Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

be+adamant

  • 1 adamant

    /'ædəmənt/ * danh từ - kỉ cương - (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá =a heart of adamant+ tim sắt đá - (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm * tính từ - cứng rắn, rắn như kim cương - sắt đá, gang thép

    English-Vietnamese dictionary > adamant

  • 2 unnachgiebig

    - {adamant} cứng rắn, rắn như kim cương, sắt đá, gang thép - {immovable} không chuyển động được, không xê dịch được, bất động, bất di bất dịch, không thay đổi, không lay chuyển được, không xúc động - {indomitable} bất khuất, không thể khuất phục được - {inflexible} không uốn được, không bẻ cong được, cứng, không lay chuyển, không nhân nhượng, không thay đổi được - {relentless} tàn nhẫn, không thương xót, không hề yếu đi, không nao núng - {rigid} cứng nhắc - {spiky} có bông, kết thành bông, dạng bông, có mũi nhọn, như mũi nhọn, khăng khăng, bảo thủ - {stiff} cứng đơ, ngay đơ, kiên quyết, nhắc, không tự nhiên, rít, không trơn, khó, khó nhọc, vất vả, hà khắc, khắc nghiệt, cao, nặng, mạnh, đặc, quánh, lực lượng - {unbending} không uốn cong được, cứng cỏi - {uncompromising} không nhượng bộ, không thoả hiệp, cương quyết - {unyielding} không oằn, không cong, không chịu khuất phục, không chịu nhượng bộ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unnachgiebig

  • 3 diamanthart

    - {adamant} cứng rắn, rắn như kim cương, sắt đá, gang thép - {adamantine}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > diamanthart

  • 4 unerbittlich

    - {adamant} cứng rắn, rắn như kim cương, sắt đá, gang thép - {grim} dữ tợn, tàn nhẫn, nhẫn tâm, ác nghiệt, không lay chuyển được - {implacable} không thể làm xiêu lòng, không thể làm mủi lòng, không thể làm nguôi được, không thể làm dịu được - {inexorable} không động tâm, không mủi lòng - {inflexible} không uốn được, không bẻ cong được, cứng, không lay chuyển, không nhân nhượng, không thay đổi được, bất di bất dịch - {relentless} không thương xót, không hề yếu đi, không nao núng - {rigorous} nghiêm khắc, khắt khe, chặt chẽ, nghiêm ngặt, khắc nghiệt, khắc khổ, chính xác - {stern} nghiêm nghị - {tyrannous} bạo ngược, chuyên chế - {unrelenting} không nguôi, không bớt, không gim, không thưng xót

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unerbittlich

  • 5 fest

    - {abiding} không thay đổi, vĩnh cửu, tồn tại mãi mãi - {adamant} cứng rắn, rắn như kim cương, sắt đá, gang thép - {compact} kết, đặc, chặt, rắn chắc, chắc nịch, chật ních, chen chúc, cô động, súc tích, chất chứa, chứa đầy, đầy - {concrete} cụ thể, bằng bê tông - {confirmed} ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên - {consistent} chắc, phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như một - {fast} chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {firm} vững chắc, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {fixed} đứng yên, bất động, cố định, được bố trí trước - {hard} cứng, rắn, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, gay go, khó khăn - gian khổ, hắc búa, không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, mạnh, nhiều, chật vật - gần, sát cạnh - {immovable} không chuyển động được, không xê dịch được, bất di bất dịch, không lay chuyển được, không xúc động - {indissoluble} không tan được, không hoà tan được, không thể chia cắt, không thể chia lìa, vĩnh viễn ràng buộc - {inflexible} không uốn được, không bẻ cong được, không lay chuyển, không nhân nhượng, không thay đổi được - {lasting} lâu dài, trường cửu, chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu - {massy} to lớn, chắc nặng, thô - {permanent} lâu bền, thường xuyên, thường trực - {set} nghiêm nghị, nghiêm trang, chầm chậm, đã định, cố ý, nhất định, đã sửa soạn trước, sẵn sàng, đẹp - {settled} ổn định, chín chắn, điềm tĩnh, không sôi nổi, đã giải quyết rồi, đã thanh toán rồi, đã định cư, đã có gia đình, đã có nơi có chốn, đã ổn định cuộc sống, bị chiếm làm thuộc địa - đã lắng, bị lắng - {solid} có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, cừ, chiến, nhất trí - {stable} - {stanch} đáng tin cậy, kín - {standing} đứng, đã được công nhận, hiện hành, chưa gặt, tù, ứ, đọng, để đứng không, không dùng - {staunch} - {steadfast} không dao động, không rời - {steady} điều đặn, đều đều, bình tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {stringent} chính xác, nghiêm ngặt, khan hiếm, khó làm ăn - {strong} kiên cố, khoẻ, tráng kiện, tốt, giỏi, có khả năng, rõ ràng, đanh thép, rõ rệt, to và rắn rỏi, sôi nổi, nồng nhiệt, hăng hái, nhiệt tình, có mùi, hôi, thối, sinh động, mạnh mẻ, khúc chiết, không theo quy tắc - {sturdy} khoẻ mạnh, cường tráng, mãnh liệt - {substantial} thật, có thật, có thực chất, thực tế, quan trọng, trọng yếu, có giá trị thực sự, lớn lao, vạm vỡ, giàu có, có tài sản, trường vốn, vững về mặt tài chính, bổ, có chất - {substantive} biểu hiện sự tồn tại, tồn tại riêng biệt, tồn tại độc lập, đặt và định quyền hạn nhiệm vụ - {tenacious} dai, bám chặt, bền bỉ, dẻo dai, ngoan cường, kiên trì, gan lì, ngoan cố - {tight} không thấm, không rỉ, khít, chật, bó sát, căng, căng thẳng, biển lận, say bí tỉ, say sưa, sít, khít khao - {tough} dai sức, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, khó - {unfaltering} không ngập ngừng, không do dự, quả quyết, không nao núng, không lung lay

