Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

black+(

  • 61 unterdrücken

    - {to crush} ép, vắt, nghiến, đè nát, đè bẹp, nhồi nhét, ấn, xô đẩy, tiêu diệt, diệt, dẹp tan, làm tiêu tan, vò nhàu, làm nhàu nát, uống cạn, chen, chen chúc, nhàu nát - {to eliminate} loại ra, loại trừ, bài tiết, lờ đi, khử, rút ra - {to frustrate} làm thất bại, làm hỏng, chống lại, làm cho mất tác dụng, làm cho vô hiệu quả, làm thất vọng, làm vỡ mộng - {to grind (ground,ground) xay, tán, nghiền, mài, giũa, xát, đàn áp, áp bức, đè nén, quay cối xay cà phê, bắt làm việc cật lực - {to oppress} đè nặng - {to overbear} đè xuống, nén xuống, nặng hơn, quan trọng hơn - {to quell} dập tắt, dẹp yên, nén, chế ngự - {to ride (rode,ridden) đi ngựa, cưỡi ngựa, cưỡi lên, đi xe, đi xe đạp, lướt đi, trôi nổi bập bềnh, lênh đênh, thả neo, gối lên nhau, mặc cả quần áo đi ngựa mà cân, thuộc vào loại cho ngựa chạy - cưỡi, cho cưỡi lên, giày vò, day dứt, áp chế, lướt trên - {to smother} làm ngột ngạt, làm ngạt thở, bóp chết, làm cháy âm ỉ, giấu giếm, che giấu, bưng bít, bao bọc, bao phủ, phủ kín, chết ngạt, nghẹt thở - {to squash} nén chặt, bẻ lại làm phải cứng họng, bị ép, bị nén - {to strangle} bóp cổ, bóp họng, làm nghẹt, bóp nghẹt - {to suppress} chặn, triệt, bỏ, cấm, cấm hoạt động, nín, cầm lại, giữ kín, lấp liếm, ỉm đi - {to throttle} bóp hầu, trấn áp, tiết lưu = unterdrücken (Lachen) {to stifle}+ = unterdrücken (Husten) {to choke}+ = unterdrücken (Medizin) {to jugulate}+ = unterdrücken (Aufruhr) {to repress}+ = unterdrücken (Gefühle) {to bottle up; to restrain}+ = unterdrücken (Gedanken) {to quash}+ = unterdrücken (Nachrichten) {to black out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unterdrücken

  • 62 böse

    - {angry} giận, tức giận, cáu, nhức nhối, viêm tấy, hung dữ, dữ - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {evil} có hại - {ill (worse,worst) đau yếu, ốm, kém, không may, rủi, khó, sai, không lợi, rủi cho, khó mà, hầu như, không thể - {nefarious} hung ác, bất chính - {peccant} có lỗi lầm, có tội lỗi, gây bệnh - {resentful} phẫn uất, oán giận, phật ý, bực bội - {sinister} gở, mang điểm xấu, hung hãn, nham hiểm, đầy sát khí, tai hoạ cho, tai hại cho, trái, tả - {sore} đau, đau đớn, tức tối, buồn phiền, làm đau đớn, làm buồn phiền, mãnh liệt, ác liệt, gay go, ác nghiệt, nghiêm trọng - {squint-eyed} lác mắt, có ác ý - {vicious} đồi bại, giữ, không hợp cách, có thiếu sót - {wicked} hư, tệ, tội lỗi, nguy hại, tinh quái, độc = sie sah mich böse an {she looked daggers at me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > böse

  • 63 die rote Johannisbeere

    (Botanik) - {red currant} = die schwarze Johannisbeere (Botanik) {black currant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die rote Johannisbeere

  • 64 der Käfer

    - {beetle} cái chày, bọ cánh cứng, con gián black beetle), người cận thị - {bug} con rệp, sâu bọ, lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, ý nghĩ điên rồ, sự điên rồ, máy ghi âm nhỏ - {chafer} cockchafer

