Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

between+opinions

  • 1 halt

    /hɔ:lt/ * danh từ - sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại (trong lúc đang đi...) =to come to a halt+ tạm dừng lại =to call a halt+ ra lệnh ngừng lại - (ngành đường sắt) ga xép * nội động từ - dừng chân, nghỉ chân * ngoại động từ - cho dừng lại; bắt dừng lại * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) sự đi khập khiễng, sự đi tập tễnh * nội động từ - (từ cổ,nghĩa cổ) đi khập khiễng, đi tập tễnh - đi ngập ngừng - ngập ngừng, lưỡng lự, do dự =to halt between two opinions+ lưỡng lự giữa hai ý kiến - què quặt, không chỉnh (lý luận, của thơ...) * tính từ - (từ cổ,nghĩa cổ) què, khập khểnh, tập tễnh

    English-Vietnamese dictionary > halt

  • 2 wabble

    /'wɔbl/ Cách viết khác: (wabble) /'wɔbl/ * danh từ - sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia - sự rung rinh - sự rung rung, sự run run (giọng nói) - (nghĩa bóng) sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến...) * nội động từ - lắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia - lung lay (cái bàn...) - lảo đảo, loạng choạng (người) - rung rung, run run (giọng nói) - (nghĩa bóng) lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả =to wobble between two opinions+ lưỡng lự giữa hai ý kiến

    English-Vietnamese dictionary > wabble

  • 3 waver

    /'weivə/ * nội động từ - rung rinh, chập chờn (ngọn lửa); rung rung (giọng nói) =wavering flames+ ngọn lửa rung rinh - (quân sự) nao núng, núng thế =the line of enemy troops wavered and then broke+ đoàn quân địch núng thế rồi tan rã - (nghĩa bóng) lung lay, do dự, lưỡng lự, ngập ngừng; dao động =to waver between two opinions+ lưỡng lự giữa hai ý kiến

    English-Vietnamese dictionary > waver

  • 4 wobble

    /'wɔbl/ Cách viết khác: (wabble) /'wɔbl/ * danh từ - sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia - sự rung rinh - sự rung rung, sự run run (giọng nói) - (nghĩa bóng) sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến...) * nội động từ - lắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia - lung lay (cái bàn...) - lảo đảo, loạng choạng (người) - rung rung, run run (giọng nói) - (nghĩa bóng) lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả =to wobble between two opinions+ lưỡng lự giữa hai ý kiến

    English-Vietnamese dictionary > wobble

См. также в других словарях:

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»