Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+lame

  • 1 lame

    /leim/ * tính từ - què, khập khiễng =to be lame of (in) one leg+ què một chân =to go lame; to walk lame+ đi khập khiễng - không chỉnh, không thoả đáng; què quặt không ra đâu vào đâu =a lame argument+ lý lẽ không thoả đáng =lame verses+ câu thơ không chỉnh =a lame excuse+ lời cáo lỗi không thoả đáng =a lame story+ câu chuyện què quặt không ra đâu vào đâu * ngoại động từ - làm cho què quặt, làm cho tàn tật * danh từ - lá kim loại

    English-Vietnamese dictionary > lame

  • 2 das Huhn

    - {chicken} gà con, gà giò, thịt gà giò, trẻ nhỏ, bé con, người đàn bà trẻ ngây thơ, cô gái ngây thơ, máy bay khu trục - {fowl} gà, thịt gà, chim, thịt chim - {hen} gà mái, mái, đàn bà = das kranke Huhn {lame duck}+ = ein krankes Huhn {a lame duck}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Huhn

  • 3 die Ausrede

    - {alibi} chứng cớ vắng mặt, cớ để cáo lỗi - {evasion} sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác, kẻ lẩn tránh, mẹo thoái thác - {excuse} lời xin lỗi, lý do để xin lỗi, lời bào chữa, lý do để bào chữa, sự miễn cho, sự tha cho - {plea} lời tự bào chữa, lời tự biện hộ, sự cãi, sự biện hộ, sự yêu cầu, sự cầu xin, cớ, việc kiện, sự tố tụng - {put-off} sự hoân lại, sự để chậm lại - {salvo} điều khoản bảo lưu, sự bảo lưu, sự nói quanh, phương pháp an ủi, phương pháp giữ gìn, loạt súng, loạt đạn, đợt bom, tràng vỗ tay - {subterfuge} luận điệu lẩn tránh, sự dùng luận điệu lẩn tránh = die faule Ausrede {blind excuse; lame excuse; stall}+ = die billige Ausrede {lame excuse}+ = Eine hübsche Ausrede! {A fine excuse!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausrede

  • 4 entkräften

    - {to depauperate} làm nghèo đi, bần cùng hoá, làm mất sức, làm suy yếu - {to devitalize} làm mất sinh khí, làm hao mòn sinh lực, làm suy nhược - {to emasculate} thiến, hoạn, cắt xén, làm yếu ớt, làm nhu nhược, làm nghèo - {to enervate} - {to enfeeble} làm yếu - {to invalidate} làm mất hiệu lực, làm cho không có căn cứ - {to lame} làm cho què quặt, làm cho tàn tật - {to paralyse} làm liệt, làm tê liệt, làm đờ ra - {to rebut} bác, từ chối, cự tuyệt - {to refute} bẻ lại - {to weaken} làm yếu đi, làm nhụt, yếu đi, nhụt đi = entkräften (Medizin) {to macerate}+ = entkräften (Argument) {to riddle}+ = jemanden vollkommen entkräften {to bleed white}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > entkräften

  • 5 der Vergleich

    - {accord} sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp âm, ý chí, ý muốn - {collation} bữa ăn nhẹ - {compare} sự so sánh - {comparison} = der Vergleich (Kommerz) {settlement}+ = im Vergleich [mit] {in comparision [with]}+ = zum Vergleich {by comparison}+ = im Vergleich zu {in comparison with}+ = der Vergleich hinkt {that's a lame comparison}+ = im Vergleich mit {by contrast with; compared to}+ = der gütliche Vergleich {amicable arrangement}+ = einen Vergleich ziehen [zwischen] {to draw a parallel [between]}+ = einen Vergleich aushalten [mit] {to bear comparision [with]}+ = den Vergleich mit jemandem aushalten {to be the peer of someone}+ = er ist ein Waisenknabe im Vergleich zu ihm {he is a fool to him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vergleich

  • 6 lahmen

    - {to founder} sập xuống, sụt lở, bị chìm, chìm nghỉm, bị đắm, bị quỵ, bị què, bị sa lầy, làm chìm, làm đắm, làm quỵ - {to lame} làm cho què quặt, làm cho tàn tật = lahmen [infolge] {to limp [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lahmen

