Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

at+bay

  • 121 umgarnen

    - {to ensnare} bẫy, đánh bẫy, gài bẫy &) - {to mesh} bắt vào lưới, dồn vào lưới, đưa vào cạm bẫy, khớp nhau

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umgarnen

  • 122 sich anmaßen

    - {to arrogate} yêu sách láo, đòi bậy, nhận bậy, chiếm bậy - {to assume} mang, khoác, có, lấy, làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, giả sử, thừa nhận, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình - {to presume} cho là, coi như là, cầm bằng là, đoán chừng, dám, đánh bạo, mạo muội, may, lợi dung, lạm dụng, tự phụ, quá tự tin - {to pretend} giả vờ, giả đò, giả cách, lấy cớ, có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn, có ý dám, đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin, cầu, tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có - {to profess} tuyên bố, bày tỏ, nói ra, tự cho là, tự xưng là, tự nhận là, theo, tuyên bố tin theo, nhận là tin theo..., hành nghề, làm nghề, dạy, dạy học, làm giáo sư = sich etwas anmaßen {to entrench upon something; to usurp something}+ = sich anmaßen, etwas zu tun {to presume to do something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich anmaßen

  • 123 anbieten

    - {to bid (bade,bidden) đặt giá, thầu, mời chào, công bố, xướng bài,, bảo, ra lệnh, truyền lệnh - {to offer} biếu, tặng, dâng, hiến, cúng, tiến, xung phong, tỏ ý muốn, để lộ ý muốn, đưa ra bán, bày ra bán, giơ ra, chìa ra, đưa ra mời, đưa ra đề nghị, dạm, hỏi, ướm, xảy ra, xảy đến, xuất hiện - {to present} đưa ra, bày ra, lộ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn, cho ra mắt, giới thiệu, đưa vào yết kiến, đưa vào bệ kiến, tiến cử, biếu tặng, giơ ngắm, bồng chào - {to proffer} mời - {to tender} đề nghị, yêu cầu, xin, bắt thề, bắt tuyên thệ, bỏ thầu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anbieten

  • 124 die Besorgung

    - {execution} sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện, sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị, sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt - {purchase} sự mua, sự tậu được, vật mua được, vật tậu được, thu hoạch hằng năm, hoa lợi hằng năm, lợi tức hằng năm, điểm tựa, chỗ dựa vào, chỗ bám vào, lực bẩy, lực đòn bẩy, dụng cụ để kéo lên - dụng cụ bẩy lên, đòn bẩy, dây chão, ròng rọc, palăng = Ich muß eine Besorgung machen. {I have to do an errand.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Besorgung

  • 125 air

    /eə/ * danh từ - không khí, bầu không khí; không gian, không trung =pure air+ không khí trong sạch =fresh air+ không khí mát mẻ =in the open air+ ở ngoài trời - (hàng không) máy bay; hàng không =to go by air+ đi bằng máy bay, đi bằng đường hàng không - làn gió nhẹ - (âm nhạc) khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc - vẻ, dáng, dáng điệu; khí sắc, diện mạo; thái độ =with a triumphant air+ với vẻ đắc thắng - (số nhiều) điệu bộ màu mè, vẻ ta đây =to give oneself airs and graces+ làm bộ màu mè, làm duyên, làm dáng =to give oneself airs; to put on (assume) air+ làm bộ, làm ra vẻ ta đây, lên mặt !to beat the air - mất công vô ích, luống công !to build castles in the air - (xem) castle !a change of air - (xem) change !to clear the air - (xem) clear !command (mastery) of the air - quyền bá chủ trên không !to disappear (melt, vanish) into thin air - tan vào không khí, tan biến đi !to fish in the air; to plough the air - mất công vô ích, luống công !to give somebody the air - (từ lóng) cho ai thôi việc, thải ai ra - cắt đứt quan hệ với ai !to go up in the air - mất tự chủ, mất bình tĩnh !hangdog air - vẻ hối lỗi - vẻ tiu nghỉu !in the air - hão huyền, viển vông, ở đâu đâu =his plan is still in the air+ kế hoạch của hắn còn ở đâu đâu - lan đi, lan khắp (tin đồn...) !to keep somebody in the air - để ai ở trong một trạng thái hoài nghi chờ đợi không hay biết gì !to make (turn) the air bleu - (xem) blue !on the air - (rađiô) đang phát thanh, đang truyền đi bằng rađiô !to saw the air - (xem) saw !to take air - lan đi, truyền đi, đồn đi (tin đồn...) !to take the air - dạo mát, hóng gió - (hàng không) cất cánh, bay lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tẩu, chuồn, trốn cho mau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bị đuổi, bị thải !to tread on air - (xem) tread * ngoại động từ - hóng gió, phơi gió, phơi - làm thoáng khí, làm thoáng gió, làm thông gió =to air oneself+ hóng gió, dạo mát - phô bày, phô trương =to air fine clothes+ phô quần áo đẹp - bộc lộ, thổ lộ =to air one's feelings+ thổ lộ tình cảm

