Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

bob

  • 1 bob

    /bɔb/ * danh từ - quả lắc (đồng hồ); cục chì (của dây chì); đuôi (diều) - búi tóc, món tóc; kiểu cắt tóc ngắn quá vai (của con gái) - đuôi cộc (ngựa, chó) - khúc điệp (bài hát) - búi giun tơ (làm mồi câu) * ngoại động từ - cắt (tóc) ngắn quá vai * nội động từ - câu lươn bằng mồi giun tơ * danh từ - sự nhấp nhô, sự nhảy nhót - động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào - cái đập nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ * nội động từ - nhấp nhô bập bềnh, phấp phới trên không, nhảy nhót, lắc lư, lủng lẳng - đớp =to bob for cherries+ đớp những trái anh đào (treo lủng lẳng) - khẽ nhún đầu gối cúi chào - đập nhẹ, vỗ nhẹ, lắc nhẹ !to bob up and down - nhảy lên, nhảy nhót !to bob up like a cork - lại hăng hái, lại nhiệt tình, lại tích cực (sau khi đã thất bại) * danh từ không đổi - (từ lóng) đồng silinh * danh từ - học sinh (trường I-tơn) =dry bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi crickê =wer bob+ học sinh (trường I-tơn) chơi thuyền

    English-Vietnamese dictionary > bob

  • 2 bob-sled

    /'bɔbsled/ Cách viết khác: (bob-sleigh)/'bɔbslei/ -sleigh) /'bɔbslei/ * danh từ - xe trượt (để) chở gỗ (ở Ca-na-đa) - (thể dục,thể thao) xe trượt băng

    English-Vietnamese dictionary > bob-sled

  • 3 bob-sleigh

    /'bɔbsled/ Cách viết khác: (bob-sleigh)/'bɔbslei/ -sleigh) /'bɔbslei/ * danh từ - xe trượt (để) chở gỗ (ở Ca-na-đa) - (thể dục,thể thao) xe trượt băng

    English-Vietnamese dictionary > bob-sleigh

  • 4 dry-bob

    /'draibɔd/ * danh từ - học sinh chơi crickê (trường I-tơn, Anh)

    English-Vietnamese dictionary > dry-bob

  • 5 cork

    /kɔ:k/ * danh từ - li e, bần - nút bần; phao bần (dây câu) !to bob up like a cork - (xem) bob !to draw a cork - mở nút chai - đánh cho hộc máu mũi (quyền Anh) * ngoại động từ - đóng nút bần vào (chai); buộc phao bần vào (dây câu) - bôi đen (mặt) bàng than bần

    English-Vietnamese dictionary > cork

  • 6 short

    /ʃɔ:t/ * tính từ - ngắn, cụt =a short story+ truyện ngắn =a short way off+ không xa =to have a short memory+ có trí nhớ kém - lùn, thấp (người) - thiển cận, chỉ thấy việc trước mắt =to take short views+ thiển cận, không nhìn xa trông rộng - thiếu, không có, hụt, không tới =short of tea+ thiếu chè =to be short of hands+ thiếu nhân công =this book is short of satisfactory+ quyển sách này còn nhiều thiếu sót - gọn, ngắn, tắt =in short+ nói tóm lại =he is called Bob for short+ người ta gọi tắt nó là Bóp - vô lễ, xấc, cộc lốc =to be short with somebody+ vô lễ với ai - giòn (bánh) - bán non, bán trước khi có hàng để giao - (ngôn ngữ học) ngắn (nguyên âm, âm tiết) !an escape short of marvellous - một sự trốn thoát thật là kỳ lạ !to make short work of x work something short - một cốc rượu mạnh * phó từ - bất thình lình, bất chợt =to bring (pull) up short+ ngừng lại bất thình lình =to stop short+ chấm dứt bất thình lình, không tiếp tục đến cùng; chặn đứng =to take somebody up short; to cut somebody short+ ngắt lời ai - trước thời hạn thông thường, trước thời hạn chờ đợi =to sell short+ bán non, bán trước khi có hàng để giao =short of+ trừ, trừ phi * danh từ - (ngôn ngữ học) nguyên âm ngắn; âm tiết ngắn - phim ngắn - (điện học), (thông tục) mạch ngắn, mạch chập - cú bắn không tới đích - (thông tục) cốc rượu mạnh - (số nhiều) quần soóc - (số nhiều) những mảnh thừa, những mảnh vụn (cắt ra khi sản xuất cái gì) - sự bán non, sự bán trước khi có hàng để giao !the long and the short of it - (xem) long * ngoại động từ - (thông tục) làm ngắn mạch, làm chập mạch ((cũng) short-circuit)

