Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

be+my+guest

  • 1 guest

    /gest/ * danh từ - khách - khách trọ (ở khách sạn) =a paying guest+ khách trọ ăn cơm tháng - vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh

    English-Vietnamese dictionary > guest

  • 2 guest-chamber

    /'gest,tʃeimbə/ Cách viết khác: (guest-room) /'gestrum/ -room) /'gestrum/ * danh từ - phòng dành cho khách

    English-Vietnamese dictionary > guest-chamber

  • 3 guest-room

    /'gest,tʃeimbə/ Cách viết khác: (guest-room) /'gestrum/ -room) /'gestrum/ * danh từ - phòng dành cho khách

    English-Vietnamese dictionary > guest-room

  • 4 guest-card

    /'gestkɑ:d/ * danh từ - giấy đăng ký ở trọ (tại khách sạn)

    English-Vietnamese dictionary > guest-card

  • 5 guest-house

    /'gesthaus/ * danh từ - nhà trọ thượng hạng - nhà khách

    English-Vietnamese dictionary > guest-house

  • 6 guest-night

    /'gestnait/ * danh từ - đêm liên hoan (có mời khách tới dự,, ở câu lạc bộ, trường học...)

    English-Vietnamese dictionary > guest-night

  • 7 wedding-guest

    /'wedi gest/ * danh từ - khách dự lễ cưới

    English-Vietnamese dictionary > wedding-guest

  • 8 bade

    /bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

    English-Vietnamese dictionary > bade

  • 9 bid

    /bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

    English-Vietnamese dictionary > bid

  • 10 bidden

    /bid/ * danh từ - sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá) - sự bỏ thầu - (thông tục) sự mời - sự xướng bài (bài brit) !to make a bid for - tìm cách để đạt được, cố gắng để được * (bất qui tắc) động từ bad, bade, bid; bidden, bid - đặt giá =he bids 300d for the bicycle+ anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầu =the firm decided to bid on the new bridge+ công ty ấy quyết định thầu làm cái cầu mới - mời chào =a bidden guest+ người khách được mời đến =to bid someone good-bye (farewell)+ chào tạm biệt ai =to bid welcome+ chào mừng - công bố =to bid the banns+ công bố hôn nhân ở nhà thờ - xướng bài (bài brit) - (văn học), (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) bảo, ra lệnh, truyền lệnh =bid him come in+ bảo nó vào !to bid against (up, in) - trả hơn tiền; tăng giá !to bid fair - hứa hẹn; có triển vọng =our plan bids fair to succeed+ kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công

    English-Vietnamese dictionary > bidden

  • 11 distinguished

    /dis'tiɳgwiʃt/ * tính từ - đặc biệt, khác biệt, đáng chú ý =distinguished guest+ khách quý, thượng khách - ưu tú, xuất sắc, lỗi lạc - (như) distingué

    English-Vietnamese dictionary > distinguished

  • 12 marshal

    /'mɑ:ʃəl/ * danh từ - (quân sự) nguyên soái, thống chế =Marshal of the Royal Air Force+ thống chế không quân (Anh) - vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng, quận trưởng * động từ - sắp đặt vào hàng ngũ; sắp xếp theo thứ tự - đưa dẫn (một cách trang trọng) =the guest was marshalled into the presence og the President+ vị khách được đưa vào yết kiến chủ tịch

    English-Vietnamese dictionary > marshal

  • 13 overnight

    /'ouvə'nait/ * phó từ - qua đêm =to stay overnight at a friend's house+ ngủ nhờ đêm ở nhà một người bạn - đêm trước - trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát =this can't be done overnight+ cái đó không thể một sớm một chiều mà làm xong được * tính từ - (ở lại) một đêm, có giá trị trong một đêm =an overnight guest+ người khách chỉ ở có một đêm - (thuộc) đêm hôm trước - làm trong đêm; làm ngày một ngày hai, làm một sớm một chiều - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dành cho những cuộc đi ngắn =an overnight bag+ một cái túi dùng cho những cuộc đi chơi ngắn * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) phép vắng mặt một đêm (ở nơi ký túc) - tối hôm trước, đêm hôm trước

