Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

bot

  • 1 bieten

    (bot,geboten) - {to offer} biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến, xung phong, tỏ ý muốn, để lộ ý muốn, đưa ra bán, bày ra bán, giơ ra, chìa ra, đưa ra mời, đưa ra đề nghị, dạm, hỏi, ướm, xảy ra, xảy đến, xuất hiện - {to provide} + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho, lo liệu cho, + with, for, to) cung cấp, kiếm cho, quy định, chỉ định, bổ nhiệm = bieten (bot,geboten) [für] {to bid (bade,bidden) [for]}+ = sich bieten {to offer; to present itself}+ = mehr bieten [für] {to outbid (outbade,outbidden) [for]}+ = das lasse ich mir nicht bieten {I won't stand that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bieten

  • 2 nachlassen

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to bate} giảm bớt, trừ bớt, ngâm mềm - {to cease} dừng, ngừng, thôi, hết, tạnh - {to decrease} - {to deduct} lấy đi, khấu đi, trừ đi - {to die (died,died) chết, mất, từ trần, băng hà, tịch, hy sinh, mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa, bị quên đi, se lại đau đớn, chết lặng đi - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, cắt đứt, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to ease} làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng, mở, nới, nắng nhẹ, trở nên bớt căng, trở nên bớt nặng nhọc, chùn, nhụt - {to flag} lát bằng đá phiến, trang hoàng bằng cờ, treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, giảm sút, héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo - {to leave (left,left) để lại, bỏ lại, bỏ quên, di tặng, để, để mặc, để tuỳ, bỏ đi, rời đi, lên đường đi, nghỉ - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to moderate} làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, nhẹ đi, bớt đi - {to quiet} làm êm, làm nín, vỗ về, trở lại yên tĩnh - {to remit} tha, xá, miễn giảm, miễn thi hành, gửi, chuyển qua bưu điện..., hoân lại, đình lại, trao cho người có thẩm quyền giải quyết, trao lại cho toà dưới xét xử, làm thuyên giảm - làm bớt, làm nguôi đi, ngừng..., trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ, thuyên giảm, giảm đi, nguôi đi - {to sag} làm lún xuống, làm võng xuống, làm cong xuống, làm chùng, lún xuống, võng xuống, cong xuống, nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên, dãn ra, chùng, hạ giá, xuống giá, sút kém - {to slack} nghỉ ngơi, xả hơi, phất phơ, chểnh mảng, tôi - {to slacken} duỗi, thả lỏng, làm chận lại, chậm lại, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt, trở nên uể oải, trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh, đình trệ, bớt quyết liệt - {to subside} rút xuống, rút bớt, lắng đi, chìm xuống, đóng cặn, ngồi, nằm - {to weaken} = nachlassen [in] {to relax [in]}+ = nachlassen (ließ nach,nachgelassen) {to fade; to fail}+ = nicht nachlassen! {keep it up!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachlassen

