Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bedecken

  • 1 bedecken

    - {to carpet} trải thảm, lôi ra mắng mỏ, gọi lên mắng - {to clothe (clothed,clothed/clad,clad) mặc quần áo cho, phủ, che phủ - {to invest} đầu tư, trao cho, dành cho, khoác cho, mặc cho, truyền cho, làm lễ nhậm chức cho, bao vây, phong toả, đầu tư vốn - {to occult} che khuất, che lấp, bị che khuất, bị che lấp - {to shade} che bóng mát cho, che, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, tô đậm dần, tô nhạt dần, điều chỉnh độ cao, + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác, thay đổi sắc thái - {to spread (spread,spread) trải, căng, giăng ra, bày ra, rải, truyền bá, kéo dài thời gian, bày, bày lên bàn, phết, đập bẹt, trải ra, căng ra, truyền đi, lan đi, bay đi, tản ra - {to stick (stuck,stuck) đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to top} đặt ở trên, chụp lên, bấm ngọn, cắt phần trên, lên đến đỉnh, ở trên đỉnh, vượt, cao hơn, đo được, cao đến = bedecken [mit] {to cover [with]; to lay (laid,laid) [with]; to pile [with]; to sheet [with]}+ = bedecken [mit,von] {to overrun (overran,overrun) [with]}+ = sich bedecken {to mantle}+ = sich bedecken (Himmel) {to cloud over}+ = völlig bedecken [mit] {to smother [with]}+ = über und über bedecken [mit] {to plaster [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bedecken

  • 2 mit Brettern bedecken

    - {to board} lót ván, lát ván, đóng bìa cứng, ăn cơm tháng, ăn cơm trọ, cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho, lên tàu, đáp tàu, xông vào tấn công, nhảy sang tàu, chạy vát, khám sức khoẻ = mit Brettern vernageln {to board up}+ = mit Brettern verschlagen {to board up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Brettern bedecken

  • 3 mit Sandsäcken bedecken

    - {to sandbag} xếp túi cát làm công sự, chặn bằng túi cát, bịt bằng túi cát, đánh quỵ bằng túi cát

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Sandsäcken bedecken

  • 4 mit Streu bedecken

    - {to litter down} = mit Streu versorgen (Pferde) {to bed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mit Streu bedecken

  • 5 ohne Federn

    - {callow} chưa đủ lông cánh, có nhiều lông tơ, non nớt, trẻ măng, ít kinh nghiệm, thấp, trũng, dễ bị ngập nước = mit Federn bedecken {to fledge}+ = mit Federn schmücken {to feather; to plume}+ = sich mit fremden Federn schücken {to deck oneself with borrowed plumes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ohne Federn

  • 6 die Plane

    - {awning} tấm vải bạt, mái hiên - {canvas} vải bạt, lều, buồm, vải căng để vẽ, bức vẽ - {tarpaulin} vải nhựa, vải dầu, mũ bằng vải dầu, thuỷ thủ = mit Plane bedecken {to tilt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Plane

  • 7 der Ruß

    - {black} màu đen, sơn đen, quần áo đen, áo tang, người da đen, bụi bẩn, mồ hóng - {grime} cáu ghét - {smut} vết nhọ, nhọ nồi, lời nói tục tĩu, chuyện dâm ô, bệnh than - {soot} bồ hóng, muội = mit Ruß bedecken {to soot}+ = mit Ruß überziehen {to carbonize}+ = mit Ruß beschmutzen {to smut}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ruß

  • 8 das Eis

    - {ice} băng nước đá, kem, kim cương, thái độ trịnh trọng lạnh lùng, tiền đấm mõm cho cảnh sát, tiền đút lót cho chủ rạp hát = das Eis (Musik) {E sharp}+ = das offene Eis {loose ice}+ = auf Eis legen {to pigeonhole; to put on ice}+ = das unsichere Eis {catice}+ = trägt das Eis? {does the ice bear?}+ = mit Eis kühlen {to ice}+ = mit Eis bedecken {to frost; to ice}+ = eine Portion Eis {a dish of ice-cream}+ = du bewegst dich auf dünnem Eis {You are moving on thin ice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Eis

