-
1 der Trieb
- {appetite} sự ngon miệng, sự thèm ăn, lòng thèm muốn, lòng ham muốn, sự khao khát - {drift} sự trôi giạt, tình trạng bị lôi cuốn đi &), vật trôi giạt, vật bị cuốn đi, vật bị thổi thành đông, đất bồi, vật tích tụ, trầm tích băng hà, lưới trôi, lưới kéo drift net) - dòng chảy chậm, sự lệch, độ lệch, đường hầm ngang, chỗ sông cạn lội qua được, cái đục, cái khoan, máy đột, thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi - chiều hướng, khuynh hướng, xu thế tự nhiên, sự tiến triển, mục đích, ý định, ý nghĩa, nội dung, sự tập trung vật nuôi để kiểm lại, sự kéo theo - {impulse} sức đẩy tới, sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, xung lực - {instinct} bản năng, thiên hướng, năng khiếu, tài khéo léo tự nhiên - {proclivity} xu hướng, sự thiên về, sự ngả về - {shoot} cành non, chồi cây, cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng, cuộc tập bắn, cuộc săn bắn, đất để săn bắn, cú đá, cú sút, cơ đau nhói - {sprout} mần cây, chồi, cải bruxen Brussels sprouts) - {urge} = der oberste Trieb (Botanik) {leader}+ -
2 eintreiben
(trieb ein,eingetrieben) - {to exact} tống, bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn, đòi hỏi, đòi khăng khăng, đòi hỏi cấp bách = eintreiben (trieb ein,eingetrieben) (Vieh) {to drive home}+ = eintreiben (trieb ein,eingetrieben) (Steuern) {to collect; to raise}+ -
3 austreiben
(trieb aus,ausgetrieben) - {to drub} nện, giã, quật, đánh đòn, đánh bại không còn manh giáp - {to truss} buộc, bó lại, trói gô lại, đỡ bằng giàn, chụp, vồ, quắp = austreiben (trieb aus,ausgetrieben) [aus] {to exorcize [from,out of]}+ = austreiben (trieb aus,ausgetrieben) (Botanik) {to shoot forth; to sprout}+ = jemandem etwas austreiben {to cure someone of something}+ -
4 vortreiben
(trieb vor,vorgetrieben) - {to drift} trôi giạt, bị cuốn đi, chất đống lê, buông trôi, để mặc cho trôi đi, có thái độ thụ động, phó mặc cho số phận, trôi đi, trôi qua, theo chiều hướng, hướng theo, làm trôi giạt - cuốn đi, thổi thành đông, phủ đầy những đống cát, phủ đầy những đống tuyết, đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ = vortreiben (trieb vor,vorgetrieben) (Botanik) {to exsert}+ -
5 vorantreiben
(trieb voran,vorangetrieben) - {to accelerate} làm nhanh thêm, làm chóng đến, thúc mau, giục gấp, rảo, tăng nhanh hơn, mau hơn, bước mau hơn, rảo bước, gia tốc - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc ép, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác - cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy, húc sừng = vorantreiben (trieb vorasn,vorangetrieben) {to set on}+ -
6 zusammentreiben
(trieb zusammen,zusammengetrieben) - {to drift} trôi giạt, bị cuốn đi, chất đống lê, buông trôi, để mặc cho trôi đi, có thái độ thụ động, phó mặc cho số phận, trôi đi, trôi qua, theo chiều hướng, hướng theo, làm trôi giạt - cuốn đi, thổi thành đông, phủ đầy những đống cát, phủ đầy những đống tuyết, đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ = zusammentreiben (trieb zusammen,zusammengetrieben) (Vieh) {to round up}+ -
7 abtreiben
(trieb ab,abgetrieben) - {to abort} sẩy thai, đẻ non &), không phát triển, thui, làm sẩy thai, phá thai - {to drift} trôi giạt, bị cuốn đi, chất đống lê, buông trôi, để mặc cho trôi đi, có thái độ thụ động, phó mặc cho số phận, trôi đi, trôi qua, theo chiều hướng, hướng theo, làm trôi giạt - cuốn đi, thổi thành đông, phủ đầy những đống cát, phủ đầy những đống tuyết, đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ = abtreiben (trieb ab,abgetrieben) (Marine) {to sag}+ -
8 hinaustreiben
(trieb hinaus,hinausgetrieben) - {to rout} đánh cho tan tác, root = hinaustreiben (trieb hinaus,hinausgetrieben) [aus] {to expel [from]}+ -
9 auftreiben
(trieb auf,aufgetrieben) - {to distend} làm sưng to, làm sưng phồng, làm căng phồng, sưng to, sưng phồng, căng phồng - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to muster} tập họp, tập trung - {to rouse} khua, khuấy động, đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khêu gợi, khuấy, chọc tức, làm nổi giận, kéo mạnh, ra sức kéo, + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh, muối = auftreiben (trieb auf,aufgetrieben) (blähen) {to swell (swelled,swollen)+ -
