Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

by+map

  • 1 map

    /mæp/ * danh từ - bản đồ - (toán học) bản đồ; ảnh tượng - (từ lóng) mặt !off the map - (thông tục) không quan trọng - (thông tục) lỗi thời - (từ lóng) biến mất !in the map - (thông tục) quan trọng có tiếng - nóng hổi, có tính chất thời sự (vấn đề...) * ngoại động từ - vẽ lên bản đồ - sắp xếp, sắp đặt, vạch ra =to map out one's time+ sắp xếp thời gian =to map out a strategy+ vạch ra một chiến lược

    English-Vietnamese dictionary > map

  • 2 air map

    /'eəmæp/ * danh từ - bản đồ hàng không

    English-Vietnamese dictionary > air map

  • 3 contour-map

    /'kɔntuəmæp/ * danh từ - bản đồ đường mức

    English-Vietnamese dictionary > contour-map

  • 4 embossment-map

    /im'bɔsməntmæp/ * danh từ - bản đồ nổi

    English-Vietnamese dictionary > embossment-map

  • 5 relief map

    /ri'li:f'mæp/ * danh từ - bản đồ địa hình nổi

    English-Vietnamese dictionary > relief map

  • 6 route-map

    /'ru:tmæp/ * danh từ - bản đồ các tuyến đường

    English-Vietnamese dictionary > route-map

  • 7 stout

    /stout/ * tính từ - chắc, bền - dũng cảm, can đảm; kiên cường =a stout fellow+ (thực vật học) anh chàng giỏi đánh nhau; (từ cổ,nghĩa cổ) anh chàng dũng cảm - chắc mập, mập mạp, báo mập * danh từ - người chắc mập, người mập mạp - quần áo cho người chắc mập, quần áo cho người mập mạp - bia nâu nặng

    English-Vietnamese dictionary > stout

  • 8 dim

    /dim/ * tính từ - mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, không rõ ràng; nhìn không rõ =a dim light+ ánh sáng lờ mờ =a dim room+ gian phòng tối mờ mờ =dim eyes+ mắt mờ không nhìn rõ - nghe không rõ; đục (tiếng) =a dim sound+ tiếng đục nghe không rõ - không rõ rệt, mập mờ, lờ mờ =a dim recollection+ ký ức lờ mờ =a dim idea+ ý nghĩ mập mờ - xỉn, không tươi, không sáng (màu sắc, kim loại...) !to take a dim view of something) - (thông tục) bi quan về cái gì * ngoại động từ - làm mờ, làm tối mờ mờ =to dim a light+ làm mờ ánh sáng =to dim the eyes+ làm mờ mắt =to dim a room+ làm gian phòng tối mờ mờ - làm nghe không rõ, làm đục (tiếng) - làm lu mờ (danh tiếng của ai...) - làm thành mập mờ, làm cho không rõ rệt, làm thành mơ hồ =to dim the memory+ làm cho trí nhớ thanh mập mờ - làm xỉn (màu sắc, kim loại...) * nội động từ - mờ đi, tối mờ đi - đục đi (tiếng) - lu mờ đi (danh tiếng) - hoá thành mập mờ, hoá thành mơ hồ - xỉn đi (màu sắc, kim loại...)

    English-Vietnamese dictionary > dim

  • 9 scramble

    /'skræmbl/ * danh từ - sự bò, sự toài, sự trườn (trên miếng đất mấp mô) - cuộc thi mô tô, cuộc thử mô tô (trên bãi đất mấp mô) - sự tranh cướp, sự tranh giành ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the scramble for office+ sự tranh giành chức vị * nội động từ - bò, toài, trườn (trên đất mấp mô) - tranh cướp, tranh giành ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to scramble for a living+ tranh giành để kiếm sống - (hàng không) cất cánh * ngoại động từ - tung ném (tiền để trẻ con tranh nhau) - bác (trứng) - đổi tần số (ở rađiô...) để không ai nghe trộm được - (kỹ thuật) chất đống lộn bậy; trộn hỗn độn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), ((thường) + up) thu nhặt linh tinh, thu thập không có phương pháp

    English-Vietnamese dictionary > scramble

  • 10 vague

    /veig/ * tính từ - mơ hồ, lờ mờ, mập mờ =a vague idea+ ý nghĩ mơ hồ =to have a vague idea of+ có ý kiến mơ hồ; nhớ mang máng; biết mập mờ =to have not the vaguest notion of something+ không biết một tí gì về cái gì =vague answers+ những câu trả lời mập mờ - lơ đãng (cái nhìn...)