  • 3 mildern

    - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to allay} làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi, làm lắng xuống - {to alleviate} làm nhẹ bớt, làm đỡ, làm dịu, làm khuây - {to attemper} attemper to làm cho hợp với, thay đổi nhiệt độ của, tôi - {to attenuate} làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm loãng, làm tắt dần, làm suy giảm - {to commute} thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán, giảm, đi làm hằng ngày bằng vé tháng, đi lại đều đặn, đảo mạch, chuyển mạch - {to dilute} pha loãng, pha thêm nước, làm nhạt đi, làm phai màu, làm mất chất - {to ease} làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng, mở, nới, nắng nhẹ, trở nên bớt căng, trở nên bớt nặng nhọc, chùn, nhụt - {to extenuate} giảm nhẹ, giảm nhẹ tội, làm yếu, làm suy nhược - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to mellow} làm cho chín mọng, làm cho ngọt dịu, làm cho ngọt lịm, làm cho êm, làm cho ngọt giọng, làm cho xốp, làm cho chín chắn, làm cho khôn ngoan, làm cho già giặn, làm ngà ngà say - làm chếnh choáng, làm cho vui vẻ, làm cho vui tính, chín, trở thành ngọt dịu, trở thành ngọt lịm, trở thành dịu, trở thành êm, trở thành ngọt giọng, trở thành xốp, trở nên khôn ngoan - trở nên chín chắn, trở nên già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, trở nên vui vẻ, trở nên vui tính - {to mitigate} làm dịu bớt - {to moderate} làm cho ôn hoà, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, nhẹ đi, bớt đi - {to mollify} làm nguôi đi, xoa dịu - {to relax} nới lỏng, lơi ra, làm chùng, làm bớt căng thẳng, làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải, làm nhuận, lỏng ra, chùng ra, giân ra, giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, giải trí, nghỉ ngơi - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm khuây khoả, an ủi, giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to soften} làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, mềm đi, trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả - {to soothe} làm nguội, vuốt ve, dỗ dành - {to temper} hoà, nhào trộn, tôi luyện, cầm lại, ngăn lại, kiềm chế = mildern (Urteil) {to qualify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mildern

  • 4 abschwächen

    - {to attenuate} làm mỏng đi, làm mảnh đi, làm gầy đi, làm yếu đi, làm loãng, làm tắt dần, làm suy giảm - {to damp} làm ẩm, thấm ướt, rấm, làm nghẹt, làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung, làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm mất vui, làm cụt hứng, hãm lại, cản lại, làm giảm chấn động, làm giảm xóc - chống rung, to damp off thối rụng, chết vì bị úng nước, tắt đèn - {to deaden} làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn, làm hả hơi, làm u mê, làm cho không có cảm giác gì đối với, giảm đi, nhẹ bớt, nhỏ đi, hả hơi, u mê đi - {to dilute} pha loãng, pha thêm nước, làm nhạt đi, làm phai màu, làm giảm bớt, làm mất chất - {to diminish} bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt, thu nhỏ - {to extenuate} giảm nhẹ, giảm nhẹ tội, làm yếu, làm suy nhược - {to kill} giết, giết chết, làm chết, diệt &), ngả, giết làm thịt, tắt, làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt, làm thất bại, làm hỏng, bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người - làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, bạt một cú quyết định, chận đứng, ăn mòn, giết thịt được - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, bé đi - {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, hạ, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to mince} băm, thái nhỏ, cắt nhỏ, nói õng ẹo, đi đứng õng ẹo, nói uốn éo - {to mitigate} làm dịu bớt, làm cho đỡ - {to reduce} làm nghèo đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử, rút gọn, quy về, cán dát - ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi - {to temper} hoà, nhào trộn, tôi, tôi luyện, làm dịu đi, bớt đi, cầm lại, ngăn lại, kiềm chế - {to understate} nói bớt, nói giảm đi, báo cáo không đúng sự thật - {to weaken} làm nhụt, yếu đi, nhụt đi = sich abschwächen {to dull; to grow weaker}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abschwächen

  • 5 lockern

    - {to ease} làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng, mở, nới, nắng nhẹ, trở nên bớt căng, trở nên bớt nặng nhọc, chùn, nhụt - {to loose} thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra, thả, bắn ra, phóng ra, bắn vào - {to loosen} làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra, xới cho xốp lên, làm cho tơi ra, làm cho nhuận, làm cho long, lỏng ra, giãn ra, long ra - {to relax} nới lỏng, làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng, làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải, giảm nhẹ, làm yếu đi, làm suy nhược, làm nhuận, chùng ra, giân ra, giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng - dịu đi, giải trí, nghỉ ngơi - {to slack} xả hơi, phất phơ, chểnh mảng, tôi - {to slacken} duỗi, làm chận lại, chậm lại, làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt, trở nên uể oải, trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh, đình trệ, bớt quyết liệt - {to start} bắt đầu, chạy, giật mình, rời ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang, startle = lockern (Erdreich) {to break up}+ = sich lockern {to work loose}+ = sich lockern (Sport) {to limber up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lockern

