Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

ben+die

  • 41 die Gesellschaft

    - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bee} con ong, nhà thơ, người bận nhiều việc, buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {bunch} búi, chùm, bó, cụm, buồng, đàn, bầy, bọn, lũ - {companionship} tình bạn, tình bạn bè, tổ thợ sắp chữ - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, toán, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {corporation} liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {crew} toàn bộ thuỷ thủ trên tàu, toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay, ban nhóm, tụi, đám, bè lũ - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, bên, người tham gia, người tham dự - {reunion} sự sum họp, sự họp lại, sự hợp nhất lại, tình trạng được sum hợp, tình trạng được hợp nhất, cuộc hội họp, cuộc họp mặt thân mật, sự hoà hợp, sự hoà giải, dự khép mép - {society} xã hội, lối sống xã hội, tầng lớp thượng lưu, tầng lớp quan sang chức trọng, sự giao du, sự làm bạn - {squadron} đội kỵ binh, đội tàu, đội máy bay, đội ngũ = zur Gesellschaft {for company}+ = die große Gesellschaft {crush}+ = Gesellschaft leisten {to bear company}+ = die gelehrte Gesellschaft {academy}+ = die bürgerliche Gesellschaft {bourgeoisie}+ = die schweigsame Gesellschaft {Quaker's meeting}+ = die geschlossene Gesellschaft {coterie; private party}+ = die Forderung einer Gesellschaft (Kommerz) {company claim}+ = jemandem Gesellschaft leisten {to keep company with someone; to keep someone company}+ = in schlechte Gesellschaft geraten {to get into bad company}+ = die Gesellschaft, in der musiziert wird {musical party}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gesellschaft

  • 42 die Einstellung

    - {adjustment} sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý, sự hoà giải, sự dàn xếp - {alignment} sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng - {attitude} thái độ, quan điểm, tư thế, điệu bộ, dáng dấp - {cessation} sự dừng, sự ngừng, sự đình, sự chấm dứt - {employment} sự dùng, sự thuê làm, sự làm công, việc làm - {engagement} sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn, sự hứa gặp, sự thuê mướn, sự tuyển mộ, công việc làm, sự gài, sự giao chiến, cuộc đánh nhau - {enlistment} sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được - {justification} sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng, lý lẽ bào chữa, sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ - {set-up} dáng người thẳng, dáng đi thẳng, cơ cấu, bố trí, rượu mạnh pha xôđa và đá, cuộc đấu biết trước ai thắng ai thua, cuộc đấu ăn chắc, việc làm ngon xơi - {setting} sự đặt, sự để, sự sắp đặt, sự bố trí, sự sửa chữa, sự mài sắc, sự giũa, sự sắp chữ in, sự quyết định, sự nắn xương, sự bó xương, sự lặn, sự se lại, sự khô lại, sự ra quả, sự dàn cảnh một vở kịch - phông màn quần áo, khung cảnh, môi trường, sự dát, sự nạm, khung để dát, sự phổ nhạc, nhạc phổ, ổ trứng ấp - {stance} thể đứng, lập trường - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, chỗ nương tựa, cái chống đỡ, corset - {stoppage} sự ngừng lại, sự đình chỉ, sự tắc, sự nghẽn = die Einstellung [zu] {opinion [of]}+ = die Einstellung (Foto) {focus; focussing}+ = die Einstellung (Jura) {discontinuance}+ = die Einstellung (Medizin) {suspension}+ = die genaue Einstellung (Photographie) {register}+ = Leute gleicher Einstellung {birds of a feather flock together}+ = die grundsätzliche Einstellung {tenor}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einstellung