  • 7 hinkend

    - {game} như gà chọi, dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực, bị bại liệt, què, thọt - {lame} khập khiễng, không chỉnh, không thoả đáng, què quặt không ra đâu vào đâu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hinkend

  • 8 faul

    - {dubious} lờ mờ, mơ hồ, minh bạch, không rõ ràng, đáng ngờ, không đáng tin cậy, không chắc chắn, còn hồ nghi, nghi ngờ, ngờ vực, do dự, lưỡng lự - {fishy} cá, có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, đáng nghi, ám muội - {foul} hôi hám, hôi thối, bẩn thỉu, cáu bẩn, ươn, xấu, đáng ghét, tồi, thô tục, tục tĩu, thô lỗ, gớm, tởm, kinh tởm, nhiễm độc, nhiều rêu, nhiều hà, tắc nghẽn, rối, trái luật, gian lận, ngược, nhiều lỗi, gian trá - {idle} ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng - không đi đến đâu, không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ - {lazy} lười biếng, biếng nhác - {remiss} cẩu thả, tắc trách, chểnh mảng, yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược - {slothful} uể oải - {sluggard} chậm chạp - {sluggish} lờ đờ, lờ phờ - {truant} hay trốn học, hay trốn việc, lêu lổng - {unsound} ôi, thiu, hỏng, mọt, mục, ốm yếu, hay đau ốm, hư hỏng, không tốt, không lành mạnh, không đúng, không có căn cứ, không chính đáng, không lưng thiện, không say = faul (Ei) {bad (worse,worst)+ = faul (Eier) {addle}+ = faul (Ausrede) {lame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > faul

  • 9 unbefriedigend

    - {dissatisfactory} không làm bằng lòng, không làm hài lòng, không làm thoả mãn, làm bất mãn - {dud} giả mạo, vô dụng, bỏ đi - {lame} què, khập khiễng, không chỉnh, không thoả đáng, què quặt không ra đâu vào đâu - {unsatisfactory} không làm tho m n, không làm vừa ý, không làm vừa lòng, xoàng, thường - {unsatisfying}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbefriedigend

  • 10 lähmen

    - {to benumb} làm cho cóng, làm cho mụ, làm tê liệt - {to cripple} làm què, làm tàn tật, làm hỏng, phá hỏng, làm lụn bại, đi khập khiễng - {to freeze (froze,frozen) đóng băng, đông lại, lạnh cứng, thấy lạnh, thấy giá, thấy ớn lạnh, thấy ghê ghê, làm đóng băng, làm đông, làm lạnh cứng, ướp lạnh, làm ớn lạnh, làm lạnh nhạt - ngăn cản, cản trở, ổn định, hạn định - {to hamstring (hamstrung,hamstrung) cắt gân kheo cho què, làm què quặt, chặt vây cánh - {to lame} làm cho què quặt, làm cho tàn tật - {to maim} cắt bớt, xén bớt, cắt xén - {to numb} làm tê, làm tê cóng đi, làm chết lặng đi - {to palsy} - {to paralyse} làm liệt, làm đờ ra - {to petrify} biến thành đá, làm sững sờ, làm chết điếng, làm ngay đơ ra, làm mất hết sức sống, hoá đá, sững sờ, chết điếng, ngay đơ ra, tê liệt - {to shrivel} làm nhăn lại, làm co lại, làm héo hon, teo lại, quắt lại, quăn lại, héo hon - {to wither} làm héo, làm tàn úa, làm teo, làm khô héo, làm cho héo hắt đi, làm cho bối rối, héo, tàn, úa, héo mòn, tiều tuỵ, tàn tạ, tiêu tan

