Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+out+to

  • 21 out-of-pocket

    /'autəv'pɔkit/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả bằng tiền mặt, nợ tiền mặt - không có vốn, không có của

    English-Vietnamese dictionary > out-of-pocket

  • 22 out-of-print

    /'autəv'pɔkit/ * tính từ - không xuất bản nữa * danh từ - tài liệu không xuất bản nữa

    English-Vietnamese dictionary > out-of-print

  • 23 out-of-truth

    /'autəv'tru:θ/ * tính từ - (kỹ thuật) không khớp * phó từ - không đúng

    English-Vietnamese dictionary > out-of-truth

  • 24 out-of-work

    /'autəv'wə:k/ * tính từ - không có việc làm, thất nghiệp * danh từ - người thất nghiệp

    English-Vietnamese dictionary > out-of-work

  • 25 out-relief

    /'autri,li:f/ * danh từ - tiền trợ cấp cho những người không ở trại tế bần

    English-Vietnamese dictionary > out-relief

  • 26 out-sentry

    /'aut,setlmənt/ * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) người lính gác ở xa

    English-Vietnamese dictionary > out-sentry

  • 27 out-talk

    /aut'tɔ:k/ * ngoại động từ - nói lâu hơn; nói hay hơn; nói nhiều hơn; nói át (ai)

    English-Vietnamese dictionary > out-talk

  • 28 out-thrust

    /'autθrʌst/ * danh từ - (kiến trúc) sự đè ra phía trước; áp lực ra phía ngoài * ngoại động từ outthrust - đưa ra, chìa ra

    English-Vietnamese dictionary > out-thrust

  • 29 out-top

    /aut'tɔp/ * ngoại động từ - cao hơn - trội hơn, vượt hơn

    English-Vietnamese dictionary > out-top

  • 30 out-turn

    /'auttə:n/ * danh từ - sản lượng - chất lượng vật sản xuất ra

    English-Vietnamese dictionary > out-turn

  • 31 go out

    - ra, đi ra, đi ra ngoài =out you go!+ anh đi ra đi! =he went out to dinner+ anh ấy đi ăn ở ngoài, anh ấy đi ăn cơm khách - giao thiệp, đi dự các cuộc vui, đi dự các cuộc gặp gỡ xã giao =he seldom went out+ anh ấy ít giao thiệp =to go out a great deal+ đi dự các cuộc vui (các cuộc gặp gỡ xã giao) luôn - đi ra nước ngoài - đình công (công nhân) - tắt (đèn, lửa...) - lỗi thời (thời trang) - tìm được việc (trong gia đình tư nhân) =when she was young she went out as a teacher+ hồi còn trẻ cô ta đã đi dạy học tư - về hưu, thôi nắm quyền, từ chức, bị lật đổ (nội các...) - có cảm tình =at the first meeting my heart went out to him at once+ mới gặp tôi đã có cảm tình ngay với hắn - hết (thời gian, năm, tháng...) - (thể dục,thể thao) bỏ cuộc - (từ lóng) chết - đi đấu kiếm (trong một cuộc thách đấu)

    English-Vietnamese dictionary > go out

  • 32 look-out

    /'luk'aut/ * danh từ - sự giám thị; sự giám sát; sự canh gác, sự canh phòng; sự đề phòng; sự coi chừng =to keep a sharp look-out+ canh phòng kỹ, canh phòng cẩn mật =to be on the look-out for+ đề phòng, coi chừng; giữ thế, giữ miếng - người gác, người đứng canh; đội gác; tàu đứng gác - trạm gác, nơi đứng để canh phòng - tiền đồ, triển vọng - việc riêng =that is his look-out not mine+ đó là việc riêng của hắn không dính gì đến tôi - cảnh =a wonderful look-out over the sea+ cảnh đẹp kỳ diệu trên biển cả

    English-Vietnamese dictionary > look-out

  • 33 run out

    - chạy ra - chảy ra, tuôn ra, trào ra - hết (thời gian...), kiệt cạn (đồ dự trữ...) =our lease has run out+ hạn thuê của chúng ta đã hết =my patience is running out+ tôi không thể kiên nhẫn được nữa =to run out of provisions+ cạn hết đồ dự trữ - ló ra, nhô ra (cầu tàu, mũi đất...) - được thả ra, được kéo xuống thẳng ra (dây thừng, chão...) - hoàn thành cuộc thi đấu, hoàn thành chạy đua (được xếp thứ mấy, được bao nhiêu điểm...) =to run oneself out+ chạy đến kiệt sức - (thể dục,thể thao) phạt việt vị (một đấu thủ crickê trong khi đang chạy) - đưa (pháo) vào trận địa (để chuẩn bị bắn)

    English-Vietnamese dictionary > run out

  • 34 tuck-out

    /'tʌk'in/ Cách viết khác: (tuck-out) /'tʌk'aut/ -out) /'tʌk'aut/ - danh từ - (từ lóng) bữa chén no say

    English-Vietnamese dictionary > tuck-out

  • 35 all-out

    /'ɔ:l'aut/ * tính từ & phó từ - dốc hết sức, dốc toàn lực =an all-out attack+ một cuộc tấn công dốc toàn lực - toàn, hoàn toàn

    English-Vietnamese dictionary > all-out

  • 36 set-out

    /'set'aut/ * danh từ - lúc bắt đầu =at the first set-out+ ngay từ lúc đầu - sự trưng bày (thức ăn, đồ dùng, hàng hoá...) - đồ trưng bày

    English-Vietnamese dictionary > set-out

  • 37 turn-out

    /'tə:n'aut/ * danh từ - đám đông =there was a great turn-out at his funeral+ đám tang của ông ta có nhiều người đi đưa - cuộc đình công; người đình công - sản lượng - cỗ xe ngựa - (ngành đường sắt) đường tránh

    English-Vietnamese dictionary > turn-out

  • 38 acting out

    Ua heev hlo; npau taws ntho

    English-Hmong dictionary > acting out

  • 39 blow out

    Tawg plho; tshuab teeb; nplaim taws los sis teeb tuag

    English-Hmong dictionary > blow out

  • 40 blow someone out

    Tsis mus ntsib tus neeg uas tau teem caij tseg. Khiav mus ua lwm yam lawm xwb.

    English-Hmong dictionary > blow someone out

См. также в других словарях:

  • Out of Line Music — Out of Line Music  немецкий звукозаписывающий лейбл, который выпускает различные музыкальные стили, включая электро, EBM, синти поп. Содержание 1 Группы 2 Дискография …   Википедия

  • Out — (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.] In its… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Out at — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Out from — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Out in — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Out of — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Out of cess — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Out of character — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Out of conceit with — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Out of date — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Out of door — Out Out (out), adv. [OE. out, ut, oute, ute, AS. [=u]t, and [=u]te, [=u]tan, fr. [=u]t; akin to D. uit, OS. [=u]t, G. aus, OHG. [=u]z, Icel. [=u]t, Sw. ut, Dan. ud, Goth. ut, Skr. ud. [root]198. Cf. {About}, {But}, prep., {Carouse}, {Utter}, a.]… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»