Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

baro

  • 41 Anwaltschaft

    Wörterbuch Deutsch-Türkisch Kompakt > Anwaltschaft

  • 42 Anwaltskammer

    baro

    Wörterbuch Deutsch-Türkisch Kompakt > Anwaltskammer

  • 43 Barometer

    Barometer <-s, -> [baro'me:tɐ] nt
    barometre, basınçölçer

    Wörterbuch Deutsch-Türkisch Kompakt > Barometer

  • 44 Kammer

    Kammer <-n> ['kamɐ] f
    1) ( für Vorräte) kiler
    2) pol meclis
    3) jur (Anwalts\Kammer) baro; (Handels\Kammer) oda
    4) med (Ärzte\Kammer) oda; (Herz\Kammer) karıncık

    Wörterbuch Deutsch-Türkisch Kompakt > Kammer

  • 45 der Takt

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {cadence} phách, điệu, giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển, ngữ điệu, nhịp bước chân đi, kết - {clock} đường chỉ viền ở cạnh bít tất, đồng hồ - {delicacy} sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao, vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh, trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ, sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo - sự nhẹ nhàng, sự mềm mại, sự tế nhị, sự khó xử, sự lịch thiệp, sự nhã nhặn, tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm, tính nhạy, đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị - {rhythm} nhịp điệu, sự nhịp nhàng - {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {tact} sự khéo xử, tài xử trí - {time} thời gian, thì giờ, thời, thời buổi, mùa, dịp, cơ hội, thời cơ, thời kỳ, thời đại, đời, thời hạn, kỳ hạn, giờ, lúc, lần, lượt, phen = der Takt (Auto) {cycle}+ = der Takt (Musik) {beat; measure}+ = der Takt (Elektronik) {clock}+ = der gerade Takt {common time}+ = Takt halten [mit] {to time [to]}+ = der gerade Takt (Musik) {binary measure}+ = aus dem Takt (Musik) {out of time}+ = im Takt tanzen {to dance in step}+ = den Takt angeben {to beat time}+ = den Takt schlagen (Musik) {to beat time}+ = aus dem Takt kommen {to loose beat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Takt

  • 46 der Gerichtshof

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {bench} ghế dài, bàn, ghế ngồi của quan toà, toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh, cuộc trưng bày, cuộc triển lãm - {court} sân nhà, quan toà, phiên toà, cung diện, triều đình, quần thần, buổi chầu, sân, phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh - {judicature} các quan toà, bộ máy tư pháp = der römisch-katholische oberste Gerichtshof {rota}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gerichtshof

  • 47 der Riegel

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {fastening} sự buộc, sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt fastener) - {latch} chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài - {rail} tay vịn, bao lơn, lan can, thành, lá chắn, hàng rào, hàng rào chấn song, đường ray, đường xe lửa, xà ngang, cái giá xoay, gà nước - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order = der Riegel (Schokolade) {bar}+ = den Riegel vorschieben {to shoot the bolt}+ = hinter Schloß und Riegel {behind bars; in durvile; under lock and key}+ = etwas einen Riegel vorschieben {to put a stop to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Riegel

  • 48 der Stab

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {baton} dùi cui, gậy chỉ huy, que gỗ truyền tay - {pole} cực, điểm cực, cái sào, sào, cột, cọc, gọng, Pole người Ba lan - {rod} cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục - thanh kéo, tay đòn - {staff} gậy, ba toong, cán, chỗ dựa, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế - bộ phận, khuông nhạc stave) - {stick} que củi, dùi, que chỉ huy nhạc, cột buồm, người đần độn, người cứng đờ đờ, đợt bom, miền quê - {wand} đũa thần, gậy phép, que đánh nhịp, quyền trượng = der dünne Stab {slat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stab

  • 49 das Querholz

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Querholz

  • 50 die Taste

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {button} cái khuy, cái cúc, cái nút, cái núm, cái bấm, nụ hoa, búp mầm, chú bé phục vụ ở khách sạn boy in buttons) - {key} hòn đảo nhỏ, bâi cát nông, đá ngần, chìa khoá, khoá, điệu, âm điệu, cái khoá, phím, nút bấm, bấm chữ, mộng gỗ, chốt sắt, cái nêm, cái manip telegraph key), bí quyết, giải pháp, lời giải đáp - sách giải đáp toán, lời chú dẫn, bản dịch theo từng chữ một, ý kiến chủ đạo, ý kiến bao trùm, nguyên tắc cơ bản, khẩu hiệu chính trong một cuộc vận động, vị trí cửa ngõ, vị trí then chốt - giọng, cách suy nghĩ, cách diễn đạt, quyền lực của giáo hoàng, then chốt, chủ yếu = die Taste (Musik) {note}+ = die weiße Taste (Musik) {natural}+ = die schwarze Taste {flat}+ = die feststellbare Taste {stay-down key}+ = eine Taste anschlagen (Musik) {to strike a note}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Taste

  • 51 die Theke

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Theke

  • 52 der Tresen

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tresen

  • 53 die Bar

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {buffet} quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, cái tát, điều rũi, điều bất hạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bar

  • 54 der Taktstrich

    (Musik) - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Taktstrich

  • 55 der Strich

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, xu hướng, điệu = der Strich (Geige) {touch}+ = auf dem Strich {on the game}+ = gegen den Strich {against the grain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strich