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lähmen

  • 11 der Mensch

    - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {flesh} thịt, cùi, sự mập, sự béo, xác thịt, thú nhục dục - {hussy} người đàn bà mất nết, người đàn bà hư hỏng, đứa con gái trơ tráo, đứa con gái hỗn xược - {individual} cá nhân, vật riêng lẻ, cá thể - {man} đàn ông, nam nhi, chồng, số nhiều) người, người hầu, đầy tớ, cậu, cậu cả, quân cờ - {person} gã, anh chàng, thằng cha, mụ, ả..., bản thân, thân hình, vóc dáng, nhân vật, ngôi, pháp nhân = der edle Mensch {mahatma}+ = der rohe Mensch {rough}+ = der sture Mensch {bullhead}+ = der junge Mensch {kid; young shaver}+ = der hagere Mensch {scrag}+ = der sanfte Mensch {lamb}+ = der begabte Mensch {talent}+ = der servile Mensch {spaniel; toadeater; toady}+ = der geniale Mensch {genius}+ = der witzige Mensch {wit}+ = der brutale Mensch {ruffian; savage}+ = der fleißige Mensch {bee}+ = der perverse Mensch {invert; pervert}+ = der unruhige Mensch {flibbertigibbet; stirabout}+ = der wertlose Mensch {tyke}+ = der kräftige Mensch {husky}+ = der gezierte Mensch {refiner}+ = der käufliche Mensch {hireling}+ = der ekelhafte Mensch {shocker}+ = der förmliche Mensch {stiff}+ = der gesellige Mensch {extrovert}+ = der verliebte Mensch {spoon}+ = der täppische Mensch {fumbler}+ = der zügellose Mensch {libertine}+ = der häusliche Mensch {family man}+ = der dekadente Mensch {decadent}+ = der sinnliche Mensch {voluptuary}+ = der unwürdige Mensch {dog}+ = der schlechte Mensch {devil; reprobate}+ = der rüpelhafte Mensch {cocktail}+ = der mittellose Mensch {stiff}+ = der widerliche Mensch {toad}+ = der erfolglose Mensch {lame duck}+ = der praktische Mensch {practician}+ = der trübselige Mensch {mope}+ = der kränkliche Mensch {valetudinarian}+ = die gefährliche Mensch {caution}+ = der überspannte Mensch {eccentric}+ = der unerfahrene Mensch {babe; fledgeling}+ = der schüchterne Mensch {milquetoast}+ = der lasterhafte Mensch {profligate}+ = der ungebildete Mensch {bounder}+ = der altmodische Mensch {back number; schmaltzer}+ = der übereifrige Mensch {busybody}+ = der abgemagerte Mensch {barebone}+ = der schweigsame Mensch {clam}+ = der ausdauernde Mensch {sticker}+ = der langweilige Mensch {bore; zombie}+ = der ungesittete Mensch {boor}+ = der liederliche Mensch {loose liver}+ = der degenerierte Mensch {degenerate}+ = der einzigartige Mensch {nonsuch}+ = der verknöcherte Mensch {fossil}+ = der kleine dicke Mensch {spud}+ = der aufgeblasene Mensch {bladder}+ = der unbedeutende Mensch {mediocrity; nobody; nonentity; snip}+ = der ungeschickte Mensch {bear}+ = der schreckliche Mensch {terror}+ = der unermüdliche Mensch {trier}+ = der eingebildete Mensch {prig}+ = der erfolgreiche Mensch {success}+ = der ungeschlachte Mensch {hulk}+ = der verräterische Mensch {snake}+ = der aufdringliche Mensch {barnacle; nuisance}+ = der genußsüchtige Mensch {epicurean}+ = der gleichgültige Mensch {lukewarm}+ = der einflußreiche Mensch {big bug}+ = der sehr lebhafte Mensch {live wire}+ = ein taktvoller Mensch {a man of tact}+ = der verweichlichte Mensch {softy}+ = der unzuverlässige Mensch {shifter}+ = der bedauernswerte Mensch {wretch}+ = der wetterwendische Mensch {chameleon}+ = der selbstgefällige Mensch {prig}+ = ein schrecklicher Mensch {a holy terror}+ = der grobe, dickfellige Mensch {thickskin}+ = ein unzuverlässiger Mensch {a reed broken reed}+ = der allseitig gebildete Mensch {person with an all-round education}+ = der sinnlos zerstörende Mensch {vandal}+ = der durchsetzungsfähige Mensch {hustler}+ = ein kontaktfreudiger Mensch {a good mixer}+ = der übermäßig ernsthafte Mensch {sobersides}+ = ein vielbeschäftigter Mensch {a man of many affairs}+ = der nach innen gerichtete Mensch {introvert}+ = der leicht hypnotisierbare Mensch {sympathetic}+ = Er ist ein anständiger Mensch. {He is a decent fellow.}+ = er ist ein verträglicher Mensch {he is easy to get on with}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mensch

