Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

be+able

  • 1 able

    /'eibl/ * tính từ - có năng lực, có tài =an able co-op manager+ một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực =an able writer+ một nhà văn có tài =to be able to+ có thể =to be able to do something+ có thể làm được việc gì - (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền

    English-Vietnamese dictionary > able

  • 2 able-bodied

    /'eibl'bɔdid/ * tính từ - khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự) =able-bodied seaman+ ((viết tắt) A.B.) thuỷ thủ hạng nhất

    English-Vietnamese dictionary > able-bodied

  • 3 able

    adj. Muaj rab peev xwm; muaj peev xwm; muaj cuab kav

    English-Hmong dictionary > able

  • 4 come-at-able

    /kʌm'ætəbl/ * tính từ - có thể vào được - có thể với tới được, có thể đến gần được

    English-Vietnamese dictionary > come-at-able

  • 5 get-at-able

    /get'ætəbl/ * tính từ - (thông tục) có thể đạt tới, có thể tới gần được

    English-Vietnamese dictionary > get-at-able

  • 6 sorb-able

    /sɔ:b'æpl/ * danh từ - quả thanh lương trà ((cũng) sorb)

    English-Vietnamese dictionary > sorb-able

  • 7 uncome-at-able

    /'ʌn'kʌm'ætəbl/ * tính từ (thông tục) - không thể đến được, khó đến gần được - khó có, khó kiếm

    English-Vietnamese dictionary > uncome-at-able

  • 8 unget-at-able

    /'ʌnget'ætəbl/ * tính từ - không thể tới được

    English-Vietnamese dictionary > unget-at-able

  • 9 barn-door

    /'bɑ:n'dɔ:/ * danh từ - cửa nhà kho - (nghĩa bóng) mục tiêu to lù lù (không thể nắn trượt được) !as big as a barn-door - to như cửa nhà kho !not able yo hit a barn-door - bắn tồi * tính từ - barn fowl chim nuôi quanh nhà kho

    English-Vietnamese dictionary > barn-door

  • 10 bodied

    /'bɔdid/ * tính từ - có thân thể ((thường) ở từ ghép) =able bodied+ (có thân thể) khoẻ mạnh; đủ tiêu chuẩn sức khoẻ (làm nghĩa vụ quân sự)

