Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

bit+by+bit

  • 121 hose-tops

    /'houztɔps/ * danh từ - bít tất không có chân

    English-Vietnamese dictionary > hose-tops

  • 122 hot cockles

    /'hɔt'kɔklz/ * danh từ số nhiều - (sử học) trò chơi bịt mắt đoán người người vỗ vào mình

    English-Vietnamese dictionary > hot cockles

  • 123 in

    /in/ * giới từ - ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...) =in the room+ trong phòng =in the Soviet Union+ ở Liên Xô =in the sky+ trong bầu trời =in the crowed+ trong đám đông =in the dark+ trong bóng tối =in the rain+ trong mưa, dưới trời mưa =in a storm+ trong cơn bão =to serve in the army+ phục vụ trong quân đội =in Shakespeare+ trong (những tác phẩm của) Sếch-xpia - về, vào, vào lúc, trong, trong lúc (thời gian) =in spring+ về mùa xuân =in 1945+ vào năm 1945 =in the morning+ vào buổi sáng =the first time in one's life+ lần đầu tiên trong đời =in an hour+ trong một tiếng đồng hồ, trong một giờ =it was done in a day+ việc đó làm xong trong một ngày - ở vào, trong (phạm vi, hoàn cảnh, điều kiện, trạng thái, tâm trạng...); trong khi, trong lúc, đang lúc, đang =to be in a favourable postision+ ở vào thế thuận lợi =in any case+ trong bất kỳ trường hợp nào =in someone's power+ trong phạm vi quyền lực của ai =in someone's place+ ở vào địa vị ai =blind in one eye+ chột mắt =small in stature+ vóc người nhỏ bé =in perplexity+ đang bối rối lúng túng =in a firy+ trong cơn giận dữ =in tears+ đang khóc =in debt+ mang công mắc nợ =in fruit+ đang ra quả =in crosssing the river+ trong khi qua sông =in my absence+ trong lúc tôi vắng mặt =in the very act+ khi đang hành động, quả tang - vào, vào trong =to throw in the fire+ ném vào lửa =to look in a mirror+ nhìn vào gương =to be absorbed in work+ mải mê công việc - theo =in my opinion+ theo ý kiến tôi =in his fancy+ theo trí tưởng tượng của hắn; trong trí tưởng tượng của hắn - thành =packed in dozens+ đóng thành từng tá =to go in twos and threes+ đi thành từng nhóm hai, ba =to cut in two+ cắt thành hai phần, chia làm đôi =falling in folds+ rủ xuống thành nếp - bằng =writter in English+ viết bằng tiếng Anh =to build in wood+ xây dựng bằng gỗ =a statue in marble+ pho tượng bằng cẩm thạch - mặc, đeo... =a lady in in red+ một bà mặc áo màu đỏ =in decorations+ đeo huân chương - vì =to cry in pain+ kêu khóc vì đau - để =in my defence+ để bảo vệ cho tôi =in reply to...+ để trả lời cho... =in return for something+ để đền đáp lại cái gì, để trả lại cái gì =in opposition to+ để chống lại, để phản đối lại - về, ở =to be weak in English+ kém về môn tiếng Anh =a lecture in anatomy+ bài thuyết trình về giải phẫu =to differ in something+ khác nhau về cái gì =to change in volume+ thay đổi về khối lượng =to diminish in size+ thu nhỏ về kích thước =rich in quality+ phong phú về chất lượng =to believe in something+ tin tưởng ở cái gì =the latest thing in electronics+ (thông tục) cái mới nhất về điện tử =four meters in length+ bốn mét (về) chiều dài =three metters in width+ bốn mét (về) chiều rộng !in all - (xem) all !in fact - (xem) fact !in itself - (xem) itself !in so far as - (xem) far !in that - bởi vì !in truth - thực vậy !to be not in it - không nước gì, không ăn thua gì; không phải là một đối thủ đáng gờm !he has it in him - hắn có đủ khả năng làm điều đó !there is not one in a hundred - trăm phần không có lấy một phần * phó từ - vào =to walk in+ đi vào, bước vào =to lock somebody in+ giam ai vào - ở nhà =is anyone in?+ có ai ở nhà không? - đến, đến bến, cặp bến =summer is in+ mùa hạ đã đến =the train is in+ xe lửa đã đến =the boat is in+ tàu đã cặp bến - đang nắm chính quyền =the Vietnam Workres' Party is one which is in+ Đảng Lao động Việt nam là đảng nắm chính quyền - đang mùa; đang thịnh hành, đang là cái mốt =pineapples are in+ đang mùa dứa =nylon stocking are in+ bít tất ny lông đang là cái mốt - ở trong, ở bên trong =a coat with the woolly side in+ áo choàng có lượt len lót trong !to be in for - mắc vào, lâm vào =to be in for trouble+ lâm vào cảnh khó chịu phiền muộn =to be in for it+ gặp chịu khó chuyện, gặp chuyện bực mình (do chính mình gây ra) - dự thi (một cuộc đua...) =to be in for an examination+ đi thi !to be in with somebody - giận ai, bực mình với ai !in and out - ra ra vào vào, đi đi lại lại !in on it - (thông tục) biết thừa đi rồi, biết tỏng đi rồi !in with it! - để vào!, đem vào! * danh từ - (số nhiều) (chính trị) (the ins) Đảng đang nắm chính quyền =the ins and the outs+ đảng đang nắm chính quyền và đảng không nắm chính quyền - đảng viên đảng nắm chính quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nơi vào, chỗ vào; sự đưa vào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thế lực !the ins and outs - những chỗ lồi ra lõm vào, những chỗ ngoằn ngoèo (của một nơi nào) - những chi tiết (của một vấn đề...) * tính từ - trong, nội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cầm quyền =the in party+ đảng cầm quyền * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ); (tiếng địa phương) - thu thập lại, thu vén lại, thu lại; gặt =to in the hay before it rains+ thu vén cỏ khô trước khi trời mưa - bao quanh, quây lại

