Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

blood

  • 21 blood-letting

    /'blʌd,letiɳ/ * danh từ - (y học) sự trích máu -(đùa cợt) sự đổ máu

    English-Vietnamese dictionary > blood-letting

  • 22 blood-money

    /'blʌd,mʌni/ * danh từ - đồng tiền máu (tiền thưởng cho kẻ làm chứng để tuyên được án tử hình); tiền phạt trả cho người nhà có người bị giết

    English-Vietnamese dictionary > blood-money

  • 23 blood-poisoning

    /'blʌd,pɔizniɳ/ * danh từ - sự ngộ độc máu

    English-Vietnamese dictionary > blood-poisoning

  • 24 blood-red

    /'blʌd'red/ * tính từ - đỏ máu

    English-Vietnamese dictionary > blood-red

  • 25 blood-relation

    /'blʌdri'leiʃn/ * danh từ - họ hàng máu mủ, bà con ruột thịt

    English-Vietnamese dictionary > blood-relation

  • 26 blood-stained

    /'blʌdsteind/ * tính từ - nhuốm máu - bị ô danh (vì gây ra đổ máu)

    English-Vietnamese dictionary > blood-stained

  • 27 blood-sucker

    /'blʌd,sʌkə/ * danh từ - con đỉa - (nghĩa bóng) kẻ hút máu hút mủ; kẻ bóc lột

    English-Vietnamese dictionary > blood-sucker

  • 28 blood-vessel

    /'blʌd,vesl/ * danh từ - mạch máu

    English-Vietnamese dictionary > blood-vessel

  • 29 blue-blood

    /'blu:'blʌd/ * danh từ - dòng dõi trâm anh thế phiệt

    English-Vietnamese dictionary > blue-blood

  • 30 dragon's blood

    /'drægənzblʌd/ * danh từ - nhựa màu quả rồng

    English-Vietnamese dictionary > dragon's blood

  • 31 half-blood

    /'hɑ:fblʌd/ * danh từ - anh (chị, em) cùng cha khác mẹ; anh (chị em) cùng mẹ khác cha - quan hệ anh chị em cùng mẹ khác cha - người lai

    English-Vietnamese dictionary > half-blood

  • 32 heart-blood

    /'hɑ:tblʌd/ * danh từ - máu, huyết - sự sống, sức sống

    English-Vietnamese dictionary > heart-blood

  • 33 ill blood

    /'il'blʌd/ * danh từ - sự hằn thù

    English-Vietnamese dictionary > ill blood

  • 34 life-blood

    /'laifblʌd/ * danh từ - máu, huyết, huyết mạch - nhân tố quyết định (sự tồn tại, sự thành công) - sự máy mắt; sự máy môi

    English-Vietnamese dictionary > life-blood

  • 35 cold

    /kould/ * tính từ - lạnh, lạnh lẽo, nguội =cold water+ nước lạnh =I'm cold+ tôi cảm thấy lạnh, tôi lạnh =cold in death+ chết cứng =cold meat+ thịt nguội =cold shoulder+ vai cừu quay để nguội - phớt lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, hờ hững, không nhiệt tình =a cold greeting+ sự đón tiếp lạnh nhạt =a cold look+ cái nhìn hờ hững lạnh nhạt - làm chán nản, làm thất vọng, nhạt nhẽo, không có gì thú vị =cold news+ những tin tức làm chán nản =cold comfort+ lời an ủi nhạt nhẽo - yếu, khó ngửi thấy (màu, hơi con thú đang bị săn đuổi) =cold scent+ hơi (con thú đang bị săn đuổi) yếu, khó ngửi thấy - mát (màu sắc) =cold colours+ những màu mát !in cold blood - (xem) blood !to give the cold shoulder to someone - đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai !to have somebody cold - nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu !to make someone's blood run cold - làm cho ai sợ khiếp !to throw cold water on - (xem) water * danh từ - sự lạnh nhạt, sự lạnh lẽo =the cold of winter+ sự lạnh lẽo của mùa đông - sự cảm lạnh =to catch cold+ cảm lạnh, nhiễm lạnh !cold in the head - nhức đầu sổ mũi !cold on the chest - cảm ho !to be left out in the cold - bị bỏ rơi không có ai chăm sóc đến; bị xa lánh; bị đối xử nhạt nhẽo thờ ơ !to be in the cold - sống một mình, cô độc hiu quạnh

