-
1 Bar-le-Duc
-
2 Bar-le-Duc
сущ.общ. Бар-ле-Дюк -
3 Bar-le-Duc
-
4 bar-le-duc marmalade
Макаров: французский мармелад (из белой смородины) -
5 bar-le-duc marmalade
Англо-русский словарь по пищевой промышленности > bar-le-duc marmalade
-
6 bar
/bɑ:/ * danh từ - barơ (đơn vị áp suất) * danh từ - thanh, thỏi =a bar of chocolate+ thanh sôcôla =a bar of gold+ thỏi vàng - chấn song; then chắn (cửa) - vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế) - cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng) - vạch ngang (ở trên huy chương) - vạch đường kẻ =there was a bar of red across the western sky+ có một vạch sáng đỏ trên trời về phía tây - (âm nhạc) gạch nhịp; nhịp - (kỹ thuật) thanh, cần - (thể dục,thể thao) xà =bars+ xà kép - (pháp lý) sự kháng biện - (pháp lý) vành móng ngựa, toà =to be tried at [the]+ bị xử tại toà =the bar of public opinion+ toà án dư luận - (the bar) nghề luật sư =to be called to the bar; to go to the bar+ trở thành luật sư =to read for the bar+ học luật (để ra làm luật sư) - quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần) * ngoại động từ - cài, then (cửa) - chặn (đường...), ngăn cản - vạch đường kẻ - cấm, cấm chỉ - (từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen) - (pháp lý) kháng biện !to bar in - chặn (cửa) không cho ra !to bar out - chặn (cửa) không cho vào * giới từ - trừ, trừ ra =bar unforesner uncumstances+ trừ những trường hợp bất thường =bar one+ trừ một =bar nome+ không trừ một ai -
7 cross-bar
/'krɔsbɑ:/ * danh từ - (kỹ thuật) thanh ngang, thanh giằng - (thể dục,thể thao) xà ngang (khung thành) -
8 horizontal bar
/,hɔri'zɔntl'bɑ:/ * danh từ - (thể dục,thể thao) xà ngang -
9 французский мармелад
Русско-английский словарь по пищевой промышленности > французский мармелад
-
10 французский мармелад
Makarov: bar-le-duc marmalade (из белой смородины)Универсальный русско-английский словарь > французский мармелад
-
11 Бар-ле-Дюк
ngener. Bar-le-Duc -
12 Бар-ле-Дюк
( Франция) Bar-le-Duc -
13 marmalade
1. n джем; повидло2. n мармелад3. n воен. жарг. кокардаСинонимический ряд:1. jam (noun) apple butter; conserve; jam; jelly; preserves; spread2. predicament (noun) box; corner; fix; predicament; spot -
14 мармелад
1. fruit candy2. marmalade -
15 slice
/slais/ * danh từ - miếng mỏng, lát mỏng =a slice of bread+ một lát bánh mì - phần, phần chia =of profits+ phần chia lợi tức - dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish-slice) - (như) slice-bar - (ngành in) thanh phết mực - (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn) * động từ - cắt ra từng miếng mỏng, lạng - (thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái) -
16 circle
/'sə:kl/ * danh từ - đường tròn, hình tròn =polar circle+ vòng cực =vicious circle+ vòng luẩn quẩn - sự tuần hoàn =the circle of the seasons+ sự tuần hoàn của các mùa - nhóm, giới =well informed circle+ giới thạo tin - sự chạy quanh (ngựa) - quỹ đạo (hành tinh) - phạm vi =the circle of someone's activities+ phạm vi hoạt động của ai - hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát) !to have circles round the eyes - mắt thâm quầng !to run round in circles - (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì) !to square the circle - (xem) square * ngoại động từ - đi chung quanh, xoay quanh =the moon circles the earth+ mặt trăng xoay quanh quả đất - vây quanh - (thể dục,thể thao) quay lộn =to circle the bar+ quay lộn trên xà đơn * nội động từ - xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay) - được chuyền quanh (rượu...) !news circles round - tin truyền đi, tin lan đi -
17 tie
/tai/ * danh từ - dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày - ca vát - nơ, nút - bím tóc - (kiến trúc) thanh nối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray - (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệ =ties of blood+ quan hệ dòng máu - sự ràng buộc, sự hạn chế - (chính trị); (thể dục,thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm =the game ended in a tie+ trận đấu kết thúc ngang điểm - (âm nhạc) dấu nối * ngoại động từ - buộc, cột, trói =to tie a buffalo to a tree+ buộc một con trâu vào cây =to tie one's shoe-laces+ buộc dây giày của mình - thắt =to tie a knot+ thắt nút - liên kết, nối =a steel bar ties the two columns+ một thanh thép nối hai cột - (nghĩa bóng) rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại =to be tied to one's work+ bị công việc ràng buộc - (âm nhạc) đặt dấu nối * nội động từ - ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau =the two teams tied+ hai đội ngang điểm - cột, buộc, cài =does this sash tie in front or at the back?+ cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau? !to tie down - cột, buộc vào, ràng buộc =to tie a man down to a contract+ ràng buộc một người vào một hợp đồng !to tie on - cột, buộc (nhãn hiệu) !to tie up - cột, buộc, trói - (y học) buộc, băng (một vết thương) - (tài chính) giữ lại, giữ nằm im (một số tiền) - (pháp lý) làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được (một di sản) - (nghĩa bóng) giữ lại, trói buộc !to be tied up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công...) !to get tied up - kết hôn, lấy vợ, lấy chồng !to tie someone's tongue - khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại
См. также в других словарях:
Bar-le-duc — Pour les articles homonymes, voir Leduc. Bar le Duc L église Saint Étienne et, à droite, le palais de Justi … Wikipédia en Français
Bar le Duc — Pour les articles homonymes, voir Leduc. Bar le Duc L église Saint Étienne et, à droite, le palais de Justi … Wikipédia en Français
Bar le duc — Pour les articles homonymes, voir Leduc. Bar le Duc L église Saint Étienne et, à droite, le palais de Justi … Wikipédia en Français
Bar-le-Duc — Bar le Duc … Deutsch Wikipedia
Bar-le-Duc — Saltar a navegación, búsqueda Bar le Duc Escudo … Wikipedia Español
bar-le-duc — also Bar le Duc (bär lĭ do͞okʹ) n. A savory preserve made of white currants or gooseberries. [After Bar le Duc, a town of northeast France.] * * * ▪ France capital of Meuse département, Lorraine région, northeastern France. It extends out … Universalium
BAR-LE-DUC — BAR LE DUC, capital of the Meuse department, northeastern France; former capital of the Duchy of Bar. The 12th century Jewish community in Bar le Duc was reputedly expelled by the count of Bar, but Jews are again found there from 1220. They were… … Encyclopedia of Judaism
Bar|le|duc — «BAHR luh dook», noun. a kind of currant preserve with no seeds, and with some of the currants retaining their shape. ╂[< Bar le Duc, a town in France where it is made] … Useful english dictionary
Bar le Duc — Bar le Duc, Stadt, so v.w. Bar 3) … Pierer's Universal-Lexikon
Bar-le-Duc — Bar le Duc, Stadt, s. Bar, S. 358 … Meyers Großes Konversations-Lexikon
Bar-le-Duc — Bar le Duc, franz. Stadt, s. Bar … Kleines Konversations-Lexikon