  • 9 die Erde

    - {deck} boong tàu, sàn tàu, tầng trên, tầng nóc, đất, mặt đất, cỗ bài - {dirt} đồ bẩn thỉu, đồ dơ bẩn, đồ dơ dáy, bùn nhão, ghét, vật rác rưởi, vật vô giá trị, lời nói tục tĩu, lời thô bỉ, lời thô tục - {earth} đất liền, quả đất, hang, trần gian, cõi tục - {ground} bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {soil} vết bẩn, vết nhơ, sự làm nhơ bẩn, rác rưởi - {world} thế giới, hoàn cầu, địa cầu, vũ trụ, vạn vật, thế gian, trần tục, cõi trần gian, thiên hạ, nhân loại, mọi người, cuộc đời, việc đời, xã hội, cuộc sống xã hội, giới, nhiều, một số lớn a world of) = die Erde (Elektrotechnik) {ground}+ = auf der Erde {on earth}+ = die lockere Erde {mould}+ = die Erde umlaufen {to orbit}+ = zu ebener Erde {on the ground floor}+ = unter der Erde {below ground; underground}+ = zur Erde fallen {to fall to the earth}+ = mit Erde umgeben {to hill}+ = in die Erde legen {to bed}+ = mit Erde bedecken {to earthwire; to mould}+ = alle Völker der Erde {all the peoples of the world}+ = wie Pilze aus der Erde schießen {to spring up like mushrooms}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erde

  • 10 die Narben

    - {pitting} = die Narben (Leder) {grain}+ = mit Narben bedecken {to pit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Narben

  • 11 das Rohr

    - {barrel} thùng tròn, thùng rượu, thùng, nòng, ruột, ống, khoang màng nhĩ, cái trống, tang - {conduit} máng nước, ống cách điện - {pipe} ống dẫn, ống sáo, ống tiêu, kèn túi, ống quần, điếu, tẩu tobacco pipe), tẩu thuốc, mạch ống, còi của thuyền trưởng, tiếng còi của thuyền trưởng, tiếng hát, tiếng chim hót, đường bẫy chim rừng - {tube} săm inner tube), tàu điện ngầm, rađiô ống điện tử, ống tràng = das Rohr (Botanik) {cane; reed}+ = mit Rohr bedecken {to reed}+ = mit Rohr beziehen {to cane}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rohr

  • 12 der Kesselstein

    - {fur} bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), sự chia độ, hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ - tỷ lệ, quy mô, phạm vi = von Kesselstein reinigen {to descale}+ = mit Kesselstein bedecken {to fur}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kesselstein

  • 13 der Reif

    - {bloom} hoa, sự ra hoa, tuổi thanh xuân, thời kỳ rực rỡ, thời kỳ tươi đẹp nhất, phấn, sắc hồng hào khoẻ mạnh, vẻ tươi, thỏi đúc - {frost} sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt, sự thất bại - {hoarfrost} sương muối - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, nhóm, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng, vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ = mit Reif bedecken {to rime}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Reif

  • 14 der Mantel

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {cloak} áo choàng không tay, áo khoát không tay, lốt, mặt nạ - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng - {greatcoat} - {jacket} áo vét tông, áo vét, cái bao, áo giữ nhiệt, bìa bọc sách, bìa tài liệu chính thức, da - {mantle} áo khoác, cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, vỏ nâo, vỏ đại não, áo - {overcoat} áo khoác ngoài, lớp sơn phủ overcoating) - {shell} bao, mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia = der Mantel (Kabel) {sheeting}+ = der Mantel (Reifen) {cover}+ = der Mantel (Gehäuse) {casing}+ = der Mantel (Technik) {liner; sheathing}+ = der lose Mantel {ulster}+ = mit einem Mantel bedecken {to cloak}+ = jemandem den Mantel ausziehen {to help someone off with the coat}+ = wir erkannten ihn an seinem Mantel {we knew him by his coat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mantel