    English-Vietnamese dictionary > cold

  • 36 flesh

    /flesh/ * danh từ - thịt - thịt, cùi (quả) - sự mập, sự béo =to put on flesh+ lên cân, béo ra =to lose flesh+ sút cân, gầy đi - xác thịt, thú nhục dục !to be flesh and blood - là người trần !to be in flesh - béo !flesh and blood - cơ thể bằng da bằng thịt; loài người - có thật, không tưởng tượng - toàn bộ =flesh and fell+ toàn bộ thân thể !to go the way of all flesh - (xem) go !in the flesh - bằng xương bằng thịt !to make someone's flesh creep - (xem) creep !one's own flesh and blood - người máu mủ ruột thịt * ngoại động từ - kích thích (chó săn) - làm cho hăng máu - tập cho quen cảnh đổ máu - đâm (gươm...) vào thịt - vỗ béo, nuôi béo; làm cho có da có thịt - nạo thịt (ở miếng da để thuộc) - khai (đao...); (nghĩa bóng) khai (bút...) * nội động từ - (thông tục) béo ra, có da có thịt

    English-Vietnamese dictionary > flesh

  • 37 run

    /rʌn/ * danh từ - sự chạy =at a run+ đang chạy =on the run all day+ chạy ngược, chạy xuôi suốt ngày, bạn rộn suốt ngày =to be on the run+ chạy đi, chạy trốn, chuồn =to break into a run+ bắt đầu chạy =to keep the enemy on the run+ truy kích (đuổi theo) quân địch =to go for a short run before breakfast+ chạy một quâng ngắn trước khi ăn sáng - cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi =a run up to town+ cuộc đi thăm tỉnh ngắn ngày - chuyến đi; quâng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...) =it is only a 30 minute's run to our place+ đến chỗ chúng tôi ở chỉ mất 30 phút - sự hoạt động, sự vận hành, sự chạy (máy móc...); thời gian vận hành - sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh =the temperature came down with a run+ độ nhiệt giảm nhanh =run of ground+ sự lở đất, sự sụp đất - thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt =a long run of power+ sự nắm quyền trong một thời gian dài =a run of luck+ hồi đó =the play has a run of 50 nights+ vở kịch được diễn đi diễn lại trong một thời gian liên tục năm mươi đêm liền - tầng lớp đại đa số, loại bình thường; hạng bình thường =the commom run of men; the run of mankind+ những người bình thường =the run of the mill+ những sản phẩm bình thường của nhà máy - loại, hạng, thứ (hàng hoá) - đàn (cá...), bầy (súc vật...) - sân nuôi (gà, cịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bâi rào kín (để chăn nuôi) - dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...) - máng dẫn nước - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngòi, lạch, nước, dòng suối - hướng; chiều hướng, xu thế =the run of the mountains is N.E.+ dây núi chạy theo hướng đông bắc =the run of public opinion+ chiều hướng của dư luận - nhịp điệu (của một câu thơ...) - dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài =a run of gold+ mạch mỏ vàng chạy dài =run of tide+ dòng thuỷ triều - sự đổ xô tới; nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...) =a run on the bank+ sự đổ xô tới đòi rút tiền ở nhà ngân hàng ra =the book has a considerable run+ quyển sách bán được rất chạy (được nhiều người hỏi mua) - sự cho phép tự do sử dụng =to have the run of somebody's books+ được phép tự do sử dụng sách của ai - (hàng không) sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom) - (ngành mỏ) mặt nghiêng, mặt dốc - (hàng hải) phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái) - (âm nhạc) Rulat !in the long run - (xem) long !to keep the run of something - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nắm được diễn biến của việc gì, nắm được việc gì !to lose the run of something - không nắm được diễn biến của việc gì, không nắm được việc gì !to make a run of it - chạy trốn, trốn thoát !out of the common run - khác thường, không bình thường =to put the run the somebody+ buộc ai phải chạy trốn !to take (have) the run for one's money - được hưởng những sự vui thích xứng với đồng tiền bỏ ra; được vui thích bõ công khó nhọc !with a run !by the run - rất nhanh, nhanh vùn vụt - ngay lập tức, không chậm trễ * nội động từ ran, run - chạy =to run dowen a slope+ chạy xuống con đường dốc =a cold shiver ran down gis spine+ cơn rùng mình ớn lạnh chạy suốt dọc theo xương sống anh ta - chạy vội, vội vã =to run to meet somebody+ vội vã đến gặp ai =to run to help somebody+ chạy vội đến giúp ai - chạy trốn, tẩu thoát =to run for one's life+ chạy trốn bán sống bán chết =to run for it+ (thông tục) chạy trốn =to cut and run+ (từ lóng) chuồn, tẩu - chạy đua =to run in a race+ chạy đua =to run second+ chạy về thứ nhì - chạy, vận hành, hoạt động (máy móc, nhà máy...) =to leave the engine of the motorcar running+ để cho động cơ ô tô chạy - trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau... =the pen runs on the paper+ ngòi bút chạy lướt trên trang giấy =time runs fast+ thời gian trôi nhanh =how his tongue runs!