Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

black+(

  • 1 das Schwarzblech

    - {black iron plate; black sheet}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schwarzblech

  • 2 düster

    - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {cloudy} có mây phủ, đầy mây, u ám, đục, vẩn, tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng, buồn bã, u buồn - {dark} tối mò, mù mịt, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì, chán nản, bi quan - ám muội, nham hiểm, cay độc - {dim} mờ, lờ mờ, tối mờ mờ, nhìn không rõ, nghe không rõ, không rõ rệt, mập mờ, xỉn, không tươi, không sáng - {dismal} buồn thảm, buồn nản, u sầu, phiền muộn - {drab} nâu xám, đều đều, buồn tẻ, xám xịt - {dreary} tồi tàn, thê lương - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, mờ đục, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp, ứ đọng - trì chậm, bán không chạy, ế, chán ngắt, tẻ ngắt, âm u - {dusky} mờ tối, tối màu - {funereal} thích hợp với đám ma - {gloomy} - {lurid} xanh nhợt, tái mét, bệch bạc, ghê gớm, khủng khiếp - {mournful} tang tóc - {murky} - {saturnine} lầm lì, tầm ngầm, chì, bằng chì, như chì, chứng nhiễm độc chì, bị nhiễm độc chì, có sao Thổ chiếu mệnh - {sepulchral} lăng mộ, sự chôn cất, có vẻ tang tóc, sầu thảm - {sinister} gở, mang điểm xấu, ác, hung hãn, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả - {somber} ủ rũ, buồn rười rượi - {sombre} - {sorrowful} buồn phiền, âu sầu, ảo não, đau đớn - {sullen} sưng sỉa = düster (Himmel) {angry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > düster

  • 3 der Ruß

    - {black} màu đen, sơn đen, quần áo đen, áo tang, người da đen, bụi bẩn, mồ hóng - {grime} cáu ghét - {smut} vết nhọ, nhọ nồi, lời nói tục tĩu, chuyện dâm ô, bệnh than - {soot} bồ hóng, muội = mit Ruß bedecken {to soot}+ = mit Ruß überziehen {to carbonize}+ = mit Ruß beschmutzen {to smut}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ruß

  • 4 schwarz

    - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {dark} tối mò, mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì - chán nản, bi quan, ám muội, nham hiểm, cay độc - {sable} thê lương = schwarz (Klaviertasten) {ebony}+ = schwarz beizen {to ebonize}+ = schwarz machen {to blacken}+ = schwarz werden {to blacken}+ = schwarz auf weiß {in cold print}+ = du kannst warten, bis du schwarz wirst {You can wait until kingdom comes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwarz

  • 5 die Schwarzblende

    - {black-out} sự tắt đèn, sự kín ánh đèn, thời gian tối hoàn toàn, sự thoáng ngất đi, sự thoáng mất trí nhớ, sự thoáng hoa mắt, sự mất điện, sự che giấu đi, sự ỉm đi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwarzblende

  • 6 der Zahnbelag

    - {black} màu đen, sơn đen, quần áo đen, áo tang, người da đen, bụi bẩn, mồ hóng = der Zahnbelag (Medizin) {tatar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zahnbelag

  • 7 dunkelfarbig

    - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {fuscous} đạm màu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dunkelfarbig

  • 8 der Schmutz

    - {black} màu đen, sơn đen, quần áo đen, áo tang, người da đen, bụi bẩn, mồ hóng - {dirt} đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão, ghét, đất, vật rác rưởi, vật vô giá trị, lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục - {dirtiness} tình trạng bẩn thỉu, tình trạng dơ bẩn, tình trạng dơ dáy, lời nói thô bỉ, điều đê tiện, điều hèn hạ - {feculence} sự có cặn, mùi hôi thối, ghét cáu bẩn - {filth} rác rưởi, rác bẩn, thức ăn không ngon, sự tục tĩu, điều ô trọc, lòi nói thô bỉ - {foulness} tình trạng hôi hám, vật dơ bẩn, vật cáu bẩn, tính chất độc ác ghê tởm - {grime} cáu ghét - {gutter} máng nước, ống máng, máng xối, rânh nước, nơi bùn lầy nước đọng, cặn bã - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn - {muck} phân chuồng, đồ ô uế, đồ nhớp nhúa, đồ kinh tởm, tình trạng bẩn tưởi, tạp chất - {mud} bùn &) - {nastiness} tính bẩn thỉu, tính dơ dáy, sự kinh tởm, tính chất tục tĩu, sự thô tục, sự xấu xa ô trọc, sự dâm ô, tính xấu, tính khó chịu, tính cáu kỉnh, tính giận dữ, tính ác, tính hiểm - {ordure} phân, cứt, lời tục tĩu - {sloppiness} sự lõng bõng, sự ướt át bẩn thỉu, tính chất tuỳ tiện, tính luộm thuộm, tính chất uỷ mị, tình cảm uỷ mị - {sordidness} sự nhớp nhúa, tính hèn hạ, tính đê tiện, tính tham lam, tính keo kiệt - {squalor} sự dơ dáy, sự bẩn thỉu, sự nghèo khổ = mit nassem Schmutz bedeckt {caked with mud and wet}+ = im Schmutz geschleift werden {to draggle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schmutz