  • 6 mäßigen

    - {to bate} bớt, giảm bớt, trừ bớt, ngâm mềm - {to curb} buộc dây cằm, điều khiển bằng dây cằm, kiềm chế, nén lại, hạn chế, xây thành cho, xây lề cho - {to mitigate} giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ - {to moderate} làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, dịu đi, nhẹ đi, bớt đi - {to slacken} nới, làm chùng, duỗi, thả lỏng, làm chận lại, chậm lại, làm giảm bớt, làm bớt quyết liệt, trở nên uể oải, trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh, đình trệ, bớt quyết liệt - {to temper} hoà, nhào trộn, tôi, tôi luyện, làm dịu đi, làm giảm đi, cầm lại, ngăn lại = mäßigen (Unwille) {to remit}+ = sich mäßigen {to moderate; to restrain oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mäßigen

  • 7 lindern

    - {to ease} làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng, mở, nới, nắng nhẹ, trở nên bớt căng, trở nên bớt nặng nhọc, chùn, nhụt - {to mitigate} giảm nhẹ, làm dịu bớt, làm cho đỡ - {to mollify} làm giảm đi, làm bớt đi, làm dịu đi, làm nguôi đi, xoa dịu - {to palliate} làm giảm bớt tạm thời, làm dịu, bào chữa - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giảm bớt, giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to soften} làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, làm nhụt, mềm đi, yếu đi, dịu đi, trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả = lindern (Schmerz) {to abate; to alleviate; to assuage; to soothe}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lindern

  • 8 entspannen

    - {to decompress} bớt sức ép, giảm sức ép - {to relax} nới lỏng, lơi ra, làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng, làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải, giảm nhẹ, làm yếu đi, làm suy nhược, làm nhuận, lỏng ra, chùng ra, giân ra, giảm bớt - nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi, giải trí, nghỉ ngơi - {to slacken} nới, duỗi, thả lỏng, làm chận lại, chậm lại, làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt, trở nên uể oải, trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh, đình trệ, bớt quyết liệt - {to unbend (unbent,unbent) kéo thẳng, vuốt thẳng, tháo ra,, nới ra, làm cho đỡ căng thẳng, tháo, thẳng ra, duỗi ra, thấy đỡ căng thẳng, có thái độ dễ dãi vui vẽ, có thái độ không cứng nhắc = entspannen (Gewehr) {to uncock}+ = sich entspannen {to unbend (unbent,unbent)+ = unfähig zu entspannen {hyperactive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entspannen

  • 9 schäumend

    - {foamy} sùi bọt, có bọt, phủ bọt, như bọt - {frothy} nổi bọt, sủi bọt, rỗng tuếch, phù phiếm, vô tích sự - {spumy} đầy bọt - {yeasty} men, sôi sục, bồng bột, hời hợt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schäumend

  • 10 erschlaffen

    - {to languish} ốm yếu, tiều tuỵ, úa tàn, suy giảm, phai nhạt, mòn mỏi đợi chờ, héo hon đi vì mong mỏi - {to relax} nới lỏng, lơi ra, làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng, làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải, giảm nhẹ, làm yếu đi, làm suy nhược, làm nhuận, lỏng ra, chùng ra, giân ra, giảm bớt - nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi, giải trí, nghỉ ngơi - {to slacken} nới, duỗi, thả lỏng, làm chận lại, chậm lại, làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt, trở nên uể oải, trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh, đình trệ, bớt quyết liệt - {to wilt} làm héo, làm rủ xuống, tàn héo, rủ xuống, suy yếu, hao mòn, nn lòng, nn chí