    English-Vietnamese dictionary > bodied

  • 11 head

    /hed/ * danh từ - cái đầu (người, thú vật) =from head to foot+ từ đầu đến chân =taller by a head+ cao hơn một đầu (ngựa thi) - người, đầu người; (số nhiều không đổi) con (vật nuôi), đầu (vật nuôi) =5 shillings per head+ mỗi (đầu) người được 5 silinh =to count heads+ đếm đầu người (người có mặt) =a hundred head of cattle+ một trăm con thú nuôi, một trăm đầu thú nuôi - đầu óc, trí nhớ; năng khiếu, tài năng =to have a good head for mathematics+ có năng khiếu về toán =to reckon in one's head+ tính thầm trong óc - (thông tục) chứng nhức đầu (thường là sau khi uống rượu say) =to have a [bad] head+ bị nhức đầu, bị nặng đầu - vị trí đứng đầu, người đứng đầu, người chỉ huy, thủ trưởng (cơ quan), hiệu trưởng (trường học), chủ =at the head of...+ đứng đầu..., ở cương vị chỉ huy... =the head of a family+ chủ gia đình - vật hình đầu =a head of cabbage+ cái bắp cải - đoạn đầu, phần đầu =the head of a procession+ đoạn đầu đám rước - đầu (trang sách, bàn, giường, cầu thang..., búa, rìu, ghim băng, đinh ốc, bu lông...); ngọn, đỉnh, chỏm, chóp (núi, cây, cột...); vòi (máy nước...); đầu nguồn, ngọn nguồn (sông...); đầu mũi (tên...); lưỡi (cày...); đáy, ván đáy (thùng...) - bọt (cốc rượu bia); váng kem (trên mặt bình sữa...) - ngòi (mụn, nhọt) - gạc (hươu, nai) - mũi (tàu) - mũi biển - mặt ngửa (đồng tiền) =head(s) or tail(s)?+ ngửa hay sấp? - (ngành mỏ) đường hầm - (hàng hải) nhà xí cho thuỷ thủ (ở mũi tàu) - đề mục, chương mục, phần chính (trong một bài diễn thuyết...); loại =on that head+ ở phần này, ở chương này =under the same head+ dưới cùng đề mục - lúc nguy kịch; lúc gay go căng thẳng; cơn khủng hoảng =to come to a head+ lâm vào cơn khủng hoảng; đến lúc nguy kịch =to bring to a head+ làm gay go, làm căng thẳng - cột nước; áp suất =hydrostatic head+ áp suất thuỷ tinh =static head+ áp suất tĩnh !to addle one's head - (xem) addle !to bang (hammer knock) something into somebody's head - nhồi nhét cái gì vào đầu ai !to be able to do something on one's head - (từ lóng) có thể làm được một cái gì một cách dễ dàng !to be head over ears in !to be over head and ears in - ngập lút đến đầu đến cổ, ngập đến mang tai =to be head over ears in debt+ nợ nần ngập lên đến tận đầu, nợ như chúa chổm !to be (go) off one's head - mất trí, hoá điên !to beat somebody's head off - đánh vỡ đầu ai; đánh gục ai; đánh bại ai hoàn toàn !better be the head of a dog than the tail of a lion - (tục ngữ) đầu gà còn hơn đuôi trâu !to buy something over somebody's head - mua tranh được ai cái gì !by head and shoulders above somebody - khoẻ hơn ai nhiều - cao lớn hơn ai một đầu !to carry (hold) one's head high - ngẩng cao đầu !can't make head or tail of - không hiểu đầu đuôi ra sao !to cost someone his head - làm chi ai mất đầu !horse eats its head off - (xem) eat !to get (take) into one's head that - nghĩ rằng, đinh ninh rằng; muốn rằng !to fet (put) somebody (something) out of one's head - quên ai (cái gì) đi, không nghĩ đến ai (cái gì) nữa !to give a horse his head - thả dây cương ra cho ngựa đi tự do thoải mái !to have a head on one's shoulders !to have [got] one's head screwed on the right way - sáng suốt, có óc phán đoán, có óc suy xét !head first (foremost) - lộn phộc đầu xuống trước - (nghĩa bóng) vội vàng, hấp tấp !head and front - người đề xướng và lânh đạo (một phong trào...) !head of hair - mái tóc dày cộm !head over heels - (xem) heel !to keep one's head (a level head, a cool head) - giữ bình tĩnh, điềm tĩnh !to keep one's head above water - (xem) above !to lay (put) heads together - hội ý với nhau, bàn bạc với nhau !to lose one's head - (xem) lose !to make head - tiến lên, tiến tới !to make head against - kháng cự thắng lợi !not right in one's head - gàn gàn, hâm hâm !old head on young shoulders - khôn ngoan trước tuổi !out of one's head - do mình nghĩ ra, do mình tạo ra !to stand on one's head - (nghĩa bóng) lập dị !to talk somebody's head off - (xem) talk !to talk over someone's head - nói khó hiểu, làm cho ai không hiểu gì cả !to turn something over in one's head - suy đi tính lại cái gì trong óc, nghiền ngẫm cái gì trong óc !two heads are better than one - (tục ngữ) ý kiến tập thể bao giờ cũng sáng suốt hơn, ba ông thợ da bằng Gia Cát Lượng * ngoại động từ - làm đầu, làm chóp (cho một cái gì) - hớt ngọn, chặt ngọn (cây) ((cũng) to head down) - để ở đầu, ghi ở đầu (trong chương mục...) =to head a list+ đứng đầu danh sách - đứng đầu, chỉ huy, lânh đạo; đi đầu, dẫn đầu =to head an uprising+ lânh đạo một cuộc nổi dậy =to head a procession+ đi đâu một đám rước - đương đầu với, đối chọi với - vượt, thắng hơn (ai) - đi vòng phía đầu nguồn (con sông...) - (thể dục,thể thao) đánh đầu, đội đầu (bóng đá) - đóng đầy thùng - (hàng hải) hướng (mũi tàu về phía nào) =to head the ship for...+ hướng mũi tàu về phía... * nội động từ - kết thành bắp (bắp cải); kết thành cụm đầu (hoa...) - mưng chín (mụn nhọt) - tiến về, hướng về, đi về (phía nào...) !to head back - tiến lên trước để chặn bắt (ai) phải quay lại !to head off - (như) to head back - chặn tránh (một vấn đề gì khi chịu bóng bằng cách hướng câu chuyện sang một vấn đề khác...)

    English-Vietnamese dictionary > head

  • 12 still

    /stil/ * tính từ - im, yên, tĩnh mịch =to stand still+ đứng im =a still lake+ mặt hồ yên lặng =to be in still meditation+ trầm tư mặc tưởng - làm thinh, nín lặng =to keep a still tongue in one's head+ làm thinh, nín lặng - không sủi bọt (rượu, bia...) !the still small voice - tiếng nói của lương tâm !still waters run deep - (xem) deep * phó từ - vẫn thường, thường, vẫn còn =he is still here+ nó vẫn còn ở đây - tuy nhiên, ấy thế mà =he is old and still he is able+ ông ấy già rồi ấy thế mà vẫn có đủ năng lực - hơn nữa =still greater achievements+ những thành tựu to lớn hơn nữa * danh từ - sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch =in the still of night+ trong sự yên tĩnh của ban đêm - bức ảnh chụp (khác với bức ảnh in ra từ một cuốn phim chiếu bóng) - (thông tục) bức tranh tĩnh vật * ngoại động từ - làm cho yên lặng, làm cho bất động - làm cho yên lòng, làm cho êm, làm cho dịu =to still someone's fear+ làm cho ai bớt sợ * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) lặng, lắng đi =the wind stills+ gió lặng * danh từ - máy cất; máy cất rượu * ngoại động từ - chưng cất; cất (rượu)

