Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

beach+es

  • 1 beach

    v. Mus nram ntug hiav txwv
    n. Lub ntug hiav txwv

    English-Hmong dictionary > beach

  • 2 beach

    /bi:tʃ/ * danh từ - sỏi cát (ở bãi biển) - bãi biển * ngoại động từ - cho (tàu thuyền) lên cạn

    English-Vietnamese dictionary > beach

  • 3 beach umbrella

    /'bi:tʃʌm'brelə/ * danh từ - dù che ở bãi biển

    English-Vietnamese dictionary > beach umbrella

  • 4 beach-comber

    /'bi:tʃ,koumə/ * danh từ - người sống trên những đảo ở Thái bình dương; người sống lang thang trên bờ biển - đợt sóng tràn vào bờ

    English-Vietnamese dictionary > beach-comber

  • 5 beach-head

    /'bi:tʃhed/ * danh từ - (quân sự) vị trí đổ bộ, vị trí đầu cầu

    English-Vietnamese dictionary > beach-head

  • 6 beach-la-mar

    /'bi:tʃlə'mɑ:/ * danh từ - tiếng Anh địa phương ở miền tây Thái bình dương

    English-Vietnamese dictionary > beach-la-mar

  • 7 beach-master

    /'bi:tʃ,mɑ:stə/ * danh từ - (quân sự) sĩ quan chỉ huy cuộc đổ bộ

    English-Vietnamese dictionary > beach-master

  • 8 beach-rest

    /'bi:tʃrest/ * danh từ - cái tựa lưng (dùng ở bãi biển)

    English-Vietnamese dictionary > beach-rest

  • 9 der Strand

    - {beach} sỏi cát, bãi biển - {sand} cát, bãi cát, lớp cát, bờ biển, tính kiên định, sức chịu đựng, lòng can đảm, màu cát - {shore} bờ, phần đất giữa hai nước triều, cột trụ - {strand} tao, thành phần, bộ phận = am Strand {on the beach}+ = auf den Strand ziehen {to beach}+ = am Strand spazieren gehen {to promenade the beach}+ = der Ausläufer der Welle am Strand {rift}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strand

  • 10 der Strandkorb

    - {beach chair; roofed wicker beach chair}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strandkorb

  • 11 der Badestrand

    - {beach} sỏi cát, bãi biển - {lido} bể bơi công cộng ngoài trời, bâi biển

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Badestrand

  • 12 der Strandanzug

    - {beach suit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strandanzug

  • 13 die Menschen

    - {mankind} loài người, nhân loại, nam giới, đàn ông - {men} người, con người, nam nhi, chồng, số nhiều) người, người hầu, đầy tớ, cậu, cậu cả, quân cờ - {people} dân tộc, nhân dân, dân chúng, quần chúng, người ta, thiên hạ, gia đình, bà con, họ hàng, những người tuỳ tùng, những người theo hầu, những người làm = Menschen- {human}+ = die Lehre vom Menschen {anthropology}+ = Millionen von Menschen {millions of men}+ = die Straßen voller Menschen {streets thronged with people}+ = die Menschen nehmen wie sind {to take people as they come}+ = Alkohol enthemmt den Menschen {alcohol weakens a person's inhibitions}+ = am Strand wimmelte es von Menschen {the beach was swarming with people}+ = die Entwicklungsgeschichte des Menschen {anthropogenesis}+ = ich halte ihn für einen ehrlichen Menschen {I believe him to be an honest man}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Menschen

  • 14 auflaufen

    - {to accumulate} chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng - {to bloat} muối và hun khói, phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên - {to ground} dựa vào, căn cứ vào, đặt vào, truyền thụ những kiến thức vững vàng, đặt nền, đặt xuống đất, làm cho mắc cạn, làm cho không cất cánh, bắn rơi, làm rơi xuống đất, tiếp đất - mắc cạn, hạ cánh = auflaufen (Zinsen) {to accrue}+ = auflaufen (Marine) {to run aground}+ = auflaufen lassen (Schiff) {to beach}+ = auflaufen lassen (Rechnung) {to run (ran,run)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auflaufen