  • 43 die Spitze

    - {acuteness} sự sắc, tính sắc bén, tính sắc sảo, tính nhạy, tính tinh, tính thính, sự buốt, tính gay gắt, tính kịch liệt, tính sâu sắc, tính cấp phát, tính nhọn, tính cao, tính the thé - {apex} đỉnh ngọc, chỏm, điểm apec - {barb} ngựa bác ri), bồ câu bác ri), ngạnh, râu, gai, tơ, lời nói châm chọc, lời nói chua cay, mụn mọc dưới lưỡi - {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện - {head} cái đầu, người, đầu người, con, đầu, đầu óc, trí nhớ, năng khiếu, tài năng, chứng nhức đầu, vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng, hiệu trưởng, chủ, vật hình đầu, đoạn đầu - phần đầu, ngọn, đỉnh, chóp, vòi, đầu nguồn, ngọn nguồn, đầu mũi, lưỡi, đáy, ván đáy, bọt, váng kem, ngòi, gạc, mũi, mũi biển, mặt ngửa, đường hầm, nhà xí cho thuỷ thủ, đề mục, chương mục, phần chính, loại - lúc nguy kịch, lúc gay go căng thẳng, cơn khủng hoảng, cột nước, áp suất - {lace} dây, buộc, dải buộc, ren, đăng ten - {nib} đầu ngòi bút, ngòi bút, mũi nhọn, mảnh hạt cacao nghiền, chốt - {nose} mõm, khứu giác, sự đánh hơi, mùi, hương vị - {peak} lưỡi trai, chỏm chóp, đầu nhọn, đỉnh cao nhất, tột đỉnh, cao điểm, mỏm - {pinnacle} tháp nhọn, đỉnh núi cao nhọn, cực điểm - {point} mũi nhọn mũi kim, nhánh gạc, cánh, dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ, mũi đất, đội mũi nhọn, mỏm nhọn, đăng ten ren bằng kim point lace), chân ngựa, chấm, dấu chấm, điểm, diểm - vấn đề, mặt, địa điểm, chỗ, hướng, phương, lúc, nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú, sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc, Poang, quăng dây buộc mép buồm, ghi, sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn - {prick} sự châm, sự chích, sự chọc, vết châm, vết chích, vết chọc, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, gậy thúc, uộc khụp cái cặc - {terminal} đầu cuối, phần chót, ga cuối cùng, cực, đuôi từ, từ vĩ - {tip} mút, đầu bịt, bút để thếp vàng, tiền quà, tiền diêm thuốc, lời khuyên, lời mách nước, mẹo, mánh lới, mánh khoé, cái đánh nhẹ, cái gảy nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái chạm nhẹ, cái vỗ nhẹ, nơi đổ rác - thùng rác - {top} con cù, con quay, mui, vung, đỉnh cao, mức cao, số cao nhất, số nhiều) thân lá - {vanguard} tiền đội, quân tiên phong, những người tiên phong, tiên phong - {vertex} đỉnh đầu, thiên đỉnh = die Spitze (Militär) {van}+ = die Spitze (Botanik) {leader}+ = die Spitze (Schuh,Strumpf) {toe}+ = an der Spitze {ahead; in the van}+ = die genähte Spitze {pointlace}+ = die scharfe Spitze {spike}+ = an der Spitze stehen {to head}+ = an der Spitze liegend {apical}+ = Wer ist an der Spitze? {Who's ahead?}+ = mit einer Spitze versehen {tip; to spire; to tag; to top}+ = einer Sache die Spitze abbrechen {to take the edge of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spitze

  • 44 die Gefahr

    - {distress} nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi - sự tịch biên - {hazard} sự may rủi, mối nguy, trò chơi súc sắc cổ, vật vướng, vật chướng ngại, bến xe ngựa - {jeopardy} nguy cơ, cảnh nguy hiểm - {peril} sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy, sự liều - {risk} sự mạo hiểm, sự rủi ro = die Gefahr [für] {danger [to]}+ = ohne Gefahr {surely}+ = außer Gefahr {out of danger; out of the wood}+ = die akute Gefahr {imminent danger}+ = Gefahr laufen {to run a risk}+ = Gefahr laufen [zu] {to be in danger [of]}+ = Gefahr laufen [zu tun] {to run the risk [of doing]; to take the risk [of doing]}+ = die drohende Gefahr {imminence; imminent danger}+ = auf eigene Gefahr {at one's own risk}+ = in Gefahr bringen {to endanger}+ = in Gefahr geraten {to run into danger}+ = die verborgene Gefahr {snake in the grass}+ = auf jede Gefahr hin {neck or nothing}+ = einer Gefahr trotzen {to dare a danger}+ = sich in Gefahr begeben {to expose oneself to danger}+ = Er erkannte die Gefahr. {He saw the red light.}+ = angesichts dieser Gefahr {in the presence of this danger}+ = sich der Gefahr aussetzen {to expose oneself to danger}+ = sich einer Gefahr aussetzen {to incur danger}+ = sich einer Gefahr bewußt sein {to be awake of a danger}+ = es besteht keine unmittelbare Gefahr {there is no acute danger}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gefahr

