Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

at+bay

  • 61 aufdecken

    - {to detect} dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra, nhận thấy, nhận ra, tách sóng - {to disclose} mở ra, vạch trần ra, để lộ ra - {to expose} phơi ra, phơi bày ra, phô ra, bóc trần, phơi trần, vạch trần, bộc lộ, bày ra để bán, trưng bày, đặt vào, đặt vào tình thế dễ bị, xoay về, vứt bỏ ra ngoài đường, phơi sang - {to reveal} để lộ, tỏ ra, biểu lộ, tiết lộ, phát giác, khám phá - {to unbury} đào lên, khai quật - {to uncover} để hở, mở, cởi, bỏ, mở ra để tấn công, nói ra, bỏ mũ - {to unfold} trải ra, bày tỏ, lộ ra, bày ra - {to unveil} bỏ mạng che mặt, bỏ màn, khánh thành = aufdecken (Bett) {to turn down}+ = aufdecken (Karten) {to show one's hand; to turn up}+ = aufdecken (Wahrheit) {to dig out}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufdecken

  • 62 der Aufschwung

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình - {boost} sự quảng cáo rùm beng, sự nổi tiếng, sự tăng thế - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao, nguồn gốc - căn nguyên, nguyên do, sự gây ra - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều - {uplift} sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đắp cao lên, sự nâng cao, yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy, phay nghịch - {upturn} sự tăng, sự khá lên = der Aufschwung (Turnen) {upward circle}+ = einen Aufschwung nehmen {to boom}+ = neuen Aufschwung bekommen {to get a fresh impetus}+ = eine Stadt mit Aufschwung {a booming city}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufschwung

  • 63 darlegen

    - {to explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa, giải thích, thanh minh - {to lay (laid,laid) xếp, để, đặt, sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu - đánh, trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to unfold} mở ra, trải ra, bày tỏ, để lộ, bộc lộ, lộ ra, bày ra = offen darlegen {to lay bare}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > darlegen

  • 64 der Ausbruch

    - {burst} sự nổ tung, sự vỡ tung, tiếng nổ, sự gắng lên, sự dấn lên, sự nổ lực lên, sự bật lên, sự nổ ra, sự bùng lên, sự xuất hiện đột ngột, sự phi nước đại, sự chè chén say sưa - {ebullition} sự sôi, sự sủi, sự sục sôi, sự bùng nổ - {eruption} sự phun, sự phọt ra, sự phát ban, sự nhú lên, sự mọc - {escape} sự trốn thoát, phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát, sự thoát ly thực tế, phương tiện để thoát ly thực tế, sự thoát, cây trồng mọc tự nhiên - {exhalation} sự bốc lên, sự toả ra, hơi thở, luồng gió, sương mù, hơi bốc, cơn giận thoáng qua - {explosion} sự nổ, sự nổ bùng, sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng - {fit} đoạn thơ fytte), cơn, sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt cho vừa, cái vừa vặn - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {gush} sự phun ra, sự vọt ra, sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề - {gust} cơn gió mạnh, cơn mưa rào, ngọn lửa cháy bùng - {outbreak} sự phun lửa, sự bột phát, sự nổi dậy, sự bạo động, outcrop[aut'breik] - {outburst} - {outpour} sự đổ ra, sự chảy tràn ra - {tempest} bão, dông tố, sự hỗn loạn, sự huyên náo = der Ausbruch (Medizin) {access}+ = zum Ausbruch kommen {to break out}+ = der plötzliche Ausbruch {rush}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ausbruch

  • 65 die Luftfahrt

    - {aeronautics} hàng không học - {aviation} hàng không, thuật hàng không - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Luftfahrt

  • 66 zittern

    - {to dodder} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {to flitter} bay chuyền, bay qua bay lại - {to jitter} bồn chồn, lo sợ, hốt hoảng kinh hâi, hành động hốt hoảng - {to shake (shook,shaken) rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động, giũ, ngân, làm náo động, làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch - tống khứ được - {to thrill} làm rùng mình, làm run lên, làm rộn ràng, làm xúc động, làm hồi hộp, rùng mình, run lên, rộn ràng, hồi hộp, rung lên, ngân lên, rung cảm, rung động - {to vibrate} chấn động, ngân vang lên, làm cho rung động - {to wobble} lắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia, lảo đảo, loạng choạng, rung rung, lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả = zittern [vor] {to palpitate [with]; to quake [with]; to quaver [with]; to quiver [with]; to shiver [with]; to shudder [with]; to tingle [with]}+ = zittern [bei,um,von,vor] {to tremble [at,for,from,with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zittern