  • 9 mürrisch

    - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {cantankerous} khó tính, hay gắt gỏng, hay gây gỗ, thích cãi nhau - {cross} chéo nhau, vắt ngang, bực mình, cáu, gắt, đối, trái ngược, ngược lại, lai, lai giống, bất lương, man trá, kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương - {crusty} có vỏ cứng, cứng giòn, càu nhàu, cộc cằn, cộc lốc - {doggie} chó, chó má, thích chó - {doggish} như chó, cắn cẩu như chó - {doggy} - {frumpish} ăn mặc lôi thôi lếch thếch - {glum} ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ, cau có, nhăn nhó - {gruff} thô lỗ - {grumpy} gắt gỏng, cục cằn - {moody} ủ r - {morose} ủ ê, khinh khỉnh - {peevish} cáu kỉnh, hay cáu, hay càu nhàu, hay dằn dỗi - {querulous} hay than phiền - {rusty} gỉ, han, bạc thành màu gỉ sắt, lỗi thời, lạc hậu, cổ, cùn, khàn, giận dữ, bực tức, ôi - {snappish} cắn cảu - {spleenful} u uất, chán nản, u buồn, buồn bực, hằn học - {spleeny} - {splenetic} lách, tỳ, chán nản u buồn - {sulky} hay hờn dỗi, sưng sỉa, tối tăm ảm đạm - {sullen} - {surly}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mürrisch

  • 10 der Katzenjammer

    - {black dog} sự giận dỗi = der Katzenjammer danach {the morning after the night before}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Katzenjammer

  • 11 die Blutwurst

    - {black pudding} dồi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Blutwurst

  • 12 niedergeschlagen

    - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {blue} xanh, mặc quần áo xanh, chán nản, thất vọng, hay chữ, tục tĩu, đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ - {dejected} buồn nản, chán ngán, thất vọng) - {depressed} ngã lòng, buồn phiền, phiền muộn, trì trệ, đình trệ, suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút, bị ấn xuống, bị nén xuống - {desolate} bị tàn phá, tan hoang, đổ nát, hoang vắng, không người ở, tiêu điều, bị ruồng bỏ, bị bỏ rơi, lẻ loi, bơ vơ, cô độc, đau buồn, sầu não - {dismal} buồn thảm, u sầu - {downcast} cúi xuống, nhìn xuống, nản lòng - {exanimate} chết, bất động, không hoạt động, không có tinh thần, đờ đẫn - {flat} bằng phẳng, bẹt, tẹt, sóng soài, sóng sượt, nhãn, cùng, đồng, nông, hoàn toàn, thẳng, thẳng thừng, dứt khoát, nhạt, tẻ nhạt, vô duyên, hả, ế ẩm, không thay đổi, không lên xuống, đứng im, bẹp, xì hơi - bải hoải, không một xu dính túi, kiết xác, giáng, bằng, phẳng, hoàn toàn thất bại - {gloomy} u ám - {prostrate} nằm úp sấp, nằm sóng soài, nằm phủ phục, bò, bị đánh gục, bị lật nhào, mệt lử, kiệt sức[prɔs'treit] - {seedy} = niedergeschlagen sein {to be cut up; to be down in the mouth; to be in low spirits; to feel low}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > niedergeschlagen

  • 13 schwärzlich

    - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {blackish} hơi đen, đen đen - {darkish} hơi tối, mờ mờ - {dun} nâu xám, mờ tối - {dusky} tối màu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwärzlich

  • 14 der Schwarzhandel

    - {black market} chợ đen

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwarzhandel

  • 15 das Schwarz

    - {black} màu đen, sơn đen, quần áo đen, áo tang, người da đen, bụi bẩn, mồ hóng = das Schwarz (Heraldik) {sable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schwarz