  • 45 die Gruppe

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {clump} lùm, bụi, cục, hòn, khúc, tiếng bước nặng nề, miếng da phủ gót clump sole) - {cluster} đám, bó, cụm, đàn, bầy - {gang} tốp, toán, kíp, bọn, lũ, bộ - {group} gốc - {set} tập hợp, ván, xéc, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm, lứa trứng - tảng đá, máy, nhóm máy, thiết bị, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {squad} tổ, đội thể thao - {squadron} đội kỵ binh, đội tàu, đội máy bay, đội ngũ - {team} cỗ = die Gruppe (Militär) {section}+ = die Gruppe (Zoologie) {colony}+ = die Gruppe (Biologie) {series}+ = die parteiähnliche Gruppe (Politik) {faction}+ = die paraphyletische Gruppe (Biologie) {paraphyletic assemblage}+ = sich zu einer Gruppe versammeln {to bunch}+ = der Verfechter der Vorherrschaft einer Gruppe {supremacist}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gruppe

  • 46 die Haltung

    - {address} địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng, tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng - {attention} sự chú ý, sự chăm sóc, sự ân cần, sự chu đáo với ai, tư thế đứng nghiêm - {attitude} thái độ, quan điểm, tư thế, điệu bộ, dáng dấp - {bearing} sự mang, sự chịu đựng, sự sinh nở, sự sinh đẻ, phương diện, mặt, sự liên quan, mối quan hệ, ý nghĩa, nghĩa, cái giá, cái trụ, cái đệm, cuxinê, quân... vị trí phương hướng, hình vẽ và chữ đề - {carriage} xe ngựa, toa hành khách, sự chuyên chở hàng hoá, cước chuyên chở hàng hoá, bộ phận quay, sườn xe, xe chở pháo gun carriage), dáng, dáng đi, sự thông qua, sự điều khiển, sự quản lý - sự thi hành, sự thực hiện - {composure} sự bình tĩnh, sự điềm tĩnh - {countenance} sắc mặt, vẻ mặt, sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích, vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh, vẻ bình tĩnh - {demeanour} cách xử sự, cách ăn ở, cử chỉ - {gait} - {keeping} sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự tổ chức, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp - {movement} sự chuyển động, sự vận động, sự cử động, sự hoạt động, động tác, cử động, hoạt động, hành động, sự di chuyển, phong trào, cuộc vận động, bộ phận hoạt động, tình cảm, mối cảm kích - mối xúc động, phần, sự tiến triển, sự biến động, sự đi ngoài, sự ra ỉa - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, bộ dạng, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô, rượu vang đỏ port wine) - mạn trái, trái, bên trái - {pose} kiểu, bộ tịch, điệu bộ màu mè, thái độ màu mè, sự đặt, quyền đặt - {position} vị trí, chỗ, thế, địa vị, chức vụ, lập trường, luận điểm, sự đề ra luận điểm - {posture} dáng điệu, dáng bộ, tình thế, tình hình - {seat} ghế, vé chỗ ngồi, chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm - {stance} thể đứng - {tone} tiếng, âm, giọng, sức khoẻ, trương lực, sắc, vẻ, phong thái = die Haltung (Körper) {poise}+ = die schlaffe Haltung {slouch}+ = die gebeugte Haltung {stoop}+ = die unsichere Haltung {wobble}+ = die aufrechte Haltung {erectness; perpendicularity}+ = seine Haltung uns gegenüber {his attitude towards us}+ = eine drohende Haltung einnehmen {to ramp}+ = eine abwartende Haltung einnehmen {to take up a wait-and-see attitude}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Haltung

