Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

ben+die

  • 101 die Kabine

    - {berth} giường ngủ, chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến, địa vị, việc làm - {booth} quán, rạp, lều, phòng điện thoại công cộng - {cabin} cabin, buồng ngủ, nhà gỗ nhỏ, túp lều = die Kabine (Schwimmbad) {cubicle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kabine

  • 102 die Verleumdung

    - {aspersion} sự vảy, sự rảy, sự rưới, sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống, sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống - {backbiting} sự nói vụng, sự nói xấu sau lưng - {blot} điểm yếu, dấu, vết, vết xoá, vết nhơ, vết nhục - {calumniation} - {calumny} - {defamation} lời phỉ báng, lời nói làm mất danh dự - {detraction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự làm giảm uy tín, sự làm giảm giá trị, sự chê bai, sự gièm pha - {libel} bài viết có tính chất phỉ báng, điều phỉ báng, điều bôi nhọ, điều vu oan giá hoạ, tội phỉ báng, đơn bên nguyên - {obloquy} lời lăng nhục, tình trạng bị nói xấu, sự mang tai mang tiếng - {revilement} lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời xỉ vả - {scandal} việc xúc phạm đến công chúng, việc làm cho công chúng phẫn nộ, việc xấu xa, việc nhục nhã, sự nói sau lưng, lời thoá mạ - {scurrilous} - {slander} sự vu cáo, lời vu oan - {traducement} - {vilification}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verleumdung

  • 103 die Verrechnung

    - {clearing} sự làm sáng sủa, sự làm quang đãng, sự lọc trong, sự dọn dẹp, sự dọn sạch, sự phát quang, sự phá hoang, sự vét sạch, sự lấy đi, sự mang đi, sự vượt qua, sự tránh né, sự rời bến - sự thanh toán các khoản thuế, sự làm tiêu tan, sự thanh toán, sự trả hết, khoảng rừng thưa, khoảng rừng trống, khu đất phá hoang, sự chuyển - {offset} chồi cây, mầm cây, núi ngang, hoành sơn, sự đền bù, sự bù đắp, sự in ôpxet, bản in ôpxet, sự đánh giây mực, rìa xiên, khoảng cách thẳng góc với đường chính offset line), khuỷu ống - {settlement} sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải, sự đến ở, sự định cư, sự an cư lạc nghiệp, khu định cư, khu đất mới có người đến ở lập nghiệp, sự chiếm làm thuộc địa, thuộc địa - sự chuyển gia tài, sự làm lắng xuống, sự lắng xuống, sự lún xuống, nhóm người chủ trương cải cách xã hội ba cùng với công nhân = nur zur Verrechnung (Kommerz) {not negotiable}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verrechnung

  • 104 die Unendlichkeit

    - {endlessness} tính vô tận, tính vĩnh viễn, tính không ngừng, tính liên tục - {infinitude} tính không bờ bến, số lượng vô cùng lớn, quy mô vô cùng lớn - {infinity} infinitude, vô cực, vô tận - {vast} khoảng rộng bao la

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unendlichkeit

  • 105 die Innenseite

    - {inside} mặt trong, phía trong, phần trong, bên trong, phần giữa, lòng, ruột

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Innenseite

  • 106 die Sammelstelle

    (Militär) - {depot} kho chứa, kho hàng, kho, trạm tuyển và luyện quân, sở chỉ huy trung đoàn, bộ phận trung đoàn giữ lại, ga, bến - {park} vườn hoa, công viên, bâi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sammelstelle

  • 107 die Unbeständigkeit

    - {fickleness} tính hay thay đổi, tính không kiên định - {fitfulness} tính chất từng cơn, tính chất từng đợt, tính chất thất thường, tính chất chập chờn - {giddiness} sự chóng mặt, sự choáng váng, sự lảo đảo - {inconsistency} sự mâu thuẫn, sự trái nhau, sự không trước sau như một, lời tuyên bố đấy mâu thuẫn, hành động không trước sau như một - {inconstancy} tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn, tính không chung thu - {instability} tính không ổn định, tính không vững - {variableness} tính hay biến đổi, tính biến thiên - {vicissitude} sự thăng trầm, sự thịnh suy, sự thay đổi chu kỳ, sự tuần hoàn - {volatility} tính dễ bay hơi, tính nhẹ dạ, tính vui vẻ, tính hoạt bát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unbeständigkeit