    English-Vietnamese dictionary > vague

  • 11 blur

    /blə:/ * danh từ - cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ - vết mực, vết ố - (nghĩa bóng) bết nhơ !to cast a blur on someone's name - làm ô danh ai * ngoại động từ - làm mờ đi, che mờ !mist blur red view - sương mù làm cảnh vật mờ đi - làm bẩn, bôi bẩn; làm nhoè ((nghĩa đen), (nghĩa bóng))

    English-Vietnamese dictionary > blur

  • 12 chubbiness

    /'tʃʌbinis/ * danh từ - sự mũm mĩm, sự mập mạp; sự phinh phính

    English-Vietnamese dictionary > chubbiness

  • 13 chubby

    /'tʃʌbi/ * tính từ - mũm mĩm, mập mạp, phinh phính (má) =chubby hands+ tay mũm mĩm =chubby cheeks+ má phinh phính

    English-Vietnamese dictionary > chubby

  • 14 chunk

    /tʃʌnk/ * danh từ - (thông tục) khúc (gỗ), khoanh (bánh, phó mát...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người lùn và chắc mập; ngựa lùn và chắc mập !to bite off a big chunk - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) vớ phải một việc hắc búa, phải giải quyết một việc khó khăn

    English-Vietnamese dictionary > chunk

  • 15 corn-fed

    /'kɔ:n'fed/ * tính từ - nuôi bằng ngô - (từ lóng) mập mạp; khoẻ mạnh, tráng kiện

    English-Vietnamese dictionary > corn-fed

  • 16 corpulence

    /'kɔ:pjuləns/ Cách viết khác: (corpulency)/'kɔ:pjulənsi/ * danh từ - sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt

    English-Vietnamese dictionary > corpulence

  • 17 corpulency

    /'kɔ:pjuləns/ Cách viết khác: (corpulency)/'kɔ:pjulənsi/ * danh từ - sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt

    English-Vietnamese dictionary > corpulency

  • 18 crummy

    /'krʌmi/ * tính từ - (từ lóng) mập mạp, phốp pháp, núng nính (đàn bà) - nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều - rẻ tiền, không có giá trị

    English-Vietnamese dictionary > crummy

  • 19 dumpiness

    /'dʌmpinis/ * danh từ - tính lùn bè bè, tính chắc mập; dáng lùn bè bè, dáng chắc mập

    English-Vietnamese dictionary > dumpiness

  • 20 imagine

    /i'mædʤin/ * động từ - tưởng tượng, hình dung - tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng =I imagine him to be a tall stout man+ tôi tưởng rằng ông ta la một người cao lớn mập mạp - đoán được =I can't imagine what he is doing+ tôi không thể đoán được anh ta đang làm gì

    English-Vietnamese dictionary > imagine

См. также в других словарях:

  • Map — /map/, n. Walter, c1140 1209?, Welsh ecclesiastic, poet, and satirist. Also, Mapes /mayps, may peez/. * * * I Graphic representation, drawn to scale and usually on a flat surface, of features usually geographic, geologic, or geopolitical of an… …   Universalium

  • Map database management — stems from navigation units becoming more common in automotive vehicles (see Automotive navigation system). They serve to perform usual navigation functions, such as finding a route to a desired destination and guiding the driver to it or… …   Wikipedia

  • Map of Rensselaerswyck — Created c. 1632 Authors …   Wikipedia

  • Map of the Problematique — The Map of the Problematique single cover. Single by Muse from the album Black Holes and Revelations …   Wikipedia

  • Map — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Map communication model — is a theory in cartography that characterizes mapping as a process of transmitting geographic information via the map from the cartographer to the end user.[1] Contents 1 Overview 2 History 3 References …   Wikipedia

  • Map coloring — is the act of assigning different colors to different features on a map. There are two very different uses of this term. The first is in cartography, choosing the colors to be used when producing a map. The second is in mathematics, where the… …   Wikipedia

  • map — Ⅰ. map UK US /mæp/ noun [C] GRAPHS & CHARTS ► a drawing of the Earth s surface, or part of it, showing things such as the shape and position of countries, political borders, towns, rivers, etc.: on a map »Many of these students could not even… …   Financial and business terms

  • Map Resources — is a private company located in Lambertville, NJ that produces Adobe Illustrator Format Maps.HistoryMap Resources was founded in 1986 by Robert Dahl, a cartography student at Penn State University, Geography Department. The company was originally …   Wikipedia

  • Map Link — Founded Goleta, California, US, early 1990s Founder(s) Bill Hunt Headquarters Goleta, California, US Website http://maplink.com …   Wikipedia

  • Map of the Problematique — «Map of the Problematique» Sencillo de Muse del álbum Black Holes and Revelations Lado B Map of the Problematique (Does It Offend You, Yeah? Remix) Map of the Problematique (Rich Costey Edit) Map of the Problematique (En Vivo) Formato Descarga… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»