Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

between+the+cup+and+the+lip+a+morsel+may+slip.

  • 1 cup

    /kʌp/ * danh từ - tách, chén - (thể dục,thể thao) cúp, giải =to win a cup+ đoạt giải - (thực vật học) đài (hoa) - (y học) ống giác - rượu - vật hình chén - nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui =the cup is full+ niềm vui thật là trọn vẹn, niềm hạnh phúc thật là trọn vẹn; nỗi khổ thật là tột cùng =a bitter cup+ nỗi cay đắng - (số nhiều) sự say sưa =to be in one's cups+ đang say sưa !to be a cup too low - chán nản, uể oải, nản lòng !to be quarrelsome in one's cups - rượu vào là gây gỗ !a cup that cheers but not inebriates - trà !to drain (drink) the cup of bitterness (socrow...) to the dregs - nếm hết mùi cay đắng ở đời !to fill up the cup - làm cho không thể chịu đựng được nữa !one's cup of tea - người (vật) làm cho vui thích; người (vật) mình ưa; người vật hợp với mình - người (vật, điều...) cần phải dè chừng !there's many a slip 'twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip - (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất * ngoại động từ - khum thành hình chén, chu thành hình chén (bàn tay...) - (y học) giác

    English-Vietnamese dictionary > cup

  • 2 between

    /bi'twi:n/ * giới từ - giữa, ở giữa =between Hanoi and Pekin+ giữa Hà nội và Bắc kinh =a treaty was concluded between the two nations+ một hiệp ước được ký kết giữa hai nước =between you and me; between ourselves+ nói riêng giữa chúng ta với nhau - trong khoảng =between five and six kilometres+ trong khoảng năm, sáu kilômét =between this and the this month+ trong khoảng thời gian từ nay đến cuối tháng - nửa... nửa; vừa... vừa =what a strange piece of furniturel it's something between an armchair and a sofa+ đồ đạc gì mà trông lạ thế này! nửa ra là ghế bành, nửa ra là trường kỷ !between the devil and the deep sea - lâm vào hoàn cảnh bế tắc không có lối thoát; tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông !between the cup and the lip a morsel may slip - (xem) cup =between Scylla and Charybdis+ tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông !between wind and water - ở đầu sóng ngọn gió * phó từ - ở giữa =to stand between+ đứng giữa; xen vào, can thiệp vào (để điều đình, hoà giải...) !far between - ở cách xa nhau, thưa thớt =visits are far between+ những cuộc đến thăm rất thưa thớt

    English-Vietnamese dictionary > between

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»