Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

bit+by+bit

  • 61 bandage

    /'bændidʤ/ * danh từ - băng (để băng vết thương, bịt mắt...) * ngoại động từ - băng bó

    English-Vietnamese dictionary > bandage

  • 62 barbet

    /'bɑ:bit/ * danh từ - (động vật học) cu rốc (chim)

    English-Vietnamese dictionary > barbet

  • 63 barnacle

    /'bɑ:nəkl/ * danh từ - (như) barnacle_goose - (động vật học) động vật chân tơ - người bám dai như đỉa * danh từ - cái kẹp mũi ngựa (dùng khi bịt móng) - (số nhiều) (từ lóng) kính (đeo mắt), mục kỉnh

    English-Vietnamese dictionary > barnacle

  • 64 beefsteak

    /'bi:f'steik/ * danh từ - thịt bít tết

    English-Vietnamese dictionary > beefsteak

  • 65 biter

    /'baitə/ * danh từ - người cắn, vật cắn !the biter bit - bợm già mắc bẫy cò ke

    English-Vietnamese dictionary > biter

  • 66 blanket

    /'blæɳkit/ * danh từ - mền, chăn - lớp phủ =a blanket of snow+ một lớp tuyết phủ !born on the wrong side of the blanket - để hoang !to play the wet blanket - làm giảm hào hứng, làm cụt hứng =to put a wet blanket on somebody; to throw a wet blanket over somebody+ làm nhụt nhuệ khí của ai; làm giảm nhiệt tình của ai; giội một gáo nước lạnh vào lòng hăng hái của ai;, làm ai cụt hứng =wet blanket+ người làm mất vui (cuộc vui chung, vì bản thân ủ rũ buồn rầu) * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm * ngoại động từ - trùm chăn, đắp chăn - ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn đề) - làm cho không nghe thấy, làm nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một buổi phát thanh trên đài) - phủ lên, che phủ - (hàng hải) hứng gió của (thuyền khác) - phạt tung chăn (trừng phạt bằng cách cho vào chăn rồi tung lên tung xuống)

    English-Vietnamese dictionary > blanket

  • 67 blindl-man's-buff

    /,blaindmænz'bʌf/ * danh từ - trò chơi bịt mắt bắt dê

    English-Vietnamese dictionary > blindl-man's-buff

  • 68 blood

    /blʌd/ * danh từ - máu, huyết - nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...) - sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu =to thirst for blood+ khát máu - tính khí =in warm blood+ nổi nóng, nổi giận =bad blood+ ác ý - giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình =to be the same flesh and blood+ cùng một dòng họ, cùng một dòng máu =to be near in blood+ có họ gần =blood royal+ hoang gia =fresh blood+ số người mới nhập (vào một gia đình, một xã, một hội) =bit of blood+ ngựa thuần chủng =dauntlessness runs in the blood of that family+ tinh thần bất khuất là truyền thống của gia đình ấy - người lịch sự, người ăn diện ((thường) young blood) !blood and iron - chính sách vũ lực tàn bạo !blood is thicker than water - (tục ngữ) một giọt máu đào hơn ao nước lã !to breed (make, stir up) bad blood between persons - gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia !to drown in blood - nhận chìm trong máu !to freeze someone's blood - (xem) freeze !to get (have) one's blood up - nổi nóng !to get someone's blood up - làm cho ai nổi nóng !in cold blood - chủ tâm có suy tính trước - nhẫn tâm, lạnh lùng, không ghê tay (khi giết người) !to make one's blood boil - (xem) boit !to make someone's blood run cold - (xem) cold !you cannot get (take) blood (out of) stone - không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được * ngoại động từ - trích máu - (săn bắn) luyện cho (chó săn) thích máu - (nghĩa bóng) xúi giục, kích động (ai)

    English-Vietnamese dictionary > blood

  • 69 board

    /bɔ:d/ * danh từ - tấm ván - bảng =a notice board+ bảng thông cáo - giấy bồi, bìa cứng - cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng - bàn ăn =the festive board+ bàn tiệc =groaning board+ bữa ăn thịnh soạn =bed and board+ quan hệ vợ chồng ăn cùng mâm nằm cùng chiếu - bàn =to sweep the board+ vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc - ban, uỷ ban, bộ =board of directors+ ban giám đốc =the board of education+ bộ giáo dục - boong tàu, mạn thuyền =on board+ trên tàu thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trên xe lửa, trên xe điện... =to go on board+ lên tàu =to go by the board+ rơi (ngã) từ trên tàu xuống - (số nhiều) sân khấu =to tread the boards+ là diễn viên sân khấu - (hàng hải) đường chạy vát =to make boards+ chạy vát * động từ - lót ván, lát ván - đóng bìa cứng (sách) - ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho =to board at (with) someone's+ ăn cơm tháng ở nhà ai - lên tàu, đáp tàu - (hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...) - (hàng hải) chạy vát - khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa) !to board out - ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở) - cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ) !to board up - bít kín (cửa sổ...) bằng ván