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erschlaffen

  • 11 herabsetzen

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to bate} giảm bớt, trừ bớt, ngâm mềm - {to belittle} làm bé đi, thu nhỏ lại, làm giảm giá trị, coi nhẹ, xem thường - {to curtail} cắt, cắt bớt, rút ngắn, lấy đi, tước, cướp đi - {to degrade} giáng chức, hạ tầng công tác, lột lon, làm mất danh giá, làm mất thanh thể, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ, làm giảm sút, làm suy biến, làm thoái hoá, làm rã ra, làm mủn ra - làm phai, làm nhạt đi, suy biến, thoái hoá, rã ra, hoãn dự kỳ thi danh dự lại một năm - {to depreciate} làm sụt giá, làm giảm giá, gièm pha, nói xấu, chê bai, coi khinh, đánh giá thấp, sụt giá, giảm giá trị - {to diminish} giảm, hạ bớt, thu nhỏ - {to disparage} làm mất uy tín, làm mất thể diện, làm mang tai mang tiếng, làm ô danh, coi rẻ, miệt thị - {to dwarf} làm lùn tịt, làm cọc lại, làm còi cọc, làm có vẻ nhỏ lại - {to impeach} đặt thành vấn đề nghi ngờ, bôi nhọ, buộc tội, tố cáo, bắt lỗi, bẻ lỗi, chê trách, buộc tội phản quốc, buộc trọng tội - {to lessen} làm nhỏ đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to lower} hạ thấp, hạ xuống, kéo xuống, làm xấu đi, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to malign} phỉ báng, vu khống - {to obscure} làm tối, làm mờ, làm không rõ, làm khó hiểu, che khuất - {to remit} tha, xá, miễn giảm, miễn thi hành, gửi, chuyển qua bưu điện..., hoân lại, đình lại, trao cho người có thẩm quyền giải quyết, trao lại cho toà dưới xét xử, làm thuyên giảm - làm bớt, làm nguôi đi, ngừng..., trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ, thuyên giảm, giảm đi, nguôi đi - {to run down} - {to vilify} gièm = herabsetzen (Wert) {to decry}+ = herabsetzen (Preis) {to sink (sank,sunk)+ = herabsetzen (Preise) {to reduce; to remain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > herabsetzen

  • 12 schäumen

    - {to churn} đánh, khuấy tung lên, đánh sữa, nổi sóng - {to cream} gạn lấy kem, gạn lấy phần tốt nhất, cho kem, làm cho nổi kem, làm cho nổi váng, thoa kem, nổi kem, nổi váng - {to effervesce} sủi, sủi bong bóng, sục sôi, sôi nổi - {to foam} sủi bọt, có bọt, đầy rượu - {to froth} làm nổi bọt, làm sủi bọt, nổi bọt - {to lather} xoa xà phòng, xát xà phòng, làm cho sủi bọt, đánh quật, sùi bọt, đổ mồ hôi - {to sparkle} lấp lánh, lóng lánh, tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi, làm lấp lánh, làm lóng lánh - {to spume} = schäumen [vor] {to boil [with]; to seethe [with]}+ = schäumen (Bier) {to mantle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schäumen

  • 13 abflauen

    - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to die (died,died) chết, mất, từ trần, băng hà, tịch, hy sinh, mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa, bị quên đi, se lại đau đớn, chết lặng đi - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to flag} lát bằng đá phiến, trang hoàng bằng cờ, treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, giảm sút, héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo - {to peter} đã khai thác hết, cạn, hết xăng, cạn túi, cháy túi, hết sạch - {to slacken} nới, làm chùng, duỗi, thả lỏng, làm chận lại, chậm lại, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt, trở nên uể oải, trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh, giảm bớt, đình trệ, bớt quyết liệt - {to subside} rút xuống, rút bớt, lún xuống, lắng đi, chìm xuống, đóng cặn, ngồi, nằm - {to wane} khuyết, xế, suy yếu, tàn tạ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abflauen

  • 14 erleichtern

    - {to alleviate} làm nhẹ bớt, làm giảm bớt, làm đỡ, làm dịu, làm khuây - {to assuage} làm dịu bớt, an ủi, khuyên giải ai, làm thoả mãn - {to ease} làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng, mở, nới, nắng nhẹ, trở nên bớt căng, trở nên bớt nặng nhọc, chùn, nhụt - {to facilitate} làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm khuây khoả, giảm bớt, giúp đỡ, cứu giúp, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to simplify} làm đơn giản, đơn giản hoá = sich erleichtern {to lighten; to unload}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erleichtern