    English-Vietnamese dictionary > overnight

  • 14 receive

    /ri'si:v/ * ngoại động từ - nhận, lĩnh, thu =on receiving your letter+ khi nhận được thư anh =to receive the news+ nhận được tin =to receive money+ nhận (lĩnh, thu) tiền - tiếp, tiếp đón, tiếp đãi =to receive guest+ tiếp khách, tiếp đãi khách - kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...) =to receive someone into a party+ kết nạp người nào vào một đảng =the proposal was well received+ đề nghị được hoan nghênh - (pháp lý) chứa chấp (đồ gian) =to receive stolen goods+ chứa chấp đồ trộm cắp - chứa đựng =a lake to receive the overflow+ một cái hồ để chứa nước sông tràn ra - đỡ, chịu, bị; được =to receive the sword-point with one's shield+ giơ mộc lên đỡ mũi kiếm =the walls cannot receive the weight of the roof+ những bức tường ấy không chịu nổi sức nặng của mái nhà =to receive a refusal+ bị từ chối =to receive sympathy+ được cảm tình - tin, công nhận là đúng =they received the rumour+ họ tin cái tin đồn ấy =a maxim universally received+ một câu châm ngôn mà ai cũng công nhận là đúng - đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi) * nội động từ - tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách) =he receives on Sunday afternoons+ ông ta tiếp khách vào những chiều chủ nhật - nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền

    English-Vietnamese dictionary > receive

  • 15 self-invited

    /'selfin'vaitid/ * tính từ - tự mời =self-invited guest+ khách không mời mà đến

    English-Vietnamese dictionary > self-invited

  • 16 sped

    /spi:d/ * danh từ - sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực =at full speed+ hết tốc lực - (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng !more haste, less speed - chậm mà chắc * ngoại động từ sped - làm cho đi mau, tăng tốc độ; xúc tiến, đẩy mạnh =to speed the collapse of imperialism+ đẩy mạnh quá trình sụp đổ của chủ nghĩa đế quốc - điều chỉnh tốc độ; làm cho đi theo một tốc độ nhất định =to speed an engine+ điều chỉnh tốc độ một cái máy - (từ cổ,nghĩa cổ) bắn mạnh =to speed an arrow from the bow+ bắn mạnh mũi tên khỏi cung - (từ cổ,nghĩa cổ) giúp (ai) thành công =God speed you!+ cầu trời giúp anh thành công * nội động từ - đi nhanh, chạy nhanh =the car speeds along the street+ chiếc xe ô tô lao nhanh trong phố - đi quá tốc độ quy định - (từ cổ,nghĩa cổ) thành công, phát đạt =how have you sped?+ anh làm thế nào? !to speed up - tăng tốc độ !to speed the parting guest - (từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự

    English-Vietnamese dictionary > sped

  • 17 speed

    /spi:d/ * danh từ - sự mau lẹ; tốc độ, tốc lực =at full speed+ hết tốc lực - (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng !more haste, less speed - chậm mà chắc * ngoại động từ sped - làm cho đi mau, tăng tốc độ; xúc tiến, đẩy mạnh =to speed the collapse of imperialism+ đẩy mạnh quá trình sụp đổ của chủ nghĩa đế quốc - điều chỉnh tốc độ; làm cho đi theo một tốc độ nhất định =to speed an engine+ điều chỉnh tốc độ một cái máy - (từ cổ,nghĩa cổ) bắn mạnh =to speed an arrow from the bow+ bắn mạnh mũi tên khỏi cung - (từ cổ,nghĩa cổ) giúp (ai) thành công =God speed you!+ cầu trời giúp anh thành công * nội động từ - đi nhanh, chạy nhanh =the car speeds along the street+ chiếc xe ô tô lao nhanh trong phố - đi quá tốc độ quy định - (từ cổ,nghĩa cổ) thành công, phát đạt =how have you sped?+ anh làm thế nào? !to speed up - tăng tốc độ !to speed the parting guest - (từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự

    English-Vietnamese dictionary > speed

  • 18 transient

    /'trænziənt/ * tính từ - ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn =transient success+ thắng lợi nhất thời - tạm thời - thoáng qua, nhanh, vội vàng =transient sorrow+ nỗi buồn thoáng qua =a transient gleam of hope+ một tia hy vọng thoáng qua =to cast a transient look at+ đưa mắt nhìn vội, nhìn thoáng qua - ở thời gian ngắn =transient guest+ khách ở lại thời gian ngắn =transient lodger+ người trọ ngắn ngày - (âm nhạc) (thuộc) nốt đệm * danh từ - khách ở lại thời gian ngắn; khách trọ ngắn ngày

    English-Vietnamese dictionary > transient

  • 19 welcome

    /'welk m/ * tính từ - được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênh =a welcome guest+ một người khách được tiếp đ i ân cần =to make someone welcome+ đón tiếp ai ân cần; làm cho ai thấy mình là khách được hoan nghênh =to be welcome+ cứ tự nhiên, cứ việc dùng, được tự do =you are welcome to my bicycle+ anh cứ việc dùng xe đạp của tôi =you are welcome to go with them or to stay at home+ anh muốn đi với họ hay ở nhà cũng được, xin cứ tự

    English-Vietnamese dictionary > welcome

См. также в других словарях:

  • Guest (surname) — Guest is a surname, and may refer to:;Persons *Al Guest (contemporary), Canadian animation producer *Barbara Guest (1920–2006), American poet and critic *Bill Guest (contemporary), Canadian television host *Brian Guest (contemporary), Canadian… …   Wikipedia

  • Guest House (TV series) — Guest House (Urdu script: گیسٹ ہاؤس) is a Pakistani comedy drama series which was produced and run by PTV in early to middle 1990s. The setting is a fictional guest house named Welcome Guest House located in a posh area of Islamabad. It is run by …   Wikipedia

  • Guest — may refer to:* Guest (word), one who is a recipient of hospitality at the home or table of another. * The Guest , a short story by Albert Camus * The Guest (album), a 2002 album by Phantom Planet * USS Guest (DD 472), a U.S. Navy Fletcher class… …   Wikipedia

  • Guest — steht für: einen Ortsteil der Gemeinde Diedrichshagen im Landkreis Vorpommern Greifswald in Mecklenburg Vorpommern Guest ist der Familienname folgender Personen: Charlotte Guest (1812–1895), britische Übersetzerin Barbara Guest (1920–2006), US… …   Deutsch Wikipedia

  • Guest Star — Une guest star (anglicisme), une participation spéciale ou un artiste invité est une personnalité qui apparaît dans un, ou parfois plusieurs, épisode d une série télévisée. Sommaire 1 Présentation 2 Autres domaines 3 Voir aussi …   Wikipédia en Français

  • guest — n. Someone who receives hospitality; someone invited into another person’s home for entertainment or driven by another person in a car without paying for the ride. The Essential Law Dictionary. Sphinx Publishing, An imprint of Sourcebooks, Inc.… …   Law dictionary

  • guest — has developed a wide range of uses in which payment may or may not be involved (as it is with paying guests and guest workers). The development of attributive uses (before a noun) that go well beyond the core meaning of guest may be seen in guest …   Modern English usage

  • guest statute — n: a statute that prevents non paying passengers from suing the driver or owner of a car for accidental injuries except in cases of gross negligence or willful or wanton misconduct – called also automobile guest statute; Merriam Webster’s… …   Law dictionary

  • Guest House (disambiguation) — *guest house (secondary suite), is an architectural term for second, separate accommodation, like a granny flat , or granny cottage , where guests are allowed to stay. *guest house (accommodation), in some parts of the world visitors, with no… …   Wikipedia

  • guest — (n.) O.E. gæst, giest (Anglian gest) guest; enemy; stranger, the common notion being stranger, from P.Gmc. *gastiz (Cf. O.Fris. jest, Du. gast, Ger. Gast, Goth. gasts guest, originally stranger ), from PIE root *ghosti strange …   Etymology dictionary

  • guest — guest·en; guest·er; guest; guest·ing; guest·less; guest·ly; bar·guest; …   English syllables

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»