  • 108 die Elastizität

    - {elasticity} tính co giãn &), tính đàn hồi, tính mềm dẻo, tính nhún nhẩy, tính bồng bột, tính bốc đồng, tính dễ tự tha thứ - {flexibility} tính chất dẻo, tính chất mền dẻo, tính dễ uốn, tính dễ sai khiến, tính đễ thuyết phục, tính dễ uốn nắn, tính linh động, tính linh hoạt - {resilience} tính bật nảy, tính co giân, tính tính đàn hồi, khả năng phục hồi nhanh sức mạnh, sức bật, biến dạng đàn hồi, độ dai va đập - {spring} sự nhảy, cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến - con nước, bài hát vui, điệu múa vui

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Elastizität

  • 109 die Unzugänglichkeit

    - {impenetrability} tính không thể qua được, tính không xuyên qua được, tính không thể dò được, tính không thể hiểu thấu được, tính không thể tiếp thu được, tính không thể lĩnh hội được - tính chắn - {imperviousness} sự không thấu qua được, sự không thấm, sự không tiếp thu được, sự trơ trơ, sự không thể bị hư hỏng - {inaccessibility} sự không tới được, sự không tới gần được, sự không vào được, sự không ghé vào được, sự không cặp bến được, sự khó gần, sự khó có được, sự khó kiếm được, sự không thể đạt tới được - sự khó nắm, sự khó hiểu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unzugänglichkeit

  • 110 die Spielbank

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spielbank

  • 111 die Fete

    - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, bên, người tham gia, người tham dự

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fete

  • 112 die Anlegeplätze

    - {wharves} bến tàu, cầu tàu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anlegeplätze

  • 113 die Party

    - {jamboree} buổi chè chén, buổi liên hoan, đại hội hướng đạo - {party} đảng, tiệc, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, bên, người tham gia, người tham dự = der Anhänger der Labour Party {labourite}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Party

  • 114 die Sprungfeder

    - {spring} sự nhảy, cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, tính đàn hồi, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào - dây buộc thuyền vào bến, con nước, bài hát vui, điệu múa vui

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sprungfeder

  • 115 die Röte

    - {blush} sự đỏ mặt, ánh hồng, nét ửng đỏ, cái nhìn, cái liếc mắt - {flush} xấp bài cùng hoa, dãy bài cùng hoa, đàn chim, sự chảy xiết, sự chảy mạnh, dòng nước, lớp cỏ mới mọc, sự giội rửa, sự hừng sáng, ánh, sự đỏ bừng, sự ửng hồng, sự tràn đầy, sự phong phú - sự xúc động dào dạt, niềm hân hoan, cơn nóng, cơn sốt, tính chất xanh tươi, sức phát triển mạnh mẽ - {glow} ánh sáng rực rỡ, sức nóng rực, nước da hồng hào, sắc đỏ hây hây, cảm giác âm ấm, sự hăng hái, sự sôi nổi nhiệt tình, sự phát sáng, lớp sáng - {red} màu đỏ, những người da đỏ, hòn bi a đỏ, ô đỏ, quần áo màu đỏ, the Reds) những người cách mạng, những người cộng sản, vàng, bên nợ, mắc nợ - {redness} màu đỏ hoe, màu hung hung đỏ - {ruddiness} màu đỏ ửng, vẻ hồng hào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Röte

  • 116 die Pappe

    - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {cardboard} bìa cưng, các tông - {pasteboard} quân bài, danh thiếp, vé xe lửa, bằng bìa cứng, bằng giấy bồi, không bền, không chắc chắn, mỏng mảnh = drei Lagen Pappe {three thicknesses of cardboard}+ = das ist nicht von Pappe! {that's no rubbish!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Pappe

