Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

by+deputy

  • 1 deputy

    /'depjuti/ * danh từ - người được uỷ quyền, người thay quyền; người thay mặt, đại biểu, đại diện =by deputy+ thay quyền, được uỷ quyền - (trong danh từ ghép) phó =deputy chairman+ phó chủ tịch - nghị sĩ =Chamber of Deputies+ hạ nghị viện (ở Pháp) - người quản lý nhà trọ (cho người nghèo ở các nước tư bản)

    English-Vietnamese dictionary > deputy

  • 2 der Vizekonsul

    - {deputy consul; vice consul}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vizekonsul

  • 3 der Abgeordnete

    - {assemblyman} uỷ viên hội đồng lập pháp - {congressman} nghị sĩ - {delegate} người đại biểu, người đại diện, người được uỷ nhiệm - {deputy} người được uỷ quyền, người thay quyền, người thay mặt, đại biểu, đại diện, phó, người quản lý nhà trọ - {parliamentarian} nghị sĩ hùng biện, người theo phái nghị trường - {representative} cái tiêu biểu, cái tượng trưng, cái điển hình, mẫu, nghị viên = der unbedeutende Abgeordnete (Parlament) {backbencher}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abgeordnete

  • 4 der Bevollmächtigte

    - {assignee} người được uỷ nhiệm, người được uỷ quyền, assign - {attorney} người được uỷ quyền đại diện trước toà, luật sư - {commissary} sĩ quan quân nhu, commissar, đại diện giám mục, kho lương thực - {commissioner} uỷ viên hội đồng, người đại biểu chính quyền trung ương - {delegate} người đại biểu, người đại diện - {deputy} người thay quyền, người thay mặt, đại biểu, đại diện, phó, nghị sĩ, người quản lý nhà trọ - {mandatory} - {plenipotentiary} đại diện toàn quyền, đại sứ đặc mệnh toàn quyền - {procurator} kiểm sát trưởng, biện lý - {trustee} người được uỷ thác trông nom, uỷ viên quản trị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bevollmächtigte

  • 5 der Beauftragte

    - {appointee} người được bổ nhiệm, người được chọn - {commissary} sĩ quan quân nhu, commissar, đại diện giám mục, kho lương thực - {commissioner} người được uỷ quyền, uỷ viên hội đồng, người đại biểu chính quyền trung ương - {deputy} người thay quyền, người thay mặt, đại biểu, đại diện, phó, nghị sĩ, người quản lý nhà trọ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Beauftragte

  • 6 der Deputierte

    - {delegate} người đại biểu, người đại diện, người được uỷ nhiệm - {deputy} người được uỷ quyền, người thay quyền, người thay mặt, đại biểu, đại diện, phó, nghị sĩ, người quản lý nhà trọ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Deputierte

  • 7 der Stellvertreter

    - {alternate} người thay phiên, người thay thế, người dự khuyết - {deputy} người được uỷ quyền, người thay quyền, người thay mặt, đại biểu, đại diện, phó, nghị sĩ, người quản lý nhà trọ - {proxy} sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền, người đại diện, người được uỷ nhiệm, giấy uỷ nhiệm bầu thay, sự bầu thay, do uỷ nhiệm, do uỷ quyền - {secondary} người giữ chức phó, thầy dòng, vệ tinh, cánh sau, lớp địa táng thuộc đại trung sinh - {substitute} vật thay thế - {surrogate} người đại diện giám mục = der Stellvertreter (Kirche) {vicar}+ = der einstweilige Stellvertreter {warm pan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stellvertreter

  • 8 die Stellvertretung

    - {proxy} sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền, người đại diện, người thay mặt, người được uỷ nhiệm, giấy uỷ nhiệm bầu thay, sự bầu thay, do uỷ nhiệm, do uỷ quyền - {supply} sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung cấp, đồ dự trữ, hàng cung cấp, quân nhu, tiền trợ cấp, khoản chi phí hành chính = durch Stellvertretung {by deputy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stellvertretung

  • 9 der Vertreter

    - {agent} người đại lý, số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân - {ambassador} đại sứ, người đại diện sứ giả - {deputy} người được uỷ quyền, người thay quyền, người thay mặt, đại biểu, đại diện, phó, nghị sĩ, người quản lý nhà trọ - {factor} nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn bán ăn hoa hồng, người quản lý ruộng đất, thừa số, hệ số - {proxy} sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền, người được uỷ nhiệm, giấy uỷ nhiệm bầu thay, sự bầu thay, do uỷ nhiệm, do uỷ quyền - {representative} cái tiêu biểu, cái tượng trưng, cái điển hình, mẫu, người đại biểu, nghị viên - {substitute} người thay thế, vật thay thế = der Vertreter (Arzt) {locum}+ = der gesetzliche Vertreter {legal representative}+ = als Vertreter fungieren {to deputize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vertreter

См. также в других словарях:

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»