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fest

  • 6 der Stein

    - {rock} đá, số nhiều), tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, rock-pigeon, guồng quay chỉ, sự đu đưa - {stone} đá quý, ngọc, sỏi, hạch, hòn dái, Xtôn = der Stein (Botanik) {pit}+ = der Stein (14 lb, 6.35 kg) {stone}+ = aus Stein {stone}+ = zu Stein werden {to petrify}+ = vom Stein drucken {to lithoprint}+ = sehr harter Stein {adamant}+ = der geschnitzte Stein {cameo}+ = ein Herz aus Stein {a heart of flint}+ = über Stock und Stein {over rough and smooth}+ = über Stock und Stein reiten {to bruise along}+ = ein Tropfen auf den heißen Stein {a drop in the bucket; a drop in the ocean}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stein

См. также в других словарях:

  • Adamant — Adamant, Adamas, Adamantit, Adamantium oder ähnliche Wörter bezeichnen ein fiktives, sehr hartes Mineral, Kristall oder Metall bzw. einen ebenso robusten (Halb )Edelstein. Ebenso wie Diamant und Adamantan, lässt sich das Wort „Adamant“ vom griech …   Deutsch Wikipedia

  • Adamant — Área no incorporada de los Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • Adamant — Ad a*mant ([a^]d [.a]*m[a^]nt), n. [OE. adamaunt, adamant, diamond, magnet, OF. adamant, L. adamas, adamantis, the hardest metal, fr. Gr. ada mas, antos; a priv. + dama^,n to tame, subdue. In OE., from confusion with L. adamare to love, be… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Adamant (disambiguation) — Adamant is a poetic term used to refer to any especially hard substance. It may also refer to:* Adamant , an iron barque (sailing ship) that brought immigrants to New Zealand in the late 19th century. * Adam Adamant Lives! , a BBC television… …   Wikipedia

  • Adamant Suites — (Тира,Греция) Категория отеля: Адрес: Main Street, Тира, 84700, Греция …   Каталог отелей

  • Adamant, Vermont — Adamant is a small, unincorporated village in Washington County, Vermont, United States, in the central part of the state.The village is situated on the town line between Calais to the north and East Montpelier to the south. There is no true… …   Wikipedia

  • adamant — ADAMÁNT, adamante, s.n. (pop.) Diamant (1). – Din sl. adamantŭ. Trimis de ana zecheru, 13.09.2007. Sursa: DEX 98  ADAMÁNT s. v. diamant. Trimis de siveco, 13.09.2007. Sursa: Sinonime  adamánt s. n., pl …   Dicționar Român

  • adamant — Its use as an adjective meaning ‘stubbornly unshakeable or inflexible’ is surprisingly recent (1930s); as a noun meaning a hard rock or mineral it goes back to the time of King Alfred, originally as a vague term often imbued with fabulous… …   Modern English usage

  • adamant — [adj1] unyielding determined, firm, fixed, hanging tough*, hard nosed, immovable, inexorable, inflexible, insistent, intransigent, obdurate, pat*, relentless, resolute, rigid, set, set in stone*, standing pat*, stiff, stubborn, unbendable,… …   New thesaurus

  • adamant — I adjective callous, firm, frozen, hard hearted, immovable, immutable, implacable, inelastic, inexorable, inflexible, intractable, irreconcilable, merciless, obdurate, persistent, pertinacious, resolute, rigid, stationary, stiff, stubborn, tough …   Law dictionary

  • adamant — adamant, adamantine obdurate, inexorable, *inflexible Analogous words: unyielding, unsubmitting (see affirmative verbs at YIELD): immovable, immobile (see affirmative adjectives at MOVABLE): *grim, implacable, unrelenting Antonyms: yielding… …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»