  • 47 die Methode

    - {approach} sự đến gần, sự lại gần, sự gần như, sự gần giống như, đường đi đến, lối vào, đường để lọt vào trận tuyến địch, đường hào để đến gần vị trí địch, sự thăm dò ý kiến, sự tiếp xúc để đặt vấn đề - cách bắt đầu giải quyết, phương pháp bắt đầu giải quyết, sự gần đúng, phép tính gần đúng, sự gạ gẫm - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {method} cách thức, thứ tự, hệ thống - {plan} sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch, dự kiến, dự định, cách làm - {policy} chính sách, cách xử sự, cách giải quyết đường lối hành động, sự khôn ngoan, sự khôn khéo, sự tin tưởng, sự sáng suốt, sự sắc bén, vườn rộng, hợp đồng, khế ước - {process} quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành, việc tố tụng, trát đòi, lệnh gọi của toà án, u lồi, bướu, phép in ximili, phép in ảnh chấm - {system} chế độ, cơ thể, hệ thống phân loại, sự phân loại - {technic} kỹ thuật, số nhiều) các nghành kỹ thuật, chi tiết kỹ thuật, thuật ngữ kỹ thuật - {technique} kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật - {way} đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc, thẩm quyền, vùng ở gần, tình trạng, tình hình, giả định, giả thuyết - mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô, ngành kinh doanh, phạm vi hoạt động, sự chạy, tốc độ, đằng = die veraltete Methode {backnumber}+ = nach einer Methode {on a method}+ = die technische Methode {technics}+ = die praktische Methode {rule of thumb}+ = eine bewährte Methode {an approved method}+ = die Versuch und Irrtum Methode {trial-and-error method}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Methode

  • 48 die Markierung

    - {cue} vĩ bạch, sự gợi ý, sự ra hiệu, lời nói bóng, lời ám chỉ, ám hiệu, lời chú thích, tín hiệu, vai tuồng, cách xử lý thích hợp, hành động thích hơn, tâm trạng, gậy chơi bi-a, tóc đuôi sam - {hole} lỗ, lỗ thủng, lỗ trống, lỗ khoan, lỗ đáo, lỗ đặt bóng, chỗ sâu, chỗ trũng, hố, hang, túp lều tồi tàn, nhà ổ chuột, điểm thắng, rỗ kim, rỗ tổ ong, khuyết điểm, thiếu sót, lỗ hổng, tình thế khó xử - hoàn cảnh lúng túng - {incision} sự rạch, vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm, vết khắc, vết chạm, tính sắc bén, tính nhạy bén - {indentation} sự làm lõm vào, sự khía răng cưa, sự làm mẻ, vết lõm, khía răng cưa, vết mẻ, dấu chặt đẽo, chỗ lồi lõm, sắp chữ thụt vào, chỗ thụt vào - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {marker} người ghi, người ghi số điểm, vật để ghi, pháo sáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Markierung

  • 49 die Veränderlichkeit

    - {changeability} tính dễ thay đổi, tính hay thay đổi - {fickleness} tính không kiên định - {inconstancy} tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn, tính không chung thu - {mutability} tính thay đổi, tính biến đổi, tính không bền, tính bất thường - {variability} tính hay biến đổi, tính biến thiên - {variableness} - {versatility} sự có nhiều tài, tính linh hoạt, tính lúc lắc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Veränderlichkeit

  • 50 die Kerbe

    - {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái, nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng, đoạn cắt đi, kiểu cắt, kiểu may, sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa - kênh đào, bản khắc gỗ wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, khe hở để kéo phông - {dent} hình rập nổi, vết lõm, vết mẻ - {groove} đường xoi, đường rânh, đường rạch khía, nếp sông đều đều, thói quen, thói cũ, đường mòn - {hack} búa, rìu, cuốc chim, vết toác, vết thương do bị đá vào ống chân, ngựa cho thuê, ngựa ốm, ngựa tồi, ngựa thường, người làm thuê những công việc nặng nhọc, người viết văn thuê - xe ngựa cho thuê, làm thuê, làm mướn, máng đựng thịt, giá phơi gạch - {incision} sự rạch, vết rạch, đường rạch, sự khắc, sự chạm, vết khắc, vết chạm, tính sắc bén, tính nhạy bén - {jag} bữa rượu, bữa chè chén, cơn say bí tỉ, đầu nhọn, mỏm nhọn - {jog} cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ, cái đẩy nhẹ, cái hích nhẹ, bước đi chậm chạp, nước kiệu chậm - {kerf} khía, rạch, vết cưa, đầu cưa, đầu chặt - {nick} nấc - {notch} vết khía hình V, hẽm núi, khe núi, mức, mức độ - {score} sổ điểm, sổ bán thắng, đường vạch, dấu ghi nợ, bản dàn bè, hai mươi, hàng hai chục, nhiều, lý do, căn cứ, điều may, hành động chơi trội, lời nói áp đảo, những sự thực, những thực tế của hoàn cảnh - những thực tế của cuộc sống - {scotch} nhân dân Ê-cốt, tiếng Ê-cốt, rượu mạnh Ê-cốt, rượu uytky Ê-cốt, đường kẻ, cái chèn bánh xe - {slit} khe hở, kẻ hở - {slot} đường đi của hươu nai, vết đi của hươu nai, khấc, khe, đường ren, cửa sàn, cửa mái - {snick} vết khía, vết khứa, cú đánh cúp

