Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

bim+st

  • 41 Cherub

    Cherub
    Ch71e23ca0e/71e23ca0rub ['çe:r62c8d4f5ʊ/62c8d4f5p, 'ke:r62c8d4f5ʊ/62c8d4f5p, Plural: 'çe:rubi:m, çeru'bi:nən] <-s, -bim oder -b6cbf8257i/6cbf8257nen>
    chérubin Maskulin

    Deutsch-Französisch Wörterbuch > Cherub

  • 42 ameiseln

    v vrvjeti (vrvim) od mravi; (jukken) svrbljeti (-bim)

    Deutsch-Kroatisch-Wörterbuch > ameiseln

  • 43 knebeln

    v gmizati (-žem), vrvjeti (-vim); (jucken) svrbjeti (-bim)

    Deutsch-Kroatisch-Wörterbuch > knebeln

  • 44 prickeln

    v bockati, dražiti, draškati, svrbjeti (-bim); -der Geschmack reskoća f

    Deutsch-Kroatisch-Wörterbuch > prickeln

  • 45 heilig

    heilig I a (сокр. hl.) свято́й
    der Heilige Abend рожде́ственский соче́льник
    das Heilige Abendmahl рел. свято́е прича́стие, та́йная ве́черя
    die Heilige Dreifaltigkeit рел. свята́я тро́ица
    der Heilige Geist рел. свято́й дух
    die Heiligen drei Könige рел. три волхва́
    das Heilige Land рел. Палести́на
    die Heilige Nacht рожде́ственская ночь
    der Heilige Stuhl па́пский престо́л; па́пская власть
    die Heilige Synode церк. Святе́йший сино́д
    der Heilige Vater свято́й оте́ц (ри́мский па́па)
    heilig I a свяще́нный, свято́й (тж. перен.), die Heilige Schrift свяще́нное писа́ние (би́блия), das ist mir heilig э́то для меня́ свяще́нно
    nichts ist ihm heilig для него́ нет ничего́ свято́го
    ohne Rücksicht auf heilig und hoch не счита́ясь ни с чем
    eine heilige Stille торже́ственная тишина́
    heilig I a : die Heilige Allianz ист. Свяще́нный сою́з
    der Heilige Krieg свяще́нная война́
    das Heilige Römische Reich Deutscher Nation ист. Свяще́нная Ри́мская импе́рия (герма́нской на́ции)
    heilig I a с усили́тельным значе́нием: heilige Angst сильне́йший страх, у́жас
    heilige Einfalt [Unschuld]! иро́н. свята́я простота́!
    heiliges Bein!, heiliger Bim-Bam!, heiliger Strohsack! разг. бо́же мой!, ба́тюшки! (во́зглас изумле́ния, у́жаса), ein heiliges Donnerwetter разг. си́льный нагоня́й
    es ist mein heiliger Ernst я говорю́ соверше́нно серьё́зно
    mit heiligem Ernst und Eifer шутл. соверше́нно серьё́зно
    die heiligsten Mönche sind eben doch nur die gemalten посл. святы́х в жи́зни не быва́ет
    heilig II adv : etw. hoch und heilig versprechen торже́ственно обеща́ть что-л.

    Allgemeines Lexikon > heilig

  • 46 bam

    bim, bam dingdang!, gonggong!

    Deutsch-dänische Wörterbuch > bam

  • 47 Klimbim

    Klim'bim m < Klimbims; 0> fam sjov;
    der ganze Klimbim hele molevitten

    Deutsch-dänische Wörterbuch > Klimbim

  • 48 Bimbam

    Bimbam ['bım'bam] m
    ( ach) du heiliger \Bimbam! vay canına!

