота́ cне́жнoгo покро́ва де́сять caнтиме́тpoв. das Wasser steht einen Meter hoch вода́ достига́ет у́ровня <oà¬é੦> o днoго́ ме́тра. hoch oben in den Bergen [auf dem Dach] высоко́ в гора́х [­a ©p‡ée] . hoch zu Pferd верхо́м на ло́шади. die Sonne steht [das Haus liegt] hoch c о́лнцe [o­] c тoи́т [˜o¬ pac¯o«óže­] высоко́. der Kopf muß hoch liegen голова́ должна́ быть припо́днята. zwei Treppen hoch wohnen на тре́тьем этаже́ | hohes Gericht высо́кий cyд . als direkte Anrede высо́кие cу́дьи. das Hohe Haus парла́мент. hoher Offizier o фице́p в вы́сшем чи́не. hoher Diplomat диплома́т высо́кого pа́нгa. hohe Politik больша́я поли́тика. hohe Protektion haben име́ть высокопоста́вленных покрови́телей. e in hoher Herr ва́жное лицо́. e in hohes Tier большо́й туз . hoher Auftrag o тве́тcтвeннoe поруче́ние. hoher Sinn благоро́дство. e in Mensch von hohem Sinn благоро́дный челове́к. ein hohes Lied auf jdn./etw. гимн кому́-н./чему́-н. < çecàï ©o‘ó-­./çe‘ó-­.> . hoher Norden кра́йний Cе́вep. im hohen Norden, hoch im Norden на кра́йнем Cе́вepe. die hohe Jagd ox о́тa на кру́пную дичь. die hohe Schule Reitsport вы́сшая шко́ла верхово́й eзды́. hohes Mittelalter по́зднее cpeднeвeко́вьe. hohes Alter прекло́нный во́зраст. Greisenalter глубо́кая cта́pocть. jd. ist hoher Siebziger < hoch in den Siebzigern> кому́-н. почти́ во́семьдесят. es ist hohe Zeit + Inf c а́мoe вре́мя <cá¬aö ¯opá> + Inf. zwei hoch zwei два во второ́й cте́пeни, два в квадра́те | Hände hoch! подними́ [¯o˜­¦¬€àe] p у́ки вверх! Aufforderung, sich zu ergeben p у́ки вверх! Kopf hoch! подними́ [¯o˜­¦¬€àe] го́лову! nicht den Mut verlieren вы́ше го́лову! hoch vom Stuhl! встань [càá­ïàe] co c ту́лa! hoch werfen броса́ть/бро́сить высоко́ (epx) . etw. hoch emporheben поднима́ть/подня́ть что-н. высоко́ вверх. zwei Meter hoch springen брать/взять высоту́ в два ме́тра. a n einem Felsen 100 Meter hoch steigen поднима́ться/подня́ться вверх по cкaле́ на две́сти ме́тров. der Ballon ist 1000 Meter hoch gestiegen шар подня́лся ( epx) на ты́сячу ме́тров. im Turm geht es 400 Stufen hoch в ба́шне на́до подня́ться (­aépx) по четырёмста́м cтyпе́нькaм | hoch, in hohem Grade < Maße> Eigenschaften besitzen в большо́й cте́пeни. geistig hoch stehen быть высо́коинтеллектуа́льным. e ine hoch technisierte Landwirtschaft высо́комеханизи́рованное cе́льcкoe xoзя́йcтвo. hoch zufrieden весьма́ <óçe­ï> дово́льный. hoch in Form sein быть в превосхо́дной фо́рме. etw. hoch in Ehren halten о́чень дорожи́ть чем-н. jdn. hoch stellen высоко́ cта́вить /по- кого́-н. bei jdm. hoch in Gunst stehen быть у кого́-н. на о́чень xopо́шeм cчeту́. jd. ist hoch erfreut кто-н. о́чень <ecï¬á> pa д | das höhere [höchste] Interesse der Gesellschaft вы́сшие [­acýë­e¨é¦e] интере́сы о́бщества. die höhere [höchste] Instanz вышестоя́щая [‡céaö] инста́нция. in höherem Auftrag [auf höheren Befehl] handeln по поруче́нию [¯o ¯p¦©á¤y] вышестоя́щих инста́нций. die höheren Kreise вы́сшие круги́. höheren Orts sich beschweren в вышестоя́щую инста́нцию. höhere Schule hist гимна́зия. die höhere Semester Studenten c тyде́нты cта́pшиx ку́рсов. a n höchster Stelle vorsprechen в вы́сшую инста́нцию. von höchster Stelle v. Weisung o т вы́сших инста́нций | höhere Macht вы́сшая cи́лa. höheres [das höchste] Wesen вы́сшее cyщecтво́. höhere Töchter благоро́дные деви́цы | ein Stockwerk höher a) sein: v. Hausна этаж вы́ше b) sich befinden этажо́м вы́ше | höchst, auf das höchste, in höchstem Maße < Grade> кра́йне, в вы́сшей ме́ре <càé¯e­¦> . höchste Entfaltung наивы́сшая cтyпе́нь paзви́тия, максима́льное paзви́тиe. von höchster Wichtigkeit Frage o гpо́мнoй ва́жности. die Freiheit ist das höchste Gut [das Höchste] c вoбо́дa - велича́йшая це́нность [cá¬oe åé­­oe] jdm. etw. hoch anrechnen ста́вить /по- что-н. кому́-н. в большу́ю заслу́гу. höher nicht gehen können beim Bieten не мочь бо́льше дать. zu hoch greifen zu großen Betrag verlangen запра́шивать /-проси́ть сли́шком большу́ю су́мму. etw. hoch und heilig versprechen кля́твенно обеща́ть что-н. es geht hoch her a) auf Versammlungen, bei best. Tätigkeiten дым коромы́слом b) auf Feiern, Festen пир горо́й. wenn's hoch kommt са́мое бо́льшее, в кра́йнем <лу́чшем> слу́чае. drei [vier] Mann hoch втроём [вчетверо́м]. das ist mir zu hoch э́то вы́ше моего́ понима́ния / э́то для меня́ сли́шком высо́кая мате́рия. dieses Buch ist ihm zu hoch э́та кнга сложна́ для него́. umg э́та кни́га ему́ не по зуба́м. er hat sich so hoch verstiegen, dafür Geld zu verlangen он дошёл до того́, что потре́бовал де́нег за э́то. wer hoch steigt, fällt tief чем вы́ше сиди́шь, тем больне́е па́дать | höher geht's nicht mehr да́льше (е́хать) не́куда. höher schlagen v. Herz би́ться ча́ще. jd. ist zu Höherem berufen судьба́ предназна́чила кого́-н. для вели́ких дел. das Höchste der Gefühle са́мое бо́льшее
    2) Jura höhere Gewalt непреодоли́мая си́ла

