-
1 butcher
/'butʃə/ * danh từ - người hàng thịt; đồ tễ - kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa - mồi giả để câu cá hồi !butcher's bill - (xem) bill !butcher's meat - thịt lợn, thịt bò * ngoại động từ - giết, mổ (lợn, bò...) - giết chóc tàn sát - (nghĩa bóng) làm sai lạc, làm hỏng (một đoạn văn, một bản nhạc khi đọc, khi in, khi trình diễn... - mạt sát -
2 butcher
v. Tua tsiajn. Tus neeg tua npua; tus neeg tua tsiaj muag -
3 family butcher
/'fæmili'butʃə/ * danh từ - người bán thịt cho các gia đình (khác với người bán thịt cho quân đội) -
4 pork-butcher
/'pɔ:k,butʃə/ * danh từ - chủ hàng thịt lợn -
5 slink-butcher
/sliɳk,butʃə/ * danh từ - người bán thịt súc vật đẻ non -
6 der Fleischer
- {butcher} người hàng thịt, đồ tễ, kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát, người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa, mồi giả để câu cá hồi -
7 der Metzger
- {butcher} người hàng thịt, đồ tễ, kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát, người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa, mồi giả để câu cá hồi -
8 der Schlächter
- {butcher} người hàng thịt, đồ tễ, kẻ hung bạo, kẻ hay tàn sát, người bán hàng kẹo, hoa quả, thuốc lá... trên xe lửa, mồi giả để câu cá hồi - {killer} người giết, kẻ giết người, dụng cụ giết thịt, cá heo killer whale) - {slaughterer} đồ tể, kẻ giết người hàng loạt, kẻ tàn sát hàng loạt -
9 schlachten
- {to butcher} giết, mổ, giết chóc tàn sát, làm sai lạc, làm hỏng, mạt sát - {to kill} giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê - làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to slaughter} giết thịt, mổ thịt, tài sát, chém giết -
10 der Fleischbeschauer
- {inspector of butcher's meat} -
11 abschlachten
- {to butcher} giết, mổ, giết chóc tàn sát, làm sai lạc, làm hỏng, mạt sát - {to slaughter} giết thịt, mổ thịt, tài sát, chém giết -
12 at
/æt, ət/ * danh từ - ở tại (chỉ vị trí) =at Haiduong+ ở Hải dương =at school+ ở trường =at home+ ở nhà =at the meeting+ ở cuộc họp =at a depth of six meters+ ở độ sâu sáu mét =at the butcher's+ ở cửa hàng thịt - vào, vào lúc, vào hồi (chỉ thời gian) =at six o'clock+ vào lúc sáu giờ =at midnight+ vào lúc nửa đêm =at mealtime+ vào giờ ăn cơm - đang, đang lúc =at work+ đang làm việc =at breakfast+ đang ăn sáng =what are you at now?+ bây giờ anh đang bận gì? =at peace+ đang lúc hoà bình =at rest+ đang lúc nghỉ ngơi - vào, nhắm vào, về phía =to throw a stone at somebody+ ném một cục đá vào ai =to look at the picture+ nhìn (vào) bức tranh =to laugh at somebody+ cười (vào mặt) ai - với (chỉ giá cả...) =at a high price+ với giá cao =at 3đ a kilogram+ (với giá) ba đồng một kilôgram - khi; về =we were very sad at hearing the news+ chúng tổi rất buồn khi nghe thấy tin đó =he was surprised at what he saw+ nó ngạc nhiên về những điều nó được trông thấy - theo =at your request+ theo lời yêu cầu của anh =at your command+ theo lệnh của anh - về (một môn nào...) =to be good at mathematics+ giỏi (về môn) toán !at all - (xem) all !events - (xem) event !at best - (xem) best !at first - (xem) first !at last !at least - (xem) least !at [the] most - (xem) most !at once - (xem) once !at once - (xem) one !at that - như vậy, như thế =we must take it at that+ chúng ta phải thừa nhận điều đó như vậy - hơn nữa, mà lại còn =he lost an arm and the right arm at that+ anh ấy cụt cánh tay mà lại là cánh tay phải !at time - (xem) time !at no time - không bao giờ !at worst - (xem) worst -
13 bill