    English-Vietnamese dictionary > board

  • 70 bobby-socks

    /'bɔbisɔks/ Cách viết khác: (bobby-sox)/'bɔbisɔks/ -sox) /'bɔbisɔks/ * (bất qui tắc) danh từ số nhiều - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bít tất ngắn

    English-Vietnamese dictionary > bobby-socks

  • 71 bobby-sox

    /'bɔbisɔks/ Cách viết khác: (bobby-sox)/'bɔbisɔks/ -sox) /'bɔbisɔks/ * (bất qui tắc) danh từ số nhiều - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bít tất ngắn

    English-Vietnamese dictionary > bobby-sox

  • 72 brace

    /breis/ * danh từ - vật (để) nối - (kiến trúc) trụ chống, thanh giằng - đôi =a brace of pheasants+ một đôi gà lôi - (số nhiều) dây đeo quần, dây brơten; dây căng trống - (kỹ thuật) cái khoan quay tay; cái vặn ốc quay tay ((cũng) brace and bit) - (ngành in) dấu ngoặc ôm - (hàng hải) dây lèo * ngoại động từ - móc, chằng, nối cho vững; làm chắc thêm - (kiến trúc) chống bằng trụ chống, đóng thanh giằng - căng (trống) - kết đôi, cặp đôi - (ngành in) đặt trong dấu ngoặc ôm - (hàng hải) quay hướng (buồm) bằng dây lèo - gắng (hết sức mình), dốc (hết nghị lực...) =to brace oneself up; to brace one's energies+ gắng hết sức mình, dốc hết sức mình, dốc hết nghị lực - làm mạnh thêm, làm cường tráng !to brace up - khuyến khích, khích lệ

    English-Vietnamese dictionary > brace

  • 73 brassie

    /'brɑ:si/ * tính từ - giống đồng thau; làm bằng đồng thau - lanh lảnh (giọng nói) - (từ lóng) vô liêm sỉ, trơ tráo; hỗn xược * danh từ+ Cách viết khác: (brassie) /'brɑ:si/ - (thể dục,thể thao) gậy bịt đồng (để đánh gôn)

    English-Vietnamese dictionary > brassie

  • 74 brassy

    /'brɑ:si/ * tính từ - giống đồng thau; làm bằng đồng thau - lanh lảnh (giọng nói) - (từ lóng) vô liêm sỉ, trơ tráo; hỗn xược * danh từ+ Cách viết khác: (brassie) /'brɑ:si/ - (thể dục,thể thao) gậy bịt đồng (để đánh gôn)

    English-Vietnamese dictionary > brassy

  • 75 bunged

    /bʌɳd/ * tính từ - bị nút chặt, bị tắc, bị bít chặt =bunged up nose+ mũi tắc nghẹt =bunged up eyes+ mắt sưng húp không mở được mắt, mắt bị dử dính chặt

    English-Vietnamese dictionary > bunged

  • 76 burke

    /bə:k/ * ngoại động từ - bịt đi, ỉm đi, che dấu đi (một việc xấu...) - thu hồi (một cuốn sách) trước khi phát hành

    English-Vietnamese dictionary > burke

  • 77 cannon

    /'kænən/ * (bất qui tắc) danh từ, số nhiều không đổi - súng thần công, súng đại bác - (quân sự) pháo - hàm thiếc ngựa ((cũng) cannon-bit) - sự bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a) * nội động từ - bắn trúng nhiều hòn bi cùng một lúc (bi a) - (+ against, into, with) đụng phải, va phải