  • 67 anzeigen

    - {to advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo, đăng báo, yết thị, thông báo - {to announce} báo, loan báo, thông tri, công bố, tuyên bố, đọc bản giới thiêu tin tức, đọc chương trình, tuyên bố ra ứng cử - {to betoken} báo hiệu, chỉ rõ - {to denote} biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, có nghĩa là, bao hàm - {to denounce} tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án, phản đối kịch liệt, lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước, đe doạ, hăm doạ - {to display} bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang, biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra, sắp nổi bật - {to foreshow} nói trước - {to foretoken} là điềm báo trước của - {to indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, cần phải, đòi hỏi phải - {to notice} chú ý, để ý, nhận biết, nhận xét về, chiếu cố, hạ cố, đối xử lễ độ với - {to notify} khai báo, cho hay - {to omen} chỉ điểm, là điểm - {to read (read,read) đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi, hiểu, cho là, biết được, viết, đọc nghe như - {to report} kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự, đồn, đưa tin, nói về, phát biểu về, trình báo - {to signal} ra hiệu, chuyển bằng tính hiệu - {to signify} nghĩa là, có nghĩa, có tầm quan trọng hệ trọng phủ định) = im voraus anzeigen {to foretell (foretold,foretold)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anzeigen

  • 68 segeln

    - {to navigate} lái, đi sông, đi biển, vượt biển, bay, đem thông qua - {to sail} chạy bằng buồm, chạy bằng máy, đi thuyền buồm, đi tàu, nhổ neo, xuống tàu, bay lượn, liêng, đi lướt qua, trôi qua, đi một cách oai vệ nói về đàn bà...), đi trên, chạy trên, điều khiển - {to soar} bay lên, bay cao, vút lên cao, bay liệng - {to yacht} đi chơi bằng thuyền buồm, thi thuyền buồm = segeln [nach] {to stand (stood,stood) [for,to]}+ = segeln nach {to bear up for}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > segeln

  • 69 die Entfaltung

    - {development} sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh, sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt, sự tiến triển, việc rửa ảnh, sự hiện, sự triển khai, sự mở - sự khai triển, sự việc diễn biến - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {evolution} sự tiến hoá, sự mở ra, sự nở ra, sự phát ra, sự quay lượn, sự khai căn, sự thay đổi thế trận - {evolvement} sự mở ra &), sự rút ra, sự suy ra, sự luận ra, sự lấy ra, sự tạo ra, sự hư cấu = zur Entfaltung kommen (Botanik) {to effloresce}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entfaltung

  • 70 erfinden

    (erfand,erfunden) - {to contrive} nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán, bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu, bày mưu tính kế - {to devise} đặt, sáng chế, phát minh, bày mưu, bày kế, âm mưu, mưu đồ, để lại - {to extemporize} ứng khẩu, làm tuỳ ứng - {to fabricate} bịa đặt, làm giả, làm, chế tạo, sản xuất, xây dựng - {to frame} dàn xếp, bố trí, bố cục, dựng lên, điều chỉnh, làm cho hợp, lắp, chắp, hư cấu, tưởng tượng, trình bày, phát âm, đặt vào khung, lên khung, dựng khung, đầy triển vọng to frame well) - {to invent} sáng tác - {to manufacture} = erfinden (erfand,erfunden) (Wort) {to coin}+ = erfinden (erfand,erfunden) (Ausrede) {to concoct}+ = erfinden (erfand,erfunden) (Ausreden) {to conjure up}+ = erfinden (erfand,erfunden) (Geschichte) {to cook up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erfinden

  • 71 fliegen

    (flog,geflogen) - {to aviate} bay, đi, lái máy bay, lái khí cầu - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to flirt} búng mạnh, rung mạnh, phẩy mạnh, vẫy mạnh, nội động từ, rung rung, giật giật, tán tỉnh, ve vãn, vờ tán tỉnh, vờ ve vãn, đùa, đùa bỡn, đùa cợt - {to sail} chạy bằng buồm, chạy bằng máy, đi thuyền buồm, đi tàu, nhổ neo, xuống tàu, bay lượn, liêng, đi lướt qua, trôi qua, đi một cách oai vệ nói về đàn bà...), đi trên, chạy trên, điều khiển - lái - {to scud} chạy thẳng, bay thẳng, lướt, chạy theo chiều gió - {to wing} lắp lông vào, thêm cánh, chắp cánh, làm cho nhanh hn, bay qua, bắn ra, bắn trúng cánh, bắn trúng cánh tay, làm thêm chái, bố phòng ở cánh bên = fliegen (flog,geflogen) [über] {to fly (flew,flown)+ = allein fliegen {to solo}+ = nahe fliegen neben {to buzz}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fliegen

