Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

attest

  • 1 das Attest

    - {certificate} giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ, văn bằng - {testimonial} giấy chứng thực, quà tặng, vật tặng = ein ärztliches Attest ausstellen {to write a medical certificate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Attest

  • 2 die Bescheinigung

    - {attest} - {attestation} sự chứng nhận, sự nhận thực, sự chứng thực, lời chứng, lời cung khai làm chứng, sự thề, sự tuyên thệ, sự cho thề, sự làm lễ tuyên thệ - {certificate} giấy chứng nhận, bằng, chứng chỉ, văn bằng - {certification} sự cấp giấy chứng nhận - {credentials} giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư = ohne Bescheinigung {uncertificated}+ = die kirchliche Bescheinigung {ecclesiastical certification}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bescheinigung

  • 3 bezeugen

    - {to attest} chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ, làm chứng - {to certify} cấp giấy chứng nhận, đảm bảo giá trị, chứng nhận là mắc bệnh tinh thần - {to testify} chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, xác nhận, khai, chứng nhân - {to vouch} dẫn chứng, chứng rõ, xác minh, nêu lên làm chứng, cam đoan, bảo đảm - {to witness} chứng kiến, để lộ ra, nói lên, làm chứng cho, ký chứng nhận = bezeugen (Jura) {to depose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bezeugen

  • 4 bescheinigen

    - {to attest} chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ, làm chứng - {to certificate} cấp giấy chứng nhận, cấp văn bằng - {to certify} đảm bảo giá trị, chứng nhận là mắc bệnh tinh thần - {to testify} chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, xác nhận, khai, chứng nhân = etwas amtlich bescheinigen lassen {to have something authenticated}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bescheinigen

  • 5 vereidigen

    (Militär) - {to attest} chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ, làm chứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vereidigen

  • 6 bestätigen

    - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to attest} chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ, làm chứng - {to certify} cấp giấy chứng nhận, đảm bảo giá trị, chứng nhận là mắc bệnh tinh thần - {to confirm} thừa nhận, làm vững chắc, củng cố, làm cho nhiễm sâu, làm lễ kiên tín cho - {to corroborate} làm vững thêm - {to countersign} tiếp ký - {to endorse} chứng thực đằng sau, viết đằng sau, ghi đằng sau, tán thành, xác nhận chất lượng được quảng cáo - {to fiat} ban sắc lệnh, đồng ý, cho phép - {to indorse} - {to own} có, là chủ của, nhận, nhìn nhận, thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận, thú nhận, đầu thú - {to ratify} - {to seal} săn chó biển, áp triện, đóng dấu, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn vào tường, giữ ở một nơi kín - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to validate} làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ - {to verify} thẩm tra, kiểm lại, thực hiện = bestätigen (Empfang) {to acknowledge}+ = sich bestätigen {to be confirmed; to prove to be true}+ = wieder bestätigen {to reconfirm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestätigen

  • 7 beglaubigen

    - {to accredit} làm cho người ta tin, làm cho được tín nhiệm, gây uy tín cho, uỷ nhiệm làm, gán cho, quy cho, đổ cho - {to attest} chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ, làm chứng - {to authenticate} xác nhận là đúng, chứng minh là xác thực, làm cho có giá trị, nhận thức - {to certify} cấp giấy chứng nhận, đảm bảo giá trị, chứng nhận là mắc bệnh tinh thần - {to prove (proved,proven) chứng tỏ, chứng minh, thử, in thử, thử thách, tỏ ra - {to substantiate} - {to verify} thẩm tra, kiểm lại, xác minh, thực hiện = beglaubigen (durch Unterschrift) {to witness}+ = gerichtlich beglaubigen {to legalize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beglaubigen

См. также в других словарях:

  • attest — at·test /ə test/ vb [Latin attestari, from ad to + testari to call to witness, from testis witness] vt: to bear witness to: affirm to be true or genuine; specif: to authenticate (as a will) by signing as a witness vi: to bear witness: testify… …   Law dictionary

  • attest — at‧test [əˈtest] verb [transitive] LAW to officially state that you believe something is true or real: • It must be signed in the presence of a witness who attests the signature. attestation noun [countable, uncountable] : • the attestation of… …   Financial and business terms

  • Attest — Sn Bescheinigung erw. fach. (16. Jh., Form 18. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus l. attestātio f., einer Ableitung von l. attestārī bezeugen, bestätigen , zu l. testārī (testātus) bezeugen und l. ad hin, zu , weiter zu l. testis Zeuge . Zunächst… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Attest — At test , v. t. [imp. & p. p. {Attested}; p. pr. & vb. n. {Attesting}.] [L. attestari; ad + testari to bear witness: cf. F. attester.] 1. To bear witness to; to certify; to affirm to be true or genuine; as, to attest the truth of a writing, a… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Attest — At*test , n. Witness; testimony; attestation. [R.] [1913 Webster] The attest of eyes and ears. Shak. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • attest — (v.) 1590s, from M.Fr. attester (O.Fr. atester, 13c.) affirm, attest, from L. attestari confirm, lit. bear witness to, from ad to (see AD (Cf. ad )) + testari bear witness, from testis witness (see TESTAMENT …   Etymology dictionary

  • Attest — (Attestat, v. lat.), schriftliches Zeugniß od. Bescheinigung, z.B. von Herrschaften dem abziehenden Gesinde über ihre Geschicklichkeit u. ihr Verhalten während der Dienstzeit ausgestellt; von öffentlich angestellten Personen über einen Gegenstand …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Attést — (Attestāt, lat.), schriftliche, namentlich von einer Behörde ausgestellte Bescheinigung (s. Zeugnis). Attestieren, einem etwas (mündlich oder schriftlich) bezeugen, bescheinigen, z. B. eine Rechnung attestieren. d. h. ihre Richtigkeit beglaubigen …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Attést — Attést, Attestāt, Attestation (lat.), schriftliches Zeugnis; attestieren, ein Zeugnis ausstellen, bescheinigen …   Kleines Konversations-Lexikon

  • attest to — index acknowledge (declare), converse, notarize, plead (allege in a legal action) Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • attest — 1 witness, *certify, vouch Analogous words: *confirm, corroborate, substantiate, verify Contrasted words: *disprove, controvert, refute, confute: *deny, contradict, gainsay 2 argue, prove, bespeak, indicate, betoken …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»