  • 56 die Stange

    - {bail} tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, vòng đỡ mui xe, quai ấm, giá đỡ đầu bò cái, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh, tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {pole} cực, điểm cực, cái sào, sào, cột, cọc, gọng, Pole người Ba lan - {post} cột trụ, vỉa cát kết dày, cột than chống, bưu điện, sở bưu điện, phòng bưu điện, hòm thư, chuyển thư, trạm thư, người đưa thư, xe thư, khổ giấy 50 x 40 cm, giấy viết thư khổ 50 x 40 cm - vị trí đứng gác, vị trí đóng quân, đồn bốt, quân đóng ở đồn, đồn, bốt, vị trí công tác, chức vụ, nhiệm vụ, trạm thông thương buôn bán trading post), chức vị chỉ huy một thuyền chiến - {rod} cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục - thanh kéo, tay đòn - {shaft} cán, tay cầm, càng xe, mũi tên, tia sáng, đường chớp, thân cọng, cuống, trục, hầm, lò, ống thông, đường thông - {stake} cộc, cọc trói, để thiếu sống, sự bị thiêu sống, đe nhỏ, cuộc thi có đánh cược, tiền đánh cược, tiền được cược, nguyên tắc, tiền đóng góp, tiền dấn vốn - {tree} cây, giá chữ thập, cái nòng, cái cốt, biểu đồ hình cây = von der Stange (Kleidung) {reach-me-down}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Stange

  • 57 der Strahl

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {beam} rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {jet} huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, vòi, vòi phun, giclơ, máy bay phản lực - {ray} cá đuối, tia &), tia hy vọng, bán kính, hoa phía ngoài của cụm hoa đầu, cánh sao, tai cây = der Strahl (Botanik) {radius}+ = der Strahl (Veterinär) {frog}+ = der kleine Strahl {raylet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strahl

  • 58 die Sandbank

    - {bank} đê, gờ, ụ, bờ, đống, bãi ngầm, sự nghiêng cánh, sự nghiêng sang một bên, bờ miệng giếng, bờ miệng hầm, nhà ngân hàng, vốn nhà cái, chỗ ngồi, dãy mái chèo, bàn phím, bàn thợ - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {overslaugh} sự dành ưu tiên - {sand} cát, bãi cát, lớp cát, bờ biển, tính kiên định, sức chịu đựng, lòng can đảm, màu cát - {shallow} chỗ nông, chỗ cạn - {shelf} giá sách, ngăn sách, cái xích đông, đá ngầm, bãi cạn, thềm lục địa - {shoal} bãi cát ngập nước nông, sự nguy hiểm ngầm, sự trở ngại ngấm ngầm, đám đông, số đông, đàn cá

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sandbank

  • 59 der Holm

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {upright} trụ đứng, cột, upright_piano = der Holm (Luftfahrt) {spar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Holm

  • 60 der Schenktisch

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schenktisch

См. также в других словарях:

  • Baro — Caractéristiques Longueur 306 km Bassin 41 400 km2 Bassin collecteur …   Wikipédia en Français

  • baro- — ♦ Élément, du gr. baros « pesanteur ». ⇒ bare. baro élément, du gr. baros, pesanteur , impliquant une idée de gravité ou de pression atmosphérique. ⇒BAR(O) , BARY , (BAR , BARO ), élément préf. Premier élément de compos. sav. signifiant «… …   Encyclopédie Universelle

  • Baro — bezeichnet: eine Stadt in Nigeria, siehe Baro (Nigeria) einen Fluss in Äthiopien, siehe Baro (Fluss) ein römisches Cognomen, siehe Baro (Cognomen) ein Dorf in Guinea, siehe Baro (Guinea) Balthazar Baro (1596–1650), französischer Schriftsteller… …   Deutsch Wikipedia

  • baro — BARI , bár(ă) elem. Greutate, presiune ; grav . (din fr. baro / bary , bare, cf. gr. baros, barys) Trimis de tavi, 22.04.2004. Sursa: MDN  BARO Element prim de compunere savantă cu semnificaţia (referitor la) greutate , presiune . [var. bari …   Dicționar Român

  • Baró — Saltar a navegación, búsqueda Baró País …   Wikipedia Español

  • -baro — o baro, a Elemento prefijo o sufijo del gr. «báros», peso: ‘Barómetro, isobara’. * * * baro o baro, ra. (Del gr. βάρος, pesadez). elem. compos. Significa pesantez , y, por ext., presión atmosférica . Barómetro. Isóbaras …   Enciclopedia Universal

  • baro — baro·cy·clon·om·e·ter; baro·dynamic; baro·phil·ic; baro·re·cep·tor; …   English syllables

  • baro — (del gr. «báros», peso) m. Fís. Bar: unidad de presión. * * * baro. m. Fís. bar2 …   Enciclopedia Universal

  • baro- — bar , baro Prefijo que significa presión. Medical Dictionary. 2011 …   Diccionario médico

  • baro — s.m. [prob. dal nominativo del lat. baro onis briccone, cialtrone ]. 1. (gio.) [chi bara al gioco delle carte]. 2. (estens.) [persona che agisce con inganno] ▶◀ ciarlatano, ciurmatore, furfante, (non com.) gabbacristiani, imbroglione, impostore,… …   Enciclopedia Italiana

  • baro... — baro..., Baro...: Das in zahlreichen Zusammensetzungen auftretende Bestimmungswort mit der Bedeutung »Schwere« ist aus griech. báros »Schwere« gebildet, das zu griech. barýs »schwer« gehört; vgl. 1↑ Bar …   Das Herkunftswörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»