-
1 aufrichtig
- {candid} thật thà, ngay thẳng, bộc trực, vô tư, không thiên vị - {cordial} thân ái, thân mật, chân thành, kích thích tim - {earnest} đứng đắn, nghiêm chỉnh, sốt sắng, tha thiết - {forthright} thẳng, trực tính, thẳng thắn, nói thẳng, quả quyết, thẳng tuột, thẳng tiến, ngay, lập tức - {frank} ngay thật - {honest} lương thiện, trung thực, chân thật, kiếm được một cách lương thiện, chính đáng, thật, không giả mạo, tốt, xứng đáng, trong trắng, trinh tiết - {ingenuous} ngây thơ - {round} tròn, chẵn, khứ hồi, theo vòng tròn, vòng quanh, nói không úp mở, sang sảng, vang, lưu loát, trôi chảy, nhanh, mạnh, khá lớn, đáng kể, quanh, loanh quanh, xung quanh, trở lại, quay trở lại - khắp cả - {sincere} thành thật, thành khẩn - {single} đơn, đơn độc, một mình, chỉ một, cô đơn, không vợ, không chồng, ở vậy, một, dù là một, kiên định - {square} vuông, to ngang, đẫy, ních bụng, có thứ tự, ngăn nắp, kiên quyết, dứt khoát, không úp mở, sòng phẳng, ngang hàng, bằng hàng, bình phương, cổ lỗ sĩ, lỗi thời, vuông vắn, thẳng góc với - trúng - {true} thực, đúng, xác thực, chân chính, trung thành, chính xác, đúng chỗ - {true-hearted} thành thực - {truly} sự thật, thật ra, thật vậy - {unaffected} không xúc động, không động lòng, thản nhiên, tự nhiên, không giả tạo, không màu mè, không bị ảnh hưởng, không bị nhiễm = aufrichtig sein [mit] {to be open [with]}+ = aufrichtig dankbar {profoundly grateful}+
См. также в других словарях:
aufrichtig — aufrichtig … Deutsch Wörterbuch
Aufrichtig — Aufrichtig, er, ste, adj. et adv. 1) * Eigentlich, aufrecht, aufgerichtet. Daß Gott den Menschen hat aufrichtig gemacht, Pred. 7, 30. Stehe aufrichtig auf deine Füße, Apostelg. 14, 10. Im Hochdeutschen ist diese Bedeutung veraltet; indessen sagt… … Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart
aufrichtig — Adj. (Aufbaustufe) ehrlich, ohne Verstellung Synonyme: geradlinig, unverstellt, lauter (geh.) Beispiele: Sie haben uns mit aufrichtiger Freude begrüßt. Es tut mir aufrichtig leid, dass ich dich belogen habe … Extremes Deutsch
aufrichtig — ↑veritabel … Das große Fremdwörterbuch
aufrichtig — ↑ richtig … Das Herkunftswörterbuch
Aufrichtig — *1. Er ist aufrichtig wie eine Laus im Grind. Der sich spreizende Bettelhochmuth. – Aufrichtig, soviel wie erhoben; Wortspiel von aufrichten. *2. He is so uprichtig as n Kohsteert (Kuhschwanz). *3. So aufrichtig wie ein Zigeuner. – Winckler, X,… … Deutsches Sprichwörter-Lexikon
aufrichtig — rechtschaffen; treu; lauter; redlich; veritabel; ehrlich; anständig; geradeheraus; fair; aufrecht; wahrhaft * * * auf|rich|tig [ au̮frɪçtɪç] <Adj.> … Universal-Lexikon
aufrichtig — echt, ehrlich, einlinig, ernst [gemeint], ernsthaft, geradlinig, geradsinnig, herzlich, unverstellt, von [ganzem] Herzen, von Herzen kommend; (geh.): aus tiefstem Herzen, lauter, wahr. * * * aufrichtig:1.⇨offen(3)–2.⇨ehrlich(1) aufrichtig… … Das Wörterbuch der Synonyme
Aufrichtig — Aufrichtigkeit bezeichnet eines der Merkmale der Ehrlichkeit (neben Lauterkeit und Wahrhaftigkeit). Aufrichtigkeit stellt eine der sieben Tugenden des Bushidō dar. Sie zählt ferner zu den Preußischen Tugenden. Das zugehörige Adjektiv aufrichtig… … Deutsch Wikipedia
aufrichtig — auf·rich·tig Adj; den tatsächlichen Gefühlen entsprechend ≈ ehrlich <ein Mensch; jemandem aufrichtige Zuneigung, Sympathie entgegenbringen>: Das tut mir aufrichtig Leid || hierzu Auf·rich·tig·keit die; nur Sg … Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache
aufrichtig — нем. [а/уфрихтих] искренне … Словарь иностранных музыкальных терминов