Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

block+off+ru

  • 1 abriegeln

    - {to block off}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > abriegeln

  • 2 chip

    /tʃip/ * danh từ - vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa - chỗ sức, chỗ mẻ - mảnh vỡ - khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...) - (số nhiều) (thông tục) khoai tây rán - (từ lóng) tiền =the chips+ tiền đồng - (đánh bài) thẻ (để đánh bạc) - nan (để đan rổ, đan mũ) !a chip of the old block - (xem) block !I don't care a chip - (xem) care !dry as a chip - nhạt như nước ốc !to hand (pass in) one's chips - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thanh toán - chết !to have (carry, wear, go about with) a chip on one's shoulder - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng gây chuyện cãi nhau - dễ bật lò xo !in the chip - (từ lóng) giàu có, nhiều tiền !little chips light great fires - vỏ bào nhỏ có thể gây nên những đám cháy lớn; cái sảy nảy cái ung * ngoại động từ - đẽo, bào - làm sứt, làm mẻ =to chip the edge of the glass+ làm sứt mép gương - đập vỡ ra từng mảnh, đập vỡ toang - mổ vỡ (vỏ trứng) (gà con) - đục, khắc (tên vào đâu) - xắt, thái thành lát mỏng =to chip potatoes+ xắt khoai - (thông tục) chế giễu, chế nhạo =to chip [at] someone+ chế nhạo ai * nội động từ - sứt, mẻ =china chips easily+ đồ sứ dễ mẻ - mổ vỡ vỏ trứng (gà con) - chip + off tróc, tróc từng mảng (sơn) - (thông tục) chip + in nói xen vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (+ in) góp tiền đánh bạc); góp vốn * danh từ - (thể dục,thể thao) miếng khoèo, miếng ngáng chân (đấu vật) * ngoại động từ - khoèo, ngáng chân

    English-Vietnamese dictionary > chip

  • 3 absperren

    - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to lock} khoá, nhốt kỹ, giam giữ, bao bọc, bao quanh, chặn lại, đóng chốt, khoá chặt, ghì chặt, chắn bằng cửa cổng, cho đi qua cửa cổng, khoá được, hâm lại, không chạy, không vận động được - đi qua cửa cổng, bước sát gót - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, chặn, ngăn chặn, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại, đứng lại, lưu lại, ở lại = absperren (Gas) {to cut off}+ = absperren (Licht,Wasser) {to shut off}+ = sich absperren [gegen,von] {to seclude oneself [from]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absperren

  • 4 way

    /wei/ * danh từ - đường, đường đi, lối đi =way in+ lối vào =way out+ lối ra =way through+ lối đi qua =a public way+ con đường công cộng =covered way+ lối đi có mái che, nhà cầu =permanent way+ nền đường sắt (đã làm xong) =to be on one's way to+ trên đường đi tới =on the way+ dọc đường =to be under way+ đang đi, đang trên đường đi (nghĩa bóng) đang tiến hành =to lose one's+ lạc đường =to find way home+ tìm đường về nhà =to block (stop) the way+ ngăn (chặn, chắn) đường =to clear the way+ dọn đường; mở thông đường =to make the best of one's way+ đi thật nhanh =to make way for+ tránh đường cho, để cho qua =to pave the way for+ mở đường cho, chuẩn bị cho =in the way+ làm trở ngại, chặn lối, ngáng đường =to be in someone's way+ làm trở ngại ai, ngáng trở ai =to get out of the way of someone+ tránh khỏi đường đi của ai =to stand in the way of someone+ chặn đường (tiến lên) của ai - đoạn đường, quãng đường, khoảng cách =it's a long way from Hanoi+ cách Hà nội rất xa =to go a long way+ đi xa =to be still a long way off perfection+ còn xa mới hoàn mỹ được - phía, phương, hướng, chiều =the right way+ phía phải; (nghĩa bóng) con đường ngay, con đường đúng =the wrong way+ phía trái; (nghĩa bóng) con đường sai lầm =which way is the wind blowing?+ gió thổi theo phương nào? =this way+ hướng này =this way out+ đường ra phía này - cách, phương pháp, phương kế, biện pháp =in no way+ chẳng bằng cách nào =to go the right way to+ chọn cách tốt để =to go one's own way+ làm theo cách của mình =to see one's way to+ có cách để =to find way to+ tìm ra cách để =to have one's own way+ làm theo ý muốn; muốn gì được nấy =where there is a will there is a way+ có chí thì nên - cá tính, lề thói =in the way of business+ theo thói thường, theo lề thói =English ways of living+ lối sống Anh =in a friendly way+ một cách thân mật =way of speaking+ cách nói =it is his way+ đó là cá tính của nó =it is the way of the world+ lề thói chung là thế; mọi người cũng làm như thế cả =ways and customs+ phong tục lề thói =to be ignorant of the ways of society+ không biết phép xã giao - việc; phạm vi, thẩm quyền =it is not in my way; it does not lie (come, fall) in my way+ không phải việc của tôi; không thuộc thẩm quyền của tôi - (thông tục) vùng ở gần =to live somewhere Hanoi way+ ở đâu đó gần Hà nội - tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết =to be in a bad way+ ở vào tình trạng xấu =to be in a fair way of (to)+ ở trong tình thế thuận lợi để - mức độ, chừng mực =in a small way+ ở mức thấp, tầm thường; nho nhỏ - loại =something in the way of stationery+ cái gì đó thuộc loại đồ dùng văn phòng - mặt, phương diện =in many ways+ về nhiều mặt =in no way+ chẳng mặt nào, tuyệt nhiên không - sự tiến bộ, sự thịnh vượng =to make one's [own] way+ làm ăn thịnh vượng =to make way+ tiến, tiến bộ - quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động =way of business+ ngành kinh doanh =to be in a large way of business+ kinh doanh quy mô lớn - (hàng hải) sự chạy; tốc độ =to gather way+ tăng tốc độ =to lose way+ giảm tốc độ =to get under way+ lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công =to be under way; to have way on+ đang chạy (tàu thuỷ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng =way ahead (back, down, off, up)+ đằng trước (đằng sau, phía dưới, đằng xa, phía trên) =to know someone way back in 1950+ quen biết người nào từ năm 1950 !by the way - (xem) by !by way of - đi qua, bằng con đường =by way of Haiphong+ bằng con đường Hải phòng, qua Hải phòng - như là, coi như là, như thể =by way of compliment+ như là một lời khen !the farthest way about is the nearest way home !the longest way round is the shortest way home - (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa !to give way - (xem) give !to go out of one's way to be rude - hỗn xược một cách vô cớ !to go the way of all the earth !to go the way of all flesh !to go the way of nature - (xem) go !to lead the way - (xem) lead !parting of the ways - (xem) parting !to put oneself out of the way - chịu phiền chịu khó để giúp người khác

