Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

buc

  • 121 wash

    /wɔʃ/ * danh từ - sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy =to have a wash+ tắm rửa, rửa ráy - sự rửa (vật gì) =to give something a wash+ rửa vật gì - sự giặt, sự giặt giũ; quần áo giặt; nơi giặt =to send clothes to the wash+ đem giặt quần áo - nước rửa, nước gội - nước rửa bát, nước vo gạo - nước lã, nước ốc =this soupe is a mere wash+ súp nhạt như nước ốc =this tea is like wash+ nước chè này đúng là như nước lã - lớp tráng, lớp thiếp (trên mặt kim loại); nước vôi (quét tường) - (địa lý,địa chất) phù sa, đất bồi - (hội họa) lớp màu nước (trên mặt bức hoạ) - (hàng hải) sóng; tiếng sóng !to come out in the wash - có kết quả tốt, kết thúc tốt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sớm muộn rồi cũng lộ ra, sớm muộn rồi cũng ra ánh sáng; sớm muộn rồi cũng giải thích ra * ngoại động từ - rửa =to wash one's hands+ rửa tay; (nghĩa bóng) phủi tay, không chịu trách nhiệm - giặt - chảy, chảy sát gần, vỗ vào =the sea washes the base of the cliffs+ biển vỗ vào chân vách đá - cuốn đi, giạt vào =to be washed over ashore+ bị giạt vào bờ - khoét, nạo =the water had washed a channel in the sand+ nước đã khoét thành một đường mương trong cát - thấm đẫm, làm ướt =washed with dew+ đẫm sương =washed with tears+ đầm đìa nước mắt - thiếp vàng (một kim loại); quét vôi, quét sơn (tường) - (hội họa) tô màu nước (lên bức hoạ) - (kỹ thuật) đãi (quặng) * nội động từ - rửa ráy, tắm rửa, tắm gội - giặt quần áo =to wash for a living+ làm nghề giặt quần áo để kiếm sống - có thể giặt được (mà không hỏng...) =this stuff won't wash+ vải len này không giặt được =that won't wash!+ (nghĩa bóng) cái đó không được! =that argument won't wash+ lý lẽ ấy không vững - bị nước xói lở (con đường...) !to wash away - rửa sạch (vết bẩn) - làm lở, cuốn trôi, cuốn đi =the bank is gradually washed by the current+ bờ sông bị dòng nước làm cho lở mòn dần !to wash down - rửa (bằng vòi nước) =to wash down a car+ rửa xe ô tô - nuốt trôi, chiêu =he swallows a glass of water to wash his bread down+ nó uống một cốc nước để nuốt trôi miếng bánh =to wash down one's dinner with wine+ vừa ăn vừa chiêu rượu !to wash off - rửa sạch, giặt sạch !to wash out - rửa sạch, súc sạch (cái chai) - pha loãng; loãng ra, phai đi, bay mất (màu sắc), bạc màu (vì giặt nhiều) =dress is quite washed out+ áo bạc hết màu - có thể tẩy (rửa) đi được - đãi (cát lấy vàng) - giũ sạch (nợ); rửa (nhục) =to wash out an insult in blood+ rửa nhục bằng máu =all his debts are washed out+ nó đã giũ sạch được hết các món nợ =to be (look, feel) washed out+ (thông tục) mệt lử, phờ phạc !to wash up - rửa bát đĩa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rửa mặt, tắm gội - cuốn, đưa vào bờ, giạt vào bờ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ((thường) dạng bị động) bị loại ra, bị bỏ ra

    English-Vietnamese dictionary > wash

  • 122 wire

    /wai / * danh từ - dây (kim loại) =silver wire+ dây bạc =iron wire+ dây thép =barbed wire+ dây thép gai =to pull the wires+ giật dây (nghĩa bóng) - bức điện báo =by wire+ bằng điện báo =to send off a wire+ đánh một bức điện =let me know by wire+ h y báo cho tôi biết bằng điện !live wire - (xem) live * ngoại động từ - bọc bằng dây sắt - buộc bằng dây sắt - chăng lưới thép (cửa sổ) - xỏ vào dây thép - bẫy (thỏ, chim...) bằng dây thép - đánh điện - (điện học) mắc (dây) điện, bắt điện =to wire a house for electricity+ mắc điện cho một ngôi nhà * nội động từ - đánh điện =to wire to someone+ đánh điện cho ai =to wire for someone+ đánh điện mời ai đến !to wire in - (từ lóng) rán hết sức làm (một việc gì) !to wire off - rào dây thép để tách ra !to wire into somebody - đấm ai một cú thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn

    English-Vietnamese dictionary > wire

  • 123 wireless

    /'wai lis/ * tính từ - không dây, rađiô =wireless set+ máy thu thanh, rađiô, đài * danh từ - rađiô =to send a message by wireless+ gửi một bức điện bằng rađiô =to give a talk on the wireless+ nói chuyện trên đài rađiô * động từ - đánh điện bằng rađiô =to wireless a meassage+ đánh một bức điện bằng rađiô

