Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

aufrichtig

  • 1 aufrichtig

    - {candid} thật thà, ngay thẳng, bộc trực, vô tư, không thiên vị - {cordial} thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim - {earnest} đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết - {forthright} thẳng, trực tính, thẳng thắn, nói thẳng, quả quyết, thẳng tuột, thẳng tiến, ngay, lập tức - {frank} ngay thật - {honest} lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện, chính đáng, thật, không giả mạo, tốt, xứng đáng, trong trắng, trinh tiết - {ingenuous} ngây thơ - {round} tròn, chẵn, khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, nói không úp mở, sang sảng, vang, lưu loát, trôi chảy, nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, quanh, loanh quanh, xung quanh, trở lại, quay trở lại - khắp cả - {sincere} thành thật, thành khẩn - {single} đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, kiên định - {square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, không úp mở, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - trúng - {true} thực, đúng, xác thực, chân chính, trung thành, chính xác, đúng chỗ - {true-hearted} thành thực - {truly} sự thật, thật ra, thật vậy - {unaffected} không xúc động, không động lòng, thản nhiên, tự nhiên, không giả tạo, không màu mè, không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm = aufrichtig sein [mit] {to be open [with]}+ = aufrichtig dankbar {profoundly grateful}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufrichtig

См. также в других словарях:

  • aufrichtig — aufrichtig …   Deutsch Wörterbuch

  • Aufrichtig — Aufrichtig, er, ste, adj. et adv. 1) * Eigentlich, aufrecht, aufgerichtet. Daß Gott den Menschen hat aufrichtig gemacht, Pred. 7, 30. Stehe aufrichtig auf deine Füße, Apostelg. 14, 10. Im Hochdeutschen ist diese Bedeutung veraltet; indessen sagt… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • aufrichtig — Adj. (Aufbaustufe) ehrlich, ohne Verstellung Synonyme: geradlinig, unverstellt, lauter (geh.) Beispiele: Sie haben uns mit aufrichtiger Freude begrüßt. Es tut mir aufrichtig leid, dass ich dich belogen habe …   Extremes Deutsch

  • aufrichtig — ↑veritabel …   Das große Fremdwörterbuch

  • aufrichtig — ↑ richtig …   Das Herkunftswörterbuch

  • Aufrichtig — *1. Er ist aufrichtig wie eine Laus im Grind. Der sich spreizende Bettelhochmuth. – Aufrichtig, soviel wie erhoben; Wortspiel von aufrichten. *2. He is so uprichtig as n Kohsteert (Kuhschwanz). *3. So aufrichtig wie ein Zigeuner. – Winckler, X,… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • aufrichtig — rechtschaffen; treu; lauter; redlich; veritabel; ehrlich; anständig; geradeheraus; fair; aufrecht; wahrhaft * * * auf|rich|tig [ au̮frɪçtɪç] <Adj.> …   Universal-Lexikon

  • aufrichtig — echt, ehrlich, einlinig, ernst [gemeint], ernsthaft, geradlinig, geradsinnig, herzlich, unverstellt, von [ganzem] Herzen, von Herzen kommend; (geh.): aus tiefstem Herzen, lauter, wahr. * * * aufrichtig:1.⇨offen(3)–2.⇨ehrlich(1) aufrichtig… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Aufrichtig — Aufrichtigkeit bezeichnet eines der Merkmale der Ehrlichkeit (neben Lauterkeit und Wahrhaftigkeit). Aufrichtigkeit stellt eine der sieben Tugenden des Bushidō dar. Sie zählt ferner zu den Preußischen Tugenden. Das zugehörige Adjektiv aufrichtig… …   Deutsch Wikipedia

  • aufrichtig — auf·rich·tig Adj; den tatsächlichen Gefühlen entsprechend ≈ ehrlich <ein Mensch; jemandem aufrichtige Zuneigung, Sympathie entgegenbringen>: Das tut mir aufrichtig Leid || hierzu Auf·rich·tig·keit die; nur Sg …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • aufrichtig — нем. [а/уфрихтих] искренне …   Словарь иностранных музыкальных терминов

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»