-
1 bed
/bed/ * danh từ - cái giường =a single bed+ giường một (người) =a double bed+ giường đôi - nền =the machine rests on a bed of concrete+ cái máy được đặt trên một nền bê tông - lòng (sông...) - lớp =a bed of clay+ một lớp đất sét - (thơ ca) nấm mồ =the bed of honour+ nấm mồ liệt sĩ - (pháp lý) hôn nhân; vợ chồng =a child of the second bed+ đứa con của người vợ (chồng) sau !as you make your bed so you must lie upon it - (tục ngữ) mình làm mình chịu !bed and board - sự tiếp đãi - quan hệ vợ chồng !a bed of roses (down, flowers) - luống hoa hồng - đời sống sung túc dễ dàng !bed of sickness - tình trạng bệnh hoạn tàn tật !bed of thorns - luống gai - hoàn cảnh khó khăn; bước đường đầy chông gai !to be brought to bed - sinh =she was brought to bed of a son+ bà ta sinh một cháu trai !to die in one's bed - chết bệnh, chết già !to get out of bed on the wrong side - càu nhàu, bực dọc, cáu kỉnh, không vui !go to bed! - (từ lóng) thôi đừng nói nữa!, im cái mồm đi!, thôi đi! !to go to bed in one's boots - đuộc suỳ 5, say không biết trời đất gì cả !to go to bed with the lamb and rise with the lark - đi ngủ sớm, trở dậy sớm; đi ngủ từ lúc gà lên chuồng; trở dậy từ lúc gà gáy !to keep (take to) one's bed - bị ốm nằm liệt giường !the narrow bed - (xem) narrow * ngoại động từ - xây vào, đặt vào, gắn vào, vùi vào, chôn vào =bricks are bed ded in mortar+ gạch xây lẫn vào trong vữa =the bullet bedded itself in the wall+ viên đạn gắn ngập vào trong tường - (thường) + out trồng (cây con, cây ươm) =to bed out some young cabbage plants+ trồng mấy cây cải con - (thường) + down rải ổ cho ngựa nằm - (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) đặt vào giường, cho đi ngủ * nội động từ - (địa lý,địa chất) thành tầng, thành lớp - chìm ngập, bị sa lầy - (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ -
2 bed
v. Coj mus pwn. Lub txaj -
3 bed-sitter
/'bed,sitə/ Cách viết khác: (bed-sitting-room)/'bed'sitiɳrum/ -sitting-room) /'bed'sitiɳrum/ * danh từ - buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách -
4 bed-sitting-room
/'bed,sitə/ Cách viết khác: (bed-sitting-room)/'bed'sitiɳrum/ -sitting-room) /'bed'sitiɳrum/ * danh từ - buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách -
5 bed-rock
/'bed'rɔk/ * danh từ - nền đá; đá gốc, đá móng - nền tảng !to get down to bed-rock - tìm hiểu đến căn nguyên của sự việc -
6 bed-clothes
/'bedklouðz/ * danh từ số nhiều - bộ đồ giường (chăn, gối, nệm, khăn trải giường) =to turn down the bed-clothes+ giũ giường -
7 bed-bug
/'bedbʌg/ * danh từ - con rệp -
8 oyster-bed
/'ɔistəbæɳk/ Cách viết khác: (oyster-farm) /'ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /'ɔistəbed/ -farm) /'ɔistəfɑ:m/ (oyster-bed) /'ɔistəbed/ * danh từ - bãi nuôi sò (ở biển) -
9 truckle-bed
/'trʌklbed/ Cách viết khác: (trundle-bed) /'trʌndl'bed/ -bed) /'trʌndl'bed/ * danh từ - giường đẩy (có bánh xe, ban ngày đẩy vào dưới gầm giường khác) ((cũng) truckle) -
10 trundle-bed
/'trʌklbed/ Cách viết khác: (trundle-bed) /'trʌndl'bed/ -bed) /'trʌndl'bed/ * danh từ - giường đẩy (có bánh xe, ban ngày đẩy vào dưới gầm giường khác) ((cũng) truckle) -
11 air-bed
/'eəbed/ * danh từ - nệm hơi -
12 box bed
/'bɔks'bed/ * danh từ - giường cũi -
13 camp-bed