    Wörterbuch Deutsch-Russisch > hoch

  • 112 Tarif

    Tarif
    〈m.; Tarifs, Tarife〉
    voorbeelden:
    2    neue Tarife aushandeln een nieuwe cao bedingen

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > Tarif

  • 113 wirksam

    - {acting} hành động, thay quyền, quyền - {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {dynamic} động lực, động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, chức năng - {effective} có kết quả, có tác động, có ảnh hưởng, gây ấn tượng, đủ sức khoẻ, có thật, thật sự - {effectual} có giá trị - {efficacious} có hiệu quả, sinh lợi - {efficient} có năng lực, có khả năng, có năng suất cao, có hiệu suất cao - {energetic} mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực - {forcible} bắng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, đầy sức thuyết phục - {operative} có tác dụng, thực hành, thực tế, mổ xẻ, toán tử - {potent} có lực lượng, có quyền thế, hùng mạnh, hiệu nghiệm, có sức thuyết phục mạnh mẽ - {powerful} hùng cường, có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn - {prevailing} đang thịnh hành, đang lưu hành, phổ biến khắp, lan khắp - {sovereign} tối cao, có chủ quyền, thần hiệu = wirksam (Medizin) {virtuous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirksam

  • 114 die Veredelung

    - {ennoblement} sự làm thành quý tộc, sự làm cho cao cả, sự làm cho cao quý, sự làm cho cao thượng - {melioration} sự cải thiện - {processing} sự chế biến, sự gia công - {refinement} sự lọc, sự tinh chế, sự luyện tinh, sự tinh tế, sự tế nhị, sự tao nhã, sự lịch sự, sự sành sỏi, cái hay, cái đẹp, cái tinh tuý, cái tao nhã, thủ đoạn tinh vi, phương pháp tinh vi - lập luận tế nhị, sự phân biệt tinh vi - {sublimation} sự thăng hoa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Veredelung

  • 115 übermütig

    - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {exuberant} sum sê &), um tùm, chứa chan, dồi dào, đầy dẫy, hoa mỹ, cởi mở, hồ hởi - {high-spirited} dũng cảm, can đảm, cao quý, cao thượng, cao cả - {madcap} - {rollicking} vui nhộn, vui đùa ầm ĩ - {slap-happy} nhộn, vui tếu, say đòn, ngớ ngẩn, ngốc nghếch = übermütig [über,von] {elate [at,with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > übermütig

  • 116 die Harke

    - {rake} kẻ chơi bời phóng đãng, kẻ trác táng, cái cào, cái cào than, que cời than, cái cào tiền, cái gạt tiền, sự nghiêng về phía sau, độ nghiêng về phía sau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Harke

  • 117 die Platte

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {disc} đĩa, đĩa hát, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa - {dish} móm ăn, chén, tách - {disk} - {leaf} lá cây, lá, tờ, tấm đôi - {pane} ô cửa kính, ô vuông - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, panen - {plate} bản, tấm phiếu, biển, bản khắc kẽm, tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm, khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang, thanh ngang, đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên - cúp vàng, cúp bạc, cuộc đua tranh cúp vàng, cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray plate rail), bát chữ - {platter} đĩa gỗ - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa ghi âm, cao nhất - {sheet} khăn trải giường, tấm, phiến, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm - {slab} phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh - {table} cái bàn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = Kopf-Positionierungsfehler auf Disk oder Platte {disk seek error}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Platte

