Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+loyal+to

  • 1 loyal

    - {loyal} trung thành, trung nghĩa, trung kiên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > loyal

  • 2 loyal

    /'lɔiəl/ * tính từ - trung thành, trung nghĩa, trung kiên * danh từ - người trung nghĩa, người trung kiên

    English-Vietnamese dictionary > loyal

  • 3 pflichttreu

    - {loyal} trung thành, trung nghĩa, trung kiên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pflichttreu

  • 4 zuverlässig

    - {certain} chắc, chắc chắn, nào đó, đôi chút, chút ít - {credible} đáng tin, tin được - {dependable} có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ - {faithful} trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm, trung thực, chính xác - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {infallible} không thể sai lầm được, không thể sai được, không thể hỏng - {loyal} trung kiên - {reliable} xác thực - {responsible} chịu trách nhiệm, có trách nhiệm, đứng đắn, có uy tín - {safe} an toàn, có thể tin cậy, thận trọng, dè dặt - {secure} bảo đảm, kiên cố, vững chắc, vị ngữ) giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt - {solid} rắn, đặc, rắn chắc, chắc nịch, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, chiến, nhất trí - {stanch} kín, vững vàng - {staunch} - {steady} vững, điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, bình tĩnh, điềm tĩnh, chính chắn - {sure} cẩn thận, thật, xác thật, tôi thừa nhận - {tried} đã được thử thách, đã qua thử thách - {trustworthy} = höchst zuverlässig {loyal and faithful}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuverlässig

  • 5 treu

    - {abiding} không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi - {constant} bền lòng, kiên trì, kiên định, trung kiên, trung thành, chung thuỷ, không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp, bất biến - {devoted} hiến cho, dâng cho, dành cho, hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ, sốt sắng, nhiệt tình - {faithful} trung nghĩa, có lương tâm, đáng tin cậy, trung thực, chính xác - {faithfully} - {loyal} - {stanch} kín, chắc chắn, vững vàng, vững chắc - {staunch} - {true} thật, thực, đúng, xác thực, chân chính, thành khẩn, chân thành, đúng chỗ - {unfailing} không bao giờ cạn, không bao giờ hết, công hiệu, không bao giờ sai, luôn luôn có thể tin cậy được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > treu

  • 6 redlich

    - {honest} lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện, chính đáng, thật, không giả mạo, tốt, xứng đáng, trong trắng, trinh tiết - {loyal} trung thành, trung nghĩa, trung kiên - {righteous} ngay thẳng, đạo đức, công bằng, đúng lý - {sincere} thành thật, thật thà, ngay thật, chân thành, thành khẩn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > redlich

См. также в других словарях:

  • loyal — loyal, ale, aux [ lwajal, o ] adj. • 1407; leial 1080; lat. legalis → légal 1 ♦ Vx ou dr. Conforme à la loi, à ce qui est requis par la loi. ⇒ légal. ♢ Mod. Dr. comm. Qualité loyale et marchande. 2 ♦ (t. de féod., repris fin XVIIIe) Cour. Qui est …   Encyclopédie Universelle

  • Loyal to the Game — Álbum de estudio de 2Pac Publicación 14 de diciembre de 2004 Grabación 1991 1994 Género(s) Rap …   Wikipedia Español

  • Loyal (Wisconsin) — Loyal Ciudad de los Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • loyal — loy‧al [ˈlɔɪəl] adjective MARKETING if customers are loyal to a particular product, they continue to buy it and do not change to other products: loyal to • The chain is trying to appeal to customers loyal to other fast food companies. * * * loyal …   Financial and business terms

  • loyal — loyal, ale (lo ial, ia l ; plusieurs disent loiial, ia l ; d après Bèze, au XVIe siècle, il fallait prononcer loi ial, et il condamne ceux qui disaient lo ial) adj. 1°   Qui est de la condition requise par la loi. Marchandise bonne et loyale. Vin …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Loyal to the Game — Ал …   Википедия

  • loyal — Loyal, Fidus, Fidelis. Homme qui est fort loyal, Cum fide magna vir. Il n a pas grands biens, mais il est loyal, Haud magna cum re, sed fidei plenus. Il est plus loyal qu il n est fin, Plus fidei quam artis, plus veritatis quam disciplinae… …   Thresor de la langue françoyse

  • Loyal Griggs — Prise de vue pour Les Ponts de Toko Ri (1954) Grace Kelly et William Holden …   Wikipédia en Français

  • Loyal — may refer to: * The concept of loyalty. * Ben Loyal, a mountain in Sutherland * Some places named Loyal in the United States: **Loyal, Oklahoma **Loyal, Wisconsin **Loyal (town), Wisconsin …   Wikipedia

  • Loyal Garner — (1946 2001) was a Hawaiian musician and de factor leader of the Hawaiian singing group Local Divas. [http://starbulletin.com/2001/11/27/features/story1.html Loyal Divas ] ] Her hits included Shave Ice from the album Island Feelings and Blind Man… …   Wikipedia

  • Loyal (Oklahoma) — Loyal Pueblo de los Estados Unidos Ubicación en el condado de Kingfisher en …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»