Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

blade+en

  • 1 blade

    /bleid/ * danh từ - lưỡi (dao, kiếm) =a razor blade+ lưỡi dao cạo - lá (cỏ, lúa) - mái (chèo); cánh (chong chóng...) - thanh kiếm - xương dẹt ((cũng) blade bone) - (thực vật học) phiến (lá) - (thông tục) gã, anh chàng, thằng =a ơolly old blade+ một anh chàng vui nhộn =a cunning blade+ một thằng láu cá

    English-Vietnamese dictionary > blade

  • 2 blade

    n. Daim nplais hniav

    English-Hmong dictionary > blade

  • 3 fan-blade

    /'fænbleid/ * danh từ - (kỹ thuật) cánh quạt

    English-Vietnamese dictionary > fan-blade

  • 4 leaf-blade

    /'li:fbleid/ * danh từ - (thực vật học) phiến lá

    English-Vietnamese dictionary > leaf-blade

  • 5 razor-blade

    /'reizəbleid/ * danh từ - lưỡi dao bào, lưỡi dao cạo

    English-Vietnamese dictionary > razor-blade

  • 6 saw-blade

    /'sɔ:bleid/ * danh từ - lưỡi cưa

    English-Vietnamese dictionary > saw-blade

  • 7 shoulder-blade

    /'ʃouldəbleid/ * danh từ - (giải phẫu) xương vai

    English-Vietnamese dictionary > shoulder-blade

  • 8 die Messerklinge

    - {blade} lưỡi, lá, mái, cánh, thanh kiếm, xương dẹt blade bone), phiến, gã, anh chàng, thằng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Messerklinge

  • 9 die Klinge

    - {blade} lưỡi, lá, mái, cánh, thanh kiếm, xương dẹt blade bone), phiến, gã, anh chàng, thằng = über die Klinge springen lassen {to put to the sword}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klinge

  • 10 das Sägeblatt

    - {blade} lưỡi, lá, mái, cánh, thanh kiếm, xương dẹt blade bone), phiến, gã, anh chàng, thằng = das Sägeblatt (Gattersäge) {web}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sägeblatt

  • 11 das Blatt

    - {blade} lưỡi, lá, mái, cánh, thanh kiếm, xương dẹt blade bone), phiến, gã, anh chàng, thằng - {leaf} lá cây, tờ, tấm đôi - {page} trang, trang sử, tiểu đồng, em nhỏ phục vụ - {paper} giấy, giấy tờ, giấy má, báo, bạc giấy paper money), hối phiếu, gói giấy, túi giấy, giấy vào cửa không mất tiền, vé mời, đề bài thi, bài luận văn, bài thuyết trình - {sheet} khăn trải giường, tấm, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm = das Blatt (Karton) {card}+ = das Blatt (Technik) {comb}+ = vom Blatt (Musik) {from sight}+ = das leere Blatt {blank}+ = vom Blatt spielen {to play from music}+ = vom Blatt spielen (Musik) {to play by sight}+ = das unbeschriebene Blatt {blank}+ = das Blatt hat sich gewendet {the tables are turned}+ = etwas vom Blatt abspielen {to play something at sight}+ = ein unbeschriebenes Blatt {a dark horse; an unknown quantity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Blatt

  • 12 der Geselle

    - {blade} lưỡi, lá, mái, cánh, thanh kiếm, xương dẹt blade bone), phiến, gã, anh chàng, thằng - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, thằng cha, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {journeyman} thợ đã thạo việc đi làm thuê, người làm thuê, người làm công nhật

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Geselle

  • 13 die Schaufel

    - {blade} lưỡi, lá, mái, cánh, thanh kiếm, xương dẹt blade bone), phiến, gã, anh chàng, thằng - {paddle} cái giầm, cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng, flipper, chèo bằng giầm - {scoop} cái xẻng, cái môi dài cán, môi, cái gàu múc nước, sự xúc, sự múc, động tác xúc, động tác múc, cái nạo, môn lãi lớn, tin riêng - {shovel} - {vane} chong chóng gió, cánh quạt, cánh đuôi = die Schaufel (Geweih) {palm}+ = die Schaufel (Schaufelrad) {bucket}+ = die Schaufel voll {shovelful}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schaufel

  • 14 der Flachstecker

    - {blade terminal}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flachstecker