  • 15 das Mehl

    - {dust} bụi, rác, phấn hoa, đám bụi mù, đất đen), xương tàn, tro tàn, cơ thể con người, con người, tiền mặt - {farina} bột, chất bột, tinh bột - {flour} bột mì - {meal} bột xay chưa mịn), lượng sữa vắt, bữa ăn - {powder} thuốc bột, phấn, thuốc súng = das grobe Mehl {meal}+ = drei Pfund Mehl {three pounds of flour}+ = mit Mehl vermengen {to flour}+ = mit Mehl bestreuen {to flour}+ = etwas in Mehl wälzen {to coat something with flavour}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mehl

  • 16 der Brei

    - {mash} hạt ngâm nước nóng, thóc cám nấu trộn, đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc, mớ hỗn độn, người được mê, người được phải lòng - {mush} hồ bột, chất đặc sệt, cháo bột mì, cháo ngô, chuyện lãng mạn, cái ô, cuộc đi xe bằng chó - {pap} thức ăn sền sệt, chất sền sệt, đầu vú, những quả đồi tròn nằm cạnh nhau - {paste} bột nhồi, bột nhâo, kẹo mềm, thuỷ tinh giả kim cương, cú đấm - {porridge} cháo yến mạch - {pulp} cơm thịt, tuỷ, lõi cây, cục bột nhão, cục bùn nhão, bột giấy, quặng nghiền nhỏ nhào với nước, số nhiều), tạp chí giật gân - {squash} quả bí, cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép, vật bị nén, vật bị ép, thức uống chế bằng nước quả ép, khối mềm nhão, đám đông, tiếng rơi nhẹ, bóng quần = zu Brei werden {to pulp}+ = mit Brei aufziehen {to pap}+ = zu Brei zerquetschen {to mash}+ = um den heißen Brei herumlaufen {to beat about the bush}+ = nicht um den heißen Brei herumreden {to cut to the chase}+ = rede nicht um den heißen Brei herum {don't keep skirting the issue}+ = Reden Sie nicht um den heißen Brei herum! {Don't beat about the bush!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Brei

  • 17 die Milderung

    - {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ, sự bớt, sự chấm dứt, sự thanh toán, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu - {alleviation} sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây - {easing} sự làm bớt đau, sự làm giảm đau, sự bớt căng thẳng - {extenuation} sự giảm nhẹ, sự giảm nhẹ tội, điều giảm nhẹ tội, sự làm yếu, sự làm suy nhược - {mitigation} sự làm nhẹ - {moderation} sự tiết chế, sự điều độ, mods) kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Milderung

  • 18 verringern

    - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to allay} làm giảm, làm bớt, làm cho đỡ, làm cho nguôi, làm lắng xuống - {to bate} giảm bớt, trừ bớt, ngâm mềm - {to depauperate} làm nghèo đi, bần cùng hoá, làm mất sức, làm suy yếu - {to diminish} giảm, hạ bớt, thu nhỏ - {to elapse} trôi qua - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to reduce} làm gầy đi, làm cho sa sút, làm cho, khiến phải, bắt phải, đổi, biến đổi, giáng cấp, hạ tầng công tác, chinh phục được, bắt phải đầu hàng, chữa, bó, nắn, khử, rút gọn, quy về, cán dát - ép, nén, tự làm cho nhẹ cân đi = verringern (Produktion) {to cut back}+ = sich verringern {to decrease}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verringern

  • 19 erlahmen

    - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to slacken} nới, làm chùng, duỗi, thả lỏng, làm chận lại, chậm lại, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt, trở nên uể oải, trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh, giảm bớt, đình trệ, bớt quyết liệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erlahmen