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Käfer

  • 65 der Holzhammer

    - {beetle} cái chày, bọ cánh cứng, con gián black beetle), người cận thị - {mallet} cái vồ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Holzhammer

  • 66 der Frost

    - {chill} sự ớn lạnh, sự rùng mình, sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự làm nhụt, gáo nước lạnh, sự tôi - {cold} sự cảm lạnh - {freeze} sự đông vì lạnh, tình trạng đông vì lạnh, tiết đông giá, sự ổn định, sự hạn định - {freezing} - {frost} sự đông giá, sương giá, sự thất bại - {frostiness} sự băng giá, sự giá rét, tính lạnh nhạt, tính lânh đạm = der trockene Frost {black frost}+ = Väterchen Frost {Jack Frost}+ = durch Frost schädigen {to nip}+ = durch Frost vernichten {to nip}+ = durch Frost beschädigen {to frost}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Frost

  • 67 der Schwarzbrustmilan

    (Zoologie) - {Black-breasted Buzzard Kite}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwarzbrustmilan

  • 68 schwärzen

    - {to black} làm đen, bôi đen, đánh xi đen - {to blacken} bôi nhọ, nói xấu, đen lại, tối sẫm lại,)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwärzen

  • 69 die Farbe

    - {colour} màu, sắc, màu sắc, thuốc vẽ, thuốc màu, nghệ thuật vẽ màu, nước da, sắc da, vẻ, sắc thái, nét, cờ, màu cờ, sắc áo, cớ - {complexion} vẻ ngoài, tính chất, hình thái, cục diện - {dye} thuốc nhuộm, màu sắc &) - {hue} hue and cry tiếng kêu la, sự kêu la, to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt, to raise a hue and cry against somebody lớn tiếng phản đối ai, sự công bố bắt một tội nhân - {paint} sơn, phấn - {painting} sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh - {pigment} chất màu, chất nhuộm, chất sắc, sắc tố - {tint} màu nhẹ, đường gạch bóng, nét chải = die Farbe (Kartenspiel) {suit}+ = die rote Farbe {red}+ = die graue Farbe {greyness; grizzle}+ = die weiße Farbe {white}+ = die grüne Farbe {green}+ = die echte Farbe {lasting colour}+ = die gelbe Farbe {ochre; yellow; yellowness}+ = die blaue Farbe {blueness}+ = die braune Farbe {brownness}+ = die dunkle Farbe {dark; dinginess}+ = die frische Farbe {ruddiness}+ = Farbe bekennen {to follow suit; to show one's colours}+ = Farbe annehmen {to colour}+ = die rotgraue Farbe {roan}+ = die schwarze Farbe {black}+ = Farbe auftragen {to lay on colour}+ = die gedämpfte Farbe {undertone}+ = die rotbraune Farbe {russet}+ = die blaßgelbe Farbe {primrose}+ = die graubraune Farbe {dun}+ = mit Farbe überladen {painty}+ = welche Farbe hat es? {what colour is it?}+ = die gelblichbraune Farbe {drab}+ = Sie müssen Farbe bekennen. {You have to show your colours.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Farbe

  • 70 der Wagenheber

    - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wagenheber

  • 71 die Besinnung

    - {consciousness} sự hiểu biết, ý thức - {contemplation} sự ngắm, sự thưởng ngoạn, sự trầm ngâm, sự lặng ngắm, sự dự tính, sự dự định, sự liệu trước, sự chờ đợi - {reason} lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải = ohne Besinnung {unconscious}+ = bei Besinnung sein {to be conscious}+ = die Besinnung verlieren {to black out; to lose consciousness}+ = jemanden zur Besinnung bringen {to bring someone back to his senses}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Besinnung

  • 72 die Blackbox

    (interner Aufbau eines Systems unbekannt) - {black box}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Blackbox