    Wörterbuch Deutsch-Türkisch Kompakt > Bimbam

  • 49 Bimmel

    Bimmel <-n> ['bıməl] f
    ( fam) çıngırak

    Wörterbuch Deutsch-Türkisch Kompakt > Bimmel

  • 50 Klimbim

    Klim'bim m < Klimbims> fam krám m, zbytečnost f

    Deutsch-Tschechisch Wörterbuch > Klimbim

  • 51 imstande

    imstande
    , bim Stande/b
    voorbeelden:
    1    er ist imstande und erzählt alles weiter hij is in staat om alles verder te vertellen

    Wörterbuch Deutsch-Niederländisch > imstande

  • 52 die Locken

    - {tress} bím tóc, bộc tóc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Locken

  • 53 der Zopf

    - {pigtail} đuôi sam, bím tóc, thuốc lá quần thành cuộn dài - {plait} đường xếp nếp gấp pleat), dây tết, dây bện, con cúi plat) - {queue} hàng xếp nối đuôi = der falsche Zopf {switch}+ = in einen Zopf flechten {to queue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Zopf

  • 54 die Verbindung

    - {alliance} sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng, sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, kiểu xây ghép - {combination} sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor-cycle combination) - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {compound} từ ghép, khoảng đất rào kín - {concourse} đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội, sự trùng hợp của nhiều sự kiện, ngã ba, ngã tư, phòng đợi lớn, phòng lớn - {conflation} sự hợp vào với nhau, sự đúc hai dị bản làm một - {conjunction} sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp, sự kiện kết hợp, liên từ, sự giao hội - {conjuncture} tình thế, cảnh ngộ - {connection} sự liên quan, mối quan hệ, sự chấp nối, sự mạch lạc, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp, vật nối, chỗ nối - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {copulation} sự nối, sự giao cấu, sự giao hợp - {correspondence} sự xứng nhau, sự tương ứng, sự phù hợp, thư từ, quan hệ thư từ - {coupling} sự hợp lại, móc nối, sự mắc, cách mắc - {interconnection} quan hệ nối liền với nhau - {join} điểm nối, đường nối - {joint} mối nối, đầu nối, khớp, mấu, đốt, khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép, khớp nối, bản lề, ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút, hắc điếm - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, chỗ gặp nhau, ga đầu mối - {liaison} liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần - {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc, khuy cửa tay, mắt lưới, mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc, vật để nối - {linkage} sự nối lại với nhau - {rapport} quan hệ - {relationship} mối liên hệ, tình thân thuộc, tình họ hàng - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối - {tie-up} sự thoả thuận, sự cấm đường, sự ngừng, tình trạng khó khăn bế tắc - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ, sự thử thách, sự thử - đá thử - {union} sự hợp nhất, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận - trụ sở của hội tranh luận, thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối = die Verbindung (Chemie) {compound body}+ = die Verbindung (Biologie) {conjugation}+ = in Verbindung [mit] {in touch [with]}+ = ohne Verbindung {relationless}+ = in Verbindung mit {in conjunction with}+ = die binäre Verbindung (Chemie) {binary compound}+ = in Verbindung treten {to connect}+ = in Verbindung stehen {to communicate}+ = die chemische Verbindung {chemical compound}+ = in Verbindung kommen [mit] {to get into touch [with]}+ = in Verbindung stehen [mit] {to connect [with]; to relate [to,with]}+ = in Verbindung bleiben {to keep in touch}+ = eine Verbindung lösen {to cut the painter}+ = in Verbindung bringen [mit] {to relate [to,with]}+ = der Aufbau einer Verbindung (Chemie) {synthesis}+ = in Verbindung treten mit {to contact}+ = in Verbindung stehen mit {to be connected with}+ = eine Verbindung herstellen {to liaise; to put a call through}+ = sich in Verbindung setzen mit {to get in touch with}+ = ich bekommen keine Verbindung {I can't get a line}+ = telefonische Verbindung haben {to be through}+ = mit jemandem in Verbindung treten {to get into touch with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verbindung

  • 55 die Schleife

    - {bow} cái cung, vĩ, cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa saddke), cần lấy điện, vòm, sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu, mũi tàu, người chèo mũi - {knot} nút, nơ, vấn đề khó khăn, điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối, mắt gỗ, đầu mấu, đốt, khấc, nhóm, tốp, cụm,, u, cái bướu, cái đệm vai porter's knot), mối ràng buộc - {loop} vòng, thòng lọng, cái khâu, cái móc, khuyết áo), đường nhánh, đường vòng loop line), bụng, cuộn, mạch - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, ca vát, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, quan hệ, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối = die Schleife (Eisenbahn) {loopline}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schleife