  • 15 der Grashalm

    - {blade of grass}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grashalm

  • 16 die Schneide

    - {bezel} mép vát, mặt vát, gờ lắp mặt kính - {bit} miếng, mảnh mẫu, một chút, một tí, đoạn ngắn, góc phong cảnh, đồng tiền, mũi khoan, đầu mỏ hàn, mũi kim, mỏ chìa khoá, hàm thiếc ngựa, sự kiềm chế - {blade} lưỡi, lá, mái, cánh, thanh kiếm, xương dẹt blade bone), phiến, gã, anh chàng, thằng - {edge} cạnh sắc, tính sắc, bờ, gờ, cạnh, rìa, lề, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao = die Schneide (Technik) {cutting edge}+ = Schneide- {blanking; sectorial}+ = auf Messers Schneide stehen {to be on razor's edge}+ = auf des Messers Schneide stehen {to be on the razor's edge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schneide

  • 17 der Bursche

    - {batman} người phục vụ, cần vụ - {beggar} người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha - {blade} lưỡi, lá, mái, cánh, thanh kiếm, xương dẹt blade bone), phiến, anh chàng - {bloke} chàng, người cục mịch, người thô kệch, thuyền trưởng - {boy} con trai, thiếu niên, học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, rượu sâm banh - {chap} người bán hàng rong chap man), hàm, má, hàm dưới, má lợn, hàm ê tô, hàm kìm, số nhiều) chỗ nứt nẻ - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {fish} cá, món cá, chòm sao Cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người gã, miếng gỗ nẹp, miếng sắt nẹp, thanh nối ray fish plate), thẻ - {guy} dây, xích, bù nhìn, ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, sự chuồn, lời nói đùa, lời pha trò, lời nói giễu - {johnny} anh chàng ăn diện vô công rỗi nghề - {lad} chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa - {youngster} người thanh niên, đứa bé con, đứa con trai - {youth} tuổi trẻ, tuổi xuân, tuổi thanh niên, tuổi niên thiếu, buổi ban đầu, thời non trẻ, thanh niên, tầng lớp thanh niên, lứa tuổi thanh niên = der rohe Bursche {dragoon}+ = der junge Bursche {nipper}+ = der stramme Bursche {strapper}+ = der aalglatte Bursche {smoothie}+ = Er ist ein gefährlicher Bursche. {He is bad medicine.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bursche

  • 18 der Schaufelkranz

    (Turbine) - {blade ring}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schaufelkranz

  • 19 die Turbinenschaufel

    - {turbine blade}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Turbinenschaufel

  • 20 die Rasierklinge

    - {razor blade}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rasierklinge

См. также в других словарях:

  • Blade II — Theatrical poster Directed by Guillermo del Toro Produced by …   Wikipedia

  • Blade PC — Blade PCs are a form of client or Personal Computer. In conjunction with an access device they accomplish many of the same functions of a traditional PC, but they also take advantage of many of the architectural achievements pioneered for blade… …   Wikipedia

  • Blade II — Pour les articles homonymes, voir Blade (homonymie). Blade II Réalisation Guillermo del Toro Acteurs principaux Wesley Snipes Kris Kristofferson Ron Perlman Thomas Kretschmann …   Wikipédia en Français

  • Blade — (homonymie) Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom …   Wikipédia en Français

  • Blade II — Saltar a navegación, búsqueda Blade II Título Blade II Ficha técnica Dirección Guillermo del Toro Guión David S. Goyer Música …   Wikipedia Español

  • Blade — (englisch: Blatt, Schaufel, Klinge) bezeichnet einen Comic Helden, siehe Blade (Comic) folgende Verfilmungen dieser Comics: Blade (Film) Blade II Blade: Trinity eine Fernsehserie, siehe Blade – Die Jagd geht weiter eine flache Bauform eines… …   Deutsch Wikipedia

  • Blade — Saltar a navegación, búsqueda Blade puede referirse a: Blade, un personaje creado por Marv Wolfman y Gene Colan en 1973 para Marvel Comics, que ha gozado posteriormente de adataciones a otros medios como: Blade película de Stephen Norrington… …   Wikipedia Español

  • Blade — (bl[=a]d), n. [OE. blade, blad, AS. bl[ae]d leaf; akin to OS., D., Dan., & Sw. blad, Icel. bla[eth], OHG. blat, G. blatt, and perh. to L. folium, Gr. fy llon. The root is prob. the same as that of AS. bl[=o]wan, E. blow, to blossom. See {Blow} to …   The Collaborative International Dictionary of English

  • blade — S3 [bleıd] n [: Old English; Origin: blAd] 1.) the flat cutting part of a tool or weapon →↑edge blade of ▪ The blade of the knife flashed in the moonlight. ▪ a razor blade 2.) the flat wide part of an object that pushes against air or wate …   Dictionary of contemporary English

  • blade — [blād] n. [ME blad < OE blæd, a leaf < IE * bhlē , var. of base * bhel , to swell, sprout: see BLOOM1] 1. a) the leaf of a plant, esp. of grass b) the flat, expanded part of a leaf; lamina 2. a) …   English World dictionary

  • Blade — (bl[=a]d), v. t. To furnish with a blade. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»