/bil/ * danh từ - cái kéo liềm (để tỉa cành cây trên cao) - (sử học) cái kích (một thứ vũ khí) * danh từ - mỏ (chim) - (hàng hải) đầu mũi neo - mũi biển hẹp * nội động từ - chụm mỏ vào nhau (chim bồ câu) !to bill and coo - (xem) coo * danh từ - tờ quảng cáo; yết thị =stick no bills+ cấm dán quảng cáo =a theatre bill+ quảng cáo rạp hát - hoá đơn - luật dự thảo, dự luật =to pass a bill+ thông qua đạo luật dự thảo =to reject a bill+ bác bỏ đạo luật dự thảo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giấy bạc - (thương nghiệp) hối phiếu ((cũng) bill of exchange) - (pháp lý) sự thưa kiện; đơn kiện !bill of fare - thực đơn - chương trình !bill of health - (hàng hải) giấy kiểm dịch !bill of lading - (hàng hải) hoá đơn vận chuyển !butcher's bill - (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh !to fill the bill - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đáp ứng mọi yêu cầu, làm tất cả những gì cần thiết !to find [a] true bill - đưa ra xử !to foot (meet) the bill - thanh toán hoá đơn !to ignore the bill - không xử, bác đơn * ngoại động từ - đăng lên quảng cáo; để vào chương trình =to be billed to appear+ được quảng cáo sẽ ra mắt - dán quảng cáo, dán yết thị - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm hoá đơn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm danh sách
См. также в других словарях:
Butcher — ist der Familienname folgender Personen: Adam Butcher (* 1988), kanadischer Schauspieler Eugene Butcher (* 1950), US amerikanischer Mediziner, Immunologe und Hochschullehrer Garth Butcher (* 1963), kanadischer Eishockeyspieler Goler Teal Butcher… … Deutsch Wikipedia
Butcher 2 — (Hatchet 2) est un film d horreur / gore américain réalisé par Adam Green en 2010. Sommaire 1 Synopsis 2 Fiche technique 3 Distribution 4 … Wikipédia en Français
Butcher — Butch er (b[.u]ch [ e]r), n. [OE. bochere, bochier, OF. bochier, F. boucher, orig., slaughterer of buck goats, fr. OF. boc, F. bouc, a buck goat; of German or Celtic origin. See {Buck} the animal.] 1. One who slaughters animals, or dresses their… … The Collaborative International Dictionary of English
butcher — [n] meat killer, seller boner*, meatmarket person, meat person, processor, skinner*, slaughterer, slayer*; concept 348 butcher [v1] slay and prepare animal for meat beef up, carve, clean, cure, cut, cut down, dress, joint, liquidate, salt,… … New thesaurus
butcher — ► NOUN 1) a person who cuts up and sells meat as a trade. 2) a person who slaughters animals for food. 3) a person who kills brutally or indiscriminately. ► VERB 1) slaughter or cut up (an animal) for food. 2) kill (someone) brutally. 3) … English terms dictionary
Butcher — Butch er, v. t. [imp. & p. p. {Butchered}; p. pr. & vb. n. {Butchering}.] 1. To kill or slaughter (animals) for food, or for market; as, to butcher hogs. [1913 Webster] 2. To murder, or kill, especially in an unusually bloody or barbarous manner … The Collaborative International Dictionary of English
butcher — c.1300, from Anglo Norm. boucher, from O.Fr. bochier butcher, executioner, probably lit. slaughterer of goats (12c., Mod.Fr. boucher), from bouc male goat, from Frank. *bukk (see BUCK (Cf. buck) (n.1)) or Celtic *bukkos he goat. Related … Etymology dictionary
Butcher — (spr. Bötscher), Johanna (Joh. von Kent), Schwärmerin in England im 16. Jahrh., leugnete die Dreieinigkeit u. die Gottheit Christi u. behauptete, daß ein wiedergeborener Mensch zwar äußerlich, aber nicht innerlich sündigen könne; sie wurde 1549… … Pierer's Universal-Lexikon
butcher — index extinguish, mutilate, spoil (impair) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
butcher — [booch′ər] n. [ME bocher < OFr bochier, bouchier, one who kills and sells he goats < bouc, he goat < Frank * bukk, akin to OE bucca: see BUCK1] 1. a person whose work is killing animals or dressing their carcasses for meat 2. a person… … English World dictionary
Butcher — Boning redirects here. For the use of this term in corsetry, see Bone (corsetry). For other uses, see Butcher (disambiguation). Butcher A butcher s, Tacuinum sanitatis casanatensis (XIV (14th) century) … Wikipedia