Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

atomic

  • 1 atomic

    /ə'tɔmik/ * tính từ - (thuộc) nguyên tử =atomic scientist+ nhà bác học nguyên tử =atomic weight+ trọng lượng nguyên tử =atomic warface+ chiến tranh nguyên tử =atomic bomb+ bom nguyên tử =atomic theory+ thuyết nguyên tử =atomic number+ số nguyên tử

    English-Vietnamese dictionary > atomic

  • 2 bond

    /bɔnd/ * danh từ - dây đai, đay buộc; ((nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc - giao kèo, khế ước, lời cam kết =to enter in to a bond to+ ký giao kèo, cam kết (làm gì) - (tài chính) phiếu nợ, bông - (số nhiều) gông cùm, xiềng xích, sự tù tội =in bonds+ bị gông cùm, bị giam cầm - sự gửi vào kho =in bond+ gửi vào kho (hàng hoá) =to take goods out of bond+ lấy hàng ở kho ra - (vật lý) sự liên kết =atomic bond+ liên kết nguyên tử - (kiến trúc) kiểu xây ghép (gạch, đá, để làm cho tường vững) * ngoại động từ - gửi (hàng) vào kho - (kiến trúc) xây ghép (gạch, đá)

    English-Vietnamese dictionary > bond

  • 3 constantly

    /'kɔnstəntli/ * danh từ - (toán học); (vật lý) hằng số =atomic constantly+ hằng số nguyên tử =constantly of friction+ hằng số ma sát * phó từ - luôn luôn, liên miên

    English-Vietnamese dictionary > constantly

  • 4 dispersion

    /dis'pə:ʃn/ * danh từ - sự giải tán, sự phân tán - (hoá học) chất làm phân tán - sự xua tan, sự làm tản mạn, sự làm tan tác; sự tan tác - sự rải rác, sự gieo vãi - sự gieo rắc, sự lan truyền (tin đồn) - (vật lý) sự tán sắc; độ tán sắc =atomic dispersion+ độ tán sắc nguyên tử =acoustic dispersion+ sự tản sắc âm thanh - (hoá học) sự phân tán; độ phân tán

    English-Vietnamese dictionary > dispersion

  • 5 excitation

    /,eksi'teiʃn/ * danh từ - sự kích thích =atomic excitation+ (vật lý) sự kích thích nguyên tử =radiative excitation+ (vật lý) sự kích thích bằng bức xạ

    English-Vietnamese dictionary > excitation

  • 6 explosive

    /iks'plousiv/ * tính từ - nổ; gây nổ, dễ nổ, dễ bùng nổ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - (ngôn ngữ học) bốc hơi * danh từ - chất nổ =atomic explosive+ chất nổ nguyên tử =high explosive+ chất nổ có sức công phá mạnh - (ngôn ngữ học) âm bật hơi

    English-Vietnamese dictionary > explosive

  • 7 group

    /gru:p/ * danh từ - nhóm =to lean in groups+ học nhóm =to from a group+ họp lại thành nhóm =atomic group+ (vật lý) nhóm nguyên tử =group of algebras+ (toán học) nhóm các đại số =blood group+ (y học) nhóm máu - (hoá học) nhóm, gốc * động từ - hợp thành nhóm; tập hợp lại =people grouped [themselves] round the speaker+ mọi người tập họp lại xung quanh diễn giả - phân loại, phân loại, phân hạng, phân phối theo nhóm - (nghệ thuật) tạo nên sự hoà hợp màu sắc

    English-Vietnamese dictionary > group

  • 8 heat capacity

    /'hi:tkə'pæsiti/ * danh từ - (vật lý) nhiệt dung; tỷ nhiệt =atomic heat_capacity+ tỷ nhiệt nguyên tử =molecular heat_capacity+ tỷ nhiệt phân tử

    English-Vietnamese dictionary > heat capacity

  • 9 ice-breaker

    /'ais,breikə/ * danh từ - tàu phá băng =atomic ice-breaker+ tàu phá băng nguyên tử - dụng cụ đập vụn nước đá

    English-Vietnamese dictionary > ice-breaker

  • 10 nuclei

    /'nju:kliəs/ * danh từ, số nhiều nuclei - tâm, trung tâm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - (sinh vật học) nhân (tế bào) - (thực vật học) hạch (của quả hạch) - (vật lý) hạt nhân =atomic nucleus+ hạt nhân nguyên t

    English-Vietnamese dictionary > nuclei

  • 11 nucleus

    /'nju:kliəs/ * danh từ, số nhiều nuclei - tâm, trung tâm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - (sinh vật học) nhân (tế bào) - (thực vật học) hạch (của quả hạch) - (vật lý) hạt nhân =atomic nucleus+ hạt nhân nguyên t

    English-Vietnamese dictionary > nucleus

  • 12 pile

    /pail/ * danh từ - cọc, cừ - cột nhà sàn * ngoại động từ - đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...) * danh từ - chồng, đống =a pile of books+ một chồng sách =a pile of sand+ một đống cát - giàn thiêu xác - (thông tục) của cải chất đống, tài sản =to make a pile; to make one's pile+ hốt của, phất, làm giàu - toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ - (điện học) pin - (vật lý) lò phản ứng =atomic pile+ lò phản ứng nguyên tử =nuclear pile+ lò phản ứng hạt nhân * ngoại động từ - (+ up, on) chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ (của cải...) - (quân sự) dựng (súng) chụm lại với nhau =to pile arms+ dựng súng chụm lại với nhau - (+ with) chất đầy, chất chứa, để đầy =to pile a table with dishes+ để đầy đĩa trên bàn - (hàng hải) va (tàu) vào đá ngần; làm cho (tàu) mắc cạn !to pile it on - cường điệu, làm quá đáng !to pile up (on the ageney) - (thông tục) làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền =cross or pile+ ngửa hay sấp * danh từ - lông măng, lông mịn; len cừu - tuyết (nhung, thảm, hàng len dệt) * danh từ - (y học) dom - (số nhiều) bệnh trĩ