    English-Vietnamese dictionary > wireless

  • 124 yoke

    /jouk/ * danh từ - sữa chua yoke /jouk/ * danh từ - ách (buộc trâu bò); cặp trâu bò buộc cùng ách - đòn gánh - cầu vai, lá sen (áo) - móc chung - cái kẹp (bắt hai ống nước) - (nghĩa bóng) mối ràng buộc (giữa vợ chồng); ách áp bức, gông xiềng =to throw off the yoke+ đánh đổ ách áp bức, phá bỏ gông xiềng !to pass (come) under the yoke - chịu hàng, chịu nhượng bộ * ngoại động từ - thẳng vào ách, lồng ách vào (bò, ngựa) - cặp vào nhau, nối nhau (hai ống nước) - (nghĩa bóng) ràng buộc, nối; ép buộc, bắt phục tùng * nội động từ - (+ with) bị buộc cặp với - (+ together) bị ràng buộc với nhau, kết lại với nhau

    English-Vietnamese dictionary > yoke

  • 125 Block-Up Converter

    1. преобразователь сигнала (в информационных технологиях)

     

    преобразователь сигнала
    Радиоэлектронное устройство, которое усиливает сигнал определённого диапазона (блока) частот и сдвигает на высокую частоту для последующей передачи на спутник. BUC при отправке данных выполняет функции, обратные функциям LNB (приёмному преобразователю).
    [ http://www.morepc.ru/dict/]

    Тематики

    EN

    Англо-русский словарь нормативно-технической терминологии > Block-Up Converter

  • 126 buccaneer

    (a type of pirate.) der Seeräuber
    * * *
    buc·ca·neer
    [ˌbʌkəˈnɪəʳ, AM -ˈnɪr]
    n Seeräuber(in) m(f), Freibeuter(in) m(f), Pirat(in) m(f)
    * * *
    ["bʌkə'nɪə(r)]
    n
    Seeräuber m; (= ship) Piratenschiff nt
    * * *
    buccaneer [ˌbʌkəˈnıə(r)]
    A s Pirat m, Seeräuber m, Freibeuter m, HIST auch Bukanier m
    B v/i Seeräuberei betreiben
    * * *
    n.
    Seeräuber m.

    English-german dictionary > buccaneer

  • 127 buccaneer

    (a type of pirate.) pirata
    * * *
    buc.ca.neer
    [b∧kən'iə] n pirata, bucaneiro. • vi piratear.

    English-Portuguese dictionary > buccaneer

  • 128 osso bucco

    osso buc·co
    [ˌɒsəʊˈbu:kəʊ, AM ˌɑ:soʊˈbu:koʊ]
    n no pl Ossobuco nt (geschmorte Rinds- oder Kalbshaxe)

    English-german dictionary > osso bucco

См. также в других словарях:

  • buc — buc·cal; buc·cal·ly; buc·che·ro; buc·ci·na; buc·ci·na·tor; buc·cin·i·dae; buc·ci·num; buc·con·i·dae; buc·cu·la; buc·cu·la·trix; buc·co·lingual; buc·ca; buc·can; buc·ca·neer; buc·cin; buc·ci·na·to·ry; buc·co·lingually; mor·a·buc·quea; …   English syllables

  • Buc — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Buc — ist der Name verschiedener Ortschaften in Frankreich: Buc (Territoire de Belfort), Gemeinde im Département Territoire de Belfort Buc (Yvelines), Gemeinde im Département Yvelines ehemalige Gemeinde Buc im Département Aude, heute Gemeinde Belcastel …   Deutsch Wikipedia

  • Buc — may refer to: * Buc, Yvelines, a commune of the Yvelines departement, in France * Buc, Territoire de Belfort, a commune of the Territoire de Belfort departement, in France * Búč, a village in south Slovakia * buc, the ISO 639 3 code for the Bushi …   Wikipedia

  • Búč — (Village) Administration Pays …   Wikipédia en Français

  • Buc — Saltar a navegación, búsqueda Buc puede referirse a Buc, comuna del Territorio de Belfort (Francia). Buc, comuna de Yvelines (Francia). Bloque up converter, elemento utilizado en la transmisión de señales vía satélite. Obtenido de Buc Categoría:… …   Wikipedia Español

  • buc — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mos V, lm M. e, D. ów {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 8}}pot., reg. {{/stl 8}}{{stl 7}} z ironią, pogardą o człowieku zarozumiałym, wywyższającym się : {{/stl 7}}{{stl 10}}Od tego buca nie… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • Búč — ( hu. Búcs) is a village and municipality in the Komarno District in the Nitra Region of south west Slovakia.HistoryIn historical records the village was first mentioned in 1208.GeographyThe village lies at an altitude of 118 metres and covers an …   Wikipedia

  • buc — Mot Monosíl·lab Nom masculí …   Diccionari Català-Català

  • buc — bȗc m DEFINICIJA zool., v. bucanj …   Hrvatski jezični portal

  • buc — bȕc m DEFINICIJA reg. 1. štap kojim ribari udaraju po vodi kako bi poplašili ribu i otjerali je u mrežu; bucalo, pobuk 2. ribarenje na taj način ETIMOLOGIJA vidi bucati …   Hrvatski jezični portal

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»