  • 12 das Hühnchen

    - {chicken} gà con, gà giò, thịt gà giò, trẻ nhỏ, bé con, người đàn bà trẻ ngây thơ, cô gái ngây thơ, máy bay khu trục = das Hühnchen (Zoologie) {pullet}+ = ein armes Hühnchen {a lame duck}+ = mit jemandem ein Hühnchen rupfen {to pick a bone with someone}+ = ich habe ein Hühnchen mit dir zu rupfen {I have a bone to pick with you}+ = wir haben mit euch ein Hühnchen zu rupfen {we have a bone to pick with you}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hühnchen

  • 13 lahm

    - {feeble} yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, không rõ, mỏng mảnh, dễ gãy - {game} như gà chọi, dũng cảm, anh dũng, gan dạ, có nghị lực, bị bại liệt, què, thọt - {gammy} - {stiff} cứng, cứng đơ, ngay đơ, cứng rắn, kiên quyết, không nhân nhượng, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao, nặng, mạnh, đặc, quánh, lực lượng - {weak} yếu ớt, thiếu nghị lực, mềm yếu, non, thiếu quá, loãng, nhạt = lahm [auf] {lame [of,in]}+ = lahm (Vers) {spavined}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lahm

  • 14 ball

    /bɔ:l/ * danh từ - buổi khiêu vũ =to give a ball+ mở một buổi khiêu vũ =to open the ball+ khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc * danh từ - quả cầu, hình cầu - quả bóng, quả ban - đạn - cuộn, búi (len, chỉ...) - viên (thuốc thú y...) - (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý !ball and chain - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai) !ball to fortune - số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh - người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời !the ball of the eye - cầu mắt, nhãn cầu !the ball of the knee - xương bánh chè !the ball is with you - đến lượt anh, đến phiên anh !to carry the ball - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực !to catch (take) the ball before the bound - không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng !get on the ba;; - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên !to have the ball at one's feet - gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ !to keep the ball rolling; to keep up the ball - góp phần làm cho (câu chuyện) không bị gián đoạn - tiếp tục làm (việc gì) không dừng lại !to make a ball of something - phá rối, làm hỏng việc gì !on the ball - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh !to strike the ball under the line - thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích * động từ - cuộn lại (len, chỉ...) - đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu =that horse is not lame but balled+ con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được !to ball up - bối rối, lúng túng

    English-Vietnamese dictionary > ball

  • 15 dog

    /dɔg/ * danh từ - chó - chó săn - chó đực; chó sói đực ((cũng) dog wolf); cáo đực ((cũng) dog fox) - kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn - gã, thằng cha =a sly dog+ thằng cha vận đỏ =Greater Dog+ (thiên văn học) chòm sao Đại-thiên-lang =Lesser Dog+ chòm sao Tiểu-thiên-lang - (số nhiều) vỉ lò (ở lò sưởi) ((cũng) fire dogs) - (kỹ thuật) móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão (ở chân trời) ((cũng) sea dog) - (như) dogfish !to be a dog in the manger - như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến !to die a dog's death !to die like a dog - chết khổ, chết sở, chết nhục nhã, chết như một con chó !dog and war - những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh !every dog has his day - ai rồi cũng có lúc gặp vận; ai khó ba đời !to give a dog an ill name and hang him - muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi !to go to the dogs - thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ((nghĩa bóng)) - sa đoạ !to help a lame dog over stile - giúp đỡ ai trong lúc khó khăn !to leaf a dog's life - sống một cuộc đời khổ như chó !to lead someone a dog's life - bắt ai sống một cuộc đời khổ cực !let sleeping dogs lie - (tục ngữ) đừng khêu gợi lại những chuyện đã êm thấm; đừng bới cứt ra mà ngửi !love me love my dog - yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi !not even a dog's chance - không có chút may mắn nào !not to have a word to throw at the dog - lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời !to put on dog - (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng !it rains cats and dogs - (xem) rain !to take a hair of the dog that big you - (xem) hair !to throw to the dogs - vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó) * ngoại động từ - theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai) =to dog someone's footsteps+ bám sát ai - (kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm

