Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bars

  • 1 parallel bars

    /'pærəlel,bɑ:z/ * danh từ - (thể dục,thể thao) xà kép

    English-Vietnamese dictionary > parallel bars

  • 2 der Riegel

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {fastening} sự buộc, sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt fastener) - {latch} chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài - {rail} tay vịn, bao lơn, lan can, thành, lá chắn, hàng rào, hàng rào chấn song, đường ray, đường xe lửa, xà ngang, cái giá xoay, gà nước - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order = der Riegel (Schokolade) {bar}+ = den Riegel vorschieben {to shoot the bolt}+ = hinter Schloß und Riegel {behind bars; in durvile; under lock and key}+ = etwas einen Riegel vorschieben {to put a stop to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Riegel

  • 3 jemanden dingfest machen

    - {to put something behind bars}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemanden dingfest machen

  • 4 das Fensterkreuz

    - {window bars}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fensterkreuz

  • 5 der Barren

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {ingot} = der Barren (Sport) {parallel bars}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Barren

  • 6 bar

    /bɑ:/ * danh từ - barơ (đơn vị áp suất) * danh từ - thanh, thỏi =a bar of chocolate+ thanh sôcôla =a bar of gold+ thỏi vàng - chấn song; then chắn (cửa) - vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế) - cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng) - vạch ngang (ở trên huy chương) - vạch đường kẻ =there was a bar of red across the western sky+ có một vạch sáng đỏ trên trời về phía tây - (âm nhạc) gạch nhịp; nhịp - (kỹ thuật) thanh, cần - (thể dục,thể thao) xà =bars+ xà kép - (pháp lý) sự kháng biện - (pháp lý) vành móng ngựa, toà =to be tried at [the]+ bị xử tại toà =the bar of public opinion+ toà án dư luận - (the bar) nghề luật sư =to be called to the bar; to go to the bar+ trở thành luật sư =to read for the bar+ học luật (để ra làm luật sư) - quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần) * ngoại động từ - cài, then (cửa) - chặn (đường...), ngăn cản - vạch đường kẻ - cấm, cấm chỉ - (từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen) - (pháp lý) kháng biện !to bar in - chặn (cửa) không cho ra !to bar out - chặn (cửa) không cho vào * giới từ - trừ, trừ ra =bar unforesner uncumstances+ trừ những trường hợp bất thường =bar one+ trừ một =bar nome+ không trừ một ai

    English-Vietnamese dictionary > bar

  • 7 prisoner

    /prisoner/ * danh từ - người bị giam giữ, người tù; con vật bị nhốt =political prisoner; state prisoner of state+ tù chính trị =to take someone prisoner+ bắt ai bỏ tù; (quân sự) bắt ai làm tù binh =prisoner at the bar+ tù phạm bị đem ra xét xử =he is a prisoner to his chair+ nó (bị ốm) ngồi liệt trên ghế =a fever kept me a prisoner in my bed+ cơn sốt bắt tôi phải nằm liệt giường - tù binh ((cũng) prisoner of war) !prisoners' bars (base) - trò chơi bắt tù binh (của trẻ con) !to make a woman's hand a prisoner - được một người đàn bà hứa lấy

    English-Vietnamese dictionary > prisoner

См. также в других словарях:

  • Bars — ist der Name von Bars (Dordogne), Gemeinde im Département Dordogne, Frankreich BARS, ein Bilanzanalysesystem mehrerer deutscher Großbanken Bars (U Boot), Klasse russischer U Boote des Ersten Weltkriegs BARS, strategisches Kommunikationssystem des …   Deutsch Wikipedia

  • Bars — or bars can refer to: *Plural of Bar (establishment), a drinking establishment. *Plural of bar (diacritic), a diacritical mark. *Plural of bar (music), a measure in music. *Pluralized unit of pressure, the bar (unit). *Behaviorally anchored… …   Wikipedia

  • Bars — Saltar a navegación, búsqueda Bars puede referirse a Bars, comuna francesa situada en Dordoña. Bars, comuna francesa situada en Gers. Obtenido de Bars Categoría: Wikipedia:Desambiguación …   Wikipedia Español

  • Bars [1] — Bars, 1) früher Gespannschaft, jetzt Kreis im österreichischen Verwaltungsgebiet Preßburg (Ungarn), 343/4 Q M., 124,000 Ew., grenzt nördlich an die Kreise Neutra u. Thurocz, östlich an Sohl u. Honth, südlich an Komorn u. Gran, westlich an Neutra; …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Bars [2] — Bars, Fisch, so v.w. Flußbarsch …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Bars [1] — Bars (spr. bársch), ungar. Komitat am linken Donauufer, nördlich von den Komitaten Neutra und Thurócz, westlich von Neutra, südlich von Gran und Komorn und östlich von Hont und Sohl begrenzt, umfaßt 2673 qkm (43,5 QM.) mit (1901) 164,852 Einw.… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Bars [2] — Bars., bei Pflanzennamen Abkürzung für Ernst Daniel August Bartels, geb. 26. Dez. 1778 in Braunschweig, gest. 26. Juni 1838 als Professor in Berlin. Schrieb: »Über innere und äußere Bewegung im Pflanzen und Tierreich« (Marburg 1828) …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Bars — (spr. barsch), ungar. Komitat diesseit der Donau, sehr erzreich, 2724 qkm, (1900) 165.122 meist slowak. kath. E., Komitatssitz Avanyos Marót …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Bars — (Barsch), ungar. Gespanschaft von der Gran, Neutra und Zsitva durchflossen, mit 130000 E. auf 421/2 QM.; die Einw., der Mehrzahl nach Slaven, wohnen in 2 königl. Freistädten, Kremnitz und Neusohl, 13 Marktflecken, 180 Dörfern und 45 Pußten. Der… …   Herders Conversations-Lexikon

  • bars- — *bars germ.?, Adjektiv: nhd. spitz; ne. sharp; Hinweis: s. *barza ; Etymologie: idg. *bʰars , Adjektiv, stolz, rauh, spitz, Pokorny 109; s. ing. *bʰar …   Germanisches Wörterbuch

  • bars — sb., en, er, erne (en fisk) …   Dansk ordbog

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»