Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

beng

  • 1 drum

    /drʌm/ * danh từ - cái trống - tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...) - người đánh trống - (giải phẫu) màng nhĩ - thùng hình ống (đựng dầu, quả khô...) - (kỹ thuật) trống tang =winding drum+ trống quấn dây - (sử học) tiệc trà (buổi tối hoặc buổi chiều) - (động vật học) cá trống ((cũng) drum fish) * nội động từ - đánh trống - gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch =to drum on the pianô+ gõ gõ lên phím đàn pianô =to drum at the door+ đập cửa thình lình =feet drum on floor+ chân giậm thình thịch xuống sàn - (+ for) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; (nghĩa bóng) đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng =to drum for customers+ đánh trống khua chuông để kéo khách, quảng cáo rùm beng để kéo khách - đập cánh vo vo, đập cánh vù vù (sâu bọ) * ngoại động từ - gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi; giậm thình thịch =to drum one's finger on the tuble+ gõ gõ ngón tay xuống bàn - đánh (một bản nhạc) trên trống; đánh (một bản nhạc) trên đàn pianô =to drum a tune on the pianô+ đánh (một điệu nhạc) trên đàn pianô - (+ into) nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai =to drum something into someone's head+ nói đi nói lại như gõ trống vào tai để nhồi nhét cái gì vào đầu ai - (+ up) đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung; đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng =to drum up customers+ quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng !to drum out - đánh trống đuổi đi

    English-Vietnamese dictionary > drum

  • 2 boom

    /bu:m/ * danh từ - (hàng hải) sào căng buồm - hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần (máy trục) - xà dọc (cánh máy bay) * danh từ - tiếng nổ đùng đùng (súng); tiếng gầm (sóng); tiếng oang oang - tiếng kêu vo vo * nội động từ - nổ đùng đùng (súng); nói oang oang - kêu vo vo, kêu vo ve (sâu bọ) * danh từ - sự tăng vọt (giá cả) - sự phất trong (buôn bán...); sự nổi tiếng thình lình (nhờ quảng cáo rùm beng) !boom city (town) - thành phố phát triển nhanh * ngoại động từ - quảng cáo rùm beng (cho một mặt hàng gì mới...) * nội động từ - tăng vọt (giá cả) - phất (công việc buôn bán...); thình lình trở nên nổi tiếng (nhờ quảng cáo rùm beng)

    English-Vietnamese dictionary > boom

  • 3 ballyhoo

    /'bælihu:/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự quảng cáo rùm beng; sự làm rùm beng

    English-Vietnamese dictionary > ballyhoo

  • 4 boost

    /bu:st/ * danh từ - (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai) - sự tăng giá - sự nổi tiếng - (điện học) sự tăng thế * ngoại động từ - nâng lên, đưa lên - quảng cáo rùm beng (cho ai) - tăng giá - làm cho nổi tiếng - (điện học) tăng thế

    English-Vietnamese dictionary > boost

  • 5 hullabaloo

    /,hʌləbə'lu:s/ * danh từ - sự làm rùm beng, tiếng la ó, tiếng ồn ào =to make (raise) a hullabaloo+ làm rùm beng =what a hullabaloo!+ thật là ồn quá!

    English-Vietnamese dictionary > hullabaloo

  • 6 puddle

    /'pʌdl/ * danh từ - vũng nước (mưa...) - (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng - đất sét nhâo (để láng lòng kênh...) * nội động từ - ((thường) + about) lội bùn, vầy bùn, lội trong vũng nước bẩn, vầy trong vũng nước bẩn - làm rối beng * ngoại động từ - làm đục ngàu, làm ngàu bùn, làm sục bùn (nước...) - nhào (đất sét với cát) với nước (để láng lòng kênh...) - láng (lòng kênh) bằng đất sét nhào - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cày ướt - (kỹ thuật) luyện putlinh (gang thành sắt)

    English-Vietnamese dictionary > puddle

  • 7 snarl

    /snɑ:l/ * danh từ - tiếng gầm gừ (chó) - tiếng càu nhàu, tiếng cằn nhằn =to answer with a snarl+ trả lời với giọng cằn nhằn * động từ - gầm gừ (chó) - càu nhàu, cằn nhằn =to snarl out an answer+ cằn nhằn mà trả lời =to snarl at somebody+ cằn nhẳn cằn nhằn với ai * danh từ - chỗ thắt nút, cái nút; chỗ nối =hair full of snarls+ tóc rối kết lại - tình trạng lộn xộn; sự rối beng; mớ bòng bong !traffic snarl - tình trạng xe cộ ùn lại, sức tắc nghẽn giao thông * ngoại động từ - làm rối, làm xoắn (chỉ) - chạm bằng cái đột * nội động từ - rối beng, rối mù

    English-Vietnamese dictionary > snarl

  • 8 box-up

    /'bɔksʌp/ * danh từ - (từ lóng) tình trạng lộn xộn, tình trạng rối beng

    English-Vietnamese dictionary > box-up

  • 9 crow

    /krou/ * danh từ - con quạ - cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar) !as the vrow flies - theo đường chim bay, thẳng tắp !to eat crow - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục !to have a crow to pick (plack) with somebody - có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai * danh từ - tiếng gà gáy - tiếng trẻ con bi bô * nội động từ crew, crowed - gáy (gà) - nói bi bô (trẻ con) - reo mừng (khi chiến thắng) !to crow over - chiến thắng (quân thù...)