    English-Vietnamese dictionary > air

  • 126 air-borne

    /'eəbɔ:n/ * tính từ - được mang ở trên không, được chuyên chở bằng máy bay - (quân sự) được tập luyện đặc biệt cho việc tác chiến trên không =air-borne cavalry+ kỵ binh bay - ở trên không, đã cất cánh, đã bay lên =all planes are air-borne+ tất cả máy bay đều đã cất cánh

    English-Vietnamese dictionary > air-borne

  • 127 bosh

    /bɔʃ/ * danh từ - (kỹ thuật) bụng lò cao * danh từ - (từ lóng) lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa =to talk bosh+ nói bậy bạ * thán từ - bậy!, nói bậy!, nói láo nào! * ngoại động từ -(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) trêu ghẹo

    English-Vietnamese dictionary > bosh

  • 128 brown

    /braun/ * tính từ - nâu =brown paper+ giấy nâu gói hàng - rám nắng (da) !to do brown - (từ lóng) bịp, đánh lừa * danh từ - màu nâu - quần áo nâu - (từ lóng) đồng xu đồng =the brown+ bầy chim đang bay =to fire into the brown+ bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông * ngoại động từ - nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu - rán vàng (thịt, cá); phi =to brown onions+ phi hành - làm rám nắng =face browned by the sun+ mặt rám nắng * nội động từ - hoá nâu, hoá sạm - chín vang (cá rán...) !I'm browned off with it - (từ lóng) tôi chán ngấy cái đó rồi

    English-Vietnamese dictionary > brown

См. также в других словарях:

  • Bay City, Michigan — Bay City …   Wikipedia

  • Bay Ridge, Brooklyn — Bay Ridge is a neighborhood in the southwest corner of the New York City borough of Brooklyn, USA. It is bound by 65th Street on the north, Interstate 278 on the east, and the Belt Parkway Shore Road on the west. The southern border is 101st… …   Wikipedia

  • Bay (horse) — Bay is a hair coat color of horses, characterized by a reddish brown body color with a black mane, tail, ear edges, and lower legs. Bay is one of the most common coat colors in many horse breeds.The black areas of a bay horse s hair coat are… …   Wikipedia

  • Bay mud — consists of thick deposits of soft, unconsolidated silty clay, which is saturated with water; these soil layers are situated at the bottom of certain estuaries, which are normally in temperate regions that have experienced cyclical glacial cycles …   Wikipedia

  • Bay of Pigs Invasion — Part of the Cold War Map showing the location of the Bay of Pigs …   Wikipedia

  • Bay City (Michigan) — Bay City …   Deutsch Wikipedia

  • Bay Ferries — Type Private Company Industry Transportation Founded Charlottetown, Prince Edward Island (1997) …   Wikipedia

  • Bay Meadows Racetrack — Bay Meadows was a horse racing track in San Mateo, California, in the San Francisco Bay Area in the United States.HistoryBuilt on the site of an old airfield, Bay Meadows Racecourse was the longest continually operating thoroughbred racetrack in… …   Wikipedia

  • Bay Ganyo — ( bg. Бай Ганьо, IPA: ; also transliterated as Bai Ganio or Baj Ganjo ) is a fictional character created by Bulgarian author Aleko Konstantinov (1863–1897). He is at present considered an exemplary image of an anti hero: uneducated, ignorant,… …   Wikipedia

  • Bay Chamber Concerts — is a Non Profit organization located on Bay View Street in downtown Camden, Maine. Bay Chamber Concerts plays a principal role in bringing music, particularly classical music, to the Mid Coast area. During the months of July and August Bay… …   Wikipedia

  • Bay (Begriffsklärung) — Bay bezeichnet: ein Myrthengewächs, siehe Bay den IATA Code BAY für Baia Mare Airport in Rumänien Bay (Schatzmeister), altägyptischer Schatzmeister Bay (Toronto Subway), Station der Toronto Subway Bay heißen die Orte Bay (Haute Saône), Gemeinde… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»