Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

blent

  • 1 blent

    /bli:p/ * danh từ - thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn * (bất qui tắc) động từ blended /'blendid/, blent /blent/ - trộn lẫn, pha trộn - hợp nhau (màu sắc) =these two colours blend well+ hai màu này rất hợp nhau

    English-Vietnamese dictionary > blent

  • 2 ineinander

    - {into each other} = ineinander übergehen {to blend (blended,blended/blent,blent)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ineinander

  • 3 vermengen

    - {to blend (blended,blended/blent,blent) trộn lẫn, pha trộn, hợp nhau - {to commingle} hỗn hợp, hoà lẫn - {to confound} làm thất bại, làm hỏng, làm tiêu tan, làm bối rối, làm khó xử, làm ngạc nhiên, làm ngượng, làm xấu hổ, làm bẽ mặt, làm lộn xộn, làm lẫn lộn, xáo trộn lung tung, lầm, lầm lẫn - {to jumble} trộn lộn xộn, làm lẫn lộn lung tung, lộn xộn, lẫn lộn lung tung cả - {to mingle} lẫn vào = vermengen [mit] {to mix [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vermengen

  • 4 mischen

    - {to alloy} nấu thành hợp kim, trộn vào, pha trộn, làm xấu đi, làm giảm giá trị đi - {to blend (blended,blended/blent,blent) trộn lẫn, hợp nhau - {to compound} pha, trộn, hoà lẫn, ghép thành từ ghép, dàn xếp, điều đình - {to hocus} đánh lừa, lừa phỉnh, chơi khăm chơi xỏ, đánh thuốc mê, bỏ thuốc mê vào - {to mash} ngâm vào nước nóng, trộn để nấu, nghiền, bóp nát, làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình - {to merge} hoà vào, hoà hợp, kết hợp, hợp nhất - {to mingle} lẫn vào - {to shuffle} lê, lê chân, xáo, trang, xáo bài, trang bài, xáo trộn, bỏ, đổ, trút, lúng túng mặc vội vào, lúng túng cởi vội ra, luôn luôn đổi chỗ, luôn luôn xê dịch, thay đổi ý kiến, dao động - tìm cách thoái thác, tìm cách lẩn tránh, lừa dối = mischen [mit] {to mix [with]}+ = mischen (Karten) {to riffle}+ = neu mischen (Karten) {to reshuffle}+ = sich mischen [unter] {to mix [with,among]}+ = richtig mischen {to temper}+ = sich in etwas mischen {to interfere in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mischen

  • 5 einblenden

    - {to blend (blended,blended/blent,blent) trộn lẫn, pha trộn, hợp nhau - {to overlay (overlaid,overlaid) che, phủ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einblenden

  • 6 mengen

    - {to blend (blended,blended/blent,blent) trộn lẫn, pha trộn, hợp nhau = mengen [mit] {to mingle [with]; to mix [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mengen