    English-Vietnamese dictionary > in

  • 124 indubitable

    /in'dju:bitəbl/ * tính từ - không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ

    English-Vietnamese dictionary > indubitable

  • 125 inhabit

    /in'hæbit/ * ngoại động từ - ở, sống ở (nơi nào) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    English-Vietnamese dictionary > inhabit

  • 126 inhabitability

    /in,hæbitə'biliti/ * danh từ - tính có thể ở được, tính có thể cư trú được

    English-Vietnamese dictionary > inhabitability

  • 127 inhabitable

    /in'hæbitəbl/ * tính từ - có thể ở, có thể cư trú

    English-Vietnamese dictionary > inhabitable

  • 128 inhabitant

    /in'hæbitənt/ * danh từ - người ở, người cư trú, dân cư

    English-Vietnamese dictionary > inhabitant

См. также в других словарях:

  • Bit rate — Bit rates Decimal prefixes (SI) Name Symbol Multiple kilobit per second kbit/s 103 megabit per second Mbit/s 106 gigabit per second Gbit/s 109 …   Wikipedia

  • Bit manipulation — is the act of algorithmically manipulating bits or other pieces of data shorter than a byte. Programming tasks that require bit manipulation include low level device control, error detection and correction algorithms, encryption algorithms, and… …   Wikipedia

  • Bit — Saltar a navegación, búsqueda Bit es el acrónimo de Binary digit. (dígito binario). Un bit es un dígito del sistema de numeración binario. Mientras que en el sistema de numeración decimal se usan diez dígitos, en el binario se usan sólo dos… …   Wikipedia Español

  • BIT — (binary digit) Contraction de l’expression anglaise binary digit (chiffre binaire), le terme bit prend en informatique trois significations différentes. Puisqu’on se trouve ici dans un système de numération à base 2, deux symboles (habituellement …   Encyclopédie Universelle

  • Bit — [bɪt], das; [s], [s]: kleinste Einheit der Informationseinheit beim Computer: ein Byte besteht aus acht Bit; ein Bit steht entweder auf 0 oder auf 1. * * * bịt 〈EDV; Zeichen für〉 Bit * * * 1Bịt , das; [s], s <aber: eine Million Bits od.… …   Universal-Lexikon

  • bit — bit1 [bit] n. [ME < OE bite, a bite < bītan, BITE] 1. the part of a bridle that goes into a horse s mouth, used to control the horse: see BRIDLE 2. anything that curbs or controls 3. the part of a pipestem held in the mouth: see PIPE 4. th …   English World dictionary

  • bit — Ⅰ. bit [1] ► NOUN 1) a small piece or quantity. 2) (a bit) a short time or distance. 3) (also bit of fluff or stuff) informal a girl or young woman. ● a bit …   English terms dictionary

  • Bit Cloud — is a character from , an anime based on TOMY s Zoids model franchise. Voiced by Takahiro Sakurai in the Japanese version and Richard Ian Cox in the English version of the series, he is the protagonist of the story, and a member of the Blitz team …   Wikipedia

  • Bit Corporation — (普澤 Pu Ze in Chinese) [cite web |url=http://fuji.drillspirits.net/gamate/?p=bit |title=Gamate: Bit Corporation |accessdate=2008 06 09 |author=Taizou |date=2008 |work=Neo Fuji |publisher=] was a Taiwanese game developer and console… …   Wikipedia

  • Bit Corp — Bit Corporation war ein taiwanischer Spiele und Konsolen Hersteller. Inhaltsverzeichnis 1 Spiele 2 Hardware 3 Anmerkungen 4 Weblinks // …   Deutsch Wikipedia

  • Bit (informatique) — Bit Pour les articles homonymes, voir Bit (homonymie).  Ne doit pas être confondu avec byte. Unités de bits Préfixes SI …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»