  • 73 das Bewußtsein

    - {consciousness} sự hiểu biết, ý thức = mit Bewußtsein {conscious}+ = bei Bewußtsein {sensible}+ = das Bewußtsein verlieren {to black out; to lose consciousness}+ = das Bewußtsein wiedererlangen {to resusciate}+ = wieder zu Bewußtsein kommen {to revive}+ = wieder zu Bewußtsein bringen {to bring round}+ = das gesellschaftliche Bewußtsein {social consciousness}+ = wieder zum Bewußtsein bringen (Medizin) {to revive}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Bewußtsein

  • 74 fett

    - {adipose} béo, có mỡ - {bold} dũng cảm, táo bạo, cả gan, trơ trẽn, trơ tráo, liều lĩnh, rõ, rõ nét, dốc ngược, dốc đứng - {fat} được vỗ béo, mập, béo phì, mũm mĩm, đậm nét, có dầu, dính, nhờn, màu mỡ, tốt, béo bở, có lợi, có lãi, đầy áp, chậm chạp, trì độn - {gross} to béo, phì nộm, béo phị, thô và béo ngậy, nặng, kho ngửi, thô tục, tục tĩu, bẩn tưởi, gớm guốc, thô bạo, trắng trợn, hiển nhiên, sờ sờ, không tinh, không thính, không sành, thô thiển, rậm rạp - um tùm, toàn bộ, tổng - {pudgy} mập lùn - {rich} giàu, giàu có, dồi dào, phong phú, sum sê, đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá, bổ, ngậy, đậm đà, ngon, nồng, thắm, ấm áp, trầm, thơm ngát, đượm, rất hay, rất vui, rất buồn cười, không chê được = fett (Druck) {boldfaced}+ = fett (Boden) {fertile}+ = fett (Schrift) {boldface}+ = fett (Typographie) {black; heavy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fett

  • 75 stören

    - {to annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình, chọc tức, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu, quấy rối - {to bug} đặt máy ghi âm để nghe trộm, làm phát cáu - {to disorder} làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, làm khó ở - {to disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động, làm bối rối, làm lo âu, làm xáo lộn, làm nhiễu loạn - {to interdict} cấm, cấm chỉ, khai trừ, huyền chức, ngăn chặn bằng cách bắn phá đường giao thông - {to interrupt} làm gián đoạn, làm đứt quãng, ngắt lời, án ngữ, chắn, ngắt - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội - {to mar} làm hư, làm hỏng, làm hại - {to perturb} làm đảo lộn, xáo trộn, làm xao xuyến, làm lo sợ - {to queer} làm cho cảm thấy khó chịu, đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi - {to trouble} làm đục, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm - {to violate} vi phạm, xâm phạm, phạm, làm trái, lỗi, hãm hiếp, phá rối, làm mất, xúc phạm - {to worry} lo, nhay = stören (Funk) {to jam}+ = stören (Radio) {to black out}+ = stören (Telefon) {to butt in}+ = stören [jemanden] {to intrude [on someone]}+ = bitte nicht stören {do not disturb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stören