/'kæmp'bed/ * danh từ - giường xếp, giường gấp -
14 feather-bed
/'feðəbed/ * danh từ - nệm nhồi bông * ngoại động từ - làm dễ dàng cho (ai) - nuông chiều (ai) * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áp dụng luật lệ hạn chế khối lượng công việc (của công nhân) để (có dư việc làm cho) khỏi có nạn thất nghiệp -
15 filter-bed
/'filtəbed/ * danh từ - bể lọc -
16 flock-bed
/flock-bed/ * danh từ - nệm nhồi bông len phế phẩm -
17 flower-bed
/flower-bed/ * danh từ - luống hoa -
18 folding-bed
/'fouldiɳbed/ Cách viết khác: (folding-cot) /'fouldiɳkɔt/ -cot) /'fouldiɳkɔt/ * danh từ - giường gấp -
19 sofa bed
/'soufə'bed/ * danh từ - giường xôfa (một loại xôfa có thể mở rộng ra thành giường) -
20 spring bed
/'spriɳ'bed/ * danh từ - giường lò xo
См. также в других словарях:
bed — bed … The Old English to English
bed — bed … English to the Old English
bed — bed; bed·da; bed·ded; bed·der; bed·e·guar; bed·er·al; bed·fel·low·ship; bed·ford; bed·ford·shire; bed·lam·er; bed·less; bed·ling·ton; bed·man; bed·ral; bed·rid·den; bed·stead; bed·ward; crab·bed; crab·bed·ly; crab·bed·ness; em·bed; em·bed·ment;… … English syllables
Bed — Bed, n. [AS. bed, bedd; akin to OS. bed, D. bed, bedde, Icel. be?r, Dan. bed, Sw. b[ a]dd, Goth. badi, OHG. betti, G. bett, bette, bed, beet a plat of ground; all of uncertain origin.] 1. An article of furniture to sleep or take rest in or on; a… … The Collaborative International Dictionary of English
bed — [bed] n. [ME & OE < IE base * bhedh , to dig > Ger bett, L fossa, ditch, W bedd, Bret béz, a grave; orig. sense “a sleeping hollow in the ground”] 1. a thing for sleeping or resting on; specif., a piece of furniture consisting usually of a… … English World dictionary
Bed-In — for Peace Enregistrement de Give Peace a Chance lors du bed in de Montréal. Les Bed Ins for Peace[1] (au lit pour la paix) sont les deux événements médiatiques tenus par le fondateur des Beatles … Wikipédia en Français
Bed-in — for Peace Enregistrement de Give Peace a Chance lors du bed in de Montréal. Les Bed Ins for Peace[1] (au lit pour la paix) sont les deux événements médiatiques tenus par le fondateur des Beatles … Wikipédia en Français
Bed — Bed, v. t. [imp. & p. p. {Bedded}; p. pr. & vb. n. {Bedding}.] 1. To place in a bed. [Obs.] Bacon. [1913 Webster] 2. To make partaker of one s bed; to cohabit with. [1913 Webster] I ll to the Tuscan wars, and never bed her. Shak. [1913 Webster] 3 … The Collaborative International Dictionary of English
bed — ► NOUN 1) a piece of furniture incorporating a mattress or other surface for sleeping or resting on. 2) informal a bed as a place for sexual activity. 3) an area of ground where flowers and plants are grown. 4) a flat base or foundation. 5) a… … English terms dictionary
Bed — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}} Sigles d une seule lettre Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres … Wikipédia en Français
bed*/*/*/ — [bed] noun 1) [C/U] a piece of furniture that you sleep on The room had two beds in it.[/ex] It s midnight – why aren t you in bed?[/ex] I never get out of bed before 10 am.[/ex] I got home at 11 pm and went straight to bed.[/ex] 2) [C] the… … Dictionary for writing and speaking English