  • 56 das Verbindungsstück

    - {coupler} người mắc nối, cái mắc nối, bộ nối - {juncture} sự nối liền, chỗ nối, điểm gặp nhau, tình hình, sự việc, thời cơ, mối hàn, mối nối, mối ghép - {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc, khuy cửa tay, mắt lưới, mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc, vật để nối - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, mối ràng buộc, quan hệ, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối - {union} sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận - trụ sở của hội tranh luận, thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối = das verstärkende, flache Verbindungsstück (Technik,Marine) {fish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verbindungsstück

  • 57 der Anhang

    - {addendum} phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào - {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {affix} sự thêm vào, phụ tổ - {annex} phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái - {appendage} vật phụ thuộc, phần phụ thuộc, phần phụ - {appendant} người phụ thuộc - {appendix} ruột thừa vermiform appendix) - {following} sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, những người sau đây, những thứ sau đây - {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat = der Anhang (Familie) {dependants; relations}+ = der Anhang (Zoologie) {cirrus}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anhang

  • 58 die Schlange

    - {tail} đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat = die Schlange (Reihe) {queue}+ = die Schlange (Zoologie) {serpent; snake; viper}+ = Schlange stehen {to queue up; to stand in line}+ = Schlange stehend {queuing}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schlange

  • 59 die Flechten

    - {tress} bím tóc, bộc tóc = Flechten- {lichenous}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Flechten

  • 60 das Toupet

    - {toupee} bím tóc giả, chùm tóc giả

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Toupet

См. также в других словарях:

  • Bim — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • BIM — may refer to:* Building Information Modeling (BIM) is a huge buzzword in the AECFM (architecture, engineering, construction, and facility management) industry for representing the process of generating and managing a building information model… …   Wikipedia

  • bim — bim; BIM; bim·bo; bim·li·pa·tam; bim·me·ler; ya·bim; bim·bette; bim·li; cher·u·bim; …   English syllables

  • BiM — (Binary MPEG format for XML) is an international standard defining a generic binary format for encoding XML documents.BiM addresses a broad spectrum of applications and requirements by providing generic methods for transmitting and compressing… …   Wikipedia

  • BIM — (Building Information Modeling или Building Information Model)  информационное моделирование здания или информационная модель здания. Информационное моделирование здания это подход к возведению, оснащению, обеспечению эксплуатации и ремонту… …   Википедия

  • bim — [bim] interj. ÉTYM. D. i.; onomatopée. ❖ ♦ Onomatopée évoquant un coup. ⇒ Bing. 0 Le cœur (…) vous tape le long des tempes. Bim ! Bim !… C est comme ça qu on arrive à éclater un jour. Céline, Voyage au bout de la nuit, p. 284 (1932) …   Encyclopédie Universelle

  • bim — bim̃ interj. biz: Karvėms pabimbiau bim̃, ir jos ėmė zylioti Skr. Bim̃ bim̃ bizdas ir atvažiavo (sakoma pradedančiam rėkti vaikui) Ds …   Dictionary of the Lithuanian Language

  • bim|bo — «BIHM boh», noun, plural bos or boes, adjective. Slang. –n. 1. a stupid or ineffectual person. 2. a man or boy; fellow (used disparagingly). 3. Slang. Used disparagingly. a frivolous or foolish woman; floozie: »She was relentlessly promoted by… …   Useful english dictionary

  • bím — in bìm medm. (ȋ; ȉ) posnema visoki glas zvona: z zvonika zapoje: bim bim bim; Bim bim, bim bim! Jaz dan zvonim (O. Župančič) / bim bam bom; bim bom …   Slovar slovenskega knjižnega jezika

  • BIM — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom.   Sigles d’une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres   Sigles de quatre lettres …   Wikipédia en Français

  • Bim — Infobox Film name = Bim image size = caption = director = Hugh A. Robertson producer = Harbance Kumar Hugh A. Robertson Suzanne Robertson writer = Raoul Pantin narrator = starring = Anand Maharaj Ralph Maraj music = Andre Michael Tanker… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»