  • 76 der Kerl

    - {beggar} người ăn mày, người ăn xin, gã, thằng, thằng cha - {bloke} chàng, người cục mịch, người thô kệch, thuyền trưởng - {chap} người bán hàng rong chap man), hàm, má, hàm dưới, má lợn, hàm ê tô, hàm kìm, số nhiều) chỗ nứt nẻ - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {guy} dây, xích, bù nhìn, ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, sự chuồn, lời nói đùa, lời pha trò, lời nói giễu - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {johnny} anh chàng ăn diện vô công rỗi nghề = der alte Kerl {coder}+ = der lahme Kerl {laggard}+ = der feine Kerl {sport}+ = der dumme Kerl {dope; nincompoop}+ = Armer Kerl! {Poor old chap!}+ = der famose Kerl {corker; ripper}+ = der gemeine Kerl {blackguard}+ = der brutale Kerl {brute}+ = der alberne Kerl {dub}+ = ein roher Kerl {a beast of a fellow}+ = der spleenige Kerl {faddist}+ = der ekelhafte Kerl {pill}+ = der zerfetzte Kerl {tatterdemalion}+ = der armselige Kerl {scrub}+ = ein ganzer Kerl {a man indeed}+ = ein netter Kerl {a good scout}+ = der großartige Kerl {smasher}+ = ein ulkiger Kerl {a queer bird}+ = der langweilige Kerl {bind}+ = der ungehobelte Kerl {cad}+ = ein gemeiner Kerl {a beast of a fellow}+ = ein lustiger Kerl {a gay dog}+ = der blöde Kerl {umg.} {twerp}+ = armer kleiner Kerl {poor little beggar}+ = sei ein netter Kerl {be a sport}+ = ein neugieriger Kerl {a peeping Tom}+ = ein unverschämter Kerl {a cool fish}+ = Er ist ein toller Kerl. {He is a glamour boy.}+ = ein ganz durchtriebener Kerl {a smooth customer}+ = du bist mir ein schöner Kerl! {you are a fine fellow!}+ = so eine Unverschämtheit von dem Kerl! {the impudence of the fellow!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kerl

  • 77 der Marienkäfer

    (Zoologie) - {black spoted redbug; ladybird; ladybug}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Marienkäfer

  • 78 die Liste

    - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {book} sách, sổ sách kế toán, kinh thánh - {catalogue} bản liệt kê mục lục - {file} cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, ô đựng tài liêu, hồ sơ, dây thép móc hồ sơ, tài liệu, tập báo, hàng, dãy, hàng quân - {list} trạng thái nghiêng, mặt nghiêng, mép vải, dải, mép vải nhét khe cửa, hàng rào bao quanh trường đấu, trường đấu, vũ đài, danh sách, sổ, bản kê khai - {listing} sự lập danh sách, sự ghi vào danh sách - {register} sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi, khoảng âm, sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò - {roll} cuốn, cuộn, súc, ổ, ổ bánh mì nhỏ, văn kiện, mép gập xuống, tiền, tập tiền, trục, trục cán, tang, xylanh, con lăn, trục lăn, sự lăn tròn, sự lắc lư, sự tròng trành, dáng đi lắc lư, sóng cuồn cuộn - tiếng sấm vang rền, hồi trống vang rền, lời nói thao thao nhịp nhàng, sự lộn vòng - {schedule} bản danh mục, bảng liệt kê, bản phụ lục, bảng giờ giấc, biểu thời gian, thời hạn - {scroll} cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối, bảng danh sách, đường xoáy ốc, hình trang trí dạng cuộn - {statement} sự bày tỏ, sự trình bày, sự phát biểu, lời tuyên bố, bản tuyên bố = die amtliche Liste {roll}+ = die schwarze Liste {black list}+ = die Nummer einer Liste {item}+ = eine Liste aufstellen {to draw up a list}+ = er steht auf der Liste {he is on the list}+ = in eine Liste eintragen {to enter in a list; to list; to prick in}+ = Namen in eine Liste eintragen {to enter names on a list}+ = jemanden auf die schwarze Liste setzen {to blacklist}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Liste

  • 79 die Buchse

    - {bush} bụi cây, bụi rậm, rừng cây bụi, râu rậm, tóc râm, biển hàng rượu, quán rượu, ống lót, cái lót trục, ống phát hoả - {female} con cái, con mái, gốc cái, cây cái, người đàn bà, người phụ nữ, con mụ, con mẹ - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {lance} giáo, thương, trường thương - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {shell} vỏ, bao, mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia - {sleeve} tay áo, ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông - {socket} lỗ, hốc, hố, để, đui đèn - {thimble} cái đê, vòng sắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Buchse