  • 72 stellen

    - {to adjust} sửa lại cho đúng, điều chỉnh, lắp, chỉnh lý, làm cho thích hợp, hoà giải, dàn xếp - {to collocate} sắp xếp vào một chỗ, sắp đặt theo thứ tự - {to lay (laid,laid) xếp, để, đặt, sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu - đánh, trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng - {to place} cứ làm, đưa vào làm, đầu tư, đưa cho, giao cho, xếp hạng, bán, nhớ, đánh giá, ghi bằng cú đặt bóng sút - {to put (put,put) bỏ, đút, cho vào, sắp xếp, làm cho, bắt phải, đưa, đem ra, dùng, sử dụng, diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra, ước lượng, cho là, gửi, cắm vào, đâm vào, bắn, lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào - ném, đẩy, cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ, đi, đi về phía - {to set (set,set) đặt lại cho đúng, gieo, trồng, sắp, dọn, mài, giũa, kết lị, se lại, đặc lại, ổn định, lặn, chảy, bày tỏ, vừa vặn, định điểm được thua, ấp - {to stand (stood,stood) đứng, có, ở, cao, đứng vững, bền, có giá trị, đọng lại, tù hãm, giữ vững quan điểm, giữ vững lập trường, đồng ý, thoả thuận, ra ứng cử, bắt đứng, dựng, giữ vững, chịu đựng - thết, đãi = stellen (Uhr) {to time}+ = stellen (Wild) {to bay}+ = stellen (Antrag) {to table}+ = sich stellen {to deliver up oneself; to posture}+ = leise stellen (Ton) {to turn down}+ = sich dumm stellen {to play possum; to play the fool}+ = sich taub stellen [gegen] {to turn a deaf ear [to]}+ = sich krank stellen {to malinger}+ = sich stellen als ob {to make as}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stellen

  • 73 carrier-borne

    /'kæriə'bɔ:n/ * tính từ - được chở trên tàu sân bay =carrier-borne aircraft+ máy bay của tàu sân bay =carrier-borne attack+ cuộc tấn công bằng máy bay từ tàu sân bay

    English-Vietnamese dictionary > carrier-borne

  • 74 cloud

    /klaud/ * danh từ - mây, đám mây - đám (khói, bụi) =a cloud of dust+ đám bụi - đàn, đoàn, bầy (ruồi, muỗi đang bay, ngựa đang phi...) =a cloud of horsemen+ đoàn kỵ sĩ (đang phi ngựa) =a cloud of flies+ đàn ruồi (đang bay) - (nghĩa bóng) bóng mây, bóng đen; sự buồn rầu; điều bất hạnh =cloud of war+ bóng đen chiến tranh =a cloud of grief+ bóng mây buồn; vẻ buồn phiền - vết vẩn đục (trong hòn ngọc...) - (số nhiều) trời, bầu trời =to sail up into the clouds+ bay lên trời !to be under a cloud - lâm vào hoàn cảnh đáng buồn, bị thất thế - (từ lóng) bị tu tội !cloud on one's brow - vẻ buồn hiện lên nét mặt !to drop from the clouds - rơi từ trên máy bay xuống !every cloud has a silver lining - (xem) silver !to have one's head in the clouds; to be in the clouds - lúc nào cũng mơ tưởng viển vông; sống ở trên mây * ngoại động từ - mây che, che phủ; làm tối sầm =the sun was clouded+ mặt trời bị mây che - (nghĩa bóng) làm phiền muộn, làm buồn =a clouded countenance+ vẻ mặt phiền muộn - làm vẩn đục ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to cloud someone's happiness+ làm vẩn đục hạnh phúc của ai * nội động từ (up, over) - bị mây che, sầm lại ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =sky clouds over+ bầu trời bị mây che phủ =brow clouds over+ vầng trán sầm lại, mặt sầm lại

    English-Vietnamese dictionary > cloud

  • 75 decoy

    /di'kɔi/ * danh từ - hồ chăng lưới bẫy (để bẫy vịt trời) - chim mồi - cò mồi (bạc bịp) ((cũng) decoy duck) - bẫy, mồi, bã ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - (quân sự) vật nghi trang (để dụ địch) * ngoại động từ - đánh bẫy, giương bẫy, nhử mồi, thả mồi - (nghĩa bóng) dụ dỗ, cám dỗ (một cô gái...)