  • 7 verbinden

    (verband,verbunden) - {to affiliate} nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, nhập, liên kết, xác định tư cách làm bố, xác định tư cách tác giả, tìm nguồn gốc - {to agglutinate} làm dính, dán lại, gắn lại bằng chất dính, làm thành chất dính, hoá thành chất dính - {to band} buộc dải, buộc băng, đóng đai, làm nẹp, kẻ, vạch, gạch, tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy - {to bandage} băng bó - {to bind (bound,bound) trói, buộc, bỏ lại, ký hợp đồng học nghề, ràng buộc, chấp nhận, thừa nhận, làm táo bón, đánh đai nẹp, đóng, tết quanh, kết lại với nhau, kết thành khối rắn, kẹt, táo bón - {to bond} gửi vào kho, xây ghép - {to combine} kết hợp, phối hợp, hoá hợp, tổ hợp - {to concatenate} móc vào nhau, nối vào nhau, ràng buộc vào nhau - {to conjoin} kết giao, liên hiệp, nối, chắp lại - {to couple} buộc thành cặp, ghép thành cặp, kết đôi, nối hợp lại, ghép lại, cho cưới, cho lấy nhau, gắn liền, liên tưởng, mắc, lấy nhau, cưới nhau, giao cấu - {to dovetail} lắp mộng đuôi én, khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ - {to fasten} buộc chặt, trói chặt, đóng chặt, dán mắt nhìn, tập trung, gán cho đổ cho, cài - {to fish} đánh cá, câu cá, bắt cá, tìm, mò, câu, moi những điều bí mật, câu cá ở, đánh cá ở, bắt cá ở, rút, lấy, kéo, moi, đánh, bắt, nẹp, nối bằng thanh nối ray - {to hook-up} - {to interconnect} nối liền với nhau - {to join} nối lại, chắp, ghép, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về, trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau - kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau, nhập ngũ join up) - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to ligate} thắt - {to yoke} thẳng vào ách, lồng ách vào, cặp vào nhau, nối nhau, ép buộc, bắt phục tùng, bị buộc cặp với, bị ràng buộc với nhau = verbinden (verband,verbunden) [zu] {to conglomerate [to]}+ = verbinden (verband,verbunden) [mit] {to aggregate [to]; to ally [to]; to connect [with,to]; to link [with,to]; to marry [to]; to unite [with,to]; to yoke [to]}+ = verbinden (verband,verbunden) (Wunde) {to dress}+ = verbinden (verband,verbunden) [mit] (Telefon) {to put through [to]}+ = eng verbinden {to twin}+ = neu verbinden (Wunde) {to redress}+ = fest verbinden {to cement; to knit up; to mortise}+ = sich verbinden [mit] {to affiliate [with]; to associate [with]; to blend (blended,blended/blent,blent) [with]; to incorporate [with]; to mingle [with]; to wed (wedded,wedded) [with]}+ = sich verbinden (Kommerz) {to enter into partnership}+ = ehelich verbinden {to couple}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbinden

  • 8 harmonisch

    - {concordant} hợp với, phù hợp với, hoà âm - {harmonic} hài hoà, du dương, điều hoà - {harmonious} cân đối, hoà thuận, hoà hợp, êm tai - {tuneful} êm ái = harmonisch machen {to harmonize}+ = sich harmonisch verbinden [mit] {to blend (blended,blended/blent,blent) [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > harmonisch

  • 9 vermischen

    - {to interbreed (interbred,interbred) giao phối, lai giống - {to intermingle} trộn lẫn, trà trộn - {to intermix} = vermischen [mit] {to dose [with]; to mingle [with]; to mix [with]}+ = sich vermischen {to commingle}+ = sich vermischen [mit] {to blend (blended,blended/blent,blent) [with]}+ = sich vermischen mit {to diffuse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vermischen

  • 10 blend

    /bli:p/ * danh từ - thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn * (bất qui tắc) động từ blended /'blendid/, blent /blent/ - trộn lẫn, pha trộn - hợp nhau (màu sắc) =these two colours blend well+ hai màu này rất hợp nhau

    English-Vietnamese dictionary > blend

См. также в других словарях:

  • Blent — Blent, imp. & p. p. of {Blend} to mingle. Mingled; mixed; blended; also, polluted; stained. [1913 Webster] Rider and horse, friend, foe, in one red burial blent. Byron. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Blent — Blent, imp. & p. p. of {Blend} to blind. Blinded. Also ( Chaucer), 3d sing. pres. Blindeth. [Obs.] [1913 Webster] || …   The Collaborative International Dictionary of English

  • blent — blent; un·blent; …   English syllables

  • blent — [blent] vt., vi. alt. pt. & pp. of BLEND …   English World dictionary

  • blent — /blent/, v. a pt. and pp. of blend. * * * …   Universalium

  • Blent — Blend Blend (bl[e^]nd), v. t. [imp. & p. p. {Blended} or {Blent} (bl[e^]nt); p. pr. & vb. n. {Blending}.] [OE. blenden, blanden, AS. blandan to blend, mix; akin to Goth. blandan to mix, Icel. blanda, Sw. blanda, Dan. blande, OHG. blantan to mis;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • blent — verb <!Do not put translations here: instead translate the infinitive on the page for blend and give the past tense and past participles on the pages for the translations of blend …   Wiktionary

  • blent — 1. past 3rd sing of blendan; 2. past 3rd sing of blandan …   Old to modern English dictionary

  • blent — blend n. mixture, combination v. mix, merge, combine …   English contemporary dictionary

  • blent — literary past and past participle of blend …   English new terms dictionary

  • blent — [[t]blɛnt[/t]] v. a pt. and pp. of blend …   From formal English to slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»