    English-Vietnamese dictionary > short

См. также в других словарях:

  • bob — bob …   Dictionnaire des rimes

  • Bob — may refer to:* A diminutive of Robert * Bob (physics), the weight at the end of a pendulum * BOB (band), a UK indie pop band * Bob (song), a song by Weird Al Yankovic from Poodle Hat * Bob , a song by the Red Hot Chili Peppers from the album One… …   Wikipedia

  • BOB — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • bob — bob·a·chee; bob·a·dil; bob; bob·be·jaan; bob·bie; bob·bin; bob·bi·net; bob·bing; bob·bish; bob·by; bob·by sox·er; bob·cat; bob·let; bob·o·link; bob·sled·der; bob·stay; bob·white; dis·com·bob·u·late; ka·bob; na·bob; na·bob·ess; thing·a·bob;… …   English syllables

  • BOB — ist eine Wintersportart, siehe Bobsport ein Wintersportgerät für Kinder, siehe Rodeln #Andere Wintersportgeräte zum Rodeln ein männlicher Vorname, siehe Bob (Vorname) eine fiktive Person im Sprachgebrauch der Kryptografen, siehe Alice und Bob der …   Deutsch Wikipedia

  • Bob — bezeichnet: ein Wintersportgerät, mit dem die olympische Wintersportart Bobsport ausgeübt wird ein Wintersportgerät für Kinder, siehe Rodeln #Andere Sportgeräte zum Rodeln Bob (Kosovo), ein Dorf im Kosovo Bob (Frisur) Aktion BOB, eine Aktion… …   Deutsch Wikipedia

  • Bob FM — is the on air brand of several FM radio stations in Canada and the United States. The Bob FM format features a mix of classic 1950s, 1960s, 1970s, 1980s and 1990s hits with some current hot adult contemporary singles.BOB FM stations in Canada are …   Wikipedia

  • Bob — Saltar a navegación, búsqueda El nombre Bob, apócope inglés de Robert, puede referirse a varias personas diferentes: Bob Dylan (nacido Robert Allen Zimmerman el 24 de mayo de 1941 en Duluth, Minnesota), cantautor, autor, músico y poeta… …   Wikipedia Español

  • Bob — /bob/, n. a male given name, form of Robert. * * * (as used in expressions) Bob and Ray Cousy Bob Dole Bob Dylan Bob Feller Bob Fosse Bob Gibson Bob Hayes Bob Hope Bob Marley Bob Mathias Bob Wills Bob * * * …   Universalium

  • Bob — (b[o^]b), n. [An onomatopoetic word, expressing quick, jerky motion; OE. bob bunch, bobben to strike, mock, deceive. Cf. Prov. Eng. bob, n., a ball, an engine beam, bunch, blast, trick, taunt, scoff; as, a v., to dance, to courtesy, to disappoint …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bob — Sm (ein Sportschlitten) per. Wortschatz fach. (19. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. bob(sled) oder bob(sleigh), das ursprünglich im amerikanischen Englischen zwei aneinandergehängte Schlitten bezeichnete, mit denen Baumstämme transportiert… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»