-
1 brew-house
/'bruəri/ Cách viết khác: (brew-house)/'bru:haus/ -house) /'bru:haus/ * danh từ - nhà máy bia; nơi ủ rượu bia -
2 brewery
/'bruəri/ Cách viết khác: (brew-house)/'bru:haus/ -house) /'bru:haus/ * danh từ - nhà máy bia; nơi ủ rượu bia -
3 brutalise
/'bru:təlaiz/ Cách viết khác: (brutalise)/'bru:təlaiz/ * ngoại động từ - làm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạo - hành hung, đối xử hung bạo với (ai) * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) trở nên hung dữ, trở nên hung bạo -
4 brutalize
/'bru:təlaiz/ Cách viết khác: (brutalise)/'bru:təlaiz/ * ngoại động từ - làm cho thành hung ác, làm cho thành tàn bạo - hành hung, đối xử hung bạo với (ai) * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) trở nên hung dữ, trở nên hung bạo -
5 brew
/bru:n/ * danh từ - sự chế, sự ủ (rượu bia); sự pha (trà) - mẻ rượu bia - chất lượng rượu ủ; chất lượng trà pha =a good strong brew+ rượu đậm và ngon * ngoại động từ - chế, ủ (rượu bia); pha (trà) =to brew beer+ chế rượu bia =to brew tea+ pha trà - (nghĩa bóng) chuẩn bị, bày, trù tính, trù liệu ((thường) việc xấu) =to brew mischief+ bày mưu làm điều ác * nội động từ - chế rượu; pha trà - (nghĩa bóng) đang tụ tập, đang kéo đến =a storm is brewing+ cơn dông đang kéo đến - đang được chuẩn bị, đang được trù tính =a plot is brewing+ một cuộc âm mưu đang được chuẩn bị !to drink as one has brewed - mình làm, mình chịu -
6 brewage
/'bru:idʤ/ * danh từ - đồ uống pha chế - sự pha chế ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
7 brewer
/'bru:ə/ * danh từ - người ủ rượu bia -
8 brood
/bru:d/ * danh từ - lứa, ổ (gà con, chim con...) =a brood of chicken+ một lứa ga con - đoàn, bầy, lũ (người, súc vật) - con cái, lũ con * nội động từ - ấp (gà) - suy nghĩ ủ ê, nghiền ngẫm =to brood over one's misfortunes+ nghiên ngẫm về sự bất hạnh của mình - bao trùm, bao phủ (mây đen, màn đêm, bóng tối, sự yên lặng...) -
9 brood-hen
/'bru:d'hen/ * danh từ - gà ấp -
10 brood-mare
/'bru:d'meə/ * danh từ - ngựa cái giống -
11 brooder
/'bru:də/ * danh từ - gà ấp - lò ấp trứng - người hay suy nghĩ ủ ê -
12 broody
/'bru:di/ * tính từ - đòi ấp (gà mái) -
13 broom
/bru:m/ * danh từ - (thực vật học) cây đậu chổi - cái chổi !new broom - thủ trưởng mới (hăm hở muốn quét sạch ngay những thói lạm dụng của cơ quan) -
14 brougham
/'bru:əm/ * danh từ - xe độc mã (hai hoặc bốn chỗ ngồi) -
15 bruin
/'bru:in/ * danh từ - chú gấu (nhân cách hoá) -
16 bruise
/bru:z/ * danh từ - vết thâm tím (trên người), vết thâm (trên hoa quả) * ngoại động từ - làm thâm tím (mình mẩy); làm cho thâm lại (hoa quả) - làm méo mó (đồ đồng...); làm sứt sẹo (gỗ) - tán, giã (vật gì) * nội động từ - thâm tím lại; thâm lại !to bruise along - chạy thục mạng -
17 bruiser
/'bru:zə/ * danh từ - võ sĩ nhà nghề - (kỹ thuật) máy mài mắt kính -
18 bruit
/bru:t/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) tin đồn, tiếng đồn, dư luận * ngoại động từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn đi, đồn lại =it is bruited about (abroad) that+ người ta đồn rằng - làm nổi tiếng -
19 brumal
/'bru:məl/ * tính từ - (thuộc) mùa đông -
20 brume
/bru:m/ * danh từ - (thơ ca) sương mù
- 1
- 2
См. также в других словарях:
bru — bru·ang; bru·bru; bru·bru; bru·cel·la; bru·cel·la·ce·ae; bru·cel·lar; bru·cel·ler·gen; bru·cel·lin; bru·cel·lo·sis; bru·chi·dae; bru·chus; bru·cia; bru·gna·tel·lite; bru·in; bru·ja; bru·jo; bru·lé; bru·mal; bru·ma·lia; bru·mous; bru·nel·lia;… … English syllables
bru — [ bry ] n. f. • XIIe; bas lat. brutis, du got. °bruths « jeune mariée » ♦ Vieilli ou région. Belle fille (1o). Je vous présente ma bru. ● bru nom féminin (bas latin brutis, du gotique brups, jeune femme) Par rapport à un père, ou à une mère, la… … Encyclopédie Universelle
Bru — als Abkürzung steht für: Flughafen Brüssel Zaventem (Brussels Airport) (IATA Code) Belavia Belarusian Airlines (ICAO Code) Brunei Darussalam (IOC und Kfz Nationalitätszeichen) Bru bezeichnet: Bru (Hordaland), eine Gemeinde in Hordaland, Norwegen… … Deutsch Wikipedia
Brú — BRU als Abkürzung steht für: Flughafen Brüssel Zaventem (Brussels Airport) (IATA Code) Belavia Belarusian Airlines (ICAO Code) Brunei Darussalam (IOC und Kfz Nationalitätszeichen) Bru bezeichnet: Bru (Hordaland), eine Gemeinde in Hordaland,… … Deutsch Wikipedia
BRU — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}} Sigles d une seule lettre Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres … Wikipédia en Français
Bru — Saltar a navegación, búsqueda Biografías Aine Bru artista del siglo XVI Claudio López Bru (1853 1925), segundo Marqués de Comillas. Lluís Bru (1868 1952) Mosaísta y escenógrafo modernista Federico Laredo Brú, Presidente de la República de Cuba… … Wikipedia Español
Bru — may refer to: *Saint Bru Also known as Saint Brioc *Bru, South African slang for brother or friend *Bru in Kvam municipality, Hordaland, Norway *Bru in Flora municipality, Sogn og Fjordane, Norway *Bru, a brand of Belgian mineral water.… … Wikipedia
BRU — als Abkürzung steht für: Flughafen Brüssel Zaventem (Brussels Airport) (IATA Code) Belavia Belarusian Airlines (ICAO Code) Brunei Darussalam (IOC und Kfz Nationalitätszeichen) Bru bezeichnet: Bru (Hordaland), eine Gemeinde in Hordaland, Norwegen… … Deutsch Wikipedia
bru — brù interj. bra, dar: Brù brù brù kažkas ir įvažiavo Šts. Brù brù brù kai kas (kaži kas) subrazdėjo Plng … Dictionary of the Lithuanian Language
BRU — may stand for:* Brunei Darussalam (IOC country code). * Brussels National Airport (IATA Code) * 5 Bromouracil (Biochemistry) * Bus Riders Union * BRU is the Romanian abbreviation for Biserica Română Unită cu Roma, Greco Catolică , the Romanian… … Wikipedia
Brû — Saltar a navegación, búsqueda Brû … Wikipedia Español