  • 117 die Entgleisung

    - {derailment} sự trật bánh - {lapse} sự lầm lẫn, sự sai sót, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, sự mất hiệu lực, sự mất quyền lợi, sự giảm độ nhiệt, sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ - {slip} sự trượt chân, điều lầm lỗi, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt - cành ghép, mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entgleisung

  • 118 die Schamhaftigkeit

    - {pudency} tính thẹn thò, tính bẽn lẽn, tính e lệ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schamhaftigkeit

  • 119 die Zaghaftigkeit

    - {diffidence} sự thiếu tự tin, sự quá khiêm tốn, sự rụt rè, sự nhút nhát - {timidity} tính rụt rè nhút nhát, tính bẽn lẽn e lệ - {timidness}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zaghaftigkeit

  • 120 die Sprödigkeit

    - {coyness} tính bẽn lẽn, tính xấu hổ, tính rụt rè, tính e lệ, tính hay làm duyên làm dáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sprödigkeit

См. также в других словарях:

  • Ben Jordan — Paranormaler Ermittler Entwickler Francisco Grundislav Gonzalez Publisher …   Deutsch Wikipedia

  • Ben Webster — (* 27. März 1909 in Kansas City, Missouri; † 20. September 1973 in Amsterdam, Niederlande; vollständiger Name: Benjamin Francis Webster) war ein US amerikanischer Tenorsaxophonist des Jazz, der gelegentlich auch Piano und Klarinette spielte. Er… …   Deutsch Wikipedia

  • Ben (Sänger) — Ben (2006) Ben (* 15. Mai 1981 in Berlin; eigentlich Bernhard Albrecht Matthias Lasse Blümel) ist ein deutscher Popsänger, Fernsehmoderator und Schauspieler. Inhaltsverzeichnis …   Deutsch Wikipedia

  • Ben — bezeichnet: Big Ben, die Glocke im Turm des Londoner Parlamentsgebäudes Big Ben (Vulkan), einen australischen Vulkan Ben (Album), ein Album von Michael Jackson Ben (Lied), eine aus diesem Album ausgekoppelte Single Ben – Nichts ist wie es scheint …   Deutsch Wikipedia

  • BEN — bezeichnet: Big Ben, die Glocke im Turm des Londoner Parlamentsgebäudes Big Ben (Vulkan), einen australischen Vulkan Ben (Album), ein Album von Michael Jackson, siehe Ben – Nichts ist wie es scheint, ein Film von Thomas Schaurer Ben ist der… …   Deutsch Wikipedia

  • Ben 10 — Seriendaten Deutscher Titel Ben 10 …   Deutsch Wikipedia

  • Ben 10: Alien Force — Seriendaten Deutscher Titel Ben 10: Alien Force …   Deutsch Wikipedia

  • Die Bienen — Filmdaten Originaltitel Die Bienen Produktionsland Deutschland …   Deutsch Wikipedia

  • Die Bienen – Tödliche Bedrohung — Filmdaten Originaltitel: Die Bienen Produktionsland: Deutschland Erscheinungsjahr: 2008 Länge: ca. 90 Minuten Originalsprache: Deutsch Stab …   Deutsch Wikipedia

  • Ben Gurion: Gründungsvater des Staates Israel —   Die Entstehungsgeschichte des Staates Israel, der politische und militärische Kampf um seine Gründung sowie die Konsolidierungsphase in den ersten 15 Jahren seiner Existenz, ist eng mit der Persönlichkeit David Ben Gurions verbunden. Sowohl im… …   Universal-Lexikon

  • Ben Line Steamers — Die britische Linienreederei Ben Line Steamers Ltd existierte zwischen 1919 und 1991. Ben Lines war insbesondere für ihre Passagier und Frachtdienste nach Ostasien bekannt. Inhaltsverzeichnis 1 Geschichte 1.1 Die Anfänge 1.2 Unternehmensgründung …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»