Перевод: со всех языков на все языки

со всех языков на все языки

ben+(song)

  • 141 die Stütze

    - {brace} vật nối, trụ chống, thanh giằng, đôi, dây đeo quần, dây brơten, dây căng trống, cái khoan quay tay, cái vặn ốc quay tay brace and bit), dấu ngoặc ôm, dây lèo - {buttress} trụ ốp tường, trụ tường, núi ngang, hoành sơn, chỗ tựa, sự ủng hộ - {factotum} người quản gia, người làm mọi thứ việc - {foothold} chỗ để chân, chỗ đứng, địa vị chắc chắn, vị trí chắc chắn - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, pháo đài, sự giam cầm, nhà lao, nhà tù - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {keystone} đá đỉnh vòm, nguyên tắc cơ bản, yếu tố chủ chốt, yếu tố quyết định - {lodgement} sự ở trọ, sự tạm trú, sự cho ở trọ, sự cho tạm trú, sự gửi tiền, số tiền gửi, sự đệ đơn, công sự giữ tạm, vị trí vững chắc, cặn, vật lắng xuống đáy - {pad} đường cái, ngựa dễ cưỡi pad nag), cái đệm, cái lót, yên ngựa có đệm, tập giấy thấm, tập giấy, lõi hộp mực đóng dấu, cái đệm ống chân, gan bàn chân, bàn chân, giỏ, ổ ăn chơi, tiệm hút - {pillar} cột, trụ, cột trụ, rường cột, cột than - {prop} của proposition, mệnh đề, của propeller,, của property, đồ dùng sân khấu, cái chống, nạng chống, người chống đỡ, người đứng mũi chịu sào, cẳng chân - {reliance} sự tin cậy, sự tín nhiệm, nơi nương tựa - {shore} bờ, bờ biển, phần đất giữa hai nước triều - {staff} gậy, ba toong, gậy quyền, cán, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế - bộ phận, khuông nhạc stave) - {stanchion} chống bằng cột, buộc vào cọc - {stay} dây néo, sự trở lại, sự lưu lại, sự đình lại, sự hoãn lại, sự ngăn cản, sự trở ngại, sự chịu đựng, khả năng chịu đựng, sự bền bỉ, sự dẻo dai, cái chống đỡ, corset - {strut} dáng đi khệnh khạng, thanh chống - {subsidiary} người phụ, vật phụ, người bổ sung, vật bổ sung, công ty lép vốn - {support} người ủng hộ, người nhờ cậy, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng = die Stütze (Technik) {console; rest}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stütze

См. также в других словарях:

  • Ben (song) — Infobox Single Name = Ben Artist = Michael Jackson from Album = Ben B side = Released = July 12, 1972 Format = Recorded = 1972 Genre = Pop Rock/R B Length = Label = Motown Writer = Don Black and Walter Scharf Producer = The Corporation: Freddie… …   Wikipedia

  • Ben (disambiguation) — Ben is a given name, a shortened version of the given name Benjamin or Benedict.Ben may also refer to:In geography: * Ben, Iran, a city in Chahar Mahaal and Bakhtiari, Iran * Ben, Burkina Faso, a city in Burkina Faso * Ben Nevis, Ben Macdui, Ben… …   Wikipedia

  • Ben (Sänger) — Ben (2006) Ben (* 15. Mai 1981 in Berlin; eigentlich Bernhard Albrecht Matthias Lasse Blümel) ist ein deutscher Popsänger, Fernsehmoderator und Schauspieler. Inhaltsverzeichnis …   Deutsch Wikipedia

  • Ben Becker — liest aus der Bibel auf dem Katholikentag 2008 in Osnabrück Ben Becker (* 19. Dezember 1964 in Bremen) ist ein deutscher Schauspieler und Sänger. Inhaltsverzeichnis 1 …   Deutsch Wikipedia

  • Ben Sidran — Naissance 14 août 1943 (1943 08 14) (68 ans) Chicago, Illinois Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Ben Davies (tenor) — Ben Davies (January 6 1858 ndash; March 28 1943) was a Welsh tenor singer, who appeared in opera with the Carl Rosa Opera Company, in operetta and light opera, and on the concert and oratorio platform. He was spoken of as a successor of Edward… …   Wikipedia

  • Ben Granfelt — ist ein finnischer Gitarrist, Sänger (Ben Granfelt Band) und Rockmusiker. Für einige Jahre spielte er in der Band Gringos Locos, bei der auch der heutige Schlagzeuger seiner Band Ben Granfelt Band Miri Miettinen tätig war. Nach drei mit ihm… …   Deutsch Wikipedia

  • Ben Ely — (born September 13, 1970) is a musician and artist best known for his work with Brisbane punk band Regurgitator, a multi ARIA Award winning group which formed in Brisbane in December 1993 and is still together after eight albums. Recent Years In… …   Wikipedia

  • Ben Folds — en concert Nom Benjamin Scott Folds Naissance 12 septembre 1966 …   Wikipédia en Français

  • Ben E. King — Saltar a navegación, búsqueda Ben E. King …   Wikipedia Español

  • Ben Zubiri — (1911 1969), who was also known as Iyo Karpo was a Cebuano composer, actor, and media personality in the Philippines. His most famous composition, for which he wrote both the lyrics and music, is the song Matud Nila (in English They Say ).Zubiri… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»