  • 16 die grüne Minna

    - {Black Maria}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die grüne Minna

  • 17 der Neger

    - {black} màu đen, sơn đen, quần áo đen, áo tang, người da đen, bụi bẩn, mồ hóng - {blackamoor} người da ngâm đen - {coon} gấu trúc Mỹ, người gian giảo, thằng ma mãnh, thằng láu cá, ghuộm đen - {negro}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Neger

  • 18 der Schwarzmarkt

    - {black market} chợ đen

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwarzmarkt

  • 19 die Schwärze

    - {black} màu đen, sơn đen, quần áo đen, áo tang, người da đen, bụi bẩn, mồ hóng - {blackness} sự tối tăm, bóng tối, chỗ tối, sự đen tối, sự độc ác, sự tàn ác - {ebony} gỗ mun - {inkiness} màu đen như mực, sự tối đen như mực, tình trạng bị bôi đầy mực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwärze

  • 20 der Schwarze

    - {black} màu đen, sơn đen, quần áo đen, áo tang, người da đen, bụi bẩn, mồ hóng = ins Schwarze treffen {to hit the mark}+ = er hat ins Schwarze getroffen {he hit the mark}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwarze

См. также в других словарях:

  • Black — (bl[a^]k), a. [OE. blak, AS. bl[ae]c; akin to Icel. blakkr dark, swarthy, Sw. bl[ a]ck ink, Dan. bl[ae]k, OHG. blach, LG. & D. blaken to burn with a black smoke. Not akin to AS. bl[=a]c, E. bleak pallid. [root]98.] 1. Destitute of light, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • black — black; black·a·moor; black·bird·er; black·burn; black·burn·ian; black·en; black·en·er; black·guard·ery; black·guard·ism; black·guard·ly; black·ie; black·ish; black·leg·gery; black·leg·ism; black·ly; black·neck; black·nob; black·pool; black·shop;… …   English syllables

  • black — [blak] adj. [ME blak < OE blæc < IE * bhleg , burn, gleam (> L flagrare, flame, burn) < base * bhel , to gleam, white: orig. sense, “sooted, smoke black from flame”] 1. opposite to white; of the color of coal or pitch: see COLOR 2.… …   English World dictionary

  • Black — ist das englische Wort für Schwarz eine besonders im US amerikanischen Sprachgebrauch verwendete Bezeichnung für Afroamerikaner ein häufiger Familienname, siehe Black (Familienname) in der Theaterbeleuchtung eine Lichtszene ohne Licht, meist um… …   Deutsch Wikipedia

  • Black — Black, n. 1. That which is destitute of light or whiteness; the darkest color, or rather a destitution of all color; as, a cloth has a good black. [1913 Webster] Black is the badge of hell, The hue of dungeons, and the suit of night. Shak. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • black — ► ADJECTIVE 1) of the very darkest colour owing to the absence of or complete absorption of light. 2) deeply stained with dirt. 3) (of coffee or tea) served without milk. 4) relating to a human group having dark coloured skin, especially of… …   English terms dictionary

  • black — [ blak ] n. et adj. • 1790; mot angl. « noir » 1 ♦ Anglic. Fam. Personne de race noire. « Les beurs, blacks et autres banlieusards » (Libération, 1987). ♢ Adj. Musiciens blacks. Mode, musique black. 2 ♦ Loc. adv. Au black : au noir, sans être… …   Encyclopédie Universelle

  • black — black, blacken verbs. Black is used when the meaning is to deliberately make something black, as in blacking one s face, one s shoes, a person s eye, etc., in the meaning to declare something ‘black’ (i.e. to boycott it), and in the phrasal verb… …   Modern English usage

  • Black — Saltar a navegación, búsqueda Black (en castellano: negro) puede referirse a: Música Black, la canción de Pearl Jam; Black, una banda británica de música; Black metal, subgénero musical; Black/Doom, subgénero musical; Miscelánea Black, videojuego …   Wikipedia Español

  • Black — Black, James W. Black, Josep * * * (as used in expressions) Black and Tan Black Sox, escándalo de los Black, Hugo (La Fayette) Black, Sir James (Whyte) black bass Shirley Temple Black …   Enciclopedia Universal

  • Black — Black, v. t. [imp. & p. p. {Blacked}; p. pr. & vb. n. {Blacking}.] [See {Black}, a., and cf. {Blacken}.] [1913 Webster] 1. To make black; to blacken; to soil; to sully. [1913 Webster] They have their teeth blacked, both men and women, for they… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»