    English-Vietnamese dictionary > decoy

  • 76 net

    /net/ * danh từ - lưới, mạng (tóc, nhện...) =to cast (throw) a net+ quăng lưới - cạm, bẫy =to fall into a net+ rơi vào cạm bẫy, mắc bẫy - vải màn; vải lưới - mạng lưới * ngoại động từ - bắt bằng lưới, đánh lưới =to net fish+ đánh cá bằng lưới =to net birds+ bẫy chim bằng lưới - thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy - che phủ bằng lưới - đan (lưới, võng...) * nội động từ - đánh lưới - đan lưới * ngoại động từ - được lãi thực (là bao nhiêu) * tính từ - thực =net price+ thực giá =net weight+ trọng lượng thực

    English-Vietnamese dictionary > net

  • 77 prize

    /prize/ * danh từ - giải thưởng, phầm thưởng =the International Lenin Peace Prize+ giải thưởng quốc tế hoà bình Lê-nin =to carry off the prize+ giật giải, đoạt giải - (nghĩa bóng) điều mong ước, ước vọng =the prizes of life+ những ước vọng của cuộc đời - giải xổ số; số trúng - (định ngữ) được giải, chiếm giải =prize ox+ con bò được giải - (định ngữ), (mỉa mai) đại hạng, cực =a prize idiot+ thằng ngốc đại hạng * ngoại động từ - đánh giá cao, quý =to liberty more than life+ quý tự do hơn sinh mệnh * danh từ - chiến lợi phẩm (tàu bè, tài sản...) =to make prize of...+ tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm =to become prize+ bị bắt, bị tịch thu làm chiến lợi phẩm - (nghĩa bóng) của trời ơi, của bắt được * ngoại động từ ((cũng) pry) - tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm * danh từ ((cũng) prise) - sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy * ngoại động từ ((cũng) prise) - nạy, bẩy lên =to prize open a box+ nạy tung cái hộp ra =to prize up the cover+ bẩy cái nắp lên

    English-Vietnamese dictionary > prize

  • 78 septet

    /sep'tet/ Cách viết khác: (septette) /sep'tet/ * danh từ - (âm nhạc) bài nhạc bảy người (cho bảy người diễn) - tốp ca bảy người, nhóm bảy nhạc sĩ - bộ bảy

    English-Vietnamese dictionary > septet

  • 79 septette

    /sep'tet/ Cách viết khác: (septette) /sep'tet/ * danh từ - (âm nhạc) bài nhạc bảy người (cho bảy người diễn) - tốp ca bảy người, nhóm bảy nhạc sĩ - bộ bảy

    English-Vietnamese dictionary > septette

  • 80 seven

    /'sevn/ * tính từ - bảy =the seven wonders of the world+ bảy kỳ quan trên thế giới =to be seven+ lên bảy (tuổi) * danh từ - số bảy - nhóm bảy người !at sixes and seven - (xem) six

    English-Vietnamese dictionary > seven

См. также в других словарях:

  • Bay City, Michigan — Bay City …   Wikipedia

  • Bay Ridge, Brooklyn — Bay Ridge is a neighborhood in the southwest corner of the New York City borough of Brooklyn, USA. It is bound by 65th Street on the north, Interstate 278 on the east, and the Belt Parkway Shore Road on the west. The southern border is 101st… …   Wikipedia

  • Bay (horse) — Bay is a hair coat color of horses, characterized by a reddish brown body color with a black mane, tail, ear edges, and lower legs. Bay is one of the most common coat colors in many horse breeds.The black areas of a bay horse s hair coat are… …   Wikipedia

  • Bay mud — consists of thick deposits of soft, unconsolidated silty clay, which is saturated with water; these soil layers are situated at the bottom of certain estuaries, which are normally in temperate regions that have experienced cyclical glacial cycles …   Wikipedia

  • Bay of Pigs Invasion — Part of the Cold War Map showing the location of the Bay of Pigs …   Wikipedia

  • Bay City (Michigan) — Bay City …   Deutsch Wikipedia

  • Bay Ferries — Type Private Company Industry Transportation Founded Charlottetown, Prince Edward Island (1997) …   Wikipedia

  • Bay Meadows Racetrack — Bay Meadows was a horse racing track in San Mateo, California, in the San Francisco Bay Area in the United States.HistoryBuilt on the site of an old airfield, Bay Meadows Racecourse was the longest continually operating thoroughbred racetrack in… …   Wikipedia

  • Bay Ganyo — ( bg. Бай Ганьо, IPA: ; also transliterated as Bai Ganio or Baj Ganjo ) is a fictional character created by Bulgarian author Aleko Konstantinov (1863–1897). He is at present considered an exemplary image of an anti hero: uneducated, ignorant,… …   Wikipedia

  • Bay Chamber Concerts — is a Non Profit organization located on Bay View Street in downtown Camden, Maine. Bay Chamber Concerts plays a principal role in bringing music, particularly classical music, to the Mid Coast area. During the months of July and August Bay… …   Wikipedia

  • Bay (Begriffsklärung) — Bay bezeichnet: ein Myrthengewächs, siehe Bay den IATA Code BAY für Baia Mare Airport in Rumänien Bay (Schatzmeister), altägyptischer Schatzmeister Bay (Toronto Subway), Station der Toronto Subway Bay heißen die Orte Bay (Haute Saône), Gemeinde… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»