-
1 big
/big/ * tính từ - to, lớn =a big tree+ cây to =big repair+ sửa chữa lớn =Big Three+ ba nước lớn =Big Five+ năm nước lớn - bụng to, có mang, có chửa =big with news+ đầy tin, nhiều tin - quan trọng =a big man+ nhân vật quan trọng - hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng =he has a big hear+ anh ta là người hào hiệp - huênh hoang, khoác lác =big words+ những lời nói huênh hoang khoác lác =big words+ những lời nói huênh hoang !too big for one's boots (breeches, shoes, trousers) - (từ lóng) quá tự tin, tự phụ tự mãn; làm bộ làm tịch * phó từ - ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng =to look big+ làm ra vẻ quan trọng - huênh hoang khoác lác =to talk big+ nói huênh hoang, nói phách -
2 big
adj. Loj -
3 big bug
/'big'bʌg/ * danh từ - (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn -
4 big gun
/'big'gʌn/ * danh từ - (quân sự) pháo - (như) big_bug -
5 big head
/'big'hed/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người làm bộ, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây -
6 big house
/'big'haus/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù khổ sai -
7 big noises
/'big'nɔiziz/ * (bất qui tắc) danh từ số nhiều - tiếng to, tiếng ầm ầm - (từ lóng) (như) big_bug -
8 big shot
/'big'ʃɔt/ * danh từ - (từ lóng) (như) big_bug -
9 big stick
/'big'stik/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phô trương lực lượng -
10 big tree
/'bigtri:/ * danh từ - (thực vật học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) sequoia -
11 bigamist
/'bigəmist/ * danh từ - người có hai vợ, người có hai chồng -
12 bigamous
/'bigəməs/ * tính từ - có hai vợ, có hai chồng -
13 bigamy
/'bigəmi/ * danh từ - sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng -
14 bigot
/'bigət/ * danh từ - người tin mù quáng -
15 bigoted
/'bigətid/ * tính từ - tin mù quáng -
16 bigotry
/'bigətri/ * danh từ - sự tin mù quáng -
17 atmosphere
/'ætməsfiə/ * danh từ - quyển khí =upper atmosphere+ tầng quyển khí cao =outer atmosphere+ tầng quyển khí ngoài - không khí (nghĩa đen) & bóng =the noisy atmosphere of a big city+ không khí náo nhiệt của một thành phố lớn =tense atmosphere+ không khí căng thẳng - Atmôfe (đơn vị) =absolute atmosphere+ atmôtfe tuyệt đối =normal atmosphere+ atmôfe tiêu chuẩn =technical atmosphere+ atmôfe kỹ thuật -
18 bank
/bæɳk/ * danh từ - đê, gờ, ụ (đất, đá) - bờ (sông, hồ, kênh, lạch, ruộng...) - đống =big banks of snow+ những đống tuyết lớn - bãi ngầm (ở đáy sông) - sự nghiêng cánh (máy bay); sự nghiêng sang một bên (ôtô trong khi quành hay chạy vòng tròn) - (ngành mỏ) bờ miệng giếng, bờ miệng hầm * động từ - đắp bờ (để ngăn) =to bank up a river+ đắp bờ ngăn sông - chất đống, dồn thành đống =the sand banks up+ cát dồn lại thành đống - nghiêng đi (ô tô, máy bay khi lái vòng) * danh từ - nhà ngân hàng - (đánh bài) vốn (của) nhà cái =to break the bank+ đánh cho nhà cái hết vốn * động từ - gửi (tiền) vào ngân hàng; gửi tiền ở ngân hàng =he banks one tenth of his salary every month+ anh ta gửi 1 qoành 0 tiền lương hàng tháng vào ngân hàng - đổi tiền - làm cái (đánh bạc) - làm chủ ngân hàng; làm nghề đổi tiền !to bank on (upon) somebody - trông nom vào ai, hy vọng vào ai, tin cậy vào ai * danh từ - chỗ ngồi (của người nô lệ chèo thuyền chiến) - dãy mái chèo (thuyền chiến) - (âm nhạc) bàn phím - bàn thợ -
19 barn-door
/'bɑ:n'dɔ:/ * danh từ - cửa nhà kho - (nghĩa bóng) mục tiêu to lù lù (không thể nắn trượt được) !as big as a barn-door - to như cửa nhà kho !not able yo hit a barn-door - bắn tồi * tính từ - barn fowl chim nuôi quanh nhà kho -
20 battalion
/bə'tæljən/ * danh từ - (quân sự) tiểu đoàn - đạo quân lớn dàn thành thế trận !big battalions - quân nhiều tướng mạnh, vũ lực
См. также в других словарях:
big — /bIg/ adjective comparative bigger superlative biggest 1 SIZE of more than average size, amount, weight etc: a big house | Your baby s getting big! | a big increase in prices | the biggest hotel in New York | She had a big grin on her face. |… … Longman dictionary of contemporary English
big — [ bıg ] adjective *** 1. ) large in size: a beautiful woman with big eyes He kept all his secret papers in a big box. great big (=very big): At the end of the lane was a great big house. a ) a big person is tall and heavy, and often fat: A big… … Usage of the words and phrases in modern English
Big 4 — Big Four Ne doit pas être confondu avec Big Four of Thrash. Ne doit pas être confondu avec Big Four (football). . On appelle Big Four ou Fat Four (littéralement, les « quatre gros ») les quatre groupes d audit les plus… … Wikipédia en Français
Big 6 — Big Four Ne doit pas être confondu avec Big Four of Thrash. Ne doit pas être confondu avec Big Four (football). . On appelle Big Four ou Fat Four (littéralement, les « quatre gros ») les quatre groupes d audit les plus… … Wikipédia en Français
Big 8 — or Big Eight may refer to:*Big 8 (Usenet) the original 8 top level hierarchies in the Usenet news group collection *Once the Big eight accounting firms in the United States, then became the Big Six , is now the Big Four. *Big Eight Conference a… … Wikipedia
Big X — Saltar a navegación, búsqueda Big X ビッグX (Biggu X) Manga Creado por Osamu Tezuka Editorial Shūeisha … Wikipedia Español
Big L — Полное имя Лэмонт Коулмэн Дата рождения 30 мая 1974(1974 05 30) Место рождения Гарлем, Манхэттен, Нью Йорк … Википедия
Big — (b[i^]g), a. [Compar. {Bigger}; superl. {Biggest}.] [Perh. from Celtic; cf. W. beichiog, beichiawg, pregnant, with child, fr. baich burden, Arm. beac h; or cf. OE. bygly, Icel. biggiligr, (properly) habitable; (then) magnigicent, excellent, fr.… … The Collaborative International Dictionary of English
Big-L — Pour la radio pirate britannique, voir Radio London. Big L Nom Lamont Coleman Naissance 30 mai 1974 Harlem, New York … Wikipédia en Français
Big L. — Pour la radio pirate britannique, voir Radio London. Big L Nom Lamont Coleman Naissance 30 mai 1974 Harlem, New York … Wikipédia en Français
Big Me — Saltar a navegación, búsqueda «Big Me» Sencillo de Foo Fighters del álbum Foo Fighters Publicación 24 de marzo de 2006 Formato CD … Wikipedia Español