  • 15 das Ufer

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {beach} sỏi cát, bãi biển - {brink} bờ miệng - {coast} bờ biển, đường lao, sự lao xuống, sự lao dốc - {edge} lưỡi, cạnh sắc, tính sắc, cạnh, rìa, lề, đỉnh, sống, knife-edge, tình trạng nguy khốn, lúc gay go, lúc lao đao - {shore} phần đất giữa hai nước triều, cột trụ - {side} mặt, bên, bề, triền núi, bìa rừng, sườn, lườn, phía, phần bên cạnh, phần phụ, khía cạnh, phe, phái - {waterside} bờ sông, bờ hồ = am Ufer {ashore}+ = vom Ufer aus ziehen (Schiff) {to track}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ufer

  • 16 kiss

    /kis/ * danh từ - cái hôn - sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn) - kẹo bi đường !to snatch (steal) a kiss - hôn trộm !stolen kisses are sweet - (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon * ngoại động từ - hôn - (nghĩa bóng) chạm khẽ, chạm lướt (sóng, gió) =the waves kiss the sand beach+ sóng khẽ lướt vào bãi cát - chạm nhẹ (những hòn bi đang lăn) !to kiss away tears - hôn để làm cho nín khóc !to hiss and be friends - làm lành hoà giải với nhau !to kiss the book - hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ !to kiss the dust - tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ - bị giết !to kiss good-bue - hôn tạm biệt, hôn chia tay !to kiss the ground - phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...) - (nghĩa bóng) bị đánh bại, bị hạ, bị đánh gục !to kiss one's hand to someone - vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai !to kiss hands (the hand) - hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...) !to kiss the rod - nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình

    English-Vietnamese dictionary > kiss

См. также в других словарях:

  • Beach — (englisch für Strand) steht für: The Beach, Film von Danny Boyle aus dem Jahre 2000 Orte in den Vereinigten Staaten: Beach (Georgia) Beach (Missouri) Beach (North Dakota) Beach (Texas) Beach Point (Massachusetts) Beach Ridge (New York) Beach… …   Deutsch Wikipedia

  • Beach FM — Beach Radio was a radio station situated in the Artworks complex in Oneroa on Waiheke Island, New Zealand. It was last owned and operated by long time Auckland radio personality Barry Jenkin who did a breakfast show on the station, and featured a …   Wikipedia

  • Beach 51 — (Зандфорт,Нидерланды) Категория отеля: Адрес: De Favaugeplein 21/51, 2042 TN Зандфорт, Нид …   Каталог отелей

  • Beach — (b[=e]ch), n.; pl. {Beaches} ( [e^]z). [Cf. Sw. backe hill, Dan. bakke, Icel. bakki hill, bank. Cf. {Bank}.] 1. Pebbles, collectively; shingle. [1913 Webster] 2. The shore of the sea, or of a lake, which is washed by the waves; especially, a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • beach — beach; beach·comb; beach·comb·er; beach·head; beach·less; beach·man; …   English syllables

  • Beach — Beach, v. t. [imp. & p. p. {Beached} (b[=e]cht); p. pr. & vb. n. {Beaching}.] To run or drive (as a vessel or a boat) upon a beach; to strand; as, to beach a ship. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Beach — [bi:t̮ʃ], der; [es], es, auch: die; , es [engl. beach, viell. identisch mit aengl. bæće = Bach, Flüsschen u. dann urspr. = (steiniges) Flusstal]: engl. Bez. für: Strand. * * * Beach [bi:tʃ], der; [es], es, auch: die; , es [bi:tʃəs; engl. beach,… …   Universal-Lexikon

  • Beach — Beach, ND U.S. city in North Dakota Population (2000): 1116 Housing Units (2000): 570 Land area (2000): 1.828545 sq. miles (4.735909 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 1.828545 sq. miles (4.735909… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Beach, ND — U.S. city in North Dakota Population (2000): 1116 Housing Units (2000): 570 Land area (2000): 1.828545 sq. miles (4.735909 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 1.828545 sq. miles (4.735909 sq. km)… …   StarDict's U.S. Gazetteer Places

  • Beach — Beach, Baronet, s. Hicks Beach …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Beach — (spr. bihtsch), Sir Michael Hicks, s. Hicks Beach …   Kleines Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»