  • 80 die zwanziger Zahlen

    - {twenties} = die arabischen Zahlen {Arabic numerals}+ = die statistischen Zahlen [über] {statistic [about]}+ = rote Zahlen schreiben {to be in the red}+ = Zahlen zusammenzählen {to add up figures}+ = mit Zahlen bezeichnen {to figure}+ = die Pünktlichkeit im Zahlen {readiness in paying}+ = in den roten Zahlen sein {to be in the red}+ = schwarze Zahlen schreiben {to be in the black}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die zwanziger Zahlen

См. также в других словарях:

  • Black — (bl[a^]k), a. [OE. blak, AS. bl[ae]c; akin to Icel. blakkr dark, swarthy, Sw. bl[ a]ck ink, Dan. bl[ae]k, OHG. blach, LG. & D. blaken to burn with a black smoke. Not akin to AS. bl[=a]c, E. bleak pallid. [root]98.] 1. Destitute of light, or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • black — black; black·a·moor; black·bird·er; black·burn; black·burn·ian; black·en; black·en·er; black·guard·ery; black·guard·ism; black·guard·ly; black·ie; black·ish; black·leg·gery; black·leg·ism; black·ly; black·neck; black·nob; black·pool; black·shop;… …   English syllables

  • black — [blak] adj. [ME blak < OE blæc < IE * bhleg , burn, gleam (> L flagrare, flame, burn) < base * bhel , to gleam, white: orig. sense, “sooted, smoke black from flame”] 1. opposite to white; of the color of coal or pitch: see COLOR 2.… …   English World dictionary

  • Black — ist das englische Wort für Schwarz eine besonders im US amerikanischen Sprachgebrauch verwendete Bezeichnung für Afroamerikaner ein häufiger Familienname, siehe Black (Familienname) in der Theaterbeleuchtung eine Lichtszene ohne Licht, meist um… …   Deutsch Wikipedia

  • Black — Black, n. 1. That which is destitute of light or whiteness; the darkest color, or rather a destitution of all color; as, a cloth has a good black. [1913 Webster] Black is the badge of hell, The hue of dungeons, and the suit of night. Shak. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • black — ► ADJECTIVE 1) of the very darkest colour owing to the absence of or complete absorption of light. 2) deeply stained with dirt. 3) (of coffee or tea) served without milk. 4) relating to a human group having dark coloured skin, especially of… …   English terms dictionary

  • black — [ blak ] n. et adj. • 1790; mot angl. « noir » 1 ♦ Anglic. Fam. Personne de race noire. « Les beurs, blacks et autres banlieusards » (Libération, 1987). ♢ Adj. Musiciens blacks. Mode, musique black. 2 ♦ Loc. adv. Au black : au noir, sans être… …   Encyclopédie Universelle

  • black — black, blacken verbs. Black is used when the meaning is to deliberately make something black, as in blacking one s face, one s shoes, a person s eye, etc., in the meaning to declare something ‘black’ (i.e. to boycott it), and in the phrasal verb… …   Modern English usage

  • Black — Saltar a navegación, búsqueda Black (en castellano: negro) puede referirse a: Música Black, la canción de Pearl Jam; Black, una banda británica de música; Black metal, subgénero musical; Black/Doom, subgénero musical; Miscelánea Black, videojuego …   Wikipedia Español

  • Black — Black, James W. Black, Josep * * * (as used in expressions) Black and Tan Black Sox, escándalo de los Black, Hugo (La Fayette) Black, Sir James (Whyte) black bass Shirley Temple Black …   Enciclopedia Universal

  • Black — Black, v. t. [imp. & p. p. {Blacked}; p. pr. & vb. n. {Blacking}.] [See {Black}, a., and cf. {Blacken}.] [1913 Webster] 1. To make black; to blacken; to soil; to sully. [1913 Webster] They have their teeth blacked, both men and women, for they… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»