    English-Vietnamese dictionary > still

  • 13 trust

    /trʌst/ * danh từ - sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy =to have (put, repose) trust in someone+ tin cậy ai, tín nhiệm ai =a breach of trust+ sự bội tín =you must take what I say on trust+ anh cứ tin vào lời tôi - niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong =you are my sole trust+ anh là nguồn hy vọng duy nhất của tôi, tôi chỉ biết trông mong vào anh - sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác =to commit to someone's trust+ giao phó cho ai trông nom, uỷ thác cho ai =to have in trust+ được giao phó, được uỷ thác =to leave in trust+ uỷ thác =to lold a property in trust+ (pháp lý) trông nom một tài sản được uỷ thác - trách nhiệm =a position of great trust+ một chức vị có trách nhiệm lớn - (thương nghiệp) sự mua chịu, sự bán chịu =to supply goods on trust+ cung cấp hàng chịu =to deliver goods on trust+ giao hàng chịu - (kinh tế) tơrơt * ngoại động từ - tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy =to trust someone+ tin ai, tín nhiệm ai =his words can't be trusted+ lời nói của nó không thể tin được - hy vọng =I trust that you are in good health+ tôi hy vọng rằng anh vấn khoẻ mạnh =I trust to be able to join you+ tôi hy vọng có thể đến với anh - giao phó, phó thác, uỷ thác =I know I can trust my children with you+ tôi biết tôi có thể giao phó con cái tôi cho anh được - phó mặc, để mặc, bỏ mặc =I can't trust you out of my sight+ tôi không thể phó mặc anh không trông nom dòm ngó gì đến - bán chịu, cho chịu =you can trust him for any amount+ anh có thể cho hắn chịu bao nhiêu cũng được * nội động từ - trông mong, tin cậy =to trust to luck+ trông vào sự may mắn =to trust in someone+ tin ở ai

    English-Vietnamese dictionary > trust

См. также в других словарях:

  • Able Danger — war ein Militärprogramm des United States Special Operations Command (SOCOM), das der Geheimhaltung unterlag. Es entstand auf Anordnung der Joint Chiefs of Staff im Oktober 1999, ausgehend vom Chairman of the Join Chiefs of Staff Henry H. Shelton …   Deutsch Wikipedia

  • -able — ♦ Élément, du lat. abilis, signifiant « qui peut être » (récupérable, ministrable) ou moins souvent « qui donne », « enclin à » (secourable, pitoyable). able Suffixe, du lat. abilis, qui peut être (ex. faisable, mangeable) ou enclin à être ( …   Encyclopédie Universelle

  • Able Danger — was a classified military planning effort under the command of the U.S. Special Operations Command (SOCOM). It was created as a result of a directive from the Joint Chiefs of Staff in early October 1999 by the chairman of the Joint Chiefs of… …   Wikipedia

  • Able Archer 83 — was a ten day NATO command post exercise starting on November 2, 1983 that spanned Western Europe, centred on the Supreme Headquarters Allied Powers Europe (SHAPE) Headquarters situated at Casteau, north of the Belgian city of Mons. Able Archer… …   Wikipedia

  • Able archer 83 — (англ. Опытный стрелок) десятидневные командные учения НАТО, которые начались 2 ноября 1983 года и охватили территорию Западной Европы. Ход учений контролировался командованием вооружённых сил Альянса из штаб квартиры в Монсе, севернее… …   Википедия

  • Able Archer 83 — (англ. Опытный стрелок)  десятидневные командные учения НАТО, которые начались 2 ноября 1983 года и охватили территорию Западной Европы. Ход учений контролировался командованием вооружённых сил Альянса из штаб квартиры в Монсе, севернее …   Википедия

  • Able Team — is a series of action adventure novels first published in 1982 by American Gold Eagle publishers. It is a spin off of the Executioner series created by Don Pendleton.Able Team is one of two neutralization teams working for Stony Man, a top secret …   Wikipedia

  • Able — may refer to:In science and technology: * ABLE (nuclear weapon), a U.S. 1946 nuclear weapon test series * ABLE (programming language), a simplified programming language * Able space probes, probes in the Pioneer program * Able, one of the first… …   Wikipedia

  • -able — able, ible 1. general. These two suffixes are derived from Latin endings abilis and ibilis, either directly or through Old French. Of the two, able is an active suffix that can be freely added to the stems of transitive verbs, whereas the set of… …   Modern English usage

  • Able — A ble, a. [comp. {Abler}; superl. {Ablest}.] [OF. habile, L. habilis that may be easily held or managed, apt, skillful, fr. habere to have, hold. Cf. {Habile} and see {Habit}.] 1. Fit; adapted; suitable. [Obs.] [1913 Webster] A many man, to ben… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Able for — Able A ble, a. [comp. {Abler}; superl. {Ablest}.] [OF. habile, L. habilis that may be easily held or managed, apt, skillful, fr. habere to have, hold. Cf. {Habile} and see {Habit}.] 1. Fit; adapted; suitable. [Obs.] [1913 Webster] A many man, to… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»