+ mồm nó cứ nói lem lẻm suốt đi! =his life runs smoothly+ cuộc đời anh ta cứ êm dềm trôi đi =the rope runs freely in the pulley+ cái dây thừng trượt đi một cách dễ dàng trên ròng rọc - xoay quanh (một cái trục...; một vấn đề...) =that is the point on which the whole argument runs+ đó là điểm mà tất cả cuộc tranh luận xoay quanh - bỏ khắp, mọc lan ra (cây) - chạy dài, chạy quanh =the road runs across a plain+ con đường chạy qua cánh đồng =the moutain range runs North and South+ dây núi chạy dài từ phía bắc đến phía nam =the fence runs round the house+ hàng rao bao quanh ngôi nhà - được viết, được thảo, được kể, có nội dung (thư, văn kiện, câu chuyện...) =the letter runs as follows+ bức thư được viết như sau =the story runs in these words+ câu chuyện được kể như thế này - tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài =the play has been running for six months+ vở kịch được diễn đi diễn lại sáu tháng liền - có giá trị, có hiệu lực =the contract runs for seven years+ bản giao kèo có giá trị trong bảy năm - ám ảnh, vương vấn =the tune is still running in my head+ điệu nhạc đó cứ vương vấn mãi trong óc tôi - lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi =it runs in the family+ cái đó truyền mâi trong gia đình - lan nhanh, truyền đi =the news ran like wild fire+ tin tức lan đi rất nhanh - hướng về, nghĩ về =the eyes run over something+ đưa mắt nhìn (hướng về) cái gì =to run back over the past+ nghĩ về quá khứ - chạy trên tuyến đường (xe khách, tàu chở khách...) =the boat runs between Hanoi and Namdinh+ con tàu chạy trên tuyến đường Hà nội Nam định - nhoè (mực); thôi (màu), phai, bạc (màu) - chảy =blood runs in veins+ máu chảy trong mạch máu =the tide runs strong+ thuỷ triều chảy mạnh =pus is running+ mủ chảy =nose runs+ mũi chảy nước =eyes run+ chảy nước mắt - đầm đìa, lênh láng, dầm dề =to be running with sweat+ đầm đìa mồ hôi =to be running with blood+ máu đổ lênh láng - rỉ rò (chùng, chậu...) - lên tới, đạt tới =rice runs five tons a hectare this year+ năm nay lúa đạt năm tấn một hecta - trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng =potatoes run big this year+ khoai tây năm nay to củ =to run mad+ hoá điên =to run to extremes+ đi đến chỗ quá khích, đi đến chỗ cực đoan - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuột =silk stockings sometimes run+ bít tất tơ đôi khi bị tuột sợi - ngược nước để đẻ (cá) - ứng cử =to run for parliament+ ứng cử vào nghị viện =to run for president+ ứng cử tổng thống * ngoại động từ - chạy (một quâng đường...) - chạy đua, chạy thi, cho (ngựa) chạy đua =to run a horse+ cho ngựa chạy đua =to run a race+ chạy đua - cho chạy =to run a ship to...+ cho tàu chạy tới... =to run a machine+ cho máy chạy =to run a car into a garage+ đánh ô tô vào nhà để xe - vượt qua; chọc thủng, phá vỡ =to run rapids+ vượt tác ghềnh =to run to a blockade+ tránh thoát vòng vây - cầu, phó mặc (may rủi...) =to chance+ cầu may - theo, đi theo =to let things run their cours+ cứ để cho mọi việc tiến hành theo lệ thường của nó =to run a scent+ theo vết (thú săn) - đuổi theo, rượt theo (thú săn...) =to run to earth+ đuổi (chồn...) vào tận hang - cho chảy; đổ (kim loại...) vào khuôn =to run the water off+ cho nước chảy đi =to run metal into mould+ đổ kim loại vào khuôn - chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom =to run a hotel+ quản lý một khách sạn =to run a factory+ điều khiển một nhà máy =to run the show+ điều khiển mọi việc - xô vào, lao vào, đụng vào =to run one's head against the wall+ lao đầu vào tường - đâm vào, chọc vào =to run one's sword through somebody; to run somebody through with one's sword+ đâm lưỡi kiếm xuyên qua người ai - luồn =to run a rope through a ring+ luồn sợi dây thừng qua cái vòng - đưa lướt đi =to run one's hand over something+ đưa tay lướt trên vật gì =to run one's fingers through one's hair+ đưa ngón tay lên vuốt tóc - đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng =to run wine+ đổ rượu tràn trề =to run blood+ đổ máu lênh láng - cho ra đồng cỏ (vật nuôi) - buôn lậu =to run arms+ buôn lậu khí giới - khâu lược (cái áo...) - gạch, vẽ (một đường...); đặt (đường dây điện thoại...) - để cho chất đống (nợ nầm...) - đem (so sánh...) =to paralled; to run a simile+ đem so sánh, đem đối chiếu - đề cử, giới thiệu; ủng hộ (một người ra ứng cử) =to run a candidate+ giới thiệu người ứng cử; ủng hộ một người ứng cử