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kerbe

  • 51 die Standsicherheit

    - {stability} sự vững vàng, sự vững chắc, sự ổn định, sự kiên định, sự kiên quyết, tính ổn định, tính bền, độ ổn định, độ bền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Standsicherheit

  • 52 die Einsicht

    - {access} lối vào, cửa vào, đường vào, sự đến gần, sự cho vào, sự lui tới, quyền đến gần, quyền lui tới, sự dâng lên, cơn, sự thêm vào, sự tăng lên - {comprehension} sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức, sự bao gồm, sự bao hàm - {discernment} sự nhận thức rõ, sự sâu sắc, sự sáng suốt - {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử, kỳ thi - {insight} sự nhìn thấu được bên trong sự vật, sự hiểu thấu được bên trong sự vật, sự hiểu biết sâu sắc - {inspection} sự kiểm tra, sự thanh tra, sự duyệt - {judiciousness} sự đúng đắn, sự chí lý, sự khôn ngoan, sự thận trọng - {reason} lý do, lẽ, lý trí, lý tính, lẽ phải, lý, sự vừa phải - {understanding} sự hiểu biết, sự am hiểu, óc thông minh, óc suy xét, trí tuệ, quan niệm, sự thoả thuận, sự thông cảm, sự hiểu nhau, điều kiện, chân, cẳng, giày, dép - {wisdom} tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự thông thái = zur Einsicht {perusal}+ = Einsicht haben {to listen to reason}+ = in etwas Einsicht nehmen {to examine something}+ = zu der Einsicht kommen, daß {to come to realize that}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Einsicht

  • 53 die Belastbarkeit

    - {strength} sức mạnh, sức lực, sức khoẻ, độ đậm, nồng độ, cường độ, số lượng đầy đủ, số quân hiện có, sức bền, độ bền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Belastbarkeit

  • 54 die Wertbeständigkeit

    - {stability} sự vững vàng, sự vững chắc, sự ổn định, sự kiên định, sự kiên quyết, tính ổn định, tính bền, độ ổn định, độ bền

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wertbeständigkeit

  • 55 die Räumung

    - {clearance} sự dọn quang, sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến, khoảng hở, khoảng trống, độ hở, độ trống, phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc, sự chuyển - {evacuation} sự rút khỏi, sự sơ tán, sự tản cư, sự chuyển khỏi mặt trận, sự tháo, sự làm khỏi tắc, sự bài tiết, sự thục, sự rửa, sự làm chân không, sự rút lui - {eviction} sự đuổi, sự lấy lại - {vacation} sự bỏ trống, sự bỏ không, sự bỏ, sự thôi, kỳ nghỉ hè, kỳ nghỉ lễ, thời gian nghỉ việc, kỳ hưu thẩm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Räumung

  • 56 die Hartnäckigkeit

    - {doggedness} tính gan góc, tính gan lì, tính lì lợm, tính ngoan cường, tính bền bỉ, tính kiên trì, tính dai dẳng - {inveteracy} tính thâm căn cố đế, tính lâu năm - {obstinacy} tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính khó bảo, tính ngoan cố, sự dai dẳng, sự khó chữa - {positiveness} sự xác thực, sự rõ ràng, sự quả quyết, sự khẳng định, sự chắc chắn, giọng quả quyết, giọng dứt khoát - {stubbornness} tính ương bướng - {tenaciousness} tính chất dai, tính chất bền, tính bám chặt, tính dẻo dai - {tenacity}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hartnäckigkeit

