Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bauns

  • 1 bounce

    /'bauns/ * danh từ - sự nảy lên, sự bật lên - sự khoe khoang khoác lác - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi =to get the bounce+ bị tống cổ ra, bị thải hồi * nội động từ - nảy lên =the ball bounced over the wall+ quả bóng nảy qua tường - nhảy vụt ra =to bounce out of some place+ nhảy vụt ra khỏi nơi nào - huênh hoang khoác lác, khoe khoang; vênh váo - (hàng không) nhún lên nhún xuống (lúc hạ cánh xuống đất) - (từ lóng) bị trả về cho người ký vì không có tài khoản (séc) * ngoại động từ - dồn ép (ai làm việc gì); đánh lừa (ai) làm gì =to bounce someone out of something+ đánh lừa ai lấy cái gì =to bounce someone into doing something+ dồn ép ai làm gì - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đuổi ra, tống cổ ra, thải hồi (ai) * phó từ - thình lình, bất chợt, vụt =to come bounce into the room+ chạy vụt vào phòng - ầm ĩ, ồn ào

    English-Vietnamese dictionary > bounce

  • 2 bouncer

    /'baunsə/ * danh từ - vật nảy lên; người nhảy lên - kẻ hay nói khoác lác; lời nói khoác - kẻ hay nói dối, lời nòi dối trắng trợn - người to lớn, vật to gộ (so với cùng loại) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người được thuê để tống cổ những kẻ phá phách (ở tiệm rượu, rạp hát...)

    English-Vietnamese dictionary > bouncer

См. также в других словарях:

  • bounce — bounce1 [ bauns ] verb ** ▸ 1 hit surface ▸ 2 move up and down ▸ 3 be reflected ▸ 4 when check is not paid ▸ 5 move energetically ▸ 6 when email comes back ▸ + PHRASES 1. ) intransitive or transitive if a ball or other object bounces, or if you… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Hessenturm — Niedensteiner Kopf Höhe 475 m ü. NN Lage Hessen …   Deutsch Wikipedia

  • bounce — bounce1 S3 [bauns] v ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(ball/object)¦ 2¦(jump up and down)¦ 3¦(cheque)¦ 4¦(walk)¦ 5¦(something moves up and down)¦ 6¦(light/sound)¦ 7¦(email)¦ 8 bounce ideas off somebody 9¦(force somebody to leave)¦ Phrasal …   Dictionary of contemporary English

  • bouncer — bounc|er [ˈbaunsə US ər] n 1.) someone whose job is to stand at the door of a club, bar etc and stop unwanted people coming in, or make people leave if they are behaving badly 2.) a fast ball in ↑cricket that passes or hits the ↑batsman above the …   Dictionary of contemporary English

  • bounce — [bauns] <zu engl. to bounce, eigtl. »hüpfen, springen«> mäßig bewegt, aber rhythmisch betont (Jazz) …   Das große Fremdwörterbuch

  • bouncer — bounc|er [ baunsər ] noun count someone whose job is to make certain that no one causes trouble in a bar or club, for example by not allowing particular people to come in …   Usage of the words and phrases in modern English

  • bounce — (izg. bȃuns) pril. DEFINICIJA glazb. u jazz muzici, osobito u eri swinga, oznaka za umjereno brzi tempo i živahan izraz ETIMOLOGIJA engl …   Hrvatski jezični portal

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»