Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

bacchanal

  • 1 bacchanal

    /'bækənl/ Cách viết khác: (Bacchic)/'bækik/ * tính từ - (thuộc) thần Bắc-cút - chè chén ồn ào =bacchanal feast+ bữa chè chén ồn ào

    English-Vietnamese dictionary > bacchanal

  • 2 die Orgie

    - {bacchanal} - {orgy} cuộc chè chén say sưa, cuộc truy hoan, cuộc trác táng, Hy-lạp) cuộc truy hoan của thần rượu, sự lu bù - {revelry} sự vui chơi, sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say sưa, cuộc chè chén ồn ào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Orgie

  • 3 schwelgerisch

    - {bacchanal} thần Bắc-cút, chè chén ồn ào - {bacchanalian} ngày tế thần rượu Bắc-cút, chè chén say sưa - {luxurious} sang trọng, lộng lẫy, xa hoa, xa xỉ, ưa khoái lạc, thích xa hoa, thích xa xỉ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwelgerisch

  • 4 ausgelassen

    - {boisterous} hung dữ, dữ dội, náo nhiệt, huyên náo, ầm ỹ - {cock-a-hoop} vui mừng, hớn hở, mừng quýnh lên, có vẻ vênh vang đắc thắng - {coltish} còn non nớt, thiếu kinh nghiệm, còn dại - {convivial} yến tiệc, thích hợp với yến tiệc, vui vẻ, thích chè chén - {flighty} hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {frisky} nghịch ngợm, hay nô đùa - {hilarious} vui nhộn - {madcap} - {playful} hay vui đùa, hay đùa, hay nghịch, hay khôi hài - {rampant} chồm đứng lên, hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích, um tùm, rậm rạp, lan tràn, thoai thoải, dốc thoai thoải - {rollicking} vui đùa ầm ĩ - {run} - {wanton} tinh nghịch, nghịch gợm, đùa giỡn, lung tung, bậy bạ, bừa bãi, vô cớ, không mục đích, phóng đãng, dâm đãng, dâm ô, bất chính, tốt tươi, sum sê, lố lăng, loạn - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, b o táp, rối, lộn xộn, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại, liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ - bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v = ausgelassen (Kind) {unruly}+ = ausgelassen (Stimmung) {bacchanal}+ = ausgelassen sein {to frolic; to revel; to romp}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgelassen

  • 5 bacchic

    /'bækənl/ Cách viết khác: (Bacchic)/'bækik/ * tính từ - (thuộc) thần Bắc-cút - chè chén ồn ào =bacchanal feast+ bữa chè chén ồn ào

    English-Vietnamese dictionary > bacchic

См. также в других словарях:

  • bacchanal — ⇒BACCHANAL, subst. masc. sing. Vieilli. Grand bruit, vacarme, tapage provoqué habituellement par des personnes, quelquefois par des objets (instruments de musique, etc.). Faire bacchanal; faire du, un (grand) bacchanal : • 1. Une fraternité s… …   Encyclopédie Universelle

  • Bacchanal — Bacchanal, Bacchanalien, die berühmten griechischen, dem Weingotte Bacchus geweihten Frühlingsfeste. In jenen Tagen herrschte die völligste Freiheit. Keine Beleidigung durfte gerächt werden; die Schuldner konnten frei Athem holen; die… …   Damen Conversations Lexikon

  • Bacchanal — Bac cha*nal, a. [L. Bacchanalis. See {Bacchanalia}.] 1. Relating to Bacchus or his festival. [1913 Webster] 2. Engaged in drunken revels; drunken and riotous or noisy. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bacchanal — Bac cha*nal (b[a^]k k[.a]*nal), n. 1. A devotee of Bacchus; one who indulges in drunken revels; one who is noisy and riotous when intoxicated; a carouser. Tipsy bacchanals. Shak. [1913 Webster] 2. pl. The festival of Bacchus; the bacchanalia.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bacchanal — Bacchanal,das:⇨Gelage(b) …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • bacchanal — 1530s (n.); 1540s (adj.), from L. bacchanalis having to do with Bacchus (see BACCHUS (Cf. Bacchus)). Meaning riotous, drunken roistering; orgy is from 1711 …   Etymology dictionary

  • bacchanal — [bak΄ə nal′] n. [L, place devoted to BACCHUS] 1. a worshiper of Bacchus; bacchant or bacchante 2. a drunken carouser 3. [pl.] the Bacchanalia 4. a dance or song in honor of Bacchus 5. a drunken party; orgy adj …   English World dictionary

  • Bacchanal — Saufgelage; Besäufnis; Trinkgelage; Sauferei; Zecherei * * * Bac|cha|nal 〈[ baxa ] n. 11〉 1. 〈Antike〉 Fest zu Ehren des röm. Weingottes Bacchus 2. 〈fig.; geh.〉 wüstes Trinkgelage * * * Bac|cha|nal [baxa na:l , österr. meist: …ka…], das; s …   Universal-Lexikon

  • Bacchanal — 1Bac|cha|nal [baxa...] das; s, Plur. e u. ien [...i̯ən] <aus lat. Bacchanal »Fest des Bacchus« (gr. Bákchos)> altröm. Fest zu Ehren des griech. röm. Weingottes Bacchus. Bacchanal 2 2Bac|cha|nal das; s, e <zu 1↑Bacchanal>… …   Das große Fremdwörterbuch

  • BACCHANAL — s. m. (On prononce Bacanal .) Grand bruit, tapage. Faire du bacchanal. Faire bacchanal. Il est familier …   Dictionnaire de l'Academie Francaise, 7eme edition (1835)

  • BACCHANAL — n. m. Grand bruit, tapage. Faire du bacchanal. Faire bacchanal. Il est familier …   Dictionnaire de l'Academie Francaise, 8eme edition (1935)

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»