    English-Vietnamese dictionary > cannon

  • 78 cap

    /kæp/ * danh từ - mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...) - nắp, mũ (chai, van, bút máy...); đầu (đạn...); tai (nấm...) - mỏm, chỏm, chóp, đỉnh - (kiến trúc) đầu cột - (hàng hải) miếng tháp cột buồm - bao giấy hình loa, phễu giấy (để gói) - khổ giấy 0, 43 x 0, 35 cm !cap in hand - khúm núm !if the cap fits, wear it - (tục ngữ) có tật giật mình !to put on one's thinhking (considering) cap - suy nghĩ đắn đo; suy nghĩ kỹ lưỡng !to set one's cap at (for) somebody - quyến rũ ai, chài ai (để lấy làm chồng) !to throw (fling) one's cap over the mill (windmil) - làm bừa không kể gì dư luận; hành động tếu * ngoại động từ - đội mũ cho (ai) - đậy nắp, bịt nắp (cái gì) - vượt, làm tốt hơn, làm hay hơn =to cap an anecdote+ kể một câu chuyện hay hơn =to cap a quotation+ trích dẫn một câu hay hơn; trích dẫn một câu ngược lại - ngã mũ chào (ai) - (thể dục,thể thao) chính thức nhận (một đấu thủ) vào đội - phát bằng cho (ở trường đại học) - (thú y học) làm sưng (một chỗ nào) * nội động từ - ngả mũ chào, chào

    English-Vietnamese dictionary > cap

  • 79 capsule

    /'kæpsju:l/ * danh từ - (thực vật học) quả nang - (giải phẫu) bao vỏ - (dược học) bao con nhộng - bao thiếc bịt nút chai - (hoá học) nồi con, capxun - đầu mang khí cụ khoa học (của tên lửa vũ trụ)

    English-Vietnamese dictionary > capsule

  • 80 caulk

    /kɔ:k/ * ngoại động từ - xảm (thuyền, tàu) - bít, trét, hàn (những chỗ hở...)

    English-Vietnamese dictionary > caulk

См. также в других словарях:

  • Bit rate — Bit rates Decimal prefixes (SI) Name Symbol Multiple kilobit per second kbit/s 103 megabit per second Mbit/s 106 gigabit per second Gbit/s 109 …   Wikipedia

  • Bit manipulation — is the act of algorithmically manipulating bits or other pieces of data shorter than a byte. Programming tasks that require bit manipulation include low level device control, error detection and correction algorithms, encryption algorithms, and… …   Wikipedia

  • Bit — Saltar a navegación, búsqueda Bit es el acrónimo de Binary digit. (dígito binario). Un bit es un dígito del sistema de numeración binario. Mientras que en el sistema de numeración decimal se usan diez dígitos, en el binario se usan sólo dos… …   Wikipedia Español

  • BIT — (binary digit) Contraction de l’expression anglaise binary digit (chiffre binaire), le terme bit prend en informatique trois significations différentes. Puisqu’on se trouve ici dans un système de numération à base 2, deux symboles (habituellement …   Encyclopédie Universelle

  • Bit — [bɪt], das; [s], [s]: kleinste Einheit der Informationseinheit beim Computer: ein Byte besteht aus acht Bit; ein Bit steht entweder auf 0 oder auf 1. * * * bịt 〈EDV; Zeichen für〉 Bit * * * 1Bịt , das; [s], s <aber: eine Million Bits od.… …   Universal-Lexikon

  • bit — bit1 [bit] n. [ME < OE bite, a bite < bītan, BITE] 1. the part of a bridle that goes into a horse s mouth, used to control the horse: see BRIDLE 2. anything that curbs or controls 3. the part of a pipestem held in the mouth: see PIPE 4. th …   English World dictionary

  • bit — Ⅰ. bit [1] ► NOUN 1) a small piece or quantity. 2) (a bit) a short time or distance. 3) (also bit of fluff or stuff) informal a girl or young woman. ● a bit …   English terms dictionary

  • Bit Cloud — is a character from , an anime based on TOMY s Zoids model franchise. Voiced by Takahiro Sakurai in the Japanese version and Richard Ian Cox in the English version of the series, he is the protagonist of the story, and a member of the Blitz team …   Wikipedia

  • Bit Corporation — (普澤 Pu Ze in Chinese) [cite web |url=http://fuji.drillspirits.net/gamate/?p=bit |title=Gamate: Bit Corporation |accessdate=2008 06 09 |author=Taizou |date=2008 |work=Neo Fuji |publisher=] was a Taiwanese game developer and console… …   Wikipedia

  • Bit Corp — Bit Corporation war ein taiwanischer Spiele und Konsolen Hersteller. Inhaltsverzeichnis 1 Spiele 2 Hardware 3 Anmerkungen 4 Weblinks // …   Deutsch Wikipedia

  • Bit (informatique) — Bit Pour les articles homonymes, voir Bit (homonymie).  Ne doit pas être confondu avec byte. Unités de bits Préfixes SI …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»