Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

atmen+vi

  • 1 atmen

    - {to breathe} hít, thở, thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, để cho thở, để cho lấy hơi, làm hết hơi, làm mệt đứt hơi, hô hấp, sống, hình như còn sống, thổi nhẹ - nói nhỏ, nói thì thào, nói lên - {to respire} lấy lại hơi, lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm, lại hy vọng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > atmen

  • 2 das Atmen

    - {breathing} sự thở, sự hô hấp, hơi thở, hơi gió thoảng, cách phát âm bật hơi - {respiration} = das schwere Atmen {gasp}+ = das heftige Atmen {pant}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Atmen

  • 3 schwer

    - {arduous} khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo - {big} to, lớn, bụng to, có mang, có chửa, quan trọng, hào hiệp, phóng khoáng, rộng lượng, huênh hoang, khoác lác, ra vẻ quan trọng, với vẻ quan trọng, huênh hoang khoác lác - {difficult} khó, khó tính, khó làm vừa lòng - {grave} trang nghiêm, nghiêm nghị, từ tốn, nghiêm trọng, trầm trọng, sạm, tối, trầm, huyền - {hard} cứng, rắn, rắn chắc, cứng cáp, thô cứng, gay gắt, khó chịu, hà khắc, khắc nghiệt, nghiêm khắc, không thương xót, không có tính cứng rắn, cứng cỏi, hắc, keo cú, chi li, nặng, nặng nề, hắc búa - không thể chối câi được, không bác bỏ được, rõ rành rành, cao, đứng giá, kêu, bằng đồng, bằng kim loại, có nồng độ rượu cao, hết sức cố gắng, tích cực, chắc, mạnh, nhiều, cứng rắn, chật vật - sát, gần, sát cạnh - {heavily} nặng nề &) - {heavy} chất nặng, chứa đầy, nặng trĩu, khó tiêu, nặng trọng, bội, rậm rạp, dữ dội, kịch liệt, bì bì, không xốp, không nở, chán ngắt, buồn tẻ, không hấp dẫn, âm u, u ám, ảm đạm, lấy lội khó đi, tối dạ - chậm hiểu, đần độn, trông nặng trình trịch, vụng về khó coi, thô, đau buồn, đau đớn, bi thảm, chán nản, thất vọng, buồn ngủ, khắc khổ, đặc, khó bay hơi, chậm chạp - {laborious} cần cù, siêng năng, chăm chỉ, chịu khó, khó nhọc, không thanh thoát - {leaden} bằng chì, xám xịt như chì, nặng như chì - {massive} to lớn, đồ sộ, chắc nặng, ồ ạt - {massy} - {ponderous} có trọng lượng - {pregnant} có thai, có mang thai, giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ, có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn, hàm súc, giàu ý - {weighty} vững, có sức thuyết phục, đanh thép, có uy thế lớn, có nh hưởng lớn, chồng chất = schwer (Getränk) {strong}+ = schwer (Versehen) {grievous}+ = schwer (Krankheit) {severe}+ = schwer atmen {to gasp for breath}+ = schwer gehen {to stump; to tramp}+ = es fällt mir schwer {I find it hard; it's hard for me}+ = er lernt sehr schwer {he is backward in learning}+ = das läßt sich schwer sagen {that's a poser}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwer

См. также в других словарях:

  • Atmen — Atmen …   Deutsch Wörterbuch

  • Atmen — steht für: die Atmung Atmen (Film), einen Spielfilm von Karl Markovics aus dem Jahr 2011 Siehe auch:  Wiktionary: atmen – Bedeutungserklärungen, Wortherkunft, Synonyme, Übersetzungen …   Deutsch Wikipedia

  • atmen — V. (Grundstufe) Luft in die Lungen hineinsaugen und dann von sich geben Beispiele: Ich atme immer durch die Nase. Du musst tief atmen …   Extremes Deutsch

  • atmen — atmen, atmet, atmete, hat geatmet Er hat eine Erkältung und kann nicht durch die Nase atmen …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • Atmen — Atmen, s. Atmung …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Atmen — Atmen, s. Atmung …   Kleines Konversations-Lexikon

  • atmen — ↑respirieren …   Das große Fremdwörterbuch

  • atmen — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Bsp.: • Der Patient atmete tief …   Deutsch Wörterbuch

  • atmen — hauchen; Luft bekommen; Luft kriegen (umgangssprachlich); Luft holen * * * at|men [ a:tmən], atmete, geatmet: 1. <itr.; hat Luft einziehen [und ausstoßen]: durch die Nase atmen; tief atmen. Zus.: durchatmen. 2. <tr.; hat einatmen …   Universal-Lexikon

  • atmen — 1. ächzen, Atem holen, einsaugen, einziehen, fauchen, gähnen, hecheln, keuchen, Luft holen, pusten, röcheln, schnarchen, schnauben, schnaufen; (geh.): Atem/Luft schöpfen; (ugs.): japsen, [nach] Luft schnappen; (landsch.): schnieben; (bes. landsch …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • atmen — a̲t·men; atmete, hat geatmet; [Vi] Luft in die Lunge saugen und wieder ausströmen lassen <stoßweise, schwer atmen> …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»