    English-Vietnamese dictionary > dog

  • 16 duck

    /dʌk/ * danh từ - con vịt, vịt cái - thịt vịt -(thân mật) người yêu quí; người thân mến - (thể dục,thể thao) ván trắng (crikê) ((cũng) duck's egg) !a lame ducks - người tàn tật, người què quặt - người vỡ nợ, người phá sản - người thất bại - (hàng không), lóng máy bay hỏng !like a duck in a thunderstorm - ngơ ngác thểu não như gà bị bão !like water off a duck's back - như nước đổ dầu vịt, như nước đổ lá khoai !it's a fine for young ducks - trời mưa !to make ducks and drakes - chơi ném thia lia !to play ducks and drakes with - phung phí !to take to something like a duck to water - đến chỗ nào (làm cái gì...) cảm thấy được tự do vùng vẫy như cá gặp nước !in two shakes of a duck's tall - một thoáng, một lát * danh từ - vải bông dày (may buồm, áo ngoài của thuỷ thủ) - (số nhiều) quần vải bông dày * danh từ - (quân sự), thục xe lội nước * danh từ - sự ngụp lặn; động tác ngụp lặn - động tác cúi (đầu) nhanh, động tác cúi thình lình (để né tránh, để chào...) * nội động từ - lặn; ngụp lặn - cúi nhanh, cúi thình lình (để né tránh, để chào...) * ngoại động từ - dìm (ai) xuống nước - cúi nhanh, cúi thình lình (đầu)

    English-Vietnamese dictionary > duck

  • 17 stile

    /stail/ * danh từ - bậc trèo, bục trèo (để trèo qua rào, tường...) !to help a lame dog over stile x dog - (kiến trúc) ván má (ván dọc của khung cửa)

    English-Vietnamese dictionary > stile

См. также в других словарях:

  • lame — [ lam ] n. f. • lamme v. 1112; lat. lamina I ♦ 1 ♦ Bande plate et mince d une matière dure (métal, puis verre, bois). Lame de cuivre, de verre, de bois. Petite lame. ⇒ lamelle. Réduire en lames. ⇒ laminer. Lames de parquet, de bois, allongées. ⇒… …   Encyclopédie Universelle

  • lamé — lame [ lam ] n. f. • lamme v. 1112; lat. lamina I ♦ 1 ♦ Bande plate et mince d une matière dure (métal, puis verre, bois). Lame de cuivre, de verre, de bois. Petite lame. ⇒ lamelle. Réduire en lames. ⇒ laminer. Lames de parquet, de bois,… …   Encyclopédie Universelle

  • Lame.dll — LAME Basisdaten Entwickler: Das LAME Team Aktuelle Version: 3.98.2 …   Deutsch Wikipedia

  • LAME — Basisdaten Entwickler Das LAME Team Aktuelle Version …   Deutsch Wikipedia

  • LAME — LAME …   Википедия

  • Lame de Caoutchouc — Lame  Pour l’article homophone, voir LAM …   Wikipédia en Français

  • Lame de bois — Lame  Pour l’article homophone, voir LAM …   Wikipédia en Français

  • Lame de métal — Lame  Pour l’article homophone, voir LAM …   Wikipédia en Français

  • Lamé — Lame  Pour l’article homophone, voir LAM …   Wikipédia en Français

  • Lame de couteau — Lame (coutellerie) Pour les articles homonymes, voir lame. Couteau en silex Une lame est la partie coupante d un couteau ou plus généralement d une …   Wikipédia en Français

  • Lame a retard — Lame à retard Une lame demi onde. La lumière entrant dans la lame peut être décomposée en deux polarisations perpendiculaires (en bleu et vert). A l intérieur de la lame, la polarisation verte prend un retard par rapport à la bleue. La lumière en …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»