10 dahintreiben
(trieb dahin,dahingetrieben) - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe - lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý định, có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại -
11 zurücktreiben
(trieb zurück,zurückgetrieben) - {to beat back} -
12 hineintreiben
(trieb hinein,hineingetrieben) - {to infix} gắn, in sâu, khắc sâu, thêm trung tố -
13 hochtreiben
(trieb hoch,hochgetrieben) - {to push up} = hochtreiben (triebhoch,hochgetrieben) (Preise) {to stag}+ -
14 forttreiben
(trieb fort,fortgetrieben) - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, đưa, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe - lái xe..., đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích - có ý định, có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại -
15 vorwärtstreiben
(trieb vorwärts,vorwärtsgetrieben) - {to propel} đẩy đi, đẩy tới &) -
16 treiben
(tireb,getrieben) - {to chase} săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, chạm, trổ, khắc, gắn, đính, tiện, ren = treiben (trieb,getrieben) {to actuate; to blow (blew,blown); to drift; to drive (drove,driven); to float; to germinate; to hustle; to impel; to propel; to push; to rush; to shoulder}+ = treiben (trieb,getrieben) [in] {to plunge [into]}+ = treiben (trieb,getrieben) (Wolken) {to rack}+ = treiben (trieb,getrieben) (Pflanze) {to push out}+ = treiben (trieb,getrieben) (Knospen) {to put forth}+ = zu weit treiben {to overdrive (overdrove,overdriven)+ = es zu arg treiben {to go too far}+ = es zu weit treiben {to carry things to far}+ = es zu bunt treiben {to carry things too far}+ = sich treiben lassen {to drift}+ -
17 antreiben
- {to rev} quay, xoay = antreiben (tireb an,angetrieben) {to bustle}+ = antreiben (trieb an,angetrieben) {to actuate; to bestir; to drive (drove,driven); to drive on; to excite; to force on; to goad; to hasten; to hurry; to hustle; to impel; to incite; to instigate; to move; to press; to prompt; to propel; to provoke; to pull on; to push; to raise; to set on; to spur on; to stir; to urge on; to whip up}+ = antreiben (trieb an,angetrieben) [zu] {to stimulate [into]}+ = antreiben (trieb an,angetrieben) [zu tun] {to startle [into doing]}+ = antreiben (trieb an,angetrieben) (Strandgut) {to drift ashore}+
См. также в других словарях:
Trieb (Lichtenfels) — Trieb Stadt Lichtenfels Koordinaten: 5 … Deutsch Wikipedia
Trieb — Trieb, 1) die beharrlich wirkende, einem Dinge inwohnende Ursache einer Thätigkeit, insofern ihr eine Richtung auf einen bestimmten Zweck beigelegt wird. Man wendet dabei diesen Begriff nicht sowohl im Gebiete der leblosen Natur an, wo man… … Pierer's Universal-Lexikon
Trieb [1] — Trieb, soviel wie junger Sproß. Im psychologischen Sinne die Tendenz gewisser Gefühlszustände, sich unmittelbar in zweckmäßige, d. h. solche Bewegungen umzusetzen, die geeignet sind, ein vorhandenes Unlustgefühl zu beseitigen, bez. ein Lustgefühl … Meyers Großes Konversations-Lexikon
Trieb [2] — Trieb (Getriebe, Ritzel), kleines Zahnrad, das in ein großes eingreift (z. B. bei Uhren) … Meyers Großes Konversations-Lexikon
Trieb [3] — Trieb, Nebenfluß der Elster, s. Vogtländische Schweiz … Meyers Großes Konversations-Lexikon
trieb — Imperfekt, 1. und 3. Person Sg; ↑treiben … Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache
Trieb — ↑Appetenz, ↑Konation, ↑Libido, ↑Nisus … Das große Fremdwörterbuch
Trieb — Sm std. (9. Jh., Bedeutung 16. Jh.) Stammwort. Zunächst von (Vieh) treiben und forttreiben abhängig, dann als Eifer, Energie, innerer Antrieb . So wird es auch zum Fachwort der Psychologie. deutsch s. treiben … Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache
Trieb — »innere treibende Kraft; Keimkraft; Keim, Schössling«: Das Substantiv (mhd. trīp) ist eine Bildung zu dem unter ↑ treiben behandelten Verb und bedeutet demnach eigentlich »das Treiben«, früher und landsch. noch heute »Treiben des Viehs oder des… … Das Herkunftswörterbuch
trieb — vgl. treiben … Die deutsche Rechtschreibung
Trieb — der; [e]s, e … Die deutsche Rechtschreibung