  • 57 die Breitseite

    (Marine) - {broadside} phần mạn tàu nổi trên mặt nước, toàn bộ sung ống ở một bên mạn tàu, sự nổ đồng loạt ở một bên mạn tàu, cuộc tấn công đồng loạt mãnh liệt, sự chửi rủa một thôi một hồi - sự tố cáo dồn dập, broadsheet

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Breitseite

  • 58 die Klärung

    - {clarification} sự lọc, sự gạn, sự làm cho sáng sủa dễ hiểu - {clearance} sự dọn quang, sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến, khoảng hở, khoảng trống, độ hở, độ trống, phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc, sự chuyển

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Klärung

  • 59 die Verwindung

    (Technik) - {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện, vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn, gói xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương - sự vênh, điệu nhảy tuýt, khuynh hướng, bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn, sự thèm ăn, sự muốn ăn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verwindung

  • 60 die Verzollung

    - {clearance} sự dọn quang, sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến, khoảng hở, khoảng trống, độ hở, độ trống, phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc, sự chuyển

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verzollung

См. также в других словарях:

  • Ben Jordan — Paranormaler Ermittler Entwickler Francisco Grundislav Gonzalez Publisher …   Deutsch Wikipedia

  • Ben Webster — (* 27. März 1909 in Kansas City, Missouri; † 20. September 1973 in Amsterdam, Niederlande; vollständiger Name: Benjamin Francis Webster) war ein US amerikanischer Tenorsaxophonist des Jazz, der gelegentlich auch Piano und Klarinette spielte. Er… …   Deutsch Wikipedia

  • Ben (Sänger) — Ben (2006) Ben (* 15. Mai 1981 in Berlin; eigentlich Bernhard Albrecht Matthias Lasse Blümel) ist ein deutscher Popsänger, Fernsehmoderator und Schauspieler. Inhaltsverzeichnis …   Deutsch Wikipedia

  • Ben — bezeichnet: Big Ben, die Glocke im Turm des Londoner Parlamentsgebäudes Big Ben (Vulkan), einen australischen Vulkan Ben (Album), ein Album von Michael Jackson Ben (Lied), eine aus diesem Album ausgekoppelte Single Ben – Nichts ist wie es scheint …   Deutsch Wikipedia

  • BEN — bezeichnet: Big Ben, die Glocke im Turm des Londoner Parlamentsgebäudes Big Ben (Vulkan), einen australischen Vulkan Ben (Album), ein Album von Michael Jackson, siehe Ben – Nichts ist wie es scheint, ein Film von Thomas Schaurer Ben ist der… …   Deutsch Wikipedia

  • Ben 10 — Seriendaten Deutscher Titel Ben 10 …   Deutsch Wikipedia

  • Ben 10: Alien Force — Seriendaten Deutscher Titel Ben 10: Alien Force …   Deutsch Wikipedia

  • Die Bienen — Filmdaten Originaltitel Die Bienen Produktionsland Deutschland …   Deutsch Wikipedia

  • Die Bienen – Tödliche Bedrohung — Filmdaten Originaltitel: Die Bienen Produktionsland: Deutschland Erscheinungsjahr: 2008 Länge: ca. 90 Minuten Originalsprache: Deutsch Stab …   Deutsch Wikipedia

  • Ben Gurion: Gründungsvater des Staates Israel —   Die Entstehungsgeschichte des Staates Israel, der politische und militärische Kampf um seine Gründung sowie die Konsolidierungsphase in den ersten 15 Jahren seiner Existenz, ist eng mit der Persönlichkeit David Ben Gurions verbunden. Sowohl im… …   Universal-Lexikon

  • Ben Line Steamers — Die britische Linienreederei Ben Line Steamers Ltd existierte zwischen 1919 und 1991. Ben Lines war insbesondere für ihre Passagier und Frachtdienste nach Ostasien bekannt. Inhaltsverzeichnis 1 Geschichte 1.1 Die Anfänge 1.2 Unternehmensgründung …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»