    English-Vietnamese dictionary > run

  • 38 curdle

    /'kə:dl/ * nội động từ - đông lại, đông cục, dón lại =milk curdles+ sữa đóng cục =blood curdles+ máu đông lại * ngoại động từ - làm đông lại, làm đông cục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =the sight curdled his blood+ cảnh tượng đó làm cho máu hắn ta đông lại, cảnh tượng đó làm cho hắn rợn tóc gáy

    English-Vietnamese dictionary > curdle

  • 39 imbrue

    /im'bru:/ * ngoại động từ ((cũng) imbue with) - vấy, nhuộm (máu) =a flag imbrued with enemy blood+ một lá cờ nhuộm máu quân thù - nhúng =to imbrue one's hand in blood+ nhúng tay vào máu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) thấm nhuần, nhiễm đầy =to be imbrued with Marxism-Leninism+ thấm nhuần tư tưởng Mác-ÃLênin

    English-Vietnamese dictionary > imbrue

  • 40 rupture

    /'rʌptʃə/ * danh từ - sự đoạn tuyệt, sự tuyệt giao, sự cắt đứt; sự gián đoạn =a rupture of diplomatic relations between two countries+ sự cắt đứt quan hệ ngoại giao giữa hai nước - (y học) sự vỡ, sự đứt, sự gãy, sự nứt, sự rách, sự thủng (ruột) =a blood-vessel rupture+ sự đứt mạch máu - (y học) sự thoát vị * ngoại động từ - đoạn tuyệt, tuyệt giao, cắt đứt; làm gián đoạn =to rupture diplomatic relations with a country+ cắt đứt quan hệ ngoại giao với một nước - (y học) làm vỡ, làm đứt, làm gãy, làm nứt, làm rách, làm thủng =to rupture a blood-vessel+ làm đứt mạch máu - (y học) làm thoát vị * nội động từ - bị cắt đứt; bị gián đoạn - (y học) vỡ, đứt, gãy, nứt, rách, thủng - (y học) thoát vị

    English-Vietnamese dictionary > rupture

См. также в других словарях:

  • Blood+ — First DVD volume of Blood+, released in Japan on December 21, 2005 by Aniplex Genre Adventure, Supernatural TV anime …   Wikipedia

  • Blood — (bl[u^]d), n. [OE. blod, blood, AS. bl[=o]d; akin to D. bloed, OHG. bluot, G. blut, Goth. bl[=o][thorn], Icel. bl[=o][eth], Sw. & Dan. blod; prob. fr. the same root as E. blow to bloom. See {Blow} to bloom.] 1. The fluid which circulates in the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • blood — [ blʌd ] noun uncount *** 1. ) the red liquid that flows around inside your body: Oxygen and other vital substances are all carried in the blood. His face was covered in blood. give/donate blood (=allow doctors to take blood from your body so… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • blood — ► NOUN 1) the red liquid that circulates in the arteries and veins, carrying oxygen and carbon dioxide. 2) family background: she must have Irish blood. 3) violence involving bloodshed. 4) fiery or passionate temperament. 5) dated a fashionable… …   English terms dictionary

  • Blood — Обложка игры Разработчик Monolith Productions Издатель GT Interactive …   Википедия

  • Blood — (Englisch „Blut“) steht für: ein Computerspiel, siehe Blood (Computerspiel) einen Unterstamm der nordamerikanischen Blackfoot Indianer, siehe Kainai eine deutsche Grindcore Band, siehe Blood (deutsche Band) eine japanische Band aus dem Visual Kei …   Deutsch Wikipedia

  • Blood — Blood, Sweat Tears Saltar a navegación, búsqueda Para otros usos de este término, véase Blood, Sweat and Tears. Blood, Sweat Tears Información personal Nacimiento 1967 Origen Nueva York (EEUU …   Wikipedia Español

  • Blood+ — (ブラッドプラス) (Buraddo Purasu) Genre Aventure, surnaturel Anime japonais R …   Wikipédia en Français

  • Blood + — Blood+ Blood+ BLOOD+ (ブラッドプラス) (Buraddo Purasu) Type Seinen Genre Aventure, surnaturel …   Wikipédia en Français

  • blood — blood; blood·i·ly; blood·i·ness; blood·less; blood·mo·bile; blood·noun; blood·shot; blood·shot·ten; blood·stanch; blood·stock; blood·stone; blood·less·ly; blood·less·ness; …   English syllables

  • blood — [blud] n. [ME blod, blode < OE blod: see BLEED] 1. the usually red fluid, consisting of plasma, red and white blood cells, etc., that circulates through the heart, arteries, and veins of vertebrates: blood is a body tissue that carries oxygen …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»