  • 15 der Rasen

    - {grass} cỏ, bâi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ, cây thân cỏ, mặt đất, măng tây, mùa xuân - {greensward} - {lawn} vải batit, bãi c - {sod} bụng., đám cỏ, lớp đất mặt - {sward} cụm cỏ, lớp đất có cỏ xanh - {turf} Ai-len than bùn, cuộc đua ngựa, nghề đua ngựa = mit Rasen belegen {to sod}+ = auf Rasen bleichen {to grass}+ = mit Rasen bedecken {to sod; to turf}+ = Rasen betreten verboten! {Keep off the grass!}+ = quer über den Rasen laufen {to run across the lawn}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rasen

  • 16 der Schlamm

    - {mire} bùn, vũng bùn, bãi lầy - {mud} bùn &) - {ooze} bùn sông, bùn cửa biển, nước vỏ sồi, sự rỉ nước, nước rỉ ra - {silt} phù sa - {sludge} bùn đặc, bùn quánh, nước cống, nước rãnh, nước rác, tảng băng rôi, cặn dầu, cặn nồi hơi - {slurry} hồ xi măng, bùn than, vữa chịu lửa - {slush} bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi, chất quét phủ = der Schlamm (Geologie) {warp}+ = im Schlamm begraben {to bog}+ = mit Schlamm bedecken {to slime}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schlamm

См. также в других словарях:

  • Bedecken — Bedêcken, verb. reg. act. gänzlich decken. 1) In eigentlicher Bedeutung. Das Haupt, das Gesicht bedecken. Der Schnee bedeckt die Erde. Der Himmel bedeckt sich mit Wolken. Sich bedecken, in höflichen Ausdrücken, den Hut aufsetzen. 2) Figürlich.… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • bedecken — V. (Mittelstufe) jmdn. oder etw. mit etw. zudecken Synonyme: abdecken, verdecken Beispiele: Er hat die Rosen mit Stroh bedeckt. Die Wände im Keller bedecken sich mit Schimmel …   Extremes Deutsch

  • Bedecken — Bedecken, 1) von einem Hengste, die Stute bespringen; 2) (Jagdw.), dasselbe beim Wild; 3) einen Transport od. während des Gefechts auch ein Geschütz durch beigegebene Militärbegleitung sichern; s.u. Bedeckung 5); 4) Schiffen sicheres Geleit geben …   Pierer's Universal-Lexikon

  • bedecken — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • zudecken Bsp.: • Sie deckte das Bett mit einer Decke zu …   Deutsch Wörterbuch

  • bedecken — umkleiden; einmummeln (umgangssprachlich); ummanteln; auskleiden (mit); umhüllen; verschalen; verkleiden; zuziehen; (sich) bewölken; …   Universal-Lexikon

  • bedecken — 1. abdecken, decken, überdecken, verbergen, verdecken, verhüllen, zudecken. 2. sich ausbreiten, sich ausdehnen. 3. absichern, aufkommen, ausgleichen; (Kaufmannsspr.): abdecken, decken. * * * bedecken:… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • bedecken — be·dẹ·cken; bedeckte, hat bedeckt; [Vt] 1 jemanden/ etwas (mit etwas) bedecken meist eine Decke oder ein Tuch über jemanden / etwas legen, sodass man ihn / es nicht mehr sieht: den Boden mit Matten bedecken; einen Toten mit einem Leinentuch… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • bedecken — bedecke …   Kölsch Dialekt Lexikon

  • bedecken — be|dẹ|cken (österreichisch auch für finanziell abdecken) …   Die deutsche Rechtschreibung

  • bedecken —  bedatje …   Hochdeutsch - Plautdietsch Wörterbuch

  • sich bedecken mit — sich bedecken mit …   Deutsch Wörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»