-
1 BEng
-
2 BEng
BEng [‚bi:'eŋ]British University ( abbreviation Bachelor of Engineering) (person) = titulaire d'une licence d'ingénierie; (qualification) licence f d'ingénierie -
3 BENG
BENG, basic engineering (course)English-Russian dictionary of planing, cross-planing and slotting machines > BENG
-
4 BEng
eerstegraad in techniekBEng (Bachelor of Engineering) -
5 BEng
nome abbr. Bachelor of Engineering (diploma di) dottore in ingegneria (conseguito con un corso di studi di tre o quattro anni)* * *BEng /bi:ˈɛndʒ/abbr.( Bachelor of Engineering) laureato in ingegneria (laurea di 1o grado).* * *nome abbr. Bachelor of Engineering (diploma di) dottore in ingegneria (conseguito con un corso di studi di tre o quattro anni) -
6 BENG
Военный термин: basic engineering -
7 BEng
Военный термин: basic engineering -
8 Beng
Военный термин: basic engineering -
9 beng
Военный термин: basic engineering -
10 BEng
◙ הסדנהב ןושאר ראות◄ -
11 BEng
[ˌbiː'eŋ]N ABBR (Univ) = Bachelor of Engineering -
12 Beng.
abbreviation -
13 BEng
n abbr= Bachelor of Engineering stopień naukowy -
14 BEng (Bachelor of Engineering)
תואר ראשון בהנדסה -
15 BEng n abbr
[ˌbiː'ɛndʒ](= Bachelor of Engineering) laurea in ingegneria -
16 Bengal
[bengɔ:l]adjectivebengalski, bengaličen -
17 Bengali
[bengɔ:li]1.nounBengalec; bengalščina;2.adjectivebengalski -
18 basic engineering (course)
BENG, basic engineering (course)English-Russian dictionary of planing, cross-planing and slotting machines > basic engineering (course)
-
19 drum
/drʌm/ * danh từ - cái trống - tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...) - người đánh trống - (giải phẫu) màng nhĩ - thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...) - (kỹ thuật) trống tang =winding drum+ trống quấn dây - (sử học) tiệc trà (buổi tối hoặc buổi chiều) - (động vật học) cá trống ((cũng) drum fish) * nội động từ - đánh trống - gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch =to drum on the pianô+ gõ gõ lên phím đàn pianô =to drum at the door+ đập cửa thình lình =feet drum on floor+ chân giậm thình thịch xuống sàn - (+ for) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; (nghĩa bóng) đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng =to drum for customers+ đánh trống khua chuông để kéo khách, quảng cáo rùm beng để kéo khách - đập cánh vo vo, đập cánh vù vù (sâu bọ) * ngoại động từ - gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch =to drum one's finger on the tuble+ gõ gõ ngón tay xuống bàn - đánh (một bản nhạc) trên trống; đánh (một bản nhạc) trên đàn pianô =to drum a tune on the pianô+ đánh (một điệu nhạc) trên đàn pianô - (+ into) nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai =to drum something into someone's head+ nói đi nói lại như gõ trống vào tai để nhồi nhét cái gì vào đầu ai - (+ up) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng =to drum up customers+ quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng !to drum out - đánh trống đuổi đi -
20 boom
/bu:m/ * danh từ - (hàng hải) sào căng buồm - hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần (máy trục) - xà dọc (cánh máy bay) * danh từ - tiếng nổ đùng đùng (súng); tiếng gầm (sóng); tiếng oang oang - tiếng kêu vo vo * nội động từ - nổ đùng đùng (súng); nói oang oang - kêu vo vo, kêu vo ve (sâu bọ) * danh từ - sự tăng vọt (giá cả) - sự phất trong (buôn bán...); sự nổi tiếng thình lình (nhờ quảng cáo rùm beng) !boom city (town) - thành phố phát triển nhanh * ngoại động từ - quảng cáo rùm beng (cho một mặt hàng gì mới...) * nội động từ - tăng vọt (giá cả) - phất (công việc buôn bán...); thình lình trở nên nổi tiếng (nhờ quảng cáo rùm beng)
См. также в других словарях:
Beng — may refer to:* Kwek Leng Beng (21st century), Singaporean billionaire * Lim Eng Beng (20th century), former Philippine Basketball Association player * Ong Beng Hee (born 1980), professional squash player * Su Beng (21st century), Taiwanese… … Wikipedia
Bèng — Beng Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Beng peut faire référence à : un prénom masculin germanique, Wee Tian Beng (1966 ), un manhuajia de Singapour, Jack Beng Thi (1951 ), un artiste … Wikipédia en Français
Beng — (arab.), so v.w. Bangue … Pierer's Universal-Lexikon
Beng — (pers.), s. Haschisch … Meyers Großes Konversations-Lexikon
BEng — abbr. Bachelor of Engineering. * * * … Universalium
beng — bèng fonosimb. var. → 1bang … Dizionario italiano
BEng — BrE B.Eng. AmE [ˌbi: ˈeŋ] n a first university ↑degree in ↑engineering … Dictionary of contemporary English
BEng — (Bachelor of Engineering) bachelor s degree in engineering … English contemporary dictionary
Beng — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Beng peut faire référence à : un prénom masculin germanique, Wee Tian Beng (1966 ), un manhuajia de Singapour, Jack Beng Thi (1951 ), un artiste… … Wikipédia en Français
Bèng (蚌) — 蚌 (sinogramme) Pour les articles homonymes, voir Bèng … Wikipédia en Français
Beng. — 1. Bengal. 2. Bengali. * * * Beng., 1. Bengal. 2. Bengali … Useful english dictionary