    English-Vietnamese dictionary > way

  • 5 beetle

    /'bi:tl/ * danh từ - cái chày !between the beetle and the block - trên đe dưới búa * ngoại động từ - giã bằng chày, đập bằng chày * danh từ - (động vật học) bọ cánh cứng - (thông tục) con gián ((cũng) black beetle) - người cận thị !blind as beetle; beetle blind - mù hoàn toàn * nội động từ - (từ lóng) đi vội vã, đi tất tưởi ((cũng) beetle along) - đi ra, đi chơi ((cũng) beetle off, away) * nội động từ - cheo leo, nhô ra (tảng đá) - treo trên sợi tóc (số phận) * tính từ - cheo leo, nhô ra (tảng đá) - cau lại có vẻ đe doạ (trán, lông mày) - rậm như sâu róm (lông mày)

    English-Vietnamese dictionary > beetle

См. также в других словарях:

  • block off — index seal (close), shut Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • block off — verb 1. obstruct access to (Freq. 1) • Syn: ↑blockade • Derivationally related forms: ↑blockade (for: ↑blockade) • Hypernyms: ↑ …   Useful english dictionary

  • block off — phrasal verb [transitive] Word forms block off : present tense I/you/we/they block off he/she/it blocks off present participle blocking off past tense blocked off past participle blocked off 1) to cover or close something completely so that… …   English dictionary

  • block off — PHRASAL VERB When you block off a door, window, or passage, you put something across it so that nothing can pass through it. [V P n (not pron)] They had blocked off the fireplaces to stop draughts. [Also V n P] …   English dictionary

  • block off — phr verb Block off is used with these nouns as the object: ↑road, ↑street …   Collocations dictionary

  • Block-off — Приправка стереотипной матрицы …   Краткий толковый словарь по полиграфии

  • Knock Yer Block Off — Infobox Album Name = Knock Yer Block Off Type = studio Longtype = Artist = Sloppy Seconds Released = 1993 Recorded = Genre = Punk rock Length = Label = Taang! Producer = Reviews = Last album = Lonely Christmas EP (1992) This album = Knock Yer… …   Wikipedia

  • knock someone's block off — knock (someone s) block off informal if you say you will knock someone s block off, you mean you will hit them very hard. Say that again and I ll knock your block off! …   New idioms dictionary

  • knock block off — knock (someone s) block off informal if you say you will knock someone s block off, you mean you will hit them very hard. Say that again and I ll knock your block off! …   New idioms dictionary

  • knock someone’s block off — tv. to hit omeone hard in the head. (See also block.) □ Wilbur almost knocked Tom’s block off by accident. □ He threatened to knock my block off if I didn’t do as I was told …   Dictionary of American slang and colloquial expressions

  • knock one's block off — {v. phr.}, {slang} To hit someone very hard; beat someone up. * /Stay out of my yard or I ll knock your block off./ * /Jim will knock your block off if he catches you riding his bike./ …   Dictionary of American idioms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»