Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

buried+at

  • 1 bury

    /'beri/ * ngoại động từ - chôn, chôn cất; mai táng =to be buried alive+ bị chôn sống - chôn vùi, che đi, phủ đi, giấu đi =to be buried under snow+ bị chôn vùi dưới tuyết =to bury one's hands in one's pockets+ đút tay vào túi - quên đi !to bury the hatchet - giảng hoà, làm lành !to bury oneself in the country - ở ẩn dật nơi thôn dã !to bury oneself in one's books - vùi đầu vào sách vở !to be buried in thought (in memories of the past) - mải mê với ý nghĩ (với những kỷ niệm xa xưa) !to have buried a relative - đã mất một người thân

    English-Vietnamese dictionary > bury

  • 2 honour

    /'ɔnə/ Cách viết khác: (honor) /'ɔnə/ * danh từ - danh dự, danh giá, thanh danh =word of honour+ lời nói danh dự =upon my honour; (thông tục) honour bright+ tôi xin lấy danh dự mà thề =point of honour+ điểm danh dự, vấn đề danh dự - vinh dự, niềm vinh dự; người làm rạng danh =such a man is an honour to his country+ một người như vậy làm rạng danh dự cho tổ quốc - lòng tôn kính; sự kính trọng =to pay somebody the honour+ tỏ lòng kính trọng ai =in honour of+ để tỏ lòng tôn kính, để tỏ lòng trân trọng đối với - danh tiết, đức hạnh; tiết trinh (của người đàn bà) - địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao; danh vọng =to attain the highest honours+ đạt tới địa vị cao nhất - huân chương; huy chương - (số nhiều) nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể; sự khoản đãi trọng thể =to be buried with military honours+ chôn cất theo nghi lễ quân đội =last (funeral) honours+ tang lễ trọng thể =honours of war+ những điều kiện chiếu cố cho phép làm theo quân lễ đối với một đạo quân đầu hàng (được giữ vũ khí, cầm cờ đi ra...) - (số nhiều) bằng danh dự (cho những học sinh giỏi đặc biệt về một môn nào ở trường đại học) =to take honours in history+ thi lấy bằng danh dự về bộ môn sử - (Honour) ngài, tướng công, các hạ (tiếng tôn xưng) !Your Honour !His Honour - thưa ngài, thưa tướng công - (đánh bài) quân át chủ; quân K chủ, quân Q chủ; quân J chủ - (thương nghiệp) sự cam kết (trả đúng hẹn, thực hiện giao kèo...) * ngoại động từ - tôn kính, kính trọng - ban vinh dự cho - (thương nghiệp) nhận trả đúng hẹn (thương phiếu); thực hiện đúng hẹn (giao kèo...)

    English-Vietnamese dictionary > honour

См. также в других словарях:

  • Buried — Données clés Titre québécois Enterré Titre original Buried (Enterrado) Réalisation Rodrigo Cortés Scénario Chris Sparling Acteurs principaux Ryan Reynolds …   Wikipédia en Français

  • buried — uried adj. 1. covered from view; as, her face buried (or hidden) in her hands; buried in the smoke of many rifles. Syn: hidden. [WordNet 1.5] 2. placed in a grave; as, the hastily buried corpses. Opposite of {unburied}. Syn: inhumed, interred.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • buried — buried; un·buried; …   English syllables

  • buried — index blind (concealed), dead, hidden, personal (private), privy Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton …   Law dictionary

  • Buried — Filmdaten Deutscher Titel Buried – Lebend begraben Originaltitel Buried Pr …   Deutsch Wikipedia

  • Buried — Bury Bur y, v. t. [imp. & p. p. {Buried}; p. pr. & vb. n. {Burying}.] [OE. burien, birien, berien, AS. byrgan; akin to beorgan to protect, OHG. bergan, G. bergen, Icel. bjarga, Sw. berga, Dan. bierge, Goth. ba[ i]rgan. [root]95. Cf. {Burrow}.] 1 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • buried — adj. Buried is used with these nouns: ↑treasure …   Collocations dictionary

  • buried — Synonyms and related words: abstruse, beclouded, blind, close, clouded, concealed, covered, covert, deep buried, drowned, eclipsed, engulfed, flooded, guarded, hid, hidden, immersed, in a cloud, in a fog, in eclipse, in purdah, in the wings,… …   Moby Thesaurus

  • buried — adjective placed in a grave the hastily buried corpses • Syn: ↑inhumed, ↑interred • Ant: ↑unburied • Similar to: ↑belowground …   Useful english dictionary

  • Buried Alive by Love — «Buried Alive by Love» Сингл HIM из альбома …   Википедия

  • Buried treasure (disambiguation) — Buried Treasure and similar may refer to:In films and TV films* Buried Treasure (cartoon), a 1929 pornographic animation also known as Eveready Harton in Buried Treasure * Buried Treasure (1915 short film), a U.S. silent short film featuring… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»