  • 20 entlasten

    - {to discharge} dỡ, dỡ hàng, nổ, phóng, bắn, đuổi ra, thải hồi, tha, thả, cho ra, cho về, giải tán, giải ngũ, tuôn ra, tháo ra, tiết ra, bốc ra, đổ ra, chảy ra, trả hết, thanh toán, làm xong, hoàn thành, làm phai - tẩy, phục quyền, tháo điện, huỷ bỏ - {to exonerate} miễn cho, giải tội cho - {to free (freed,freed) phóng thích, giải phóng, trả tự do, gỡ ra khỏi, giải thoát, mở thông - {to slacken} nới, làm chùng, duỗi, thả lỏng, làm chận lại, chậm lại, làm giảm bớt, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt, trở nên uể oải, trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh, giảm bớt, đình trệ - dịu đi, bớt quyết liệt - {to unburden} cất gánh nặng, làm cho nhẹ bớt, bày tỏ nỗi lòng, bộc lộ tâm tư = entlasten [von] {to disburden [from]; to ease [of]; to relieve [from]}+ = entlasten (Konto) {to credit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entlasten

См. также в других словарях:

  • bot — bot …   Dictionnaire des rimes

  • bot — bot, bote [ bo, bɔt ] adj. • mil. XVe; p. ê. du germ. °butta « émoussé » ♦ Pied bot, rendu difforme par rétraction de tendons et de ligaments, souvent associée à des malformations osseuses. Par ext. (Rare) Main bote. Hanche bote. ⇒ varus. Loc.… …   Encyclopédie Universelle

  • bot — BOT, boturi, s.n. 1. Partea anterioară a capului unor mamifere, cuprinzând gura (şi nasul). ♢ expr. A bea la botul calului = a bea încă un pahar, în picioare, la plecare; a bea ceva la repezeală. A fi (sau a pune pe cineva) cu botul pe labe = a… …   Dicționar Român

  • BOT — steht als Abkürzung für: Botswana (IOC) Bottrop (Kfz Kennzeichen) Build Operate Transfer, klassisches Betreibermodell Bulk Only Transfer (Übertragungsart bei USB Massenspeichern) BO T steht für: Tarija (Departamento), ISO 3166 2 Code des… …   Deutsch Wikipedia

  • Bot — or BOT or similar may refer to:In people: * Bernard Bot, Dutch Minister of Foreign AffairsIn places: * Bot, Spain, municipality of the comarca of Terra AltaIn computers: * Alienware Bot, line of budget desktop PCs manufactured by Alienware * Bots …   Wikipedia

  • BOT — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom.  Pour les articles homophones, voir Beau (homonymie), Baud et Botte …   Wikipédia en Français

  • bot — → bieten * * * bot: ↑ bieten. * * * I BOT   [Abk. für Broadcast Online Television, dt. »Aussenden von Online Fernsehen«], ein im …   Universal-Lexikon

  • BOT — (bot)  аббревиатура. BOT (автомобильный код)  Автомобильный код (Рурский регион) Bulk Only Transport  протокол передачи только массивов данных для устройств USB mass storage. См. также Вот (кириллица) Бот bot Bot …   Википедия

  • bot — BOT. adj. qui n a point de feminin. Il ne se dit que du pied, & ne se separe jamais de son substantif. Il a un pied bot. On appelle aussi l homme qui a cette incommodité, Pied bot. c est un pied bot. il y a dans cette compagnie deux ou trois… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Bot — (de robot) es un programa que realiza en línea funciones normalmente realizadas por humanos. En sitios wiki como este, un bot puede realizar funciones rutinarias de edición. En sitios de conversación en línea (chat o IRC), un bot puede simular… …   Enciclopedia Universal

  • bot — bȍt m (samo jd) DEFINICIJA reg. vrijeme kad je jedan sat poslije podne; 13 sati SINTAGMA bot i po jedan i po; pola dva; trinaest i trideset; bot po ponoći jedan sat u noći, jedan poslije ponoći; (u) po bota (u) dvanaest i po; (u) pola jedan; (u)… …   Hrvatski jezični portal

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»