    English-Vietnamese dictionary > pile

  • 13 radius

    /'reidjəs/ * danh từ, số nhiều radii /'reidiai/ - bán kính =radius of a circle+ (toán học) bán kính của một vòng tròn =atomic radius+ bán kính nguyên tử - vật hình tia; nan hoa (bánh xe) - phạm vi, vòng =within a radius of 5 kilometers from Hanoi+ trong phạm vi cách Hà-nội 5 kilômét =within the radius of knowlegde+ trong phạm vi hiểu biết - (giải phẫu) xương quay - (thực vật học) vành ngoài (của cụm hoa đầu); nhánh toả ra (của cụm hoa tán) - (kỹ thuật) tầm với (của cần trục...)

    English-Vietnamese dictionary > radius

  • 14 refraction

    /ri'frækʃn/ * danh từ - (vật lý) sự khúc xạ, độ khúc xạ =atmospheric refraction+ sự khúc xạ quyển khí =atomic refraction+ độ khúc xạ quyển khí

    English-Vietnamese dictionary > refraction

  • 15 resonance

    /'reznəns/ * danh từ - tiếng âm vang; sự dội tiếng - (vật lý) cộng hưởng =acoustic resonance+ cộng hưởng âm thanh =atomic resonance+ cộng hưởng nguyên tử

    English-Vietnamese dictionary > resonance

  • 16 transaction

    /træn'zækʃn/ * danh từ - sự thực hiện; sự giải quyết =to spend much time on the transaction of the business+ mất nhiều thì giờ vào việc giải quyết công việc - sự quản lý kinh doanh; công việc kinh doanh; sự giao dịch =we have had no transactions with that firm+ chúng tôi không có quan hệ kinh doanh (giao dịch) với hãng đó - (số nhiều) văn kiện hội nghị chuyên môn =transactions of the 5 th conference on atomic energy+ văn kiện hội nghị lần thứ 5 về năng lượng nguyên tử

    English-Vietnamese dictionary > transaction

См. также в других словарях:

  • atomic — atomic; di·atomic; hept·atomic; het·er·atomic; hex·atomic; hom·atomic; in·ter·atomic; mon·atomic; poly·atomic; post·atomic; pre·atomic; sub·atomic; tri·atomic; het·ero·atomic; …   English syllables

  • Atomic 7 — is a Canadian instrumental rock trio formed in 1998, led by its only constant member, former Shadowy Men on a Shadowy Planet guitarist Brian Connelly. While Shadowy Men occasionally used vocals, Atomic 7 s music is completely instrumental. The… …   Wikipedia

  • atomic — (adj.) 1670s as a philosophical term (see ATOMISTIC (Cf. atomistic)); scientific sense dates from 1811, from ATOM (Cf. atom) + IC (Cf. ic). Atomic number is from 1821; atomic mass is from 1848. Atomic energy first recorded 1906 in modern sense… …   Etymology dictionary

  • atomic — ATÓMIC, Ă, atomici, ce, adj. Care ţine de atomi, privitor la atomi, specific atomilor. ♢ Energie atomică = energie nucleară. Armă (sau bombă) atomică = instrument de luptă a cărui putere e bazată pe energie nucleară. Masă (sau greutate) atomică …   Dicționar Român

  • Atomic — A*tom ic, Atomical A*tom ic*al, a. [Cf. F. atomique.] 1. Of or pertaining to atoms. [1913 Webster] 2. Extremely minute; tiny. [1913 Webster] {Atomic bomb}, see {atom bomb} in the vocabulary. {Atomic philosophy}, or {Doctrine of atoms}, a system… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Atomic — bezeichnet: Atomic (Unternehmen), ein österreichisches Unternehmen zur Herstellung von Skisport Artikeln Atomic (Band), ein norwegisch/schwedisches Jazzensemble Atomic (Kaffeeautomat) Atomic (Lied), ein Lied von Blondie aus dem Jahr 1980 …   Deutsch Wikipedia

  • atomic — [ə täm′ik] adj. 1. of an atom or atoms 2. of, using, or powered by nuclear energy [an atomic submarine] 3. involving the use of nuclear weapons [atomic warfare] 4. having its atoms in an uncombined form [atomic oxygen] 5. very small; minute… …   English World dictionary

  • atomic — [adj1] tiny diminutive, fragmentary, granular, microscopic, minute; concept 773 atomic [adj2] nuclear atom powered, fissionable, thermonuclear; concept 485 …   New thesaurus

  • atomic — formula/sentence …   Philosophy dictionary

  • atomic — ► ADJECTIVE 1) relating to an atom or atoms. 2) of or forming a single indivisible unit or component in a larger system. 3) relating to nuclear energy. DERIVATIVES atomically adverb …   English terms dictionary

  • atomic — adj. 1 concerned with or using atomic energy or atomic bombs. 2 of or relating to an atom or atoms. Phrases and idioms: atomic bomb = atom bomb. atomic clock a clock in which the periodic process (time scale) is regulated by the vibrations of an… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»