    English-Vietnamese dictionary > crow

  • 10 crow-bar

    /'kroubɑ:/ * danh từ - cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy

    English-Vietnamese dictionary > crow-bar

  • 11 embranglement

    /im'bræɳglmənt/ * danh từ - sự làm rối, sự làm rối rắm, sự làm rối tung - tình trạng rối beng, tình trạng rối rắm

    English-Vietnamese dictionary > embranglement

  • 12 intricate

    /'intrikit/ * tính từ - rối beng - rắc rối, phức tạp, khó hiểu =an intricate machine+ một cái máy phức tạp

    English-Vietnamese dictionary > intricate

  • 13 intricateness

    /in'trepidnis/ * danh từ ((cũng) intricacy) - tính rối beng - tính rắc rối, tính phức tạp, tính khó hiểu

    English-Vietnamese dictionary > intricateness

  • 14 knot

    /nɔt/ * danh từ - nút, nơ =to make a knot+ thắt nút, buộc nơ - (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn =to tie oneself [up] in (into) knots+ gây cho bản thân những khó khăn phức tạp - điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...) - mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón tay...) - nhóm, tốp (người); cụm; (cây) =to gather in knots+ họp lại thành nhóm - u, cái bướu - cái đệm vai (để vác nặng) ((thường) porter's knot) - mối ràng buộc =the nuptial knot+ mối ràng buộc vợ chồng, nghĩa vợ chồng !to tie the nuptial knot - lấy nhau - (hàng hải) dặm, biển, hải lý * ngoại động từ - thắt nút (dây), buộc chặt bằng nút; thắt nơ - nhíu (lông mày) - kết chặt - làm rối, làm rối beng * nội động từ - thắt nút lại

    English-Vietnamese dictionary > knot

  • 15 mare's nest

    /'meəznest/ * danh từ - phát minh hão huyền - tình trạng lộn xộn rối beng - nơi bừa bộn lộn xộn

    English-Vietnamese dictionary > mare's nest

  • 16 snarly

    /'snɑ:li/ * tính từ - gầm gừ - hay cằn nhằn, hay càu nhàu - rối, rối beng, rối mù

    English-Vietnamese dictionary > snarly

  • 17 spread-eagle

    /'spred'i:gl/ * tính từ - có hình con đại bàng giang cánh - huênh hoang, khoác lác - yêu nước rùm beng - huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước Mỹ * ngoại động từ - nọc ra mà đánh (trói giăng tay chân để đánh) - trải, căng ra =to lie spread-eagled on the sand+ nằm giang người trên bãi cát

    English-Vietnamese dictionary > spread-eagle

  • 18 spread-eagleism

    /'spred'i:glizm/ * danh từ - tính huênh hoang khoác lác - sự yêu nước rùm beng - chủ nghĩa xô vanh Mỹ

    English-Vietnamese dictionary > spread-eagleism

  • 19 whoop-de-do

    /'hu:pdidu:/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự vui nhộn - sự tho luận sôi nổi - sự qung cáo rùm beng

    English-Vietnamese dictionary > whoop-de-do

См. также в других словарях:

  • Beng — may refer to:* Kwek Leng Beng (21st century), Singaporean billionaire * Lim Eng Beng (20th century), former Philippine Basketball Association player * Ong Beng Hee (born 1980), professional squash player * Su Beng (21st century), Taiwanese… …   Wikipedia

  • Bèng — Beng Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Beng peut faire référence à : un prénom masculin germanique, Wee Tian Beng (1966 ), un manhuajia de Singapour, Jack Beng Thi (1951 ), un artiste …   Wikipédia en Français

  • Beng — (arab.), so v.w. Bangue …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Beng — (pers.), s. Haschisch …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • BEng — abbr. Bachelor of Engineering. * * * …   Universalium

  • beng — bèng fonosimb. var. → 1bang …   Dizionario italiano

  • BEng — BrE B.Eng. AmE [ˌbi: ˈeŋ] n a first university ↑degree in ↑engineering …   Dictionary of contemporary English

  • BEng — (Bachelor of Engineering) bachelor s degree in engineering …   English contemporary dictionary

  • Beng — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Beng peut faire référence à : un prénom masculin germanique, Wee Tian Beng (1966 ), un manhuajia de Singapour, Jack Beng Thi (1951 ), un artiste… …   Wikipédia en Français

  • Bèng (蚌) — 蚌 (sinogramme) Pour les articles homonymes, voir Bèng …   Wikipédia en Français

  • Beng. — 1. Bengal. 2. Bengali. * * * Beng., 1. Bengal. 2. Bengali …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»