  • 118 gebieterisch

    - {authoritarian} người độc đoán - {authoritative} có căn cứ đích xác, có am hiểu tường tận, có thể tin được, có thẩm quyền, hống hách, hách dịch, mệnh lệnh, quyết đoán, có uy quyền, có quyền lực - {commanding} chỉ huy, điều khiển, oai vệ, uy nghi, cao, nhìn được rộng ra xa - {dictatorial} độc tài - {domineering} độc đoán, áp bức, áp chế, hà hiếp, bạo ngược - {imperative} cấp bách, khẩn thiết, bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế, có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh - {imperious} khẩn cấp, cấp nhiệt - {lordly} có tính chất quý tộc, cao thượng, cao quý, kiêu căng, ngạo mạn - {peremptory} quả quyết, nhất quyết, kiên quyết, dứt khoát, tối cần, thiết yếu, giáo điều, võ đoán

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gebieterisch

  • 119 das Oberteil

    - {top} con cù, con quay, chóp, đỉnh, ngọn, đầu, mặt, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Oberteil

  • 120 sich schuppen

    - {to flake} rơi, bong ra - {to scale} đánh vảy, lột vảy, cạo lớp gỉ, cạo cáu, cạo bựa, tróc vảy, sầy vảy, cân, cân được, cân nặng, leo, trèo, vẽ theo tỷ lệ, có cùng tỷ lệ, có thể so được với nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich schuppen

См. также в других словарях:

  • Cao Pi — Wèi Wéndì (曹魏文帝) Familienname: Cáo (曹) Vorname: Pī (丕) …   Deutsch Wikipedia

  • CAO — bezeichnet: einen alten chinesischen Staat, siehe Cao (Staat) CaO, die chemische Formel für Calciumoxid Cao ist der Familienname folgender Personen: Cao Ang (175–197), chinesischer General Cao Anmin († 197), General unter Cao Cao Cao Bao († 194) …   Deutsch Wikipedia

  • Cao — bezeichnet: einen alten chinesischen Staat, siehe Cao (Staat) CaO, die chemische Formel für Calciumoxid Cao (Heze), ein Kreis im Südwesten der ostchinesischen Provinz Shandong Cao ist der Familienname folgender Personen: Cao Ang (175–197),… …   Deutsch Wikipedia

  • Cáo — Cao Pour les articles homonymes, voir Cao (homonymie). Ancienne et puissante famille de notables vietnamiens, les Cao (ou Ts’ao) ont toujours pris part aux affaires politiques du royaume de Chine. Le membre le plus éminent de cette famille fut… …   Wikipédia en Français

  • Cao Xi — Cáo Xī, (chinesisch 曹羲 Cáo Xī, W. G. Ts ao Hsi; † 249) war der zweite Sohn des Wei Generals Cao Zhen und der jüngere Bruder von Cao Shuang. Cao Xi riet seinem anmaßenden älteren Bruder oftmals, sich vor Sima Yi in Acht zu nehmen, der… …   Deutsch Wikipedia

  • Cao Yu — (zh cpw|c=曹禺|p=Cáo Yǔ|w=Ts ao Yü, September 24 1910 December 13 1996), born as Wan Jiabao (萬家寶), was a renowned Chinese playwright, often regarded as China s most important of the 20th century. His most well known works are Thunderstorm (1933),… …   Wikipedia

  • Cao Yu — Saltar a navegación, búsqueda Este es un nombre chino; el apellido es Cao. Cao Yu (chino: 曹禺, pinyin: Cáo Yǔ, Wade Giles: Ts ao Yü) (Tianjin, China; 1910 Pekín; 13 de diciembre de 1996) fue un escritor chin …   Wikipedia Español

  • Cao Pi — Dans ce nom asiatique, le nom de famille, Cao, précède le prénom …   Wikipédia en Français

  • Cao Pi — Saltar a navegación, búsqueda Cao Pi. 曹丕 Cao Pi (pinyin:Cáo Pī) (187–226), escritor, poeta chino fundador y primer emperador (220 226) de la dinastía Wei. Segundo hijo de Cao Cao. A la muerte de su medio hermano Cao Ang, se co …   Wikipedia Español

  • Cao — or CaO may refer to: CaO, the chemical formula for Calcium oxide Cao (Vietnamese surname) Cao (Chinese surname) Cao (state), a Chinese vassal state of the Zhou Dynasty (1046 221 BCE) Cao Wei, also called Wei, one of the regimes that competed for… …   Wikipedia

  • CAO — (homonymie) Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Cao est le nom d une famille de notables chinois, dont le membre le plus éminent fut Cao Cao